Hiểu về 'Get The Ball Rolling': Ý nghĩa, Cách dùng và Ví dụ cho Người học tiếng Anh
Bạn có háo hức muốn học cách sử dụng hiệu quả cụm từ "Get The Ball Rolling" trong các cuộc hội thoại tiếng Anh của mình không? Cụm từ phổ biến này là một cách tuyệt vời để nói về việc bắt đầu một quy trình hoặc khởi động một hoạt động. Nắm vững các thành ngữ tiếng Anh thông dụng như thế này sẽ giúp bạn nghe tự nhiên và trôi chảy hơn. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của "Get The Ball Rolling", thảo luận khi nào và cách sử dụng nó, xem xét các lỗi thường gặp, và cung cấp các bài tập thực hành để tăng cường sự tự tin của bạn. Hãy cùng bắt đầu nào!
Mục lục
- Ý nghĩa của "Get The Ball Rolling" là gì?
- Khi nào bạn nên dùng "Get The Ball Rolling"?
- Chúng ta sử dụng "Get The Ball Rolling" như thế nào?
- Từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt liên quan
- Ví dụ hội thoại tiếng Anh
- Thời gian thực hành!
- Kết luận: Bắt đầu hành động với sự tự tin trong tiếng Anh
Ý nghĩa của "Get The Ball Rolling" là gì?
Thành ngữ "Get The Ball Rolling" có nghĩa là bắt đầu một điều gì đó, khởi xướng một hành động hoặc quy trình, hoặc làm cho một hoạt động bắt đầu chuyển động. Hãy tưởng tượng một quả bóng cần được đẩy để bắt đầu di chuyển; một khi nó đã lăn, quy trình đã bắt đầu. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn khuyến khích sự bắt đầu của một nhiệm vụ, dự án, thảo luận hoặc sự kiện. Nó ngụ ý rằng một khi đã bắt đầu, mọi thứ có khả năng sẽ tiếp tục.
Xem thêm: Hiểu 'Get Something Off Your Chest' Cách Bày Tỏ Bản Thân Tiếng Anh
Khi nào bạn nên dùng "Get The Ball Rolling"?
Cách diễn đạt này khá linh hoạt và thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh không trang trọng và bán trang trọng. Nó hoàn hảo cho các cuộc trò chuyện hàng ngày, các cuộc họp và thảo luận khi bạn muốn đề xuất hoặc bắt đầu một hành động.
Dùng nó khi:
- Bạn muốn bắt đầu một dự án: "Alright team, let's get the ball rolling on the new marketing campaign." (Được rồi cả đội, hãy bắt đầu chiến dịch marketing mới nào.)
- Bạn muốn bắt đầu một cuộc thảo luận: "Who wants to get the ball rolling with their ideas?" (Ai muốn bắt đầu cuộc thảo luận với ý tưởng của mình không?)
- Bạn muốn khuyến khích một sự kiện hoặc hoạt động bắt đầu: "The guests are here, let's get the ball rolling with the music." (Khách đã đến rồi, hãy bắt đầu với âm nhạc nào.)
Khi nào nên tránh dùng:
- Trong văn viết rất trang trọng hoặc học thuật: Mặc dù được hiểu, bạn có thể chọn các lựa chọn thay thế trang trọng hơn như "initiate," "commence," hoặc "begin" trong những ngữ cảnh như vậy.
- Khi đề cập đến việc kết thúc một điều gì đó: Thành ngữ này chỉ dùng để bắt đầu.
