Làm chủ "Go Out On A Limb": Ý nghĩa và cách dùng trong thành ngữ tiếng Anh
Học cách go out on a limb là một bước quan trọng để làm chủ các thành ngữ và cụm từ tiếng Anh. Cụm từ này, có nghĩa là chấp nhận rủi ro bằng cách bày tỏ ý kiến hoặc làm điều gì đó mà người khác có thể không ủng hộ, rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu cách sử dụng nó một cách chính xác có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và trôi chảy hơn. Bài viết này sẽ khám phá định nghĩa của "go out on a limb", khi nào và làm thế nào để sử dụng nó, các lỗi thường gặp, các từ đồng nghĩa và cung cấp cho bạn cơ hội thực hành. Chúng tôi sẽ giúp bạn tự tin learn English expressions
như cụm từ này!
Mục lục
- Ý nghĩa của "Go Out On A Limb" là gì?
- Khi nào nên dùng "Go Out On A Limb"?
- Cách dùng "Go Out On A Limb" như thế nào?
- Từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan
- Ví dụ hội thoại tiếng Anh
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận: Mạo hiểm với tiếng Anh của bạn
Ý nghĩa của "Go Out On A Limb" là gì?
"go out on a limb" có nghĩa là đặt bản thân vào vị trí dễ bị tổn thương hoặc rủi ro bằng cách bày tỏ ý kiến, đưa ra dự đoán hoặc thực hiện một hành động có thể không phổ biến hoặc không được người khác ủng hộ. Hãy hình dung một cái cây: những cành gần thân cây thì chắc chắn và an toàn. Nếu bạn đi xa ra trên một cành mỏng, bạn sẽ kém an toàn hơn và có thể ngã. Thành ngữ này nắm bắt cảm giác rủi ro đó.
Khi bạn go out on a limb, bạn thường làm như vậy để ủng hộ một ý tưởng hoặc một người, ngay cả khi đó không phải là lựa chọn an toàn nhất. Điều này ngụ ý một mức độ can đảm hoặc niềm tin vững chắc khi đối mặt với sự phản đối hoặc thất bại tiềm tàng. Đây là một cụm từ phổ biến bạn sẽ gặp khi bạn learn English expressions
cho các tình huống hàng ngày.
Xem thêm: Go Hand In Hand - Nắm Vững Ý Nghĩa và Cách Dùng Thành Ngữ Tiếng Anh Này
Khi nào nên dùng "Go Out On A Limb"?
Thành ngữ này thường được sử dụng nhất trong văn nói và văn viết thân mật và bán thân mật. Nó hoàn hảo cho các cuộc hội thoại nơi bạn đang thảo luận về ý kiến, quyết định hoặc dự đoán mà có yếu tố không chắc chắn hoặc có khả năng bất đồng. Hiểu idiom usage
phù hợp là điều then chốt.
Bạn có thể sử dụng "go out on a limb" khi:
- Bạn đang bày tỏ một ý kiến không phổ biến.
- Bạn đang đưa ra một dự đoán có vẻ khó xảy ra nhưng bạn tin tưởng vào nó.
- Bạn đang bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó khi người khác chỉ trích.
- Bạn đang chấp nhận một rủi ro có thể gây ra hậu quả tiêu cực cho bản thân nếu bạn sai.
Tuy nhiên, "go out on a limb" có thể quá thân mật đối với các bài báo học thuật hoặc báo cáo kinh doanh rất trang trọng. Trong các ngữ cảnh như vậy, bạn có thể chọn từ vựng trang trọng hơn như "venture an opinion," "posit a hypothesis," hoặc "take a calculated risk." Nhận thức được sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng English idioms
hiệu quả.
Những lỗi thường gặp:
Người học thường mắc một vài lỗi phổ biến với thành ngữ này. Dưới đây là bảng giúp bạn tránh chúng:
Lỗi thường gặp | Tại sao sai / Giải thích | Cách dùng đúng / Cách sửa |
---|---|---|
Using "go on a limb" instead of "go out on a limb." | The preposition "out" is crucial to the fixed expression. "On a limb" alone can mean isolated. | Always use the full phrase: "go out on a limb." |
Saying "He went to a limb." or "He climbed a limb." | These are incorrect prepositions or verbs, losing the idiomatic meaning. | The correct phrasal verb is "went out on a limb." |
Taking it literally (thinking only about a tree branch). | While the imagery comes from a tree, the meaning is figurative – about taking a personal or social risk. | Focus on the idiomatic meaning: to take a personal, social, or intellectual risk. |
Using it for purely physical risks without a social or opinion component. | While it implies risk, it’s typically about social, reputational, or opinion-based risks where you might face criticism. | Correct: "I'm going out on a limb to say this project will succeed, despite the doubts." (Less typical: "He went out on a limb climbing that dangerous mountain path.") |
Xem thêm: 'Go For Broke' Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Thành Ngữ Tiếng Anh Này
Cách dùng "Go Out On A Limb" như thế nào?
