Hiểu Phrasal Verb: Cách Sử Dụng "come under" Chính Xác

Học phrasal verbs trong tiếng Anh có thể là một thử thách, nhưng hiểu chúng sẽ mở ra một cấp độ lưu loát sâu sắc hơn. Bài viết này tập trung vào phrasal verb đa nghĩa "come under". Chúng ta sẽ khám phá các ý nghĩa khác nhau của nó và cách sử dụng "come under" chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau. Đến cuối bài viết, bạn sẽ hiểu rõ hơn về phần quan trọng này của từ vựng tiếng Anh và có thể sử dụng "come under" một cách tự tin. Chúng ta sẽ xem xét các định nghĩa, cấu trúc câu, các từ liên quan và kiểm tra kiến thức của bạn.

Image showing situations where someone might "come under" scrutiny or attack, featuring the phrasal verb "Come under"

Mục Lục

come under Nghĩa Là Gì?

Phrasal verb "come under" nhìn chung có nghĩa là bị chịu tác động của một cái gì đó, thường là một điều tiêu cực như chỉ trích, tấn công, hoặc áp lực. Nó cũng có thể có nghĩa là được phân loại hoặc xếp vào một nhóm hoặc tiêu đề cụ thể. Hiểu ngữ cảnh là chìa khóa tuyệt đối để nắm bắt được sắc thái cụ thể của nó trong bất kỳ câu nào.

Xem thêm: Khám phá Come together: Ý nghĩa và Cách dùng Cụm động từ

Cấu Trúc với "come under"

Phrasal verb "come under" thường được sử dụng để mô tả các tình huống khi một chủ ngữ bị ảnh hưởng bởi một lực bên ngoài hoặc rơi vào một danh mục cụ thể. Mặc dù có vẻ đơn giản, ý nghĩa của nó thay đổi một cách tinh tế tùy thuộc vào danh từ theo sau. Điều quan trọng là phải hiểu các ứng dụng khác nhau của nó để sử dụng phrasal verb này một cách hiệu quả.

Dưới đây là một số ý nghĩa và cấu trúc phổ biến cho "come under":

Ý Nghĩa 1: Bị chịu tác động của (tấn công, chỉ trích, áp lực, xem xét kỹ lưỡng, v.v.)

Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất của "come under". Nó thường mang hàm ý tiêu cực, ngụ ý một trải nghiệm không mong muốn. Chủ ngữ thường ở thể bị động, nhận hành động (chỉ trích, tấn công, v.v.) từ một nguồn bên ngoài, ngay cả khi nguồn đó không được nêu tên rõ ràng. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ xem xét kỹ lưỡng nhẹ nhàng đến tấn công nghiêm trọng. Ví dụ, một bộ phim mới có thể come under đánh giá phê bình, hoặc một chính trị gia có thể come under chỉ trích nặng nề vì một quyết định gây tranh cãi. Đây là cách sử dụng rất năng động của phrasal verb, chỉ ra một lực lượng tích cực tác động đến chủ ngữ.

  • Cấu Trúc: Subject + come under + Noun (e.g., attack, criticism, fire, pressure, scrutiny, influence, suspicion, discussion, review)
  • Ví Dụ 1: The government has come under severe criticism for its handling of the economic crisis, with many calling for new policies.
  • Ví Dụ 2: The small village came under attack during the night, forcing residents to seek shelter.
  • Ví Dụ Khác: The company's unusual accounting practices have come under scrutiny from regulators, prompting a detailed investigation.

Ý Nghĩa 2: Được phân loại hoặc xếp vào; thuộc về một nhóm hoặc tiêu đề cụ thể

Ý nghĩa này của "come under" mang tính trung lập hơn và liên quan đến tổ chức, quản lý hoặc định nghĩa. Nó nói về vị trí của một thứ gì đó trong một hệ thống hoặc khuôn khổ. Hãy nghĩ về nó như được đặt trong một phần cụ thể hoặc thuộc trách nhiệm của một thực thể cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, học thuật hoặc tổ chức để xác định phạm vi hoặc trách nhiệm. Học điều này giúp hiểu rõ hơn về tiếng Anh trang trọng.

  • Cấu Trúc: Subject + come under + Noun (e.g., a heading, a category, a description, the jurisdiction of, the auspices of, the umbrella of)
  • Ví Dụ 1: This particular issue will come under the heading of "Miscellaneous Expenses" in the final budget report.
  • Ví Dụ 2: All matters related to employee welfare and benefits come under the Human Resources department's purview.
  • Ví Dụ Khác: Rare book preservation comes under the special collections division of the library, which has dedicated staff for this purpose.

Ý Nghĩa 3: Bị ảnh hưởng bởi ai đó hoặc điều gì đó

Khi "come under" được sử dụng với ý nghĩa này, nó cho thấy chủ ngữ đang bị ảnh hưởng hoặc thay đổi bởi một người, ý tưởng hoặc lực lượng bên ngoài. Ảnh hưởng này có thể tích cực, tiêu cực hoặc trung tính, và nó thường ngụ ý một mức độ phục tùng hoặc dễ bị tổn thương về phía chủ ngữ. Ý nghĩa này nhấn mạnh sự thay đổi hoặc khả năng thay đổi trong chủ ngữ do các yếu tố bên ngoài.

  • Cấu Trúc: Subject + come under + Noun (e.g., the influence of someone, a spell, the sway of an idea)
  • Ví Dụ 1: He quickly came under the influence of his charismatic new mentor, adopting many of his views on leadership.
  • Ví Dụ 2: She seemed to come under a spell whenever he was around, agreeing to everything he proposed without question.
  • Ví Dụ Khác: Many young artists come under the influence of established masters before developing their own unique style.

