Hiểu về "Face The Music": Ý nghĩa và Cách dùng trong thành ngữ tiếng Anh

Học thành ngữ tiếng Anh có thể thay đổi cuộc chơi cho sự lưu loát, và "Face The Music" là một thành ngữ đặc biệt hữu ích. Cụm từ này, có nghĩa là chấp nhận những hậu quả khó chịu do hành động của mình gây ra, thường xuất hiện khi đến lúc phải đối phó với những tình huống khó khăn. Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá ý nghĩa chính xác của "Face The Music," khi nào và cách sử dụng nó đúng cách, những lỗi thường gặp cần tránh, và các thành ngữ tương tự. Chúng tôi cũng sẽ cung cấp các cuộc hội thoại ví dụ và các hoạt động thực hành vui nhộn để giúp bạn làm chủ cụm từ phổ biến này.

Understanding the idiom Face The Music

Mục lục

Face The Music" có nghĩa là gì?

"Face The Music" có nghĩa là chấp nhận trách nhiệm cho điều gì đó bạn đã làm sai hoặc đối mặt với những hậu quả khó chịu do hành động của bạn gây ra. Nó ngụ ý rằng một kết quả khó khăn hoặc tiêu cực là không thể tránh khỏi và phải được giải quyết trực tiếp. Hãy nghĩ về nó như việc đứng vững và sẵn sàng đón nhận sự chỉ trích hoặc hình phạt cho điều gì đó bạn đã gây ra.

Xem thêm: Hiểu về thành ngữ 'Eye-Opener' Hướng dẫn về các cách diễn đạt tiếng Anh

Khi nào bạn nên dùng "Face The Music"?

Thành ngữ này thường được dùng trong các ngữ cảnh không trang trọng đến bán trang trọng, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Nó hoàn hảo cho các tình huống mà ai đó cần đối mặt với một vấn đề họ đã tạo ra hoặc một kết quả tiêu cực không thể tránh khỏi. Đây là một cách phổ biến để khuyên ai đó ngừng né tránh một vấn đề.

  • Dùng nó khi:

    • Ai đó đã mắc lỗi và cần chấp nhận hậu quả.
    • Một sự thật khó khăn cần được thừa nhận.
    • Bạn đang khuyên ai đó ngừng né tránh một vấn đề và đối mặt với nó.
  • Tránh dùng nó:

    • Trong các bài luận học thuật hoặc báo cáo chính thức rất trang trọng, nơi ngôn ngữ trực tiếp, nghĩa đen hơn như "chấp nhận trách nhiệm" được ưu tiên.
    • Khi bạn muốn cực kỳ nhẹ nhàng hoặc gián tiếp, vì nó có thể nghe khá trực tiếp và thẳng thừng.

Những lỗi thường gặp: Hiểu cách không sử dụng "Face The Music" cũng quan trọng như biết khi nào nên sử dụng nó. Dưới đây là một số lỗi thường gặp đối với người học tiếng Anh:

Lỗi thường gặpTại sao sai / Giải thíchCách dùng đúng / Cách sửa
Sử dụng "Face The Music" cho kết quả tích cực.Thành ngữ này chỉ đề cập cụ thể đến hậu quả tiêu cực hoặc khó chịu. Nó không nói về việc đối mặt với tiếng vỗ tay hoặc phần thưởng.Chỉ dùng cho các tình huống có kết quả bất lợi. Ví dụ: "He lost the company's biggest client, so he had to face the music with the board."
Nghĩ rằng nó có nghĩa là đối mặt theo nghĩa đen với một dàn nhạc hoặc buổi biểu diễn âm nhạc.Đây là một thành ngữ, vì vậy nghĩa của nó là nghĩa bóng, không phải nghĩa đen. "Music" ở đây tượng trưng cho hậu quả khó chịu.Tập trung vào nghĩa thành ngữ: chấp nhận hậu quả khó chịu.
Sử dụng nó trong các ngữ cảnh viết rất trang trọng mà không cẩn thận.Mặc dù không bị cấm hoàn toàn, nó phổ biến hơn trong tiếng Anh nói hoặc văn viết không trang trọng. Các lựa chọn trang trọng hơn có thể là "accept responsibility" hoặc "confront the consequences."Ưu tiên cách diễn đạt trang trọng hơn như "address the repercussions" trong các tài liệu học thuật hoặc chính thức.
Nói "Face to the Music" hoặc "Face with the Music."Giới từ đúng là một phần không thể thiếu của thành ngữ. Cấu trúc cố định là: "face the music".Luôn sử dụng "Face the Music." Ví dụ: "She knew she had to face the music for her actions."