Cụm từ "go out on a limb" hoạt động như một cụm động từ trong câu. Nó thường theo sau chủ ngữ và có thể được chia như bất kỳ cụm động từ thông thường nào (ví dụ: "goes out on a limb," "went out on a limb," "am going out on a limb," "will go out on a limb").
Nó thường được theo sau bởi lời giải thích về tại sao hoặc vì ai người đó đang chấp nhận rủi ro, thường sử dụng "to + verb" (cụm động từ nguyên mẫu), "by + gerund" (cụm giới từ), hoặc một mệnh đề bắt đầu bằng "and say/predict/suggest that...". Hiểu cách go out on a limb về mặt ngữ pháp là chìa khóa để sử dụng idiom meaning
này một cách chính xác.
Ví dụ:
- "I'm going to go out on a limb and predict that our team will win the championship this year, even though they are the underdogs."
- "She really went out on a limb for me when she recommended me for the job; she vouched for my skills to the hiring manager."
Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:
Mẫu/Cấu trúc | Câu ví dụ sử dụng "Go Out On A Limb" | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|
Subject + go out on a limb | "John went out on a limb with his controversial proposal at the meeting." | Basic usage as the main verb phrase. |
Subject + auxiliary verb + go out on a limb | "She might go out on a limb if she publicly defends his unpopular decision." | Used with modal verbs (might, will, should) or other auxiliary verbs. |
To go out on a limb (infinitive) | "It takes courage to go out on a limb for what you truly believe in." | Using the idiom as an infinitive phrase, often as the subject or part of a predicate. |
Go out on a limb + for someone/something | "He decided to go out on a limb for his struggling friend." | Specifies who or what the risk is being taken for. |
Go out on a limb + by doing something / to do something | "She went out on a limb by investing all her savings in the new tech startup." / "He went out on a limb to suggest a radical change." | Explains the action that constitutes taking the risk. |
Xem thêm: Hiểu Go the Extra Mile Thành ngữ Ý nghĩa Cách dùng Ví dụ
Từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan
Mặc dù "go out on a limb" khá cụ thể trong hình ảnh của nó, một số thành ngữ và cụm từ tiếng Anh khác truyền tải những ý tưởng tương tự về việc chấp nhận rủi ro, bày tỏ ý kiến một cách dũng cảm hoặc ủng hộ ai đó bất chấp những hậu quả tiêu cực tiềm tàng. Dưới đây là một vài cụm từ, cùng với sắc thái của chúng:
Từ đồng nghĩa/Cụm từ liên quan | Sắc thái/Giọng điệu/Mức độ trang trọng | Câu ví dụ |
---|---|---|
Stick one's neck out | Very similar to "go out on a limb." Informal, implies personal risk or vulnerability due to one's actions or statements. | "He really stuck his neck out for you by telling the boss you deserved a raise." |
Take a chance / Take a risk | More general terms, can apply to various types of risks (financial, physical, social), not just opinion-based. Neutral in formality. | "I decided to take a chance and apply for the job abroad, even though I wasn't sure I'd get it." |
Venture a guess/opinion | More formal and tentative. Suggests a cautious attempt to state something uncertain, often as an expert. | "If I had to venture an opinion, I'd say the market will recover by next quarter." |
Put oneself on the line | Emphasizes that one's reputation, job, or well-being is at risk because of a decision or statement. Can be informal or semi-formal. | "The manager put himself on the line by approving the very risky but potentially rewarding project." |
Go against the grain | Means to do or say something different from what is generally accepted, normal, or expected. Neutral to informal. | "She often goes against the grain with her unconventional ideas, but sometimes they're brilliant." |
Lay it on the line | To speak very frankly and directly, making one's position or demands clear, often in a risky way. Informal. | "I had to lay it on the line and tell him his performance wasn't good enough." |
Ví dụ hội thoại tiếng Anh
Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn để minh họa cách sử dụng "go out on a limb" trong các trường hợp điển hình. Hãy chú ý cách ngữ cảnh giúp làm rõ idiom meaning
của việc chấp nhận rủi ro để express an opinion
hoặc support someone
.
