Hiểu Cụm động từ trong tiếng Anh: Bank On

Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Hiểu các cụm động từ là một bước quan trọng để làm chủ sự trôi chảy trong tiếng Anh. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào cụm động từ Bank on. Bạn có thể đã nghe thấy nó được sử dụng, nhưng bạn có thực sự hiểu ý nghĩa của nó và cách sử dụng nó một cách chính xác không? Cụm từ linh hoạt này thường được sử dụng để diễn tả sự tin cậy hoặc chắc chắn, tương tự như cách ai đó có thể dựa vào một người bạn đáng tin cậy. Khi kết thúc bài viết này, bạn sẽ hiểu Bank on nghĩa là gì, các cấu trúc phổ biến của nó, các từ đồng nghĩa liên quan và được kiểm tra kiến thức của mình với một số câu hỏi thực hành. Hãy bắt đầu hành trình của bạn để tự tin sử dụng cụm động từ quan trọng này nhé!

Image showing someone confidently relying on something, illustrating the phrasal verb Bank On

Mục lục

Bank On có nghĩa là gì?

Cụm động từ Bank on về cơ bản có nghĩa là dựa vào hoặc tin cậy vào việc điều gì đó xảy ra hoặc ai đó làm điều gì đó. Nó ngụ ý một cảm giác tin tưởng hoặc chắc chắn mạnh mẽ rằng mong đợi của bạn sẽ được đáp ứng. Hãy nghĩ về nó như việc bạn chắc chắn về một kết quả đến nỗi bạn sẽ "đặt cược tiền" (như ở một ngân hàng) vào đó một cách ẩn dụ – do đó có sự liên kết với từ "bank". Cụm từ này là không thể thiếu để bày tỏ sự tự tin và sự phụ thuộc trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Cụm động từ cụ thể này khá phổ biến, được người bản ngữ sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng. Hiểu được những sắc thái của nó sẽ nâng cao đáng kể khả năng hiểu của bạn khi nghe và khả năng diễn đạt của bạn khi nói. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về các kế hoạch, kỳ vọng trong tương lai, hoặc sự đáng tin cậy được cảm nhận của con người, hệ thống hoặc thông tin. Ví dụ, bạn có thể dựa vào sự đúng giờ của một người bạn hoặc tin cậy vào một chiến lược cụ thể mang lại kết quả tốt, và diễn đạt điều này bằng "bank on" thêm một lớp đảm bảo mạnh mẽ. Nhận biết và sử dụng cụm động từ này một cách chính xác là một kỹ năng quý giá cho bất kỳ người học tiếng Anh nào muốn cải thiện khả năng nắm bắt các cụm động từ tiếng Anh của mình.

Xem thêm:

Cấu trúc với Bank On

Cụm động từ Bank on nói chung là ngoại động từ, có nghĩa là nó cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. Tân ngữ thường là người, vật, sự kiện hoặc tình huống mà bạn đang dựa vào. Đây là một đặc điểm chung của nhiều cụm động từ tiếng Anh, và hiểu điều này giúp xây dựng các câu ngữ pháp chính xác. Hãy cùng khám phá các cấu trúc phổ biến của nó và những sắc thái ý nghĩa hơi khác biệt mà nó có thể truyền tải. Mặc dù ý chính luôn xoay quanh sự tin cậy và kỳ vọng tự tin, ngữ cảnh có thể thay đổi nhẹ sự nhấn mạnh của nó.

Nghĩa 1: Dựa vào việc điều gì đó xảy ra hoặc là đúng

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của cụm động từ, khi bạn bày tỏ sự tin tưởng mạnh mẽ rằng một sự kiện cụ thể sẽ xảy ra, một thông tin là chính xác, hoặc một điều kiện nhất định sẽ được đáp ứng. Về cơ bản, bạn đang phụ thuộc vào kết quả này cho các kế hoạch hoặc kỳ vọng của mình. Cách sử dụng này nhấn mạnh niềm tin vào một sự kiện trong tương lai hoặc một sự thật hiện tại, làm cho nó trở thành nền tảng để bày tỏ sự chắc chắn.

