Tìm hiểu về "Go Against The Grain": Một thành ngữ tiếng Anh cho những người không theo lối mòn

Học các thành ngữ tiếng Anh có thể tăng cường đáng kể sự lưu loát và hiểu biết của bạn về người bản ngữ. Một trong những cách diễn đạt thú vị như vậy là "Go Against The Grain". Cụm từ này hoàn hảo để mô tả những hành động hoặc ý tưởng không theo quy ước hoặc đối lập với quan điểm thịnh hành. Nếu bạn muốn học các cách diễn đạt tiếng Anh để thêm chiều sâu vào giao tiếp của mình, bạn đã đến đúng nơi. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa của "Go Against The Grain", khi nào và cách sử dụng nó, những lỗi thường gặp, các cụm từ liên quan và cung cấp một số bài tập để củng cố sự hiểu biết của bạn, từ đó cải thiện sự lưu loát tiếng Anh của bạn.

Illustration of wood grain with one path going against it, representing the idiom Go Against The Grain

Mục lục

ý nghĩa của "Go Against The Grain"?

Thành ngữ "Go Against The Grain" có nghĩa là làm hoặc nói điều gì đó khác biệt so với hầu hết mọi người làm, nói hoặc mong đợi. Nó ngụ ý hành động theo cách trái ngược với thông lệ chung, các chuẩn mực được chấp nhận hoặc xu hướng hay tính khí tự nhiên của ai đó. Hãy nghĩ đến thớ gỗ; di chuyển ngược chiều thớ gỗ sẽ khó hơn và đi ngược lại quy luật tự nhiên. Cách diễn đạt này nắm bắt hoàn hảo bản chất của việc đưa ra những lựa chọn không theo quy ước hoặc giữ một ý nghĩa không theo lối mòn trong hành động của mình.

Xem thêm: Khám phá Glass Ceiling Ý nghĩa và Cách sử dụng hiệu quả trong tiếng Anh

Khi nào bạn nên sử dụng "Go Against The Grain"?

Cách diễn đạt này thường được sử dụng trong cả lời nói thông thường và văn viết thân mật. Nó rất tuyệt vời để mô tả ai đó không theo lối mòn, đưa ra những lựa chọn không theo quy ước hoặc thách thức hiện trạng. Hiểu đúng cách dùng thành ngữ là chìa khóa để nghe tự nhiên.

Nói chung, tốt nhất là tránh sử dụng "Go Against The Grain" trong các bài báo học thuật rất trang trọng hoặc thư tín kinh doanh rất chính thức, nơi một thuật ngữ trực tiếp và ít mang tính hình tượng hơn có thể được ưu tiên. Tuy nhiên, trong văn học sáng tạo, bài viết ý kiến hoặc các cuộc thảo luận chung, nó có thể khá hiệu quả.

Những lỗi thường gặp

Dưới đây là bảng phác thảo các lỗi điển hình của người học và cách sửa chúng:

Lỗi thường gặpWhy it's wrong / ExplanationCách sử dụng đúng / Cách khắc phục
Sử dụng nó cho những bất đồng nhỏ."Go Against The Grain" ngụ ý sự sai lệch đáng kể hơn so với chuẩn mực.Chỉ dành cho những hành động thực sự thách thức các chuẩn mực đã được thiết lập hoặc những kỳ vọng chung.
Hiểu sai "grain" theo nghĩa đen là ngũ cốc."Grain" ở đây đề cập đến quy luật hoặc xu hướng tự nhiên, giống như thớ gỗ.Tập trung vào ý nghĩa thành ngữ: hành động trái ngược với cách thông thường hoặc sự đồng thuận chung.
Nói "Go against the grains." (số nhiều)Thành ngữ đã được cố định và ở số ít: "the grain."Luôn sử dụng dạng đúng: "Go Against The Grain."
Sử dụng nó trong các báo cáo cực kỳ trang trọng, khách quan.Mặc dù linh hoạt, nó vẫn là một thành ngữ và có thể nghe quá thân mật hoặc chủ quan đối với một số môi trường cực kỳ trang trọng.Chọn các cụm từ như "deviate from the established practice" (sai lệch khỏi thông lệ đã thiết lập) hoặc "pursue an alternative approach" (theo đuổi một phương pháp thay thế) trong văn viết trang trọng như vậy.
Nhầm lẫn nó với việc chỉ đơn giản là bướng bỉnh.Mặc dù người bướng bỉnh có thể đi ngược lại thớ gỗ, thành ngữ tập trung vào sự khác biệt so với chuẩn mực, chứ không chỉ là sự phản kháng.Nó nói về sự không theo lối mòn hoặc thách thức một ý tưởng thịnh hành, chứ không chỉ là sự ngoan cố.