Xem thêm: Every Dog Has Its Day Hiểu Thành Ngữ Tiếng Anh Đầy Hy Vọng

Chúng ta dùng "Face The Music" như thế nào?

"Face The Music" hoạt động như một cụm động từ. Phần "face" là động từ chính, và "the music" là tân ngữ, mặc dù nó là một phần cố định của thành ngữ và không đề cập đến âm nhạc thực tế. Nó hoạt động giống như bất kỳ cụm động từ nào khác trong câu, có thể chia ở các thì và hình thức khác nhau.

Ví dụ:

  • "After breaking the vase, Tom knew he had to face the music when his mom got home."
  • "It's time for you to face the music and tell them what happened; you can't avoid it forever."

Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất: Dưới đây là cách "Face The Music" thường xuất hiện trong câu, giúp bạn học các cách diễn đạt tiếng Anh hiệu quả hơn:

Mẫu câu/Cấu trúcCâu ví dụ sử dụng "Face The Music"Giải thích ngắn gọn
Subject + face the music"He finally decided to face the music after weeks of avoidance."Cách dùng cơ bản như cụm động từ chính ở các thì khác nhau (ví dụ: faced, will face).
Subject + động từ khuyết thiếu (will, must, have to, should, might, v.v.) + face the music"She knew she would have toface the music eventually for missing the deadline."Sử dụng với động từ khuyết thiếu hoặc trợ động từ chỉ sự cần thiết, nghĩa vụ, khả năng, v.v.
To face the music (nguyên thể)"It’s hard toface the music, but it's the responsible thing to do."Sử dụng thành ngữ ở dạng nguyên thể, thường sau tính từ, các động từ khác, hoặc để diễn tả mục đích.
Dạng Gerund: Facing the music"Facing the music was the hardest part, but it brought a sense of relief."Sử dụng thành ngữ ở dạng gerund (một dạng động từ kết thúc bằng -ing hoạt động như một danh từ).

Xem thêm: 'End Of One's Rope' Hiểu Ý nghĩa và Cách dùng cho người học tiếng Anh

Từ đồng nghĩa và các thành ngữ liên quan đến "Face The Music"

Trong khi "Face The Music" khá cụ thể, một số cách diễn đạt khác cũng truyền tải ý tưởng tương tự về việc chấp nhận trách nhiệm hoặc đối phó với các tình huống khó khăn. Hiểu những sắc thái này có thể làm phong phú thêm ngôn ngữ thành ngữ của bạn và cho phép bạn chọn cụm từ phù hợp nhất với ngữ cảnh.

Từ đồng nghĩa/Thành ngữ liên quanSắc thái/Giọng điệu/Tính trang trọngCâu ví dụ
Take your medicineKhông trang trọng. Ngụ ý chấp nhận điều gì đó khó chịu mà xứng đáng hoặc không thể tránh khỏi, thường như một hình thức trừng phạt hoặc bài học."You made the bad investment against advice, now you have to take your medicine."
Bite the bulletKhông trang trọng. Có nghĩa là chịu đựng một tình huống đau đớn hoặc khó khăn với lòng dũng cảm và sự kiên trì, thường vì không thể tránh khỏi."I hate public speaking, but I'll have to bite the bullet and give the presentation."
Own up (to something)Không trang trọng. Thừa nhận rằng bạn chịu trách nhiệm về điều gì đó tồi tệ, sai lầm hoặc đáng xấu hổ. Tập trung vào việc thú nhận."He needs to own up to breaking the window instead of blaming his brother."
Accept responsibilityTrang trọng hơn. Trực tiếp nói lên hành động chịu trách nhiệm mà không dùng thành ngữ."The CEO accepted responsibility for the company's poor performance."
Bear the consequencesTrung tính đến trang trọng. Chịu đựng hoặc chấp nhận kết quả tiêu cực do hành động của mình."If you choose to ignore the warnings, you must be prepared to bear the consequences."
Pay the piperKhông trang trọng. Có nghĩa là trả giá cho điều gì đó (thường là sự nuông chiều bản thân) hoặc chấp nhận hậu quả khó chịu do hành động của mình. Gợi ý một sự trả giá bị trì hoãn."He enjoyed the lavish vacation on his credit card, but now he has to pay the piper."
Answer for (one's actions)Bán trang trọng. Bị quy trách nhiệm hoặc giải thích hành vi của mình, thường là với người có thẩm quyền."The manager will have to answer for the team's failure to meet the target."