Những lỗi thường gặp:
Dưới đây là một số lỗi điển hình mà người học mắc phải với thành ngữ này và cách khắc phục:
Lỗi thường gặp | Tại sao sai / Giải thích | Cách dùng đúng / Cách sửa |
---|---|---|
"Let's get the ball roll." | Thành ngữ yêu cầu dạng V-ing "rolling". | "Let's get the ball rolling." |
"He got ball rolling." | Thiếu mạo từ xác định "the". | "He got the ball rolling." |
Sử dụng nó với nghĩa "tiếp tục" thay vì "bắt đầu". | Nó có nghĩa cụ thể là khởi xướng một hành động. | Đối với việc tiếp tục, hãy dùng các cụm từ như "keep the ball rolling" (mặc dù đây là một thành ngữ liên quan, riêng biệt có nghĩa là duy trì đà). Đối với việc bắt đầu, hãy dùng "get the ball rolling". |
"I will get rolling the ball." | Sai trật tự từ. Tân ngữ là "the ball". | "I will get the ball rolling." |
Xem thêm: Làm Chủ Thành ngữ Get One's Ducks In A Row Hiểu Rõ Cách Dùng
Chúng ta sử dụng "Get The Ball Rolling" như thế nào?
Về mặt ngữ pháp, "Get The Ball Rolling" hoạt động như một cụm động từ. Động từ chính là "get," và "the ball rolling" đóng vai trò là bổ ngữ của nó, chỉ rõ cái gì đang được làm cho bắt đầu chuyển động. Nó thường được sử dụng với trợ động từ (ví dụ: will, can, should) hoặc trong câu mệnh lệnh.
Ví dụ:
- "We need to get the ball rolling on preparations for the conference soon." (Chúng ta cần sớm bắt đầu chuẩn bị cho hội nghị.)
- "Sarah decided to get the ball rolling by making the first phone call." (Sarah quyết định bắt đầu bằng cách gọi điện thoại đầu tiên.)
Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:
Mẫu/Cấu trúc | Câu ví dụ sử dụng "Get The Ball Rolling" | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|
Subject + get the ball rolling | "John decided to get the ball rolling on the project." | Cách dùng cơ bản, chủ ngữ khởi xướng. |
Let's + get the ball rolling | "Okay team, let's get the ball rolling!" | Mệnh lệnh phổ biến, đề xuất bắt đầu. |
To get the ball rolling (infinitive) | "It's important to get the ball rolling early." | Dùng thành ngữ như một cụm động từ nguyên mẫu. |
Subject + aux. verb + get the ball rolling | "She will get the ball rolling with the introductions." | Dùng với động từ khuyết thiếu hoặc trợ động từ. |
Who will get the ball rolling? | "Who will get the ball rolling by asking the first question?" | Dạng nghi vấn, hỏi ai sẽ bắt đầu. |
Học cách get the ball rolling với từ vựng mới như thế này có thể nâng cao đáng kể sự trôi chảy của bạn!
Xem thêm: Làm chủ thành ngữ Get Off The Ground Hướng dẫn tiếng Anh thiết yếu
Từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt liên quan
Trong khi "Get The Ball Rolling" là một thành ngữ đa năng tuyệt vời để bắt đầu một điều gì đó, đây là một vài từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt liên quan với sắc thái hơi khác một chút:
Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quan | Sắc thái/Giọng điệu/Độ trang trọng | Câu ví dụ |
---|---|---|
Kick things off | Không trang trọng, thường dùng cho sự kiện hoặc cuộc họp. Ngụ ý một sự khởi đầu đầy năng lượng. | "Let's kick things off with a welcome speech." (Hãy bắt đầu bằng bài phát biểu chào mừng.) |
Set things in motion | Trang trọng hơn một chút so với "get the ball rolling". Có thể ngụ ý một quy trình phức tạp hơn. | "The new policy will set things in motion for change." (Chính sách mới sẽ khởi động sự thay đổi.) |
Break the ice | Cụ thể dùng để bắt đầu cuộc trò chuyện hoặc giảm bớt căng thẳng trong môi trường xã giao. | "He told a joke to break the ice at the party." (Anh ấy kể một câu chuyện cười để phá vỡ bầu không khí ngại ngùng tại bữa tiệc.) |
Initiate | Trang trọng. Ưu tiên dùng trong tài liệu chính thức hoặc ngữ cảnh học thuật. | "The government will initiate an inquiry." (Chính phủ sẽ khởi xướng một cuộc điều tra.) |
Get cracking | Rất không trang trọng, ngụ ý bắt đầu nhanh chóng và đầy năng lượng. | "We need to get cracking if we want to finish on time." (Chúng ta cần bắt tay vào làm ngay nếu muốn hoàn thành đúng giờ.) |
Get started | Trung tính, rất phổ biến và trực tiếp. | "Let's get started on our homework." (Chúng ta hãy bắt đầu làm bài tập về nhà nào.) |
Ví dụ hội thoại tiếng Anh
Đối thoại 1: Lên kế hoạch cho một bữa tiệc
Alex: So, we need to plan Maria's surprise birthday party. Where should we begin? Ben: Good question! There's a lot to do. I can contact her friends and family to create a guest list. Alex: Great idea! You do that, and I'll look into venue options. Let's get the ball rolling now so we have enough time. Ben: Sounds like a plan!