Xem thêm: Hiểu về 'Give Someone The Cold Shoulder' Ý nghĩa và cách dùng trong Thành ngữ Tiếng Anh

Chúng ta sử dụng "Go Against The Grain" như thế nào? Hiểu vai trò ngữ pháp của nó

Về mặt ngữ pháp, "Go Against The Grain" hoạt động như một cụm động từ. Động từ cốt lõi là "go", và "against the grain" đóng vai trò là một cụm giới từ bổ nghĩa cho hành động, cho chúng ta biết ai đó đang hành động hoặc suy nghĩ như thế nào. Đây là một phần quan trọng của nhiều thành ngữ tiếng Anh sử dụng động từ chỉ sự chuyển động.

Dưới đây là một vài ví dụ để minh họa cách sử dụng nó:

  • “Her decision to pursue art instead of law really went against the grain in her traditional family.”
  • “Sometimes, you have to be willing to go against the grain to make a real difference in the world.”

Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:

Bảng này cho thấy cách "Go Against The Grain" thường phù hợp với các câu:

Pattern/StructureExample Sentence using “Go Against The Grain”Brief Explanation
Subject + go/goes/went against the grain“He often goes against the grain with his artistic opinions.”Cách dùng cơ bản như cụm động từ chính ở các thì khác nhau. Đây là cấu trúc phổ biến cho cách dùng thành ngữ.
Subject + auxiliary verb + go against the grain“She might go against the grain if she feels the current plan is unethical.”Sử dụng với các động từ khuyết thiếu (might, will, should, can, must) hoặc các trợ động từ khác (is going to, has to).
To go against the grain (infinitive)“It takes a certain kind of courage to go against the grain so consistently.”Sử dụng thành ngữ như một động từ nguyên mẫu, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của một động từ khác.
Noun phrase + going against the grain (gerund/participle)“His habit of going against the grain made him a controversial figure, but also an innovator.”Sử dụng thành ngữ như một danh động từ (đóng vai trò như danh từ) hoặc như một phân từ hiện tại (mô tả một danh từ hoặc hành động).
It + be + adjective + to go against the grain“It can be lonely to go against the grain, but also very rewarding.”Cấu trúc phổ biến để bình luận về bản chất của hành động.

Xem thêm: Hiểu 'Give Someone The Benefit Of The Doubt' - Thành Ngữ Tiếng Anh Thiết Yếu

Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan của "Go Against The Grain"

Hiểu các từ đồng nghĩa có thể giúp bạn chọn cụm từ tốt nhất cho ngữ cảnh cụ thể của mình và cải thiện sự lưu loát tiếng Anh của bạn. Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, những cách diễn đạt này chia sẻ một ý tưởng tương tự về sự không theo lối mòn hoặc sự đối lập. Học những điều này sẽ giúp bạn học các cách diễn đạt tiếng Anh hơn nữa.

Synonym/Related ExpressionNuance/Tone/FormalityExample Sentence
Swim against the tide/currentÝ nghĩa tương tự, nhấn mạnh mạnh mẽ nỗ lực và sự phản đối một lực lượng thịnh hành mạnh mẽ. Thường thân mật.“She's always swimming against the tide with her radical political views.”
Buck the trendThân mật; đặc biệt có nghĩa là chống lại hoặc đi trực tiếp ngược lại một xu hướng, quy luật hoặc chuyển động thị trường chung.“While other companies downsized, they bucked the trend and hired more staff.”
March to the beat of your own drumTích cực hoặc trung lập hơn; nhấn mạnh tính cá nhân, sự độc lập và không quan tâm đến sự chấp thuận của người khác. Thân mật.“He doesn't care what others think; he just marches to the beat of his own drum.”
Rock the boatThân mật; ngụ ý gây rắc rối hoặc làm xáo trộn một tình huống yên bình hoặc ổn định bằng cách thách thức các chuẩn mực hoặc kế hoạch đã được thiết lập.“He didn't want to rock the boat by questioning the new policy during the meeting, even though he disagreed.”
Deviate from the normTrang trọng hơn; một cách trung lập và trực tiếp để nói rằng điều gì đó khác biệt so với tiêu chuẩn hoặc điều được mong đợi.“Her research methodology deviates from the norm commonly accepted in this scientific field.”
Blaze a trail / Be a trailblazerTích cực và thường đáng ngưỡng mộ; chỉ người làm điều gì đó mới mà sau đó người khác làm theo. Ngụ ý sự đổi mới.“She blazed a trail for women in engineering, truly going against the grain of her time.”
Stick your neck outThân mật; có nghĩa là chấp nhận rủi ro bằng cách nói hoặc làm điều gì đó có thể bị chỉ trích hoặc gây rắc rối cho bạn.“He stuck his neck out to defend his colleague, even though it was an unpopular stance.”