Các cuộc hội thoại ví dụ

Nhìn một thành ngữ được sử dụng thực tế là một trong những cách tốt nhất để hiểu cách dùng của nó. Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn minh họa "Face The Music":

Dialogue 1: The Missed Deadline

  • Sarah: Oh no, I completely forgot to submit the quarterly report! The boss is going to be absolutely furious with me.
  • Mark: Well, there's no use hiding it or making excuses. You'll just have to face the music and explain what happened. Maybe offer a solution.
  • Sarah: You're right. Procrastinating will only make it worse. I better go talk to him now and get it over with.

Dialogue 2: The Damaged Item

  • Liam: (Looking guiltily at a dented laptop) We were messing around, and I accidentally knocked your new laptop off the table.
  • Sophie: My new laptop? Oh, Liam! Mom and Dad are going to be so upset. Who's going to tell them?
  • Liam: I dropped it, so I guess I have to face the music. It's entirely my fault. I'll tell them myself.

Dialogue 3: After a Risky Decision

  • Maria: I invested a significant amount of my savings in that new tech startup, and their latest product just flopped. The stock value plummeted.
  • David: That’s really tough, Maria. I know you were hopeful. It’s a hard lesson when investments don't pan out.
  • Maria: I know. My financial advisor warned me it was high-risk, but I didn't listen. Now I have to face the music and deal with the financial setback.

Thời gian thực hành!

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "Face The Music" của bạn chưa? Hãy thử những bài tập vui và thú vị này! Chọn những bài tập phù hợp nhất với bạn.

1. Câu đố nhanh!

  • Question 1: If someone tells you to "face the music," they want you to:

    • a) Listen to a good song to cheer up.
    • b) Accept the unpleasant consequences of your actions.
    • c) Go to a concert to forget your problems.
    • d) Ignore the problem and hope it goes away.
  • Question 2: "Aftermaxing out his credit cards on luxury items, he knew it was time to ______ and create a budget."

    • a) face the facts
    • b) face the music
    • c) play the music
    • d) escape the music
  • Question 3: Which situation best describes someone needing to "face the music"?

    • a) Receiving an unexpected promotion and bonus at work.
    • b) Getting caught by the teacher for plagiarizing an essay.
    • c) Enjoying a peaceful and relaxing vacation by the beach.
    • d) Praising a colleague for their excellent teamwork.

(Answers: 1-b, 2-b, 3-b)

2. Trò chơi ghép thành ngữ (Mini-Game):

Ghép các đoạn bắt đầu câu ở Cột A với các đoạn kết thúc đúng ở Cột B:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. The company ignored safety warnings, and after the accident,a) he knew he would have to face the music when his parents saw his grades.
2. He failed all his exams because he didn't study, sob) is often the first step towards fixing a mistake.
3. Although it was difficult, deciding toc) its executives had to face the music.
4. Facing the musicd) face the music and confess showed courage.

(Answers: 1-c, 2-a, 3-d, 4-b)

Kết luận: Chấp nhận trách nhiệm với sự tự tin

Học các thành ngữ như "Face The Music" không chỉ là mở rộng vốn từ vựng; đó là việc hiểu các sắc thái văn hóa và diễn đạt bản thân một cách tự nhiên và hiệu quả hơn bằng tiếng Anh. Khi bạn sử dụng hoặc hiểu thành ngữ này, bạn đang tương tác với một cấp độ sâu hơn của ngôn ngữ, truyền tải tầm quan trọng của việc chịu trách nhiệm. "Face The Music" là thể hiện sự trưởng thành và sẵn sàng chấp nhận hậu quả, đó là những phẩm chất đáng quý trong bất kỳ nền văn hóa nào. Việc kết hợp cụm từ này vào các cuộc hội thoại của bạn sẽ giúp bạn nghe giống người bản ngữ hơn và xử lý các cuộc thảo luận về trách nhiệm giải trình với sự rõ ràng và tự tin hơn. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ làm chủ nó nhanh chóng!

Có tình huống nào mà bạn, hoặc ai đó bạn biết, đã phải "face the music" không? Hãy chia sẻ câu chuyện của bạn hoặc một câu ví dụ trong phần bình luận bên dưới – chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ bạn!