Ý Nghĩa 4: Trải qua hoặc chịu đựng điều gì đó (thường là một quá trình hoặc trạng thái, đôi khi ngụ ý được quản lý hoặc chỉ đạo)

Cách sử dụng này hơi rộng hơn và có thể trùng lặp với "bị chịu tác động của" nhưng thường đề cập đến một quá trình chính thức hơn hoặc một trạng thái đang được quản lý. Nó ít liên quan đến một tác động trực tiếp, thường là tiêu cực, như một cuộc tấn công, mà liên quan nhiều hơn đến việc bước vào một giai đoạn hoặc trạng thái, chẳng hạn như sửa chữa, điều tra, hoặc phát triển. Điều này ngụ ý một giai đoạn chuyển tiếp hoặc ở trong một tình huống được quản lý cụ thể.

  • Cấu Trúc: Subject + come under + Noun (e.g., repair, construction, investigation, new management, development, consideration)
  • Ví Dụ 1: The historic bridge will come under repair starting next month, causing temporary traffic diversions for local commuters.
  • Ví Dụ 2: Following the audit, several departments will come under investigation to ensure compliance with new regulations.
  • Ví Dụ Khác: The struggling company eventually came under new management with hopes of a significant turnaround in its fortunes.

Xem thêm: Hiểu Cụm động từ tiếng Anh Cách sử dụng Come To một cách chính xác

Các Cụm Từ và Từ Đồng Nghĩa Liên Quan

Hiểu các từ đồng nghĩa có thể nâng cao đáng kể vốn từ vựng và khả năng hiểu của bạn, cho phép bạn diễn đạt những ý tưởng tương tự một cách chính xác hơn. Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến các ý nghĩa khác nhau của "come under", cùng với sắc thái cụ thể và các câu ví dụ của chúng. Mở rộng kiến thức về các thuật ngữ liên quan này sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn sự tinh tế của tiếng Anh.

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaExample Sentence
Be subjected toBị bắt buộc trải qua điều gì đó, thường là khó chịu hoặc bị áp đặt.The participants in the study were subjected to rigorous testing.
UndergoTrải qua hoặc chịu đựng (điều gì đó, thường là một quá trình, sự thay đổi, hoặc trải nghiệm khó khăn).The city will undergo major redevelopment in the next decade.
FaceĐối mặt hoặc giải quyết trực tiếp với điều gì đó khó khăn, khó chịu hoặc đầy thử thách.She had to face the consequences of her actions.
Be classified asĐược chính thức xếp vào một danh mục, nhóm hoặc loại cụ thể dựa trên các đặc điểm chung.This ancient artifact is classified as a ceremonial object.
Fall underĐược bao gồm hoặc thuộc về một danh mục, nhóm hoặc lĩnh vực trách nhiệm cụ thể; rất giống với "come under a heading".Complaints of this nature fall under the jurisdiction of the ethics committee.
SustainChịu đựng hoặc trải qua điều gì đó tồi tệ, như bị thương, hư hỏng hoặc mất mát.The aircraft sustained damage during the turbulent flight.

Sử dụng những từ đồng nghĩa này một cách thích hợp có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe đa dạng và tinh tế hơn. Hãy chú ý đến sự khác biệt nhỏ trong ý nghĩa và ngữ cảnh mà mỗi từ thường được sử dụng.

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ tiếng Anh Come Through Ý nghĩa và Cách Dùng

Thời Gian Thực Hành!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về "come under" và các ý nghĩa khác nhau của nó với một vài câu hỏi. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu. Đây là một cách tuyệt vời để củng cố những gì bạn đã học về phrasal verb đa nghĩa này.

Question 1: Which sentence uses "come under" to mean being subjected to criticism or pressure? a) The new software update will come under the 'Utilities' section.

b) The politician has come under intense pressure to explain his recent decisions.

c) All documents related to the merger come under this file.

d) He quickly came under the table to hide.

Correct answer: b

Question 2: "The old building is scheduled to ______ major renovation next year." Which phrasal verb or phrase best completes the sentence in a similar meaning to one of the uses of "come under"? a) come across

b) come under

c) fall apart

d) get over

Correct answer: b

Question 3: "After the controversial article was published, the newspaper ______ a lot of fire from readers." The most appropriate phrasal verb is: a) came up against

b) came out with

c) came under

d) came around to

Correct answer: c

Question 4: In the sentence, "These specific regulations come under the authority of the national agency," what does "come under" primarily mean? a) To be physically located beneath something.

b) To be attacked or criticized by the agency.

c) To be influenced by the agency's opinions.

d) To be within the jurisdiction or category of the agency's responsibilities.

Correct answer: d

Bạn làm bài thế nào? Hãy xem lại những câu hỏi mà bạn thấy khó bằng cách đọc lại các ý nghĩa và ví dụ đã thảo luận trước đó. Thực hành là chìa khóa để làm chủ phrasal verbs!

Kết Luận

Làm chủ các phrasal verb như "come under" là một bước quan trọng trong việc phát triển khả năng tiếng Anh của bạn và nói tự nhiên hơn giống người bản ngữ. Hiểu các ý nghĩa khác nhau của nó – từ việc bị chịu sự chỉ trích hoặc tấn công, đến việc được phân loại dưới một tiêu đề cụ thể, hoặc bị ảnh hưởng – cho phép giao tiếp sắc thái và chính xác hơn. Đừng quên tầm quan trọng của ngữ cảnh trong việc giải mã ý nghĩa nào được ngụ ý. Tiếp tục thực hành các cấu trúc của nó và khám phá các ví dụ trong các văn bản khác nhau, và bạn sẽ thấy "come under" trở thành một phần tự nhiên và hữu ích trong vốn từ vựng chủ động của mình. Hãy tiếp tục làm tốt nhé!