Tìm hiểu về cụm động từ 'Lay off': Nghĩa và Cách dùng

Chào mừng, những người học tiếng Anh! Cụm động từ có thể khó nhằn, nhưng hiểu chúng là chìa khóa để giao tiếp trôi chảy. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về cụm động từ đa năng 'Lay off'. Cách diễn đạt phổ biến này có nhiều nghĩa khác nhau, và nắm vững cách dùng của nó sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Nếu bạn muốn học tiếng Anh hiệu quả, hiểu rõ những động từ đa nghĩa như vậy là rất quan trọng. Bài viết này sẽ giải thích rõ ràng 'Lay off' nghĩa là gì, minh họa cấu trúc ngữ pháp của nó bằng các ví dụ, khám phá các từ đồng nghĩa liên quan và cung cấp các câu hỏi luyện tập để củng cố kiến thức của bạn. Hãy sẵn sàng tự tin sử dụng 'Lay off'!

Image showing a visual representation of the phrasal verb 'Lay off'

Mục lục

Lay off Nghĩa là gì?

Cụm động từ 'Lay off' là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh với một vài nghĩa khác nhau nhưng có liên quan, nhìn chung xoay quanh ý tưởng về việc dừng một điều gì đó hoặc một ai đó. Hiểu ngữ cảnh là rất quan trọng để nắm bắt ý nghĩa nào của 'Lay off' được muốn đề cập. Đây là một cụm từ bạn sẽ thường xuyên bắt gặp trong cả môi trường chuyên nghiệp và thông thường, làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong vốn từ vựng cụm động từ tiếng Anh của bạn.

Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Lay down Các Nghĩa và Cách Sử Dụng Chi Tiết

Cấu trúc với Lay off

Hãy cùng khám phá các nghĩa khác nhau của 'Lay off' và cách cấu trúc câu sử dụng cụm động từ này. Mỗi nghĩa có một sắc thái hơi khác nhau và cách sử dụng điển hình.

Nghĩa 1: Ngừng thuê ai đó (Thường do thiếu việc làm)

Đây có lẽ là cách hiểu phổ biến nhất về 'Lay off'. Nó đề cập đến hành động một công ty hoặc chủ lao động chấm dứt công việc của một nhân viên, thường không phải do hiệu suất kém mà vì lý do kinh tế, tái cấu trúc hoặc thiếu việc làm. Nó thường ngụ ý khả năng được thuê lại nếu điều kiện cải thiện.

  • Cấu trúc 1 (Ngoại động từ, có thể tách rời): Chủ ngữ + lay + Tân ngữ (người/những người) + off
    • Example 1: The company had to lay hundreds of workers off due to the economic downturn.
    • Example 2: My brother was laid off from his job at the factory last month.
  • Cấu trúc 2 (Ngoại động từ, thường dùng ở thể bị động): Chủ ngữ (người/những người) + be/get + laid off (from + Cụm danh từ [công ty/công việc])
    • Example 1: She was afraid she would be laid off after the merger was announced.
    • Example 2: Many employees got laid off when the project was cancelled.

Nghĩa 2: Ngừng làm hoặc sử dụng một điều gì đó (Thường là điều gì đó gây khó chịu hoặc có hại)

Trong ngữ cảnh này, 'Lay off' có nghĩa là ngừng một hoạt động, thói quen hoặc việc tiêu thụ một thứ gì đó, đặc biệt nếu nó đang gây ra vấn đề, không tốt cho sức khỏe hoặc gây khó chịu cho người khác. Nó thường được sử dụng như một mệnh lệnh hoặc lời khuyên.

  • Cấu trúc 1 (Ngoại động từ, có thể tách rời/không thể tách rời với danh động từ/danh từ): Chủ ngữ + lay off + Tân ngữ (hoạt động/chất/vật)
    • Example 1: The doctor told him to lay off fatty foods to improve his health.
    • Example 2: You should lay off criticizing her all the time; it's not helpful.
  • Cấu trúc 2 (Nội động từ, thường là mệnh lệnh với một cụm giới từ chỉ rõ điều gì cần dừng): Chủ ngữ + lay off + (Cụm giới từ - ví dụ: on + Danh từ/Danh động từ)
    • Example 1: "Lay off the sweets! You've had enough for today," his mother warned.
    • Example 2: I wish my colleagues would lay off talking about politics at work.

Nghĩa 3: Ngừng làm phiền hoặc quấy rầy ai đó; Để ai đó yên

Nghĩa này khá trực tiếp và thường được sử dụng như một mệnh lệnh (mệnh lệnh thức) để yêu cầu ai đó ngừng quấy rối, trêu chọc hoặc can thiệp vào người khác. Đó là việc để cho ai đó có không gian hoặc sự yên tĩnh.

