Every Dog Has Its Day: Hiểu về Thành ngữ Tiếng Anh Đầy Hy vọng này

Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào thế giới đầy lạc quan của các thành ngữ tiếng Anh với một câu đặc biệt khích lệ: Every Dog Has Its Day. Câu nói phổ biến này là một bổ sung tuyệt vời cho vốn từ vựng của bạn, giúp bạn hiểu và diễn đạt sự hy vọng và công bằng. Học các cách diễn đạt tiếng Anh như thế này có thể làm cho cuộc trò chuyện của bạn tự nhiên và tinh tế hơn. Trong bài đăng này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của nó, khi nào và cách sử dụng Every Dog Has Its Day, những lỗi thường gặp, các cụm từ liên quan, và thậm chí kiểm tra kiến thức của bạn bằng một vài bài tập vui nhộn. Hãy bắt đầu nào!

Chó vui vẻ đắm mình dưới ánh nắng mặt trời, minh họa cho thành ngữ "Every Dog Has Its Day"

Mục lục

Ý nghĩa của "Every Dog Has Its Day" là gì?

Thành ngữ Every Dog Has Its Day có nghĩa là mọi người sẽ có một khoảnh khắc thành công, may mắn, hoặc chiến thắng vào một lúc nào đó, đặc biệt là sau một giai đoạn khó khăn hoặc bị bỏ qua. Nó gợi ý rằng ngay cả người kém may mắn nhất hoặc ít có khả năng nhất cuối cùng cũng sẽ gặp may mắn hoặc có cơ hội tỏa sáng. Nó mang giọng điệu đầy hy vọng và kiên nhẫn, ngụ ý rằng sự công bằng hoặc thời điểm tốt đẹp cuối cùng sẽ đến với tất cả mọi người.

Xem thêm: 'End Of One's Rope' Hiểu Ý nghĩa và Cách dùng cho người học tiếng Anh

Khi nào bạn nên sử dụng "Every Dog Has Its Day"?

Thành ngữ này khá linh hoạt nhưng nhìn chung phù hợp với các ngữ cảnh không trang trọng và mang tính khích lệ.

  • Khi nào nên sử dụng:

    • Khích lệ ai đó: Khi một người bạn đang cảm thấy buồn bã sau thất bại, bạn có thể nói, "Đừng lo, every dog has its day. Thời của bạn sẽ đến."
    • Bình luận về thành công bất ngờ của ai đó: Nếu ai đó trước đây gặp khó khăn cuối cùng đã đạt được điều gì đó, bạn có thể nhận xét, "À, every dog has its day! Tốt cho họ!"
    • Bày tỏ hy vọng cho bản thân: Sau một loạt thất bại, ai đó có thể nói, "Tôi chưa bỏ cuộc. Tôi tin rằng every dog has its day."
    • Trong các cuộc trò chuyện chung, lời nói thông thường và văn viết không trang trọng như email gửi bạn bè.
  • Khi nào nên tránh:

    • Các tình huống rất trang trọng: Nó thường quá không trang trọng đối với các bài báo học thuật, báo cáo kinh doanh chính thức hoặc các dịp rất nghiêm túc, trang nghiêm.
    • Khi cần sự thông cảm cho nỗi đau sâu sắc: Dù mang tính hy vọng, nó có thể nghe hơi xem nhẹ nếu ai đó đang trải qua mất mát bi thảm hoặc sâu sắc thực sự. Trong những trường hợp như vậy, cách diễn đạt sự thông cảm trực tiếp hơn sẽ tốt hơn.
    • Nếu nó có thể bị hiểu sai là khoe khoang: Nếu bạn là người vừa thành công sau sự kém may mắn của người khác, việc sử dụng nó có thể nghe như bạn đang xát muối vào vết thương, trừ khi ngữ cảnh rõ ràng là về sự kiên trì.

Hiểu rõ khi nào sử dụng Every Dog Has Its Day giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn trong các cuộc hội thoại của mình.