  • Cấu trúc 1: Chủ ngữ + bank on + [cụm danh từ / cụm danh động từ (việc gì đó xảy ra)]

    • Cụm danh từ thường đại diện cho một sự kiện, một phẩm chất hoặc một điều kiện (ví dụ: thời tiết tốt, sự hỗ trợ của anh ấy, sự thành công của dự án).
    • Cụm danh động từ (hình thức V-ing đóng vai trò là danh từ) thường mô tả một hành động hoặc sự kiện (ví dụ: được thăng chức, chuyến tàu đến đúng giờ).
    • Example 1: We are banking on good weather for the outdoor concert this weekend; otherwise, we'll have to cancel.
    • Example 2: She's banking on getting that promotion after all her hard work and dedication to the company; she truly deserves it.
  • Cấu trúc 2: Chủ ngữ + bank on + the fact that + [mệnh đề]

    • Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nói rõ hơn về sự thật cụ thể hoặc lý do cho sự tin cậy của mình. Mệnh đề cung cấp thông tin chi tiết, thêm sự rõ ràng cho câu nói của bạn.
    • Example 1: The investors are banking on the fact that the new technology will be revolutionary and capture a large market share within the first year.
    • Example 2: I'm banking on the fact that he'll remember my birthday this year, as he’s promised to make it special after forgetting last time.

Nghĩa 2: Dựa vào ai đó để làm điều gì đó hoặc để trở nên theo một cách nhất định

Ở đây, sự tin tưởng hoặc sự dựa dẫm được đặt cụ thể vào hành động, khả năng hoặc đặc điểm tính cách của một người. Bạn đang tin cậy vào họ để hoàn thành một kỳ vọng, cung cấp sự hỗ trợ hoặc cư xử theo một cách có thể dự đoán được. Điều này thường ngụ ý một lịch sử hoặc kiến thức về sự đáng tin cậy của người đó, củng cố nền tảng niềm tin của bạn.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + bank on + [ai đó] + (to + động từ / for + cụm danh từ / V-ing)
    • Khi theo sau là "to + động từ", nó chỉ rõ hành động bạn mong đợi người đó thực hiện (ví dụ: để hoàn thành báo cáo đúng giờ).
    • Khi theo sau là "for + cụm danh từ", nó chỉ rõ điều bạn đang dựa vào họ (ví dụ: để được hỗ trợ, để có giải pháp).
    • Đôi khi, bạn cũng có thể thấy nó theo sau bởi một cụm danh động từ, tập trung vào hành động của người đó (ví dụ: việc anh ấy đến sớm).
    • Example 1: You can always bank on Sarah to help out when you're in trouble; she's incredibly dependable and has never let us down.
    • Example 2: The team is banking on their star player for a win in the final match, given his consistent performance throughout the season.

Nghĩa 3: Chắc chắn về điều gì đó (thường được sử dụng với hàm ý tiêu cực nếu điều được tin cậy không xảy ra, hoặc trong câu hỏi/phủ định để diễn tả sự nghi ngờ)

Cách sử dụng này nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc sự đảm bảo mà một người cảm thấy, đôi khi đến mức coi điều gì đó là hiển nhiên. Nó cũng có thể làm nổi bật rủi ro hoặc sự ngớ ngẩn nếu sự chắc chắn đó hóa ra là sai lầm. Học các cụm động từ tiếng Anh như Bank on có thể cải thiện đáng kể kỹ năng đàm thoại của bạn, đặc biệt là trong việc hiểu những sắc thái tinh tế truyền tải sự tự tin hoặc sự thận trọng này. Trong câu phủ định hoặc câu hỏi, nó thường gợi ý rằng việc dựa vào điều gì đó là không khôn ngoan hoặc quá rủi ro.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + bank on + [it / kết quả đó / điều gì đó cụ thể]
    • "It" là một đại từ phổ biến được sử dụng ở đây, đề cập đến một tình huống hoặc kỳ vọng đã được đề cập trước đó.
    • Example 1: He banked on the traffic being light, so he left late and ultimately missed his flight. (Here, what he relied upon didn't happen, leading to a negative consequence and showing his misjudgment).
    • Example 2: "Will they win the championship this year?" "I wouldn't bank on it; they've been playing poorly recently and the competition is extremely tough." (Expressing doubt about the certainty of them winning, suggesting it's not a safe bet).

Hiểu những cấu trúc và sắc thái này sẽ giúp bạn sử dụng cụm động từ này một cách chính xác và tự nhiên trong các cuộc trò chuyện và bài viết tiếng Anh của mình. Hãy nhớ rằng ý tưởng cốt lõi luôn xoay quanh cảm giác tin cậy và kỳ vọng tự tin mạnh mẽ.

