Hiểu về 'Fair Shake': Ý nghĩa và Cách dùng trong Thành ngữ tiếng Anh

Học tiếng Anh không chỉ dừng lại ở từ vựng; đó còn là việc nắm bắt ngôn ngữ thành ngữ. Thành ngữ 'fair shake' là một thành ngữ phổ biến của Mỹ mà bạn sẽ thường nghe. Hiểu về fair shake có nghĩa là nhận ra khi ai đó đang nói về việc nhận được một cơ hội bình đẳng hoặc sự đối xử công bằng. Bài đăng này sẽ khám phá ý nghĩa của 'fair shake', chỉ cho bạn cách sử dụng nó, và giúp bạn học các thành ngữ tiếng Anh hiệu quả hơn. Chúng ta sẽ đề cập đến định nghĩa, các ngữ cảnh phổ biến, ví dụ cách dùng, từ đồng nghĩa, và thậm chí cho bạn cơ hội thực hành!

Tìm hiểu thành ngữ Fair Shake

Mục lục

Ý nghĩa của 'Fair Shake' là gì?

Thành ngữ 'fair shake' đề cập đến một cơ hội công bằng, một dịp hợp lý, hoặc sự đối xử công bằng. Nếu ai đó nói họ không nhận được một 'fair shake', điều đó có nghĩa là họ cảm thấy họ không được trao một cơ hội công bằng để thành công hoặc được lắng nghe, hoặc họ bị đối xử bất công. Đây là một thành ngữ phổ biến về sự công bằng trong giao tiếp hàng ngày.

Về bản chất, một 'fair shake' ngụ ý rằng mọi người liên quan đều có cơ hội bình đẳng và không thiên vị, không có sự ưu ái hay định kiến. Đó là về việc được đánh giá hoặc đối xử dựa trên năng lực và hành động của chính bạn.

Xem thêm:

Khi nào bạn nên dùng 'Fair Shake'?

Bạn sẽ thường nghe hoặc dùng 'fair shake' trong các cuộc trò chuyện thân mật và lời nói hàng ngày. Nó hoàn hảo để thảo luận về các tình huống liên quan đến công việc, thể thao, cuộc thi, vấn đề pháp lý (theo nghĩa chung), hoặc bất kỳ kịch bản nào mà sự công bằng và cơ hội bình đẳng được mong đợi hoặc mong muốn.

Ví dụ:

  • "Tôi không nghĩ anh ấy đã nhận được một fair shake từ các giám khảo."
  • "Tất cả những gì tôi đang yêu cầu là một fair shake để chứng minh tôi có thể làm được công việc."

Tuy nhiên, nhìn chung tốt nhất nên tránh dùng 'fair shake' trong văn viết học thuật rất trang trọng hoặc các tài liệu chính thức cao, nơi mà ngôn ngữ chính xác hơn và ít thành ngữ hơn có thể được ưu tiên. Mặc dù đây là một thành ngữ Mỹ được hiểu rõ, nhưng việc chọn các thuật ngữ như "cơ hội công bằng" hoặc "xem xét công tâm" có thể phù hợp hơn trong những ngữ cảnh đó.

Các Lỗi thường gặp:

Dưới đây là một số lỗi điển hình mà người học thường mắc phải với 'fair shake' và cách sửa chúng:

Common MistakeWhy it's wrong / ExplanationCorrect Usage / How to Fix
"He deserves fair shakes." (số nhiều)Thành ngữ thường được dùng ở dạng số ít, "a fair shake"."He deserves a fair shake."
"Trọng tài đã không give a fair shake to us."Mặc dù có thể hiểu được, giới từ "to" thường bị lược bỏ khi dùng "give" với tân ngữ gián tiếp."Trọng tài đã không give us a fair shake."
Dùng nó cho một cái lắc vật lý theo nghĩa đen.Thành ngữ này mang nghĩa bóng và đề cập đến cơ hội, không phải chuyển động vật lý.Tập trung vào nghĩa thành ngữ: một cơ hội công bằng hoặc sự đối xử công bằng.
"Cô ấy muốn get a fair shaken."'Shake' đóng vai trò là danh từ trong thành ngữ này, không phải là phân từ quá khứ."Cô ấy muốn get a fair shake."