Các lỗi thường gặp:

Lỗi thường gặpTại sao sai / Giải thíchCách dùng đúng / Cách sửa
"Every cat has its day."Mặc dù ý nghĩa tương tự, thành ngữ đã được thiết lập cụ thể sử dụng "dog"."Hãy tuân thủ cách diễn đạt đúng: "Every dog has its day."
Using it for trivial, everyday occurrences.Thành ngữ ngụ ý một sự thay đổi đáng kể của vận may hoặc một khoảnh khắc thành công xứng đáng, chứ không chỉ là các sự kiện nhỏ nhặt hàng ngày.Hãy dành nó cho các tình huống mà ai đó vượt qua nghịch cảnh hoặc cuối cùng được công nhận.
"His dog has his day." (Incorrect possessive)Thành ngữ là một câu phát biểu chung, thường không được cá nhân hóa bằng đại từ sở hữu cho "dog"."Sử dụng dạng chuẩn: "Every dog has its day."
Taking it literally to mean actual dogs.Nó là một cách diễn đạt theo thành ngữ; từ "dog" tượng trưng cho bất kỳ người nào, đặc biệt là người yếu thế.Tập trung vào ý nghĩa bóng: mọi người đều có cơ hội thành công hoặc hạnh phúc.
Using Every Dog Has Its Day in a very sad context like a funeral.Quá thân mật và có khả năng hơi đùa cợt đối với những dịp rất u sầu. Có thể nghe không phù hợp.Chọn ngôn ngữ trang trọng hoặc đồng cảm hơn.

Xem thêm: Empty Suit Thành ngữ tiếng Anh Hiểu nghĩa và cách dùng chuẩn

Chúng ta sử dụng "Every Dog Has Its Day" như thế nào?

Cụm từ Every Dog Has Its Day hoạt động như một mệnh đề hoặc tục ngữ hoàn chỉnh. Nó là một cách diễn đạt cố định, nghĩa là cấu trúc ngữ pháp của nó không thay đổi nhiều. Nó thường được sử dụng như một câu phát biểu độc lập hoặc là một phần của câu lớn hơn, thường được giới thiệu bằng các liên từ như 'but', 'and', hoặc 'so'.

Dưới đây là một vài ví dụ:

  1. "Tôi biết bạn đang cảm thấy nản lòng vì không được thăng chức, nhưng hãy nhớ rằng, every dog has its day."
  2. "Cô ấy đã làm việc chăm chỉ nhiều năm mà không được công nhận, và cuối cùng, cô ấy đã giành được giải thưởng. Điều đó cho thấy rằng every dog has its day."

Các cấu trúc câu phổ biến:

Every Dog Has Its Day là một câu phát biểu tục ngữ đầy đủ, các "mẫu" của nó liên quan nhiều hơn đến cách nó được tích hợp vào cuộc trò chuyện hoặc câu chuyện.

Mẫu/Cấu trúcExample Sentence using "Every Dog Has Its Day"Giải thích ngắn gọn
Như một câu phát biểu độc lập mang tính trấn an.Person A: "I feel like I'll never succeed." Person B: "Don't give up. Every dog has its day."Được sử dụng trực tiếp để đưa ra lời khích lệ hoặc góc nhìn.
Như một suy nghĩ kết luận sau một sự kiện."He finally got the lead role after so many auditions. Well, every dog has its day."Được sử dụng để bình luận về một tình huống mà ai đó đã đạt được thành công xứng đáng.
Được giới thiệu bằng liên từ (ví dụ: 'but', 'and so')."The team lost many games, but their coach always told them that every dog has its day, and eventually, they won the championship."Được tích hợp vào câu lớn hơn để cung cấp lý do hoặc bài học cho một câu chuyện.
Như một niềm tin hoặc hy vọng cá nhân."I keep applying for that scholarship; I believe every dog has its day."Diễn đạt niềm tin cá nhân vào sự thật của thành ngữ.

Xem thêm: Nắm Vững Thành Ngữ Eleventh Hour Nghĩa và Cách Dùng Tiếng Anh

Các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan

Mặc dù Every Dog Has Its Day khá độc đáo, một số cách diễn đạt tiếng Anh khác truyền tải ý tưởng tương tự về thành công cuối cùng, công bằng, hoặc sự thay đổi vận may. Dưới đây là một vài cụm từ, cùng với sắc thái của chúng:

Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quanSắc thái/Giọng điệu/Tính trang trọngExample Sentence
What goes around comes around.Ngụ ý về nghiệp báo; hành động tốt hoặc xấu cuối cùng sẽ có hậu quả đối với người thực hiện. Thiên về sự công bằng hoặc báo ứng."He cheated his partners, but what goes around comes around; he eventually lost everything."
Your time will come.Trực tiếp, mang tính khích lệ và cá nhân. Tập trung vào cơ hội trong tương lai cho một người cụ thể."Don't be disheartened by this rejection. Your time will come."
Good things come to those who wait.Nhấn mạnh sự kiên nhẫn. Gợi ý rằng nếu bạn chờ đợi đủ lâu, kết quả tích cực sẽ xảy ra."I know it's been a long journey, but good things come to those who wait."
The underdog has its day.Rất tương tự, đặc biệt làm nổi bật việc người ở thế bất lợi đạt được thành công. Ít phổ biến hơn "every dog has its day"."No one expected their small team to win, but the underdog has its day!"
Justice will prevail.Trang trọng hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh công bằng, vấn đề pháp lý, hoặc đạo đức đúng đắn."It might take time, but we believe justice will prevail in this case."
Turn the tables.Đề cập đến việc đảo ngược tình thế, thường là có lợi cho bản thân sau khi ở thế bất lợi."They were losing badly, but they managed to turn the tables in the second half."