Đối thoại 1: Tại văn phòng
- Sarah: "I'm not sure about this new marketing strategy. It seems really risky and deviates a lot from what we usually do."
- Tom: "I understand your concerns, but I'm going to go out on a limb and say I think it might just work. The potential rewards are huge if we can capture that new market segment."
- Sarah: "Well, I admire your confidence! It's brave of you to support it so strongly when the data is still inconclusive."
Đối thoại 2: Thảo luận về ý tưởng khởi nghiệp của một người bạn
- Liam: "Everyone's telling Mark his startup idea is too niche and won't find enough customers. He's feeling pretty discouraged."
- Chloe: "It's true, it's a bold concept and definitely a
take a risk
situation. But I'll go out on a limb for him; I believe in his vision and his ability to execute. He's identified a real gap." - Liam: "That's great to hear, Chloe. He needs friends like you who are willing to see the potential and
support someone
with a new venture."
Đối thoại 3: Dự đoán về một giải thưởng
- Maria: "Who do you think will win the 'Innovator of the Year' award? There are so many strong contenders this time."
- David: "It's tough to call, they all have impressive achievements. But, I'm going to go out on a limb and predict that Dr. Evans will win for her groundbreaking research. It's less conventional, but incredibly impactful."
- Maria: "Ooh, bold prediction! Her work is amazing, but others have more mainstream appeal. It would be great if she won. We'll see!"
Thời gian luyện tập!
Sẵn sàng kiểm tra hiểu biết và cách sử dụng "go out on a limb" của bạn chưa? Hãy thử các bài tập thú vị và hấp dẫn này! Chọn các bài tập phù hợp nhất với bạn.
1. Bài kiểm tra nhanh!
Question 1: If someone goes out on a limb, they are primarily:
- a) Taking a short break from work.
- b) Taking a personal or social risk by expressing an opinion or supporting something/someone potentially unpopular.
- c) Carefully researching all facts before making any statement.
Question 2: "Despite the general skepticism, the analyst decided to ________ and forecast a significant upturn in the stock's value."
- a) play it by ear
- b) go out on a limb
- c) call it a day
Question 3: Which situation best describes someone going out on a limb?
- a) Agreeing with the consensus in a team meeting to avoid conflict.
- b) Being the only person in a group to defend an idea that everyone else is criticizing.
- c) Following a well-established procedure that has always worked.
(Answers: 1-b, 2-b, 3-b)
2. Trò chơi nối thành ngữ:
Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B to form logical sentences using "go out on a limb" or a related concept.
Column A (Beginnings) | Column B (Endings) |
---|---|
1. The journalist decided to go out on a limb | a) for her, knowing it might affect his own reputation. |
2. I wouldn't normally do this, but I'll go out on a limb | b) when she voiced her support for the controversial artist. |
3. He really went out on a limb | c) and predict that this unknown band will be the next big thing. |
4. She knew she was going out on a limb | d) by publishing the story based on a single anonymous source. |
(Answers: 1-d, 2-c, 3-a, 4-b)
Kết luận: Mạo hiểm với tiếng Anh của bạn
Học và sử dụng các thành ngữ như "go out on a limb" là một cách tuyệt vời để làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên, tinh tế và biểu cảm hơn. Nó cho thấy bạn hiểu không chỉ nghĩa đen của từ, mà còn cả các lớp văn hóa và ngữ cảnh của ngôn ngữ. Mỗi thành ngữ mới bạn làm chủ, giống như hiểu idiom meaning
cụ thể này, giúp bạn kết nối sâu sắc hơn trong các cuộc hội thoại, hiểu người bản xứ tốt hơn và thể hiện bản thân tự tin hơn.
Đừng ngại take a risk
và thử sử dụng những cụm từ này trong giao tiếp và viết của riêng bạn. Chính bằng cách thực hành và đôi khi mắc lỗi mà chúng ta thực sự học hỏi và phát triển. Vì vậy, hãy đón nhận thử thách và tận hưởng hành trình làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh của bạn!
Tình huống nào bạn có thể cần go out on a limb, bằng tiếng Anh hoặc bằng ngôn ngữ của riêng bạn, để bày tỏ ý kiến hoặc ủng hộ ai đó? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận dưới đây!