Chúng ta dùng 'Fair Shake' như thế nào?

Thành ngữ 'fair shake' thường đóng vai trò là một cụm danh từ. Nó rất phổ biến khi được dùng với các động từ như "get," "give," "deserve," hoặc "want."

Ví dụ:

  1. "Nhân viên mới cảm thấy cô ấy đã không get a fair shake trong thời gian đào tạo ban đầu."
  2. "Hãy give everyone a fair shake và lắng nghe tất cả các đề xuất trước khi quyết định."

Hiểu vai trò của nó như một cụm danh từ giúp xây dựng các câu đúng ngữ pháp. Về bản chất, bạn đang nhận, cho, hoặc xứng đáng nhận một thứ gì đó, và thứ gì đó đó là 'fair shake' (cơ hội hoặc sự đối xử công bằng).

Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:

Pattern/StructureExample Sentence using "Fair Shake"Brief Explanation
Chủ ngữ + get/got + a fair shake"Tôi hy vọng tôi get a fair shake tại buổi phỏng vấn."Diễn tả việc nhận hoặc trải nghiệm một cơ hội công bằng.
Chủ ngữ + give/gave + (ai đó) + a fair shake"Huấn luyện viên đã gave every player a fair shake để vào đội."Tập trung vào việc cung cấp hoặc đưa ra một cơ hội công bằng cho ai đó.
Chủ ngữ + deserve/want/need + a fair shake"Sau tất cả sự chăm chỉ của anh ấy, anh ấy deserves a fair shake."Chỉ sự xứng đáng hoặc mong muốn được đối xử công bằng.
Điều quan trọng là + give + (ai đó) + a fair shake"Điều quan trọng là give new ideas a fair shake."Nhấn mạnh sự cần thiết của việc cung cấp một cơ hội công bằng.

Từ đồng nghĩa và các thành ngữ liên quan

Mặc dù 'fair shake' là một thành ngữ tuyệt vời, nhưng có những cách khác để diễn đạt ý tưởng tương tự. Biết những điều này có thể giúp bạn hiểu các thành ngữ Mỹ và những sắc thái trong giao tiếp. Dưới đây là một vài cách, cùng với hàm ý cụ thể của chúng:

Synonym/Related ExpressionNuance/Tone/FormalityExample Sentence
Một sân chơi bình đẳngTrang trọng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc chính sách. Nhấn mạnh điều kiện bình đẳng cho tất cả các đối thủ."Các quy định mới được thiết kế để tạo ra một sân chơi bình đẳng cho tất cả các doanh nghiệp."
A fair crack of the whipThân mật, chủ yếu là tiếng Anh Anh, rất giống nghĩa với 'fair shake'."Anh ấy hasn't had a fair crack of the whip with this new manager."
An even breakThân mật, tương tự 'fair shake'. Gợi ý một cơ hội mà vận may hoặc cơ hội được phân bổ đồng đều."Cô ấy cảm thấy cô ấy chưa bao giờ got an even break early in her career."
Sự đối xử công bằngTrực tiếp hơn và ít thành ngữ hơn. Có thể dùng trong cả ngữ cảnh trang trọng và thân mật."Tất cả nhân viên đều có quyền được đối xử công bằng."
A square dealThân mật, ngụ ý một giao dịch hoặc sắp xếp trung thực và công bằng."Anh ấy cảm thấy anh ấy got a square deal khi anh ấy mua chiếc xe."
Cơ hội bình đẳngTrang trọng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, xã hội hoặc việc làm."Công ty thúc đẩy cơ hội bình đẳng cho tất cả các ứng viên."