Ví dụ các cuộc hội thoại tiếng Anh

Hãy xem "Go Against The Grain" được sử dụng như thế nào trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Những ví dụ này sẽ giúp làm rõ cách dùng thành ngữ trong ngữ cảnh.

Dialogue 1: Career Choices

  • Anna: My parents really want me to become a lawyer, like everyone else in the family. But I'm passionate about marine biology.
  • Ben: Wow, that's a big shift! So, you're seriously thinking of choosing a path that will go against the grain of your family's expectations?
  • Anna: Exactly! It feels a bit daunting, but I know it's the right path for me. It's one of those unconventional choices, but I believe it will make me happier.

Dialogue 2: Team Project Strategy

  • Chloe: Everyone on the team wants to stick with the old marketing strategy because it's familiar. It's safe, but I'm convinced it's outdated and won't yield the best results.
  • David: So, are you going to propose something entirely new? That might go against the grain quite a bit with the senior members.
  • Chloe: I have to. I've gathered data that strongly suggests a different, more innovative approach could be significantly more effective. Sometimes, challenging the comfortable norm is necessary for progress.

Dialogue 3: Community Opinions

  • Maria: It seems like almost everyone in our neighborhood supports the proposed construction of the new shopping mall. The convenience is appealing to many.
  • Leo: Not everyone. Mrs. Davis from down the street is actively campaigning against it, citing environmental concerns. She often tends to go against the grain on local issues.
  • Maria: Well, it definitely takes courage to voice a dissenting opinion, especially when it's unpopular and most people are leaning the other way.

Thời gian luyện tập!

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "Go Against The Grain" của bạn chưa? Hãy thử những bài tập vui và hấp dẫn này! Chọn những bài tập phù hợp nhất với bạn để tăng cường hiểu biết về thành ngữ tiếng Anh của mình.

1. Bài kiểm tra nhanh! Chọn ý nghĩa đúng hoặc lựa chọn tốt nhất cho "Go Against The Grain" trong các câu sau:

  • Question 1: If a person consistently "goes against the grain," they are likely perceived as:
    • a) Always agreeable and compliant.
    • b) A nonconformist or someone who thinks differently.
    • c) Someone who always follows the latest trends.
  • Question 2: "The chef decided to ______ by creating a dessert menu entirely based on savory ingredients."
    • a) follow the grain
    • b) mill the grain
    • c) go against the grain
  • Question 3: Which of these actions best exemplifies "going against the grain" in a professional setting?
    • a) Agreeing with your manager's proposal without question.
    • b) Suggesting a radical new project management methodology when the current one is well-established.
    • c) Taking on an easy, low-risk task.

(Answers: 1-b, 2-c, 3-b)

2. Trò chơi Ghép thành ngữ (Mini-Game): Ghép phần đầu câu ở Cột A với phần cuối câu đúng ở Cột B:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. In a family of doctors, choosing to be an artista) buck the trend and invest when others were selling.
2. The company decided tob) can often mean you have to go against the grain.
3. To be a true innovator,c) definitely means you are choosing to go against the grain.
4. He saw an opportunity, so he decided tod) go against the grain by offering a four-day work week.

(Answers: 1-c, 2-d, 3-b, 4-a)

Kết luận: Chấp nhận cá tính trong ngôn ngữ

Học và sử dụng các thành ngữ như "Go Against The Grain" không chỉ mở rộng vốn từ vựng của bạn; nó còn cho phép bạn hiểu các sắc thái văn hóa và diễn đạt những ý tưởng phức tạp với độ chính xác và màu sắc lớn hơn. Cụm từ đặc biệt này là một công cụ mạnh mẽ để mô tả những khoảnh khắc quý giá của tính cá nhân, lòng can đảm hoặc góc nhìn độc đáo thách thức suy nghĩ thông thường. Thường xuyên kết hợp các thành ngữ tiếng Anh như vậy vào cuộc trò chuyện của bạn sẽ nâng cao đáng kể sự lưu loát tiếng Anh của bạn, làm cho giao tiếp của bạn nghe tự nhiên, hấp dẫn và sâu sắc hơn.

Tình huống nào mà bạn, hoặc ai đó bạn ngưỡng mộ, đã đưa ra lựa chọn để "go against the grain"? Chúng tôi rất muốn nghe câu chuyện hoặc suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới!