Nắm vững 'Corner The Market': Ý nghĩa và Cách dùng trong tiếng Anh

Bạn có đang tìm cách mở rộng hiểu biết về thành ngữ tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh không? Cụm từ "to corner the market" là một cách diễn đạt mạnh mẽ mà bạn thường nghe trong các cuộc thảo luận về thương mại và chiến lược. Hiểu thành ngữ này có thể tăng cường đáng kể khả năng hiểu của bạn về tin tức và các cuộc hội thoại kinh doanh. Bài đăng này sẽ đi sâu vào ý nghĩa của "corner the market", khi nào và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác, khám phá các cách diễn đạt liên quan và cho bạn cơ hội luyện tập. Cuối cùng, bạn sẽ tự tin sử dụng cụm từ quan trọng này!

Hình ảnh minh họa cách một công ty có thể Corner The Market trong một ngành cụ thể

Mục lục

Ý nghĩa của 'Corner The Market'?

Cách diễn đạt "corner the market" có nghĩa là giành quyền kiểm soát thống trị đối với việc sản xuất hoặc cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Khi một công ty hoặc cá nhân corner the market, họ về cơ bản kiểm soát lượng lớn sản phẩm hoặc dịch vụ đó đến mức có thể quyết định giá cả hoặc tính khả dụng, thường hạn chế cạnh tranh. Nó ngụ ý đạt được một vị trí mà những người khác thấy rất khó cạnh tranh hiệu quả trong lĩnh vực cụ thể đó. Thành ngữ này rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn hiểu rõ hơn về động thái kiểm soát thị trường.

Xem thêm: Hiểu về Compare Apples And Oranges Thành ngữ tiếng Anh thiết yếu

Khi nào nên sử dụng 'Corner The Market'?

"corner the market" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh, kinh tế, tài chính hoặc chiến lược. Bạn sẽ thường nghe thấy nó trong:

  • Các cuộc thảo luận về hiệu suất công ty và thị phần.
  • Các bản tin phân tích xu hướng ngành.
  • Các cuộc hội thoại về chiến lược đầu tư.
  • Các cuộc thảo luận không trang trọng về tình huống cạnh tranh (ví dụ: "Cô ấy đã cornered the market về những ý tưởng hay trong nhóm của chúng ta!").

Mặc dù là một thành ngữ phổ biến, nó thường phù hợp hơn cho các ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích hơn là các bài báo học thuật mang tính trang trọng cao, nơi các thuật ngữ như "thiết lập độc quyền" hoặc "đạt được sự thống trị thị trường" có thể được ưu tiên vì tính chính xác của chúng. Tránh sử dụng nó trong các tình huống mà nghĩa đen của một "góc" (corner) có thể gây nhầm lẫn, mặc dù điều này hiếm xảy ra do bản chất thành ngữ của nó.

Các lỗi thường gặp: Điều quan trọng là phải sử dụng thành ngữ này một cách chính xác. Dưới đây là một số lỗi thường gặp mà người học mắc phải khi cố gắng sử dụng "corner the market" và cách khắc phục chúng:

Lỗi thường gặpLý do sai / Giải thíchCách dùng đúng / Cách sửa
Sử dụng "corner market" mà không có "the".Thành ngữ này là một cụm từ cố định: "corner the market".Luôn bao gồm "the": "Họ đặt mục tiêu corner the market."
Nhầm lẫn nó với việc ở một góc vật lý.Đây là một cách diễn đạt thành ngữ, không phải về một địa điểm vật lý theo nghĩa đen.Tập trung vào nghĩa bóng: để thống trị một lĩnh vực bán hàng/cung cấp cụ thể.
Nghĩ rằng nó chỉ có nghĩa là một thị trường rất nhỏ hoặc ngách.Mặc dù có thể áp dụng cho các thị trường ngách, nó thường ngụ ý sự kiểm soát đáng kể, thống trị.Nó biểu thị sự kiểm soát đáng kể, dù thị trường lớn hay nhỏ.
Sử dụng nó cho những lợi thế tạm thời hoặc nhỏ."Corner the market" ngụ ý sự kiểm soát đáng kể hơn và thường kéo dài.Dành cho các tình huống thống trị thị trường đáng kể. Đối với những lợi thế nhỏ, hãy sử dụng các cụm từ như "có lợi thế" (has an edge) hoặc "đang dẫn đầu" (is leading).

