Hiểu động từ cụm "Lay aside": Ý nghĩa và cách dùng
Học English phrasal verbs có thể tăng đáng kể sự lưu loát của bạn và giúp bạn learn English hiệu quả hơn. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào động từ cụm linh hoạt "Lay aside." Hiểu cách dùng "Lay aside" chính xác có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng chi tiết hơn, cho dù bạn đang nói về việc tiết kiệm tiền, bỏ qua điều gì đó, hay tạm dừng một hoạt động. Bài viết này sẽ khám phá các ý nghĩa khác nhau của "Lay aside," cấu trúc ngữ pháp, các từ đồng nghĩa liên quan và cung cấp bài tập để củng cố việc học của bạn về phần quan trọng này của phrasal verb usage.
Mục lục
- Lay aside nghĩa là gì?
- Cấu trúc với Lay aside
- Các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận
Lay aside nghĩa là gì?
Động từ cụm "Lay aside" là một cách diễn đạt hữu ích với một vài ý nghĩa riêng biệt, rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn đào sâu hiểu biết về English phrasal verbs. Chủ yếu, nó có thể đề cập đến hành động tiết kiệm cái gì đó (thường là tiền) để sử dụng trong tương lai, đặt một vật gì đó xuống về mặt vật lý, hoặc cố ý chọn bỏ qua hoặc ngừng xem xét điều gì đó như một vấn đề, một nhiệm vụ, hoặc thậm chí là cảm xúc cá nhân. Hiểu những sắc thái này là chìa khóa để sử dụng "Lay aside" hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ Tiếng Anh Know of
Cấu trúc với Lay aside
Phần này sẽ đi sâu vào cách "Lay aside" hoạt động về mặt ngữ pháp và các cấu trúc câu khác nhau mà nó có thể đảm nhận. Đây là một động từ cụm linh hoạt, và trong nhiều cách sử dụng của nó, nó có thể tách rời (separable). Điều này có nghĩa là tân ngữ của động từ có thể đứng sau toàn bộ động từ cụm ("lay aside + tân ngữ") hoặc giữa động từ "lay" và tiểu từ "aside" ("lay + tân ngữ + aside"). Hiểu sự linh hoạt này là rất quan trọng để sử dụng phrasal verb usage một cách trôi chảy. Hãy cùng khám phá các ý nghĩa phổ biến của "Lay aside" và cấu trúc điển hình của chúng.
Ý nghĩa 1: Để tiết kiệm cái gì đó, đặc biệt là tiền, để sử dụng trong tương lai.
Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất của "Lay aside." Nó ám chỉ một hành động cố ý dành riêng một thứ gì đó có giá trị, thường là tiền, cho một mục đích cụ thể hoặc để sử dụng sau này. Ý nghĩa này là cần thiết khi thảo luận về tài chính hoặc lập kế hoạch cho tương lai.
- Cấu trúc (dạng không tách rời): Chủ ngữ + lay + aside + tân ngữ (ví dụ: một khoản tiền, tài nguyên)
- Example 1: She decided to lay aside a portion of her salary each month for her upcoming vacation to Europe.
- Example 2: It's wise to lay aside some emergency funds for unexpected expenses that might arise.
- Cấu trúc (dạng tách rời): Chủ ngữ + lay + tân ngữ + aside
- Example 1: He laid a considerable amount of money aside for his children's education.
- Example 2: They are laying some profits aside to reinvest in the company next year and ensure its growth.
Ý nghĩa 2: Để ngừng làm hoặc ngừng suy nghĩ về điều gì đó, thường là tạm thời.
Ý nghĩa này liên quan đến việc dừng một hoạt động, một nhiệm vụ, hoặc một dòng suy nghĩ, thường với ý định quay lại sau hoặc để tập trung vào điều gì đó cấp bách hơn. Nó thường ám chỉ một sự tạm dừng hơn là chấm dứt vĩnh viễn.
- Cấu trúc (dạng không tách rời): Chủ ngữ + lay + aside + tân ngữ (ví dụ: công việc, một cuốn sách, những lo lắng)
- Example 1: They had to lay aside their research to deal with the urgent client request that just came in.
- Example 2: Sometimes, you need to lay aside your daily routine to recharge your mind and body.
- Cấu trúc (dạng tách rời): Chủ ngữ + lay + tân ngữ + aside
- Example 1: Let's lay our current tasks aside for a moment and brainstorm new ideas for the marketing campaign.
- Example 2: She laid the novel aside when she heard a knock at the door, planning to pick it up again later.
Ý nghĩa 3: Cố ý bỏ qua hoặc không để ý đến điều gì đó.
Ở đây, "Lay aside" có nghĩa là cố tình quyết định không xem xét hoặc không bị ảnh hưởng bởi điều gì đó, chẳng hạn như cảm xúc cá nhân, sự khác biệt, hoặc định kiến, thường để đạt được một mục tiêu lớn hơn hoặc duy trì sự công bằng. Đây là một sắc thái quan trọng cho giao tiếp hiệu quả và giải quyết xung đột.
