Tuyệt vời! Dưới đây là bản dịch sang tiếng Việt, giữ nguyên từ khóa Name Your Price,

Xem thêm: Hiểu thành ngữ 'Nail Biter': Diễn tả sự hồi hộp trong tiếng Anh

, cấu trúc và không dịch các mục đã được chỉ định:

Nắm vững Thành ngữ Tiếng Anh: "Name Your Price" và Cách Sử Dụng

Có bao giờ bạn thấy mình trong tình huống ai đó nói, "Name Your Price" chưa? Cụm từ tiếng Anh phổ biến này là một cụm từ then chốt bạn có thể gặp phải, đặc biệt khi bạn muốn thương lượng giá hoặc hiểu các lời đề nghị cho hàng hóa hoặc dịch vụ. Học những thành ngữ tiếng Anh như vậy có thể tăng cường đáng kể sự lưu loát của bạn và giúp bạn nghe tự nhiên hơn trong các cuộc hội thoại. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn qua ý nghĩa của "Name Your Price," giải thích khi nào và cách sử dụng nó, làm nổi bật các lỗi thường gặp, cung cấp các từ đồng nghĩa và đưa ra các cơ hội luyện tập để giúp bạn nắm vững cụm từ hữu ích này.

Understanding the idiom Name Your Price

Mục Lục

"Name Your Price" Nghĩa Là Gì?

Cụm từ "Name Your Price" là lời mời từ người bán đến người mua tiềm năng (hoặc ngược lại trong một số ngữ cảnh, như thuê dịch vụ) để nói rõ số tiền họ sẵn sàng trả cho một món đồ hoặc dịch vụ, hoặc số tiền họ muốn nhận nếu bán. Về cơ bản, nó có nghĩa là "nói cho tôi biết giá bạn muốn," ngụ ý rằng người nói rất linh hoạt và sẵn sàng thương lượng, có thể là vì họ muốn bán được hàng hoặc có được dịch vụ. Nó cho thấy giá trị không cố định và có chỗ để bạn tự đưa ra giá trong giới hạn hợp lý.

Sử dụng hoặc nghe cụm từ này thường báo hiệu rằng người đó rất có động lực. Đối với người bán, nó có thể có nghĩa là họ muốn bán nhanh. Đối với người mua (ví dụ: nhà tuyển dụng đề nghị người làm tự do đưa ra giá cho công việc khẩn cấp), nó chỉ ra nhu cầu mạnh mẽ đối với món đồ hoặc dịch vụ. Đó là một công cụ mạnh mẽ trong thương lượng và là một cụm từ tuyệt vời cho những ai muốn học các cụm từ tiếng Anh liên quan đến thương mại và đàm phán.

Xem thêm: Hiểu Murphy's Law Thành ngữ Tiếng Anh Về Rủi Ro Thường Ngày

Khi nào Bạn Nên Sử Dụng "Name Your Price"?

Hiểu ngữ cảnh sử dụng "Name Your Price" là rất quan trọng để sử dụng nó một cách hiệu quả. Đó không phải là cụm từ dùng hàng ngày cho mọi giao dịch, nhưng trong tình huống phù hợp, nó có thể rất hữu ích.

Ngữ cảnh Thường gặp:

  • Thương lượng Thông thường và Kinh doanh: Nó phổ biến trong các tình huống kỳ vọng có sự mặc cả, như chợ trời, bán hàng tư nhân đồ cũ (ví dụ: ô tô, đồ nội thất), hoặc khi thương lượng giá cho công việc tự do.
  • Các Món Đồ Độc đáo hoặc Khó Định giá: Nếu bạn đang bán thứ gì đó hiếm, làm theo yêu cầu, hoặc không có giá trị thị trường rõ ràng (như nghệ thuật, đồ sưu tầm, hoặc dịch vụ chuyên biệt), mời ai đó "Name Your Price" có thể là cách để đo lường sự quan tâm và bắt đầu một cuộc đàm phán.
  • Người bán/Người mua có Động lực: Khi người bán háo hức muốn thanh lý một món đồ, hoặc người mua rất cần một dịch vụ hoặc sản phẩm cụ thể, cụm từ này có thể đẩy nhanh quá trình. Ví dụ, "Tôi chuyển nhà ngày mai và cần bán chiếc ghế sofa này. Cứ name your price đi!"
  • Các Ngành Dịch vụ: Đôi khi, đối với các công việc khẩn cấp hoặc có tính chuyên môn cao, khách hàng có thể nói với nhà cung cấp dịch vụ hãy "name your price" để đảm bảo công việc được hoàn thành.