Xem thêm: Hiểu về Thành ngữ 'Come Up Short' Ý Nghĩa và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Chúng ta sử dụng 'Corner The Market' như thế nào?

Về mặt ngữ pháp, "corner the market" hoạt động như một cụm động từ, với "corner" là động từ chính. Nó thường được theo sau bởi một cụm giới từ như "on [sản phẩm/dịch vụ]" hoặc "in [ngành/lĩnh vực]" để xác định lĩnh vực thống trị.

Dưới đây là một vài ví dụ:

  1. "Công ty khởi nghiệp công nghệ đang tích cực cố gắng corner the market về phụ kiện điện thoại thân thiện với môi trường."
  2. "Trong lịch sử, một vài công ty lớn đã cornered the market trong sản xuất dầu mỏ."

Để học hiệu quả các cách diễn đạt tiếng Anh như cách này, việc hiểu các cấu trúc câu phổ biến của nó là rất quan trọng.

Các cấu trúc hoặc mẫu câu phổ biến nhất:

Cấu trúc/Mẫu câuVí dụ câu sử dụng "Corner The Market"Giải thích ngắn gọn
Subject + corner the market + (on/in [sản phẩm/dịch vụ])"Tập đoàn Apex lên kế hoạch corner the market về điện thoại thông minh giá rẻ vào năm tới."Thì hiện tại đơn cơ bản hoặc ý định tương lai.
Subject + has/had cornered the market + (on/in...)"Bằng cách mua lại đối thủ cạnh tranh chính, công ty đã hiệu quả cornered the market."Sử dụng ở thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành để chỉ sự thống trị đã đạt được.
Subject + is/was trying to corner the market + (on/in...)"Trong nhiều năm, họ đã cố gắng corner the market trong lĩnh vực năng lượng tái tạo."Thì tiếp diễn chỉ một nỗ lực đang diễn ra.
To corner the market (động từ nguyên mẫu)"Mục tiêu chính của họ là corner the market."Sử dụng thành ngữ như một động từ nguyên mẫu, thường diễn đạt mục đích.
Cornering the market (danh động từ làm chủ ngữ/tân ngữ)"Cornering the market trong hạt cà phê đã cho phép họ kiểm soát giá cả."Sử dụng thành ngữ như một cụm danh động từ.

Xem thêm: Hiểu Thành Ngữ Come To Terms With Hướng Dẫn Cho Người Học Tiếng Anh

Từ đồng nghĩa và Cách diễn đạt liên quan cho Corner The Market

Hiểu các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan có thể giúp bạn đánh giá cao các sắc thái của "corner the market" và mở rộng vốn từ vựng để thảo luận về kiểm soát thị trường.

Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quanSắc thái/Ngữ điệu/Tính trang trọngVí dụ câu
Dominate the marketTrang trọng và trực tiếp hơn; một thuật ngữ kinh doanh tiêu chuẩn chỉ thị phần đáng kể."Công ty đặt mục tiêu dominate the market cho các dịch vụ điện toán đám mây."
Have a monopolyMạnh mẽ hơn, thường ngụ ý kiểm soát độc quyền hoặc gần như độc quyền, đôi khi có ý nghĩa pháp lý hoặc quy định."Do bằng sáng chế của họ, họ have a monopoly đối với loại thuốc cụ thể đó."
Lock up the marketKhông trang trọng, tương tự như "cornering"; gợi ý đảm bảo kiểm soát và ngăn người khác tham gia hoặc cạnh tranh hiệu quả."Họ đang cố gắng lock up the market bằng các hợp đồng nhà cung cấp độc quyền."
Sew up the marketKhông trang trọng, rất giống với "lock up"; ngụ ý sự kiểm soát hoàn toàn và an toàn, thường là kết quả của một hành động hoặc thỏa thuận cụ thể."Với vụ mua lại mới đó, họ gần như đã sewn up the market cho phô mai thủ công trong khu vực này rồi."
Gain a stranglehold onMạnh mẽ hơn và có thể mang ý nghĩa tiêu cực; ngụ ý sự kiểm soát chặt chẽ, hạn chế làm nghẹt thở cạnh tranh."Các nhà phê bình lập luận rằng vụ sáp nhập sẽ cho phép họ gain a stranglehold on ngành công nghiệp."
MonopolizeMột dạng động từ của monopoly; trang trọng, có nghĩa là có hoặc giữ quyền kiểm soát độc quyền thứ gì đó."Công ty bị cáo buộc cố gắng monopolize ngành công nghiệp công cụ tìm kiếm."

