Tìm hiểu Cụm động từ tiếng Anh 'Cop Out': Ý nghĩa và Cách sử dụng

Học các cụm động từ tiếng Anh có thể là một phần thử thách nhưng cũng bổ ích trong việc thành thạo ngôn ngữ. Một cụm động từ bạn sẽ thường gặp là 'cop out'. Hiểu cách sử dụng 'cop out' một cách chính xác sẽ cải thiện đáng kể sự trôi chảy và khả năng hiểu của bạn, vì nó liên quan đến chủ đề phổ biến là né tránh trách nhiệm. Bài viết này sẽ đi sâu vào các nghĩa khác nhau của 'cop out', khám phá cấu trúc ngữ pháp của nó với các ví dụ rõ ràng, giới thiệu các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa, đồng thời cung cấp các câu hỏi luyện tập để kiểm tra kiến thức của bạn. Hãy sẵn sàng tự tin sử dụng cụm động từ này và ngừng 'cop out' khỏi các mục tiêu học tiếng Anh của bạn!

Image showing someone hesitating, with the text "Don't Cop Out!"

Mục lục

Cop Out nghĩa là gì?

Cụm động từ 'cop out' chủ yếu được sử dụng để mô tả hành động né tránh trách nhiệm, nghĩa vụ hoặc tình huống khó khăn, thường là do sợ hãi, lười biếng hoặc mong muốn đi theo con đường dễ dàng. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý sự không tán thành đối với quyết định trốn tránh điều gì đó mà lẽ ra họ nên đối mặt hoặc làm. Hiểu được ý chính này là chìa khóa để sử dụng 'cop out' một cách hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ Come up with Cách tạo Ý tưởng và Giải pháp

Cấu trúc với Cop Out

Cụm động từ 'cop out' có thể được sử dụng theo nhiều cách, và nó cũng thường được xem như một cụm danh từ ('a cop-out'). Hãy cùng khám phá các cấu trúc và ý nghĩa của nó.

Nghĩa 1: Né tránh trách nhiệm hoặc cam kết (động từ nội động từ)

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, khi ai đó né tránh điều gì đó mà họ được mong đợi phải làm.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + cop out

    • Example 1: He promised to help with the presentation, but he copped out at the last minute.
    • Example 2: You can't just cop out when things get tough; you have to see it through.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + cop out + of + [danh từ/cụm gerund] Cấu trúc này chỉ rõ trách nhiệm hoặc hoạt động cụ thể nào đang bị né tránh.

    • Example 1: She tried to cop out of the difficult assignment by pretending to be sick.
    • Example 2: He copped out of going to the meeting because he knew his boss would be angry.

Nghĩa 2: Rút lui khỏi một thỏa thuận hoặc không hoàn thành nghĩa vụ đối với ai đó (thường ngụ ý làm ai đó thất vọng)

Ý nghĩa này nhấn mạnh khía cạnh thất hứa hoặc làm ai đó thất vọng.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + cop out + on + [người/nhóm]
    • Example 1: Our lead singer copped out on us the night before the big concert.
    • Example 2: I was relying on you; please don't cop out on me now.

Nghĩa 3: Một lời bào chữa hoặc hành động né tránh (cụm danh từ: 'a cop-out' hoặc 'cop-out')

Ở đây, 'cop-out' hoạt động như một danh từ, đề cập đến bản thân lời bào chữa hoặc hành động né tránh.

  • Cấu trúc: [Mạo từ] + cop-out
    • Example 1: Saying you're too busy is just a cop-out; you simply don't want to do it.
    • Example 2: His explanation for not finishing the report was a complete cop-out.

Sử dụng 'cop out' trong các cấu trúc này sẽ giúp bạn nói tự nhiên và chính xác hơn. Hãy nhớ rằng, là một cụm động từ, 'cop out' thường là nội động từ và không thể tách rời. Khi được sử dụng như một danh từ, 'cop-out' có thể là số ít hoặc số nhiều (cop-outs), mặc dù dạng số ít phổ biến hơn.

Xem thêm: Come up against: Hiểu Ý nghĩa và Cách Sử dụng Cụm Động Từ Này

Các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa

Hiểu từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan có thể mở rộng vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt các sắc thái ý nghĩa hiệu quả hơn. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế cho 'cop out', cùng với ý nghĩa và ví dụ:

Từ đồng nghĩa/Cụm từÝ nghĩaCâu ví dụ
Back outRút lui khỏi một cam kết hoặc thỏa thuận.He backed out of the deal at the very last moment.
EvadeThoát khỏi hoặc né tránh, đặc biệt bằng sự khéo léo hoặc lừa gạt.She tried to evade answering the direct question.
ShirkNé tránh hoặc sao nhãng (nhiệm vụ hoặc trách nhiệm).He was accused of shirking his responsibilities.
DodgeNé tránh (ai đó hoặc thứ gì đó) bằng một chuyển động nhanh đột ngột hoặc bằng mưu mẹo.The politician dodged questions about the scandal.
Get out ofNé tránh làm điều gì đó mà người ta phải làm.I wish I could get out of attending this boring lecture.

Những lựa chọn thay thế này có thể hữu ích tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Mặc dù chúng có điểm tương đồng với 'cop out', mỗi từ đều có những hàm ý tinh tế riêng. Ví dụ, 'shirk' thường ngụ ý sao nhãng nhiệm vụ, trong khi 'dodge' gợi ý việc né tránh một cách chủ động và có lẽ là khéo léo.

Xem thêm: Làm Chủ Come Up Cụm Động Từ Tiếng Anh Quan Trọng

Thời gian luyện tập!

Bây giờ, hãy kiểm tra khả năng hiểu của bạn về 'cop out' với một vài câu hỏi trắc nghiệm. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence uses "cop out" correctly as a verb? a) He made a cop out for not finishing his work.

b) She decided to cop out of the competition because she felt unprepared.

c) The cop out was that he was too tired.

d) They cop out on their responsibilities too often.

Correct answer: b

Question 2: "Saying you forgot is just a ________; you didn't want to come." a) cop out of

b) cop-out

c) cop out on

d) copping out

Correct answer: b

Question 3: What is the primary meaning of "to cop out"? a) To arrest someone.

b) To confess to a crime.

c) To avoid a responsibility or commitment.

d) To succeed easily.

Correct answer: c

Question 4: Mark was supposed to organize the event, but he ________ at the last minute, leaving us all in a difficult situation. a) copped out on

b) copped out

c) made a cop-out

d) copped out of it from us

Correct answer: b

Kết luận

Làm chủ các cụm động từ tiếng Anh như 'cop out' là một bước quan trọng để đạt được sự trôi chảy. Hiểu ý nghĩa của nó—chủ yếu là né tránh trách nhiệm—và các cấu trúc ngữ pháp khác nhau của nó cho phép giao tiếp sắc thái và chính xác hơn. Đừng chỉ học định nghĩa; hãy luyện tập sử dụng 'cop out' trong các ngữ cảnh khác nhau. Bằng cách tích cực đưa nó vào vốn từ vựng của bạn, bạn sẽ trở nên tự tin hơn trong cả việc hiểu và sử dụng cụm động từ phổ biến và giàu biểu cảm này. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy rằng việc học các cụm động từ tiếng Anh không phải là điều gì đó để 'cop out' khỏi!