Các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan

Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên hơn, đa dạng hơn và tinh tế hơn. Sử dụng các thuật ngữ khác nhau cho những ý tưởng tương tự cho thấy sự làm chủ ngôn ngữ tốt hơn. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế cho Bank on, cùng với sắc thái của chúng, có thể giúp bạn bày tỏ các mức độ tin cậy hoặc chắc chắn khác nhau:

Từ đồng nghĩaMeaningExample Sentence
Count onDựa vào ai đó hoặc điều gì đó; mong đợi điều gì đó xảy ra và lập kế hoạch dựa trên điều đó.You can count on me to be there for you, no matter what.
Depend onCần ai đó hoặc điều gì đó để hỗ trợ, hoặc có thể tin tưởng họ. Cũng có thể có nghĩa là 'được quyết định bởi'.The success of the project will depend on everyone's effort.
Rely onTin tưởng hoặc tin cậy vào ai đó hoặc điều gì đó để làm những gì bạn cần hoặc mong đợi.Many people rely on public transport to get to work every day.
Trust inTin tưởng sâu sắc hơn vào sự đáng tin cậy, sự thật, khả năng, hoặc sức mạnh của ai đó hoặc điều gì đó.We trust in his ability to lead the team through this challenge.
Be sure ofCảm thấy chắc chắn về điều gì đó; không có nghi ngờ rằng điều gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra.She studied hard, so she was sure of passing the exam.

Trong khi các từ đồng nghĩa này có sự tương đồng với Bank on, mỗi từ có thể có một ý nghĩa hơi khác hoặc phù hợp hơn trong các ngữ cảnh nhất định. Ví dụ, Bank on thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc đặt cược vào một kết quả hoặc mức độ tự tin không lay chuyển cao hơn so với chỉ đơn giản là "rely on" hoặc "depend on". Nó ngụ ý một hình thức tin tưởng chủ động hơn, đôi khi thậm chí là mạo hiểm. Sử dụng nhiều thuật ngữ này sẽ làm phong phú thêm giao tiếp của bạn và cho phép diễn đạt chính xác hơn.

Nhiều người học tiếng Anh thấy rằng việc chủ động sử dụng các từ đồng nghĩa giúp củng cố sự hiểu biết của họ về từ vựng mới. Hãy thử kết hợp các lựa chọn thay thế này vào các câu luyện tập và cuộc trò chuyện của bạn để xem chúng phù hợp trong các tình huống khác nhau như thế nào. Luyện tập này là vô giá cho bất kỳ ai muốn học cụm động từ hiệu quả và xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh phong phú hơn.

Practice Time!

Now, let's test your understanding of how to use Bank on with a few multiple-choice questions. Read each sentence carefully and choose the best option to complete it or to identify correct usage. This will help reinforce what you've learned!

Question 1: Which sentence uses "Bank on" correctly?

a) We are banking the good weather on for our picnic.

b) We are banking on the good weather for our picnic.

c) We are banking for the good weather on our picnic.

d) We are on banking the good weather for our picnic.

Correct answer: b

Question 2: "I wouldn't ______ it happening if I were you; it's too risky and uncertain." Which phrasal verb best fits the blank?

a) bank for

b) bank to

c) bank on

d) bank with

Correct answer: c

Question 3: What is the closest meaning of "Bank on" in the sentence: "You can bank on her to keep a secret; she's very trustworthy."?

a) To deposit money with her.

b) To rely on her.

c) To argue with her about the secret.

d) To lend her money for keeping the secret.

Correct answer: b

Question 4: "The company is ______ their new innovative product being a huge success in the market." Fill in the blank.

a) banking on

b) banking to

c) banking in

d) banking for

Correct answer: a

How did you do on these questions? Reviewing them and their answers can help solidify your understanding of how Bank on is applied in various contexts. Consistent practice and exposure are key to mastering English phrasal verbs and using them confidently.

Conclusion

Chúc mừng bạn đã dành thời gian khám phá những điều phức tạp của cụm động từ tiếng Anh Bank on! Như chúng ta đã thấy xuyên suốt bài viết này, hiểu rõ các nghĩa chính của nó—dựa vào hoặc chắc chắn về điều gì đó hoặc ai đó—và các cấu trúc câu phổ biến của nó thực sự rất quan trọng để đạt được giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên hơn. Kết hợp các cụm động từ như Bank on vào vốn từ vựng chủ động của bạn sẽ làm phong phú đáng kể khả năng diễn đạt của bạn và cho phép các cuộc trò chuyện có nhiều sắc thái hơn.

Hãy nhớ rằng luyện tập nhất quán, có chủ đích là chìa khóa để làm chủ bất kỳ khía cạnh mới nào của ngôn ngữ. Đừng chỉ ghi nhớ định nghĩa; hãy thử chủ động sử dụng Bank on và các từ đồng nghĩa của nó trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bài tập viết và thậm chí cả suy nghĩ của bạn. Bạn càng sử dụng nó nhiều, việc sử dụng nó sẽ càng tự nhiên và trực quan hơn. Hãy tiếp tục nỗ lực tuyệt vời trên hành trình học tiếng Anh của bạn, và đừng ngại thử nghiệm với các cụm động từ mới!