Ví dụ Hội thoại tiếng Anh

Hãy cùng xem "corner the market" hoạt động như thế nào qua một vài đoạn hội thoại tự nhiên. Hãy chú ý đến ngữ cảnh!

Hội thoại 1: Cuộc họp chiến lược kinh doanh

  • Sarah: "Doanh số phần mềm mới của chúng ta đang bùng nổ, nhưng Alpha Corp vẫn là một người chơi lớn."
  • Mark: "Đúng vậy. Mục tiêu dài hạn của chúng ta nên là corner the market trong thị trường ngách này. Nếu chúng ta có thể mua lại một số bằng sáng chế quan trọng của họ, chúng ta có thể làm được điều đó."
  • Sarah: "Tham vọng đấy. Sẽ cần một khoản đầu tư lớn, nhưng lợi ích thu lại có thể rất lớn."

Hội thoại 2: Thảo luận về một doanh nghiệp địa phương

  • Liam: "Cậu có để ý quán cà phê 'The Daily Grind' lúc nào cũng đông khách không? Họ đã mở ba địa điểm mới trong năm nay."
  • Chloe: "Ừ, họ gần như đã cornered the market về cà phê gourmet ở trung tâm thành phố rồi. Không có cửa hàng độc lập nào khác có thể cạnh tranh với chất lượng và không khí của họ."
  • Liam: "Tốt cho họ! Thật ấn tượng về cách họ phát triển."

Hội thoại 3: Nói về một sở thích

  • Alex: "Anh trai tớ sưu tập truyện tranh hiếm. Anh ấy đã làm việc đó nhiều năm rồi."
  • Ben: "Ồ thật sao? Anh ấy có chuyên về gì không?"
  • Alex: "Chắc chắn rồi. Anh ấy gần như đã cornered the market về truyện tranh siêu anh hùng xuất bản lần đầu từ những năm 1960. Anh ấy biết tất cả các đại lý và có bộ sưu tập tuyệt vời nhất tớ từng thấy."
  • Ben: "Chà, thật là tận tâm!"

Thời gian luyện tập!

Sẵn sàng kiểm tra hiểu biết và cách sử dụng "corner the market" của bạn chưa? Hãy thử các bài tập thú vị và hấp dẫn này nhé! Chọn những bài tập phù hợp nhất với bạn.

1. Quick Quiz!

  • Question 1: A company that successfully "corners the market" on a product:

    • a) Sells it in a small corner store.
    • b) Has dominant control over its supply or sale.
    • c) Has just started selling the product.
    • d) Reduces the price significantly.
  • Question 2: "Their strategy to ______ on microchips involved buying out smaller competitors."

    • a) corner the market
    • b) corner a market
    • c) the corner market
    • d) cornering market
  • Question 3: Which situation best describes a company trying to corner the market?

    • a) Offering a discount for one week.
    • b) Developing a unique technology that no one else has, giving them significant control.
    • c) Opening a single new store in a busy area.
    • d) Advertising their product on social media.

(Answers: 1-b, 2-a, 3-b)

2. Idiom Match-Up Game (Mini-Game):

Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. With their innovative new AI assistant, TechSolutions aims toa) cornered the market on that specific rare earth mineral.
2. After years of strategic acquisitions, Global Foods hasb) corner the market for budget-friendly smartphones.
3. By owning all the key suppliers, the corporation effectivelyc) corner the market in personalized virtual reality experiences.
4. A new phone company with aggressive pricing is trying tod) cornered the market for organic snacks in North America.

(Answers: 1-c, 2-d, 3-a, 4-b)

Kết luận: Hiểu về Ảnh hưởng Kinh doanh

Học các cách diễn đạt như "to corner the market" không chỉ đơn thuần là thêm một thành ngữ khác vào vốn từ vựng của bạn; nó giúp bạn hiểu được các sắc thái của cách kinh doanh và ảnh hưởng hoạt động. Có thể sử dụng và nhận ra cụm từ này sẽ khiến bạn nghe tự nhiên và hiểu biết hơn, đặc biệt khi thảo luận về kinh tế, chiến lược hoặc cạnh tranh. Đó là một bước tiến tới việc nắm bắt thực sự những điều tinh tế của ngôn ngữ tiếng Anh được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp và phân tích.

Có thành ngữ nào liên quan đến kinh doanh khác mà bạn thấy thú vị hoặc khó không? Chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận dưới đây nhé!