Tìm hiểu Cụm động từ tiếng Anh "Come Through": Các Ý nghĩa và Cách Dùng

Học các cụm động từ tiếng Anh có thể là một phần bổ ích trong hành trình ngôn ngữ của bạn. Một cụm động từ đa năng như vậy là "come through". Hiểu cách sử dụng "come through" chính xác có thể nâng cao đáng kể sự lưu loát và khả năng hiểu của bạn. Bài viết này sẽ khám phá các ý nghĩa khác nhau của "come through", cấu trúc ngữ pháp của nó, và cung cấp các ví dụ về come through thực tế. Bạn sẽ khám phá cách cụm từ phổ biến này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, học các từ đồng nghĩa liên quan để hiểu come through rõ hơn, và kiểm tra kiến thức của mình bằng các câu hỏi luyện tập để củng cố việc học.

Image title: A person successfully navigating a challenge, illustrating the concept of "come through"

Mục lục

Ý nghĩa của Cụm động từ "Come Through" là gì?

Các cụm động từ, là sự kết hợp của một động từ và một tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ), thường có nghĩa không hiển nhiên từ các từ riêng lẻ. Cụm động từ "come through" là một ví dụ hoàn hảo cho điều này, mang nhiều ý nghĩa riêng biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh. Chủ yếu, nó có thể biểu thị việc hoàn thành thành công điều gì đó được mong đợi hoặc hứa hẹn, đặc biệt trong những hoàn cảnh khó khăn, hoặc nó có thể đề cập đến điều gì đó như tin nhắn, phẩm chất hoặc cảm xúc trở nên rõ ràng hoặc được nhận. Nắm bắt những sắc thái này là rất quan trọng để sử dụng và hiểu come through hiệu quả trong giao tiếp và viết tiếng Anh hàng ngày.

Xem thêm: **Come over** Là Gì? Hiểu Các Nghĩa và Cách Dùng Chi Tiết

Cấu trúc với "Come Through"

Hiểu cấu trúc ngữ pháp của "come through" là cần thiết cho việc áp dụng đúng. Cụm động từ này thường là nội động từ trong hầu hết các ý nghĩa của nó, nghĩa là nó không cần một tân ngữ trực tiếp ngay sau tiểu từ "through". Tuy nhiên, nó thường đi kèm với các cụm giới từ bổ sung thêm ngữ cảnh. Hãy cùng khám phá các ý nghĩa phổ biến và cấu trúc điển hình của chúng.

Ý nghĩa 1: Hoàn thành hoặc đạt được điều gì đó được mong đợi hoặc hứa hẹn một cách thành công, thường bất chấp khó khăn.

Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất của "come through". Nó ngụ ý sự đáng tin cậy và hoàn thành nghĩa vụ, đôi khi bất chấp nghịch cảnh.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + come through
  • Cấu trúc chi tiết hơn: Chủ ngữ + come through (+ for someone) (+ with something)
  • Ví dụ 1: We were worried about the deadline, but the design team came through with an amazing proposal.
  • Ví dụ 2: She promised to help us, and she really came through for us when we needed it most.

Ý nghĩa 2: Tin tức, thông tin hoặc tin nhắn được truyền đạt chính thức hoặc được nhận.

Cách dùng này đề cập đến sự đến hoặc truyền tải thông tin thành công.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ (ví dụ: tin tức, kết quả, tin nhắn, đơn đặt hàng) + come through
  • Ví dụ 1: The lab results finally came through this morning, and thankfully, they are all clear.
  • Ví dụ 2: Has the approval for the project come through yet from the main office?

Ý nghĩa 3: Phẩm chất, đặc điểm hoặc cảm xúc trở nên rõ ràng hoặc đáng chú ý.

Ở đây, "come through" có nghĩa là một đặc điểm hoặc cảm giác tiềm ẩn trở nên rõ ràng hoặc hiển hiện đối với người khác, thường trong hành vi hoặc biểu cảm của một người.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ (ví dụ: tính cách, sự lo lắng, sự hào hứng) + come through (+ in something/someone's voice/actions)
  • Ví dụ 1: Despite his calm demeanor, his nervousness came through in his trembling hands.
  • Ví dụ 2: Her passion for teaching really comes through when she talks about her students.

Ý nghĩa 4: Sống sót hoặc chịu đựng một tình huống hoặc bệnh tật khó khăn, nguy hiểm hoặc khó chịu.

Ý nghĩa này nhấn mạnh sự kiên cường và khả năng vượt qua nghịch cảnh.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + come through (+ object/situation, thường ngụ ý hoặc đã đề cập trước đó)
  • Ví dụ 1: He was critically ill, but with excellent medical care, he managed to come through.
  • Ví dụ 2: The small business came through the economic recession, though it was a tough period.

Ý nghĩa 5: Tín hiệu (ví dụ: radio, phát sóng, cuộc gọi điện thoại) được nhận rõ ràng.

Đây là ý nghĩa theo nghĩa đen hơn, đề cập đến việc truyền tải âm thanh hoặc tín hiệu hình ảnh thành công.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ (ví dụ: tín hiệu, giọng nói, phát sóng) + come through (+ trạng từ như 'clearly', 'loudly')
  • Ví dụ 1: After adjusting the antenna, the radio station started to come through much more clearly.
  • Ví dụ 2: Your voice is coming through a bit muffled; could you speak closer to the microphone?

Học các cấu trúc khác nhau này sẽ giúp bạn hiểu come through trong các ngữ cảnh khác nhau và sử dụng nó chính xác trong câu của riêng bạn.

Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ 'Come out of' Ý Nghĩa & Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Các Cụm Từ và Từ Đồng Nghĩa Liên Quan

Mở rộng vốn từ vựng bằng các từ đồng nghĩa có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và phong phú hơn. Mặc dù "come through" là một cụm động từ đa năng, nhưng việc biết các từ và cụm từ thay thế cho các ý nghĩa khác nhau của nó có thể rất hữu ích. Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa liên quan đến một số ý nghĩa chính của "come through", cùng với giải thích và câu ví dụ để minh họa cách sử dụng của chúng.

SynonymGiải thíchExample Sentence
SucceedĐạt được mục tiêu hoặc kết quả mong muốn, đặc biệt là trong việc đã cố gắng thực hiện.She worked diligently and succeeded in passing the exam.
DeliverLàm những gì bạn đã hứa hoặc được mong đợi; cung cấp hàng hóa.The company promised good service, and they certainly delivered.
EmergeTrở nên rõ ràng, nổi bật hoặc được biết đến sau khi bị ẩn hoặc không được biết.The full story of what happened is slowly beginning to emerge.
Arrive(Đối với tin tức, tin nhắn, thư) Đến đích hoặc được nhận.The package I was expecting finally arrived this afternoon.
SurviveTiếp tục sống hoặc tồn tại, đặc biệt là bất chấp nguy hiểm hoặc khó khăn.Many local businesses are struggling to survive the crisis.
MaterializeXuất hiện hoặc trở thành hiện thực, thường bất ngờ.The promised funding never materialized, unfortunately.
ManifestThể hiện điều gì đó rõ ràng, thông qua dấu hiệu hoặc hành động.His anxiety manifested itself as a short temper.

Sử dụng các từ đồng nghĩa này một cách thích hợp có thể tăng thêm sự chính xác và phong phú cho giao tiếp của bạn, bổ sung cho sự hiểu biết của bạn về cách sử dụng "come through".

Xem thêm: Cụm động từ 'Come Out': Ý nghĩa, Cách dùng và Ví dụ chi tiết

Thời gian Luyện tập!

Bây giờ bạn đã tìm hiểu về các ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau của cụm động từ "come through", đã đến lúc kiểm tra sự hiểu biết của bạn! Những câu hỏi trắc nghiệm này sẽ giúp bạn củng cố những gì đã học. Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu hỏi.

Question 1: Which sentence correctly uses "come through" to mean that a personal quality became apparent?

a) The supplies we ordered didn't come through on time.

b) Her natural leadership skills really came through during the project.

c) He came through the illness with a new perspective on life.

d) The message finally came through after several attempts.

Correct answer: b

Question 2: "The company was struggling, but they managed to ________ the difficult financial period." Which phrase best completes the sentence, implying survival or endurance?

a) come through with

b) come through it

c) come by

d) come out

Correct answer: b

Question 3: In the sentence, "We were counting on John for the report, and he ________ for us," which form of "come through" implies he successfully delivered what was expected?

a) came through

b) came through it

c) was coming through

d) came through to

Correct answer: a

Question 4: "The news of their engagement ________ just this morning." Which option best fits the meaning of information being received or communicated?

a) came over

b) came about

c) came through

d) came up

Correct answer: c

Bạn làm bài thế nào? Xem lại các câu hỏi và đáp án này có thể nâng cao hơn nữa khả năng nắm bắt của bạn về "come through".

Kết luận

Nắm vững các cụm động từ tiếng Anh như "come through" là một thành tựu đáng kể trong hành trình học ngôn ngữ của bạn. Bằng cách hiểu các ý nghĩa đa dạng của nó – từ việc hoàn thành lời hứa và sống sót qua khó khăn đến thông tin được truyền đạt và phẩm chất trở nên rõ ràng – bạn có thể giao tiếp với độ chính xác và tự nhiên hơn. Luyện tập nhất quán các cấu trúc và ngữ cảnh khác nhau đã thảo luận sẽ giúp "come through" ăn sâu vào vốn từ vựng chủ động của bạn, cho phép bạn sử dụng nó một cách tự tin và hiệu quả. Hãy tiếp tục khám phá và sử dụng các cụm động từ; chúng là chìa khóa để mở khóa sự hiểu biết sâu sắc hơn về tiếng Anh.