Khi nào Nên Tránh Sử Dụng:

  • Môi trường Giá cố định: Đừng sử dụng nó trong cửa hàng bán lẻ thông thường nơi các mặt hàng có bảng giá (ví dụ: siêu thị hoặc cửa hàng bách hóa). Điều đó sẽ không phù hợp và gây nhầm lẫn.
  • Hợp đồng Rất trang trọng (ban đầu): Mặc dù nó có thể là một phần của cuộc đàm phán dẫn đến một hợp đồng chính thức, nhưng nó thường không phải là câu mở đầu trong các quy trình mua sắm chính thức, có cấu trúc chặt chẽ mà không có cuộc thảo luận không chính thức trước đó.
  • Nếu Bạn Không Thực sự Linh hoạt: Nếu bạn đã có một mức giá chắc chắn trong đầu và không sẵn sàng thương lượng đáng kể, đừng nói "Name Your Price." Điều đó tạo ra kỳ vọng sai lầm và có thể dẫn đến sự bực bội.
  • Đối với Hàng hóa/Dịch vụ Tiêu chuẩn hóa với Giá đã Biết: Nếu có một mức giá thị trường đã được thiết lập tốt cho một thứ gì đó, việc sử dụng cụm từ này có thể có vẻ kỳ lạ trừ khi có những trường hợp bất thường.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng "Name Your Price"

Người học tiếng Anh đôi khi hiểu sai hoặc sử dụng sai thành ngữ này. Dưới đây là bảng phác thảo các lỗi thường gặp và cách khắc phục chúng:

Common MistakeTại sao sai / Giải thíchCorrect Usage / How to Fix
Using "Name Your Price" for fixed-price items in a store.The idiom implies negotiability, which doesn't apply to standard retail prices.Reserve for contexts where prices are flexible or not yet determined. e.g., "The antique dealer said, 'It's a unique piece, name your price.'"
Taking "Name Your Price" as an insult or a trick.It's generally a genuine invitation to negotiate, not a ploy to make you offer a very low or high price unfairly.Understand it as an opening for discussion. Respond with a reasonable offer based on perceived value.
The buyer saying "I will name your price."The idiom is typically said by the person inviting the other party to state their desired/offered price.As a buyer responding to an invitation, you'd say, "Okay, I'd be willing to pay X." If the seller hasn't invited you, you might ask, "What's your best price?" or make an offer.
Expecting an immediate, exact figure when you say it.The other party might need a moment to consider what's fair or what they're willing to offer/accept.Be patient. The phrase initiates a negotiation, not necessarily an instant transaction. It’s part of the process to negotiate price.
Using it aggressively or insincerely.If you say "Name your price!" in an aggressive tone, or if you have no real intention of considering their price, it can damage trust.Use it genuinely when you are open to what the other person suggests as a starting point.

Xem thêm: Nắm vững Mum's The Word Thành ngữ Tiếng Anh Phổ biến về Bí mật

Chúng Ta Sử Dụng "Name Your Price" Như Thế Nào? Thành Ngữ "Name Your Price" trong Hành Động

Cụm từ "Name Your Price" thường hoạt động như một cụm động từ mệnh lệnh (một lệnh hoặc hướng dẫn) hoặc là một phần của mệnh đề trong một câu lớn hơn. Nó khá trực tiếp và truyền tải rõ ràng sự cởi mở đối với sự định giá của người khác.

Dưới đây là cách nó hoạt động về mặt ngữ pháp:

  1. Là một hướng dẫn trực tiếp (Thức Mệnh lệnh):

    • "I really need this sold by today. Name your price."
    • "If you can complete the project by Friday, name your price."
  2. Trong cấu trúc lời nói gián tiếp:

    • "The seller told me to name my price for the vintage watch."
    • "She asked the consultant to name his price for the urgent work."
  3. Trong câu hoặc mệnh đề điều kiện:

    • "He was so desperate for the concert ticket that he said he'd let the scalper name his price."
    • "You can practically name your price when you have a skill that's in very high demand."

Hiểu các cấu trúc này sẽ giúp bạn tích hợp "Name Your Price" một cách tự nhiên vào các cuộc hội thoại của mình. Đó là một ví dụ tuyệt vời về cách các thành ngữ và cụm từ tiếng Anh có thể rất linh hoạt.

