Làm chủ 'Get Off The Ground': Hướng dẫn của bạn về thành ngữ tiếng Anh thiết yếu này
Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Bạn đã sẵn sàng khám phá một thành ngữ tiếng Anh tuyệt vời nói về việc biến mọi thứ thành hiện thực chưa? Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về cụm từ "Get Off The Ground." Nếu bạn từng muốn nói về cách bắt đầu một dự án hoặc thấy một ý tưởng khởi đầu thành công, thành ngữ này là dành cho bạn. Hiểu các cụm từ như "Get Off The Ground" sẽ giúp tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và trôi chảy hơn. Trong bài đăng này, bạn sẽ học nghĩa của nó, cách và thời điểm sử dụng, những lỗi thường gặp cần tránh, và thậm chí một vài cách thú vị để luyện tập. Hãy bắt đầu nào!
Mục lục
- Get Off The Ground Nghĩa Là Gì?
- Khi nào Bạn Nên Sử Dụng Get Off The Ground?
- Chúng ta Sử Dụng Get Off The Ground Như Thế Nào?
- Từ đồng nghĩa và Cụm từ liên quan cho Get Off The Ground
- Đoạn hội thoại tiếng Anh ví dụ
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận: Khởi động Ý tưởng của Bạn với Sự Tự tin
Get Off The Ground Nghĩa Là Gì?
Thành ngữ "Get Off The Ground" có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi đầu thành công, đặc biệt sau một giai đoạn lên kế hoạch hoặc gặp khó khăn. Nó thường đề cập đến một dự án, doanh nghiệp, ý tưởng hoặc kế hoạch cuối cùng đã đạt được tiến bộ và bắt đầu hoạt động hoặc trở nên năng động. Hãy nghĩ về một chiếc máy bay: nó cần rất nhiều nỗ lực để cất cánh khỏi đường băng và thực sự bay lên – đó chính là bản chất của thành ngữ này!
Xem thêm: Hiểu Get Down To Brass Tacks Hướng dẫn Thành ngữ tiếng Anh
Khi nào Bạn Nên Sử Dụng Get Off The Ground?
Bạn sẽ thường nghe "Get Off The Ground" trong cả các cuộc hội thoại thông thường và các ngữ cảnh chuyên nghiệp hơn, đặc biệt khi thảo luận về các dự án mới, sáng kiến hoặc nỗ lực sáng tạo. Đây là một cách tuyệt vời để nói về giai đoạn ban đầu, thường đầy thử thách, của việc khởi động một ý tưởng.
Nó thường phù hợp cho:
- Các cuộc trò chuyện về doanh nghiệp mới hoặc startup.
- Thảo luận về các dự án ở nơi làm việc hoặc trường học.
- Nói về các mục tiêu hoặc kế hoạch cá nhân đang bắt đầu cho thấy tiến bộ.
- Viết không trang trọng và bán trang trọng.
Khi nào nên tránh sử dụng:
- Các bài báo học thuật rất trang trọng hoặc các tài liệu chính thức cao có thể ưa dùng các cách diễn đạt theo nghĩa đen hơn như "commence" hoặc "initiate successfully," mặc dù "get off the ground" đang dần được chấp nhận trong văn bản kinh doanh.
- Hãy cẩn thận nếu hình ảnh nghĩa đen của việc vật gì đó nhấc mình khỏi mặt đất có thể gây nhầm lẫn, mặc dù điều này hiếm xảy ra với các thành ngữ thông thường.