Ví dụ cuộc hội thoại tiếng Anh

Hãy cùng xem Every Dog Has Its Day được sử dụng như thế nào trong một vài cuộc trò chuyện hàng ngày!

Đối thoại 1: Sau khi bị từ chối việc làm

  • Liam: I just heard back from that company... I didn't get the job. I'm so disappointed.
  • Sara: Oh, Liam, I'm sorry to hear that. But don't let it get you down too much. Remember, every dog has its day. You'll find the right opportunity.
  • Liam: I hope so. It just feels like I've been trying for ages.
  • Sara: Keep at it! Your skills are valuable.

Đối thoại 2: Thảo luận về người chiến thắng bất ngờ

  • Maria: Did you see who won the singing competition? It was that quiet girl who barely got any screen time at the beginning!
  • David: Really? Wow, I didn't expect that.
  • Maria: Me neither! But she was amazing in the finale. I guess every dog has its day, huh?
  • David: Absolutely. Good for her!

Đối thoại 3: Khích lệ một nghệ sĩ gặp khó khăn

  • Chloe: (Sighs) Another art gallery rejected my portfolio. Sometimes I wonder if I should just give up painting.
  • Ben: Hey, don't talk like that! Your work is incredible. It's a tough industry, but every dog has its day. Someone will recognize your talent.
  • Chloe: You think so?
  • Ben: I know so. Just keep creating and putting yourself out there.

Thời gian luyện tập!

Bạn đã sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "Every Dog Has Its Day" chưa? Hãy thử những bài tập vui nhộn và hấp dẫn này!

1. Bài kiểm tra nhanh!

Chọn ý nghĩa hoặc cách sử dụng đúng cho "Every Dog Has Its Day" trong các câu/tùy chọn sau.

  • Question 1: The idiom "Every Dog Has Its Day" primarily suggests:

    • a) All dogs are lucky.
    • b) Everyone will eventually have a period of success or good fortune.
    • c) Dogs are better than cats.
  • Question 2: Sarah failed her driving test three times, but she finally passed on the fourth attempt. Her friend said:

    • a) "You're barking up the wrong tree."
    • b) "Well, every dog has its day! Congratulations!"
    • c) "You should let sleeping dogs lie."
  • Question 3: Which situation is most appropriate for using "Every Dog Has Its Day"?

    • a) Complaining about bad weather.
    • b) Encouraging a friend who feels like they're always unlucky.
    • c) Describing a very routine, uneventful day.

(Answers: 1-b, 2-b, 3-b)

2. Trò chơi Ghép thành ngữ

Ghép các phần đầu câu ở Cột A với các phần cuối câu đúng ở Cột B sao cho có nghĩa, ghi nhớ tinh thần của "Every Dog Has Its Day".

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. After years of being the backup singer, Maria finallya) but she believes her time will come.
2. The small, underfunded teamb) reminding him that every dog has its day.
3. She hasn't won the lottery yet,c) got the lead role; it seems every dog has its day.
4. His father tried to comfort him after the loss,d) surprised everyone by winning the championship; truly, every dog has its day!

(Answers: 1-c, 2-d, 3-a, 4-b)

Kết luận: Nắm lấy hy vọng và sự kiên nhẫn trong ngôn ngữ

Học một thành ngữ như Every Dog Has Its Day không chỉ đơn thuần mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn; nó kết nối bạn với sự hiểu biết văn hóa sâu sắc hơn về hy vọng, sự kiên trì và công bằng. Cách diễn đạt này nhắc nhở chúng ta rằng những thất bại thường chỉ là tạm thời và rằng mọi người đều xứng đáng có cơ hội để thành công hoặc tìm thấy hạnh phúc. Sử dụng nó một cách phù hợp có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và đồng cảm hơn. Hãy tiếp tục luyện tập, kiên nhẫn với hành trình học tập của mình, và hãy nhớ rằng, ngay cả trong việc học ngôn ngữ, ngày của bạn cũng sẽ đến!

Một thành ngữ tiếng Anh nào khác mà bạn thấy đặc biệt đầy hy vọng hoặc mang tính khích lệ? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!