Các Mẫu Câu hoặc Cấu trúc Phổ biến Nhất:

Dưới đây là bảng hiển thị các mẫu câu phổ biến với "Name Your Price":

Pattern/StructureExample Sentence using "Name Your Price"Giải thích Ngắn gọn
Direct Imperative: Name your price."This is the last one I have. Name your price."Used as a direct command or invitation.
Subject + let/told someone + name their/his/her price."The client was so impressed, she told him he could name his price for future projects."Indicates one person giving another the agency to set the price.
If + [condition], (you can) name your price."If you can guarantee delivery by tomorrow, you can name your price."Used in conditional statements, often implying high value for meeting the condition.
Infinitive: to name [possessive] price"He was in a position to name his price because he was the only one with the needed expertise."Using the idiom as part of an infinitive phrase.
As part of a quote: "..., name your price.""The email from the recruiter ended with, 'We are very interested; essentially, name your price.'"Shows the phrase used in direct quotation.

Các Từ Đồng Nghĩa và Cụm từ Liên Quan của "Name Your Price"

Mặc dù "Name Your Price" khá đặc thù, nhưng có những cụm từ và cách diễn đạt khác truyền tải những ý tưởng tương tự về sự linh hoạt về giá hoặc lời mời đưa ra đề nghị. Hiểu những điều này có thể giúp bạn học các cụm từ tiếng Anh liên quan đến đàm phán tốt hơn.

Dưới đây là so sánh:

Synonym/Related ExpressionSắc thái/Giọng điệu/Tính trang trọngExample Sentence
Set your own priceVery similar to "Name your price." Perhaps slightly more direct, less conversational."For this exclusive membership, you can virtually set your own price based on the features you choose."
Make me an offer.Said by the seller, inviting the buyer to propose a price. Puts the onus on the buyer to start."I'm selling my old laptop. It works fine. Make me an offer."
What's your asking price?A standard question from a buyer to a seller to find out the initial price. Less open-ended."The car looks great. What's your asking price?"
The sky's the limit.Hyperbolic. Suggests a willingness to pay a very high or unlimited amount (often from buyer's perspective if they really want something)."For that rare collectible, for some buyers, the sky's the limit on what they'd pay."
Open to offers.Indicates the seller is willing to negotiate and consider different prices."The house has been on the market for a while, and the seller is open to offers."
Blank checkFigurative. Means giving someone complete freedom to spend or charge whatever amount is necessary. Implies high trust or desperation."He trusted the contractor so much, he practically gave him a blank check to renovate the kitchen."

Biết các biến thể này cho phép giao tiếp sắc thái hơn khi thảo luận về các điều khoản về giá và đàm phán.

Các Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Ví Dụ

Để xem cách "Name Your Price" hoạt động trong cuộc trò chuyện tự nhiên, dưới đây là một vài đoạn đối thoại ngắn. Hãy chú ý đến ngữ cảnh và cách các nhân vật sử dụng thành ngữ này.

Dialogue 1: Selling a Collectible

  • Liam: "Wow, that's an original pressing of the 'Blue Moon' album! I've been searching for that for years! Are you selling it?"
  • Shop Owner: "I might be, for the right collector. It's quite rare, as you know. I haven't even priced it yet."
  • Liam: "I understand. Well, I'm definitely interested. Very interested."
  • Shop Owner: "Alright. Since you appreciate its value... name your price. Let's see if we can make a deal."
  • Liam: "Okay, thank you! I'll need a moment to think of a fair offer."

Dialogue 2: Urgent Freelance Job

  • Sarah (Manager): "Hi Mark. We have an emergency project. The main server crashed, and we need our website back online by morning. Our usual tech is unavailable."
  • Mark (Freelancer): "Oh wow, that’s a tough situation, Sarah. Overnight work on that scale is intense."
  • Sarah: "I know, and I apologize for the short notice. Honestly, Mark, if you can pull this off for us, you can name your price. We just need it fixed."
  • Mark: "Understood. Given the urgency and the all-nighter, my rate for this would be $X. Is that acceptable?"
  • Sarah: "Yes, absolutely. Thank you!"

Dialogue 3: Informal Sale Between Acquaintances

  • Chen: "Hey, Maya. I heard you're looking for a second-hand bicycle?"
  • Maya: "I am! Just something simple for getting around campus."
  • Chen: "Well, I have my old one in the garage. It's nothing fancy, but it runs well. I was going to donate it, but if you want it..."
  • Maya: "Really? That would be great! How much are you asking for it?"
  • Chen: "Honestly, I'm just happy if someone uses it. You can just name your price. Whatever you think is fair is fine by me."
  • Maya: "Wow, Chen, that