Những lỗi thường gặp:
Common Mistake | Why it's wrong / Explanation | Correct Usage / How to Fix |
---|---|---|
e.g., "My homework got off the ground." | Mặc dù không hoàn toàn sai, nhưng ít phổ biến cho các nhiệm vụ nhỏ, thường ngày. Thường ám chỉ một nỗ lực hoặc dự án lớn hơn. | Tốt hơn: "I finally started my homework." or "I made good progress on my homework." Sử dụng "get off the ground" cho những điều lớn hơn như, "The school fundraising campaign finally got off the ground." |
e.g., "He got off the ground from the bed." | Cách sử dụng này dùng nghĩa đen của "get off," không phải nghĩa thành ngữ. | Thành ngữ đề cập đến các dự án/ý tưởng bắt đầu. Với một người: "He got out of bed." |
e.g., "We are trying to get the ground off." | Sai trật tự từ và hiểu lầm cụm từ. | Cụm từ là "get [something] off the ground" hoặc "[something] gets off the ground." Đúng: "We are trying to get the project off the ground." |
e.g., Using it for something that has been running for a long time successfully. | "Get off the ground" đề cập đến giai đoạn khởi đầu của sự thành công. | Với sự thành công đang tiếp diễn: "The project is running smoothly" hoặc "The business is thriving." |
Xem thêm: Tìm hiểu Game Plan Thành ngữ Tiếng Anh Chiến lược Lưu loát
Chúng ta Sử Dụng Get Off The Ground Như Thế Nào?
"Get Off The Ground" hoạt động như một cụm động từ. Nó có thể được dùng làm ngoại động từ (ví dụ: "We need to get the project off the ground") trong đó "the project" là tân ngữ, hoặc nội động từ (ví dụ: "The project finally got off the ground"). Đây là một thành ngữ linh hoạt có thể phù hợp với nhiều cấu trúc câu khác nhau. Hiểu vai trò ngữ pháp của nó giúp bạn sử dụng đúng và tự tin, đặc biệt khi thảo luận về cách bắt đầu một dự án.
Ví dụ:
- "After months of planning, their new coffee shop finally got off the ground last week." (Nội động từ)
- "We need more funding to get this environmental initiative off the ground." (Ngoại động từ)
Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:
Pattern/Structure | Example Sentence using "Get Off The Ground" | Brief Explanation |
---|---|---|
Subject + get off the ground | "The marketing campaign got off the ground with great success." | Cách dùng nội động từ cơ bản, trong đó chủ ngữ tự nó bắt đầu thành công. |
Subject + helping verb + get off the ground | "Our plans might not get off the ground without more support." | Dùng với các động từ khuyết thiếu (might, can, will) hoặc trợ động từ (did, has). |
Subject + verb + object + off the ground | "The investors helped get the tech startup off the ground." | Cách dùng ngoại động từ, trong đó chủ ngữ giúp tân ngữ bắt đầu thành công. |
To get [something] off the ground (infinitive) | "It's challenging to get a new business off the ground these days." | Sử dụng thành ngữ như một phần của cụm động từ nguyên mẫu, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ của chủ ngữ. |
Getting [something] off the ground (gerund) | "Getting a community project off the ground requires dedication." | Sử dụng thành ngữ như một phần của cụm danh động từ, thường làm chủ ngữ của câu. |
Xem thêm: Nắm vững Game Changer: Hiểu tác động trong thành ngữ tiếng Anh
Từ đồng nghĩa và Cụm từ liên quan cho Get Off The Ground
Mặc dù "Get Off The Ground" là một thành ngữ tuyệt vời, đôi khi bạn có thể muốn sử dụng một cụm từ khác để truyền đạt ý nghĩa tương tự hoặc một sắc thái hơi khác. Biết các từ đồng nghĩa có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn khi thảo luận về cách một ý tưởng có thể khởi đầu thành công.
Đây là một số từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan:
Synonym/Related Expression | Nuance/Tone/Formality | Example Sentence |
---|---|---|
Launch | Thông dụng, có thể trang trọng hoặc không trang trọng. Thường dùng cho sản phẩm, doanh nghiệp, chiến dịch. | "They are ready to launch their new app next month." |
Kick off | Không trang trọng, gợi ý một sự khởi đầu tràn đầy năng lượng cho một sự kiện hoặc dự án. | "Let's kick off the meeting with a review of last week's progress." |
Get underway | Khá trung lập, ngụ ý một điều gì đó đã bắt đầu và đang tiến hành. | "Once the funding was secured, the research project could get underway." |
Set in motion | Hơi trang trọng hơn, nhấn mạnh hành động bắt đầu một quá trình. | "The new policy was set in motion by the committee." |
Get the ball rolling | Không trang trọng, có nghĩa là bắt đầu một quá trình hoặc hoạt động, thường để khuyến khích người khác tham gia. | "I'll get the ball rolling by making the first phone call." |
Initiate | Trang trọng, có nghĩa là khiến một quá trình hoặc hành động bắt đầu. | "The company will initiate a new training program." |
Take off | Tương tự như "get off the ground," thường ngụ ý sự thành công nhanh chóng sau khi bắt đầu. | "Her career really took off after her first hit song." |
Đoạn hội thoại tiếng Anh ví dụ
Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn để cho bạn thấy cách "Get Off The Ground" được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày:
Dialogue 1: Starting a New Club
- Liam: "Hey Sarah, how's the plan for the new photography club coming along?"
- Sarah: "It's been slow. We've designed posters and talked to a few people, but it's hard to get it off the ground without a faculty advisor."
- Liam: "Oh, right. Finding an advisor is key. Once you have one, I’m sure it’ll get off the ground quickly!"
- Sarah: "I hope so! We're meeting a potential advisor tomorrow."
Dialogue 2: A Business Idea
- Maria: "My cousin wants to start an online bakery, but she's struggling."
- David: "What's the main issue? Is it funding?"
- Maria: "Partly. She has amazing recipes, but getting the business side off the ground – like marketing and delivery logistics – is proving tough."
- David: "That's common for new entrepreneurs. Maybe she could find a partner to help with that?"
Dialogue 3: A Community Project
- Chen: "The community garden project we proposed is finally approved!"
- Priya: "That's fantastic news! I know you worked hard to get that off the ground."
- Chen: "Thanks! It took a lot of meetings and paperwork, but now the real work begins. We need volunteers to help it truly get off the ground and flourish."
- Priya: "Count me in! I'd love to help."
Thời gian luyện tập!
Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "Get Off The Ground" của bạn chưa? Hãy thử các bài tập thú vị và hấp dẫn này!
1. Quick Quiz!
Choose the correct meaning or best option to complete the sentences.
Question 1: If a project "gets off the ground," it means it:
- a) Has failed.
- b) Has started successfully.
- c) Is too high to reach.
- d) Is about to end.
Question 2: "We had a brilliant idea for a new app, but we couldn't find investors to help us ______."
- a) get it off the ground
- b) get under the ground
- c) get over the ground
- d) get around the ground
Question 3: The phrase "get off the ground" is most similar in meaning to:
- a) To finish something.
- b) To launch something.
- c) To abandon something.
- d) To criticize something.
(Answers: 1-b, 2-a, 3-b)
2. Idiom Match-Up Game:
Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B to make logical sentences using or relating to the idiom "Get Off The Ground."
Column A (Beginnings) | Column B (Endings) |
---|---|
1. Despite many challenges, their small business finally | a) off the ground was difficult, but they persevered. |
2. Getting the new recycling program | b) will need more community support. |
3. To truly get this initiative off the ground, we | c) managed to get off the ground. |
4. She hoped her innovative research project | d) would get off the ground with the new grant. |
(Answers: 1-c, 2-a, 3-b, 4-d)
Kết luận: Khởi động Ý tưởng của Bạn với Sự Tự tin
Học các thành ngữ như "Get Off The Ground" là một bước tuyệt vời để nói tiếng Anh nghe giống người bản ngữ hơn. Đó không chỉ là biết từ vựng; đó là hiểu cách diễn đạt những ý tưởng phức tạp như bắt đầu một dự án hoặc công việc kinh doanh mới một cách tự nhiên và dễ liên tưởng. Bằng cách thêm "Get Off The Ground" vào vốn từ vựng của mình, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để thảo luận về tham vọng, kế hoạch và quá trình thú vị (và đôi khi đầy thử thách!) của việc biến ý tưởng thành hiện thực. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy mình sử dụng những cụm từ này một cách dễ dàng!
Còn dự án hoặc ý tưởng nào mà bạn đang hy vọng sẽ Get Off The Ground sớm không? Chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!