  • Cấu trúc (Thường là Ngoại động từ, với người bị làm phiền là tân ngữ, hoặc dùng làm mệnh lệnh): Chủ ngữ + lay off + Tân ngữ (người)
    • Example 1: "Lay off my little sister! She hasn't done anything to you," shouted Mark.
    • Example 2: Could you please lay off me for a while? I need some time to think.

Hiểu rõ những nghĩa khác biệt này và cấu trúc câu điển hình của chúng là rất quan trọng để sử dụng cụm động từ 'Lay off' một cách chính xác và tự tin trong các cuộc hội thoại và văn viết tiếng Anh của bạn. Chú ý đến ngữ cảnh sẽ luôn giúp bạn xác định ý nghĩa muốn truyền tải.

Xem thêm: Hiểu động từ cụm Lay aside Ý nghĩa và cách dùng hiệu quả

Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa liên quan

Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa giúp bạn diễn đạt bản thân một cách chính xác hơn và tránh lặp từ. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của 'Lay off', tương ứng với các nghĩa khác nhau của nó, cùng với giải thích và ví dụ:

| Synonym | Nghĩa liên quan đến 'Lay off' | Giải thích | Example Sentence | |----------------|-------------------------------------------------------------| Chính thức sa thải ai đó khỏi công việc của họ. | The manager had to dismiss an employee for misconduct. | | Dismiss | Ngừng thuê ai đó | Chấm dứt hợp đồng lao động, thường một cách chính thức. | Due to budget cuts, the company will terminate several contracts. | | Terminate | Ngừng thuê ai đó | Dừng một hành động hoặc tình trạng; kết thúc hoặc chấm dứt. | You must cease making those noises immediately. | | Cease | Ngừng làm hoặc sử dụng một điều gì đó | Ngừng làm điều gì đó, đặc biệt là điều mà người khác phản đối. | The lawyer asked them to desist from contacting his client. | | Desist | Ngừng làm hoặc sử dụng một điều gì đó (thường gây khó chịu) | Không can thiệp hoặc làm phiền ai đó. | Please leave him alone; he's trying to concentrate. | | Leave alone| Ngừng làm phiền ai đó | Ngừng làm điều gì đó hoặc rời bỏ công việc hoặc địa điểm. | He decided to quit smoking for his health. | | Quit | Ngừng làm hoặc sử dụng một điều gì đó (thường là thói quen) |

Sử dụng các từ đồng nghĩa này có thể làm cho ngôn ngữ của bạn phong phú hơn. Chẳng hạn, khi nói về việc chấm dứt hợp đồng lao động, 'dismiss' hoặc 'terminate' có thể được sử dụng, mặc dù 'lay off' đặc biệt ngụ ý lý do không liên quan đến hiệu suất. Khi yêu cầu ai đó ngừng một hành động, 'cease' hoặc 'desist' là những lựa chọn thay thế trang trọng hơn cho 'lay off'.

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ (Phrasal Verb) tiếng Anh Know of

Thời gian thực hành!

Bây giờ là lúc để kiểm tra sự hiểu biết của bạn về cụm động từ 'Lay off'. Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi.

Question 1: Which sentence uses "lay off" to mean stop employing? a) The doctor told me to lay off sugar.

b) Due to falling profits, the factory had to lay off 50 workers.

c) Lay off me! I'm trying to work here.

d) He promised to lay off complaining so much.

Correct answer: b

Question 2: "If you don't lay off the loud music, the neighbors will complain." In this sentence, "lay off" means: a) To fire someone from a job.

b) To stop doing or using something annoying.

c) To leave something in a particular place.

d) To start a new project.

Correct answer: b

Question 3: Complete the sentence: "The bully was told to ______ the younger children." a) lay off on

b) lay off

c) lay on off

d) lay off to

Correct answer: b

Question 4: Which of the following is the closest synonym for "lay off" when it means to stop pestering someone? a) Employ

b) Continue

c) Leave alone

d) Encourage

Correct answer: c

Bạn làm bài thế nào? Xem lại các giải thích và ví dụ có thể giúp ích nếu bạn gặp khó khăn ở bất kỳ câu hỏi nào. Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành thạo các cụm động từ tiếng Anh!

Kết luận

Hiểu và sử dụng đúng cụm động từ 'Lay off' là một kỹ năng quý giá đối với bất kỳ người học tiếng Anh nào. Như chúng ta đã thấy, nghĩa của nó có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào ngữ cảnh – từ việc cắt giảm nhân sự đến ngừng một thói quen gây khó chịu hoặc đơn giản là để ai đó yên. Bằng cách làm quen với các nghĩa khác nhau, cấu trúc và các từ đồng nghĩa phổ biến của nó, bạn đã tiến thêm một bước quan trọng nữa trên con đường giao tiếp trôi chảy. Hãy tiếp tục luyện tập, lắng nghe 'Lay off' trong các cuộc hội thoại và phương tiện truyền thông, và đừng ngại sử dụng nó. Kết quả là khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn sẽ trở nên phong phú và tự nhiên hơn!