Đối thoại 2: Bắt đầu một nhóm học tập
Chloe: I'm finding this advanced calculus class really tough. David: Me too. Maybe we should form a study group? Chloe: That's a brilliant idea! We could invite Sarah and Mark too. David: Perfect. I'll send out a message to them to see if they're interested and we can get the ball rolling for our first session next week.
Đối thoại 3: Tại một cuộc họp kinh doanh
Manager: Welcome everyone. We have a lot to discuss regarding the new product launch. Employee 1: I've prepared some initial market research data. Manager: Excellent, thank you, Tom. Why don't you get the ball rolling by presenting your findings? Employee 1: Certainly. So, to begin...
Thời gian thực hành!
Bạn đã sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "Get The Ball Rolling" chưa? Hãy thử những bài tập thú vị và hấp dẫn này nhé!
1. Câu đố nhanh!
Question 1: What does it mean to "get the ball rolling"?
- a) To finish a task quickly
- b) To start a process or activity
- c) To play a game with a ball
- d) To continue an ongoing discussion
Question 2: Which sentence uses "get the ball rolling" correctly?
- a) We need to get ball rolling on this report.
- b) Let's gets the ball rolling with the introductions.
- c) She decided to get the ball rolling by making the first call.
- d) They got the ball roll very late.
Question 3: Fill in the blank: "If no one else is going to start the discussion, I guess I'll have to ______."
- a) get the ball rolling
- b) roll the ball
- c) get rolling the ball
- d) getting the ball rolling
(Answers: 1-b, 2-c, 3-a)
2. Trò chơi nối thành ngữ:
Nối các phần mở đầu câu ở Cột A với các phần kết thúc đúng ở Cột B:
Column A (Beginnings) | Column B (Endings) |
---|---|
1. To ensure the project started on time, the manager | a) get the ball rolling with some fundraising ideas. |
2. We need more donations for the charity, so let's | b) who wanted to get the ball rolling on the debate. |
3. It was the youngest member of the team | c) decided it was time to get the ball rolling. |
4. After weeks of planning, they finally | d) got the ball rolling by assigning initial tasks. |
(Answers: 1-d, 2-a, 3-b, 4-c)
Kết luận: Bắt đầu hành động với sự tự tin trong tiếng Anh
Chúc mừng bạn đã khám phá thành ngữ "Get The Ball Rolling"! Hiểu và sử dụng các cách diễn đạt như thế này không chỉ giúp tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên hơn mà còn giúp bạn truyền đạt ý định của mình rõ ràng hơn, đặc biệt là khi bắt đầu những điều mới. Đây là một cụm từ hữu ích mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng nên có trong bộ công cụ của mình.
Bây giờ bạn đã biết cách sử dụng nó, tình huống nào mà bạn nghĩ sử dụng "Get The Ball Rolling" sẽ là hoàn hảo? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!