- Cấu trúc (dạng không tách rời): Chủ ngữ + lay + aside + tân ngữ (ví dụ: sự khác biệt, niềm kiêu hãnh, cảm xúc)
- Example 1: The negotiator urged both parties to lay aside their animosity and focus on finding common ground.
- Example 2: To be a good leader, one must sometimes lay aside personal preferences for the good of the team.
- Cấu trúc (dạng tách rời): Chủ ngữ + lay + tân ngữ + aside
- Example 1: He chose to lay his own opinions aside and listen attentively to what others had to say during the debate.
- Example 2: For the sake of the project's success, they agreed to lay their competitive instincts aside and collaborate fully.
Ý nghĩa 4: Để đặt một vật gì đó xuống về mặt vật lý (ít phổ biến hơn).
Mặc dù "Lay aside" có thể có nghĩa là đặt một vật xuống về mặt vật lý, nhưng các động từ cụm như "put down," "set down," hoặc thậm chí "put aside" và "set aside" thường được sử dụng phổ biến hơn cho hành động vật lý cụ thể này. Tuy nhiên, đây vẫn là một ý nghĩa hợp lệ, dù ít thường xuyên hơn, đối với "Lay aside."
- Cấu trúc (dạng không tách rời): Chủ ngữ + lay + aside + tân ngữ (ví dụ: một công cụ, một cuốn sách)
- Example 1: The carpenter laid aside his hammer to take a well-deserved break.
- Example 2: She laid aside her knitting needles when her favorite television show started.
- Cấu trúc (dạng tách rời): Chủ ngữ + lay + tân ngữ + aside
- Example 1: He laid his phone aside to concentrate fully on driving safely.
- Example 2: After reading the perplexing letter, she laid it aside on the table with a thoughtful sigh.
Xem thêm: Làm chủ Know About Hiểu Cụm Động Từ Tiếng Anh Cách Dùng
Các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan
Hiểu các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan có thể mở rộng đáng kể vốn từ vựng của bạn và giúp bạn nắm bắt các sắc thái của "Lay aside." Dưới đây là một số cách diễn đạt thay thế, cùng với giải thích và ví dụ câu, để làm phong phú thêm bộ công cụ English phrasal verbs của bạn.
Synonym | Explanation | Example Sentence |
---|---|---|
Put aside | Để dành cái gì đó để sử dụng sau; để bỏ qua hoặc không để ý đến điều gì đó. | She put aside some time each day to read and relax. |
Set aside | Để dành riêng cho một mục đích cụ thể; để hủy bỏ hoặc bác bỏ; để bỏ qua. | They set aside substantial funds for the new community library. |
Save | Để giữ tiền hoặc một vật gì đó để sử dụng trong tương lai; để ngăn ngừa mất mát hoặc lãng phí. | I need to save more money this year for a down payment. |
Disregard | Không chú ý đến; bỏ qua hoặc xem là không quan trọng. | Please disregard my previous email; this one is updated. |
Postpone | Sắp xếp để điều gì đó diễn ra vào thời điểm muộn hơn so với lịch trình. | We had to postpone the outdoor event due to bad weather. |
Xem thêm: Tìm Hiểu Cụm Động Từ Kick out Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Thời gian luyện tập!
Bây giờ, hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về "Lay aside" với một vài câu hỏi trắc nghiệm. Đây là một cách tuyệt vời để củng cố những gì bạn đã học về động từ cụm quan trọng này.
Question 1: Which sentence correctly uses "lay aside" to mean saving money? a) He laid aside his pride and apologized for his mistake.
b) She plans to lay aside a little each week for her upcoming trip to the mountains.
c) Lay aside your tools and books; it's time for lunch now.
d) They laid aside the controversial topic for now to avoid further argument.
Correct answer: b
Question 2: "The committee decided to lay their disagreements aside to reach a consensus." In this sentence, "lay aside" means: a) To save for future use or consideration
b) To put down physically on a surface
c) To stop working on something temporarily
d) To ignore or disregard deliberately
Correct answer: d
Question 3: Choose the best synonym for "lay aside" in the sentence: "It's important to lay aside some time for relaxation and hobbies each week." a) Spend
b) Waste
c) Set aside
d) Forget
Correct answer: c
Question 4: Which of the following is NOT a common meaning of "lay aside"? a) To save money for a future purpose
b) To start a new project or task vigorously
c) To ignore a problem or a personal feeling
d) To temporarily stop an activity or work
Correct answer: b
Kết luận
Nắm vững English phrasal verbs như "Lay aside" giúp nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp hiệu quả và tự nhiên bằng tiếng Anh của bạn. Bằng cách hiểu các ý nghĩa khác nhau của nó—cho dù đó là để tiết kiệm tiền, ngừng làm việc gì đó, hay bỏ qua cảm xúc—và cách cấu trúc câu khi sử dụng nó, bạn có thể diễn đạt bản thân với sắc thái và độ chính xác cao hơn. Luyện tập nhất quán với "Lay aside" trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ củng cố sự hiểu biết của bạn và tăng cường sự tự tin khi bạn learn English.