Ví dụ Đoạn hội thoại tiếng Anh

Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn để chỉ ra cách 'fair shake' có thể được dùng trong giao tiếp tự nhiên:

Đoạn hội thoại 1: Tại nơi làm việc

  • Sarah: "Dự án mới thế nào rồi, Mark?"
  • Mark: "Thử thách lắm. Tôi lo rằng đề xuất của tôi sẽ không get a fair shake vì người quản lý dường như đã thích cách tiếp cận của Tom rồi."
  • Sarah: "Thật khó khăn. Hy vọng cô ấy sẽ xem xét tất cả các lựa chọn một cách khách quan."

Đoạn hội thoại 2: Sau một trận đấu

  • Alex: "Chúng ta lại thua rồi! Tôi không nghĩ trọng tài hôm nay bắt tốt lắm."
  • Ben: "Ừ, tôi đồng ý. Cảm giác như đội của chúng ta đã không get a fair shake ở một số tình huống thổi còi đó."
  • Alex: "Đúng vậy! Chỉ vài tiếng còi sai có thể thay đổi cả trận đấu."

Đoạn hội thoại 3: Thảo luận về buổi thử vai phim

  • Maria: "Bạn đã nhận được hồi âm về vai diễn phim chưa?"
  • David: "Chưa. Tôi chỉ hy vọng tôi get a fair shake. Có rất nhiều diễn viên tài năng đến thử vai."
  • Maria: "Chà, bạn đã chuẩn bị rất nhiều. Tôi chắc chắn họ sẽ nhìn thấy tiềm năng của bạn."

Thời gian thực hành!

Sẵn sàng kiểm tra hiểu biết và cách dùng 'fair shake' của bạn chưa? Hãy thử những nhiệm vụ thú vị và hấp dẫn này!

1. Quiz Nhanh!

Chọn nghĩa hoặc cách dùng đúng cho 'fair shake' trong các câu/lựa chọn sau:

  • Question 1: If someone says, "I just want a fair shake," what do they mean?

    • a) They want a milkshake that is fairly priced.
    • b) They want an equal and just opportunity.
    • c) They want someone to physically shake their hand fairly.
  • Question 2: Which sentence uses 'fair shake' correctly?

    • a) "The judge didn't fair shake the defendant."
    • b) "She hopes to get a fair shake at the job interview."
    • c) "He gave a fair shakes to all contestants."
  • Question 3: To not receive equitable treatment can be described as not getting a ______.

    • a) fair shake
    • b) good luck
    • c) big deal

(Answers: 1-b, 2-b, 3-a)

2. Trò chơi Ghép đôi Idiom Match-Up Game (Mini-Game):

Ghép các phần đầu câu ở Cột A với các phần cuối câu đúng ở Cột B để tạo thành câu có nghĩa dùng 'fair shake' hoặc các khái niệm liên quan về sự công bằng:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. The team felt the umpire didn'ta) a fair shake to prove his abilities.
2. Despite his past mistakes, he deservedb) give them a fair shake during the match.
3. Every new idea shouldc) get a fair shake before being dismissed.
4. She was worried that her unique art style wouldn'td) get a fair shake from the conservative judges.

(Answers: 1-b, 2-a, 3-c, 4-d)

Kết luận: Nắm vững các Thành ngữ về Sự Công bằng

Học các thành ngữ như 'fair shake' là một bước tuyệt vời để nghe tự nhiên và lưu loát hơn trong tiếng Anh. Điều đó không chỉ là hiểu các từ, mà còn cả ngữ cảnh văn hóa và cảm xúc mà chúng truyền tải. Khi bạn dùng các thành ngữ như 'fair shake' một cách chính xác, bạn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hơn về ngôn ngữ thành ngữ và có thể diễn đạt các ý tưởng tinh tế về sự công bằng và cơ hội một cách hiệu quả hơn.

Hãy tiếp tục luyện tập, và chẳng bao lâu việc dùng các thành ngữ như vậy sẽ trở thành phản xạ tự nhiên! Tình huống nào mà bạn cảm thấy ai đó xứng đáng nhận một 'fair shake' nhưng có thể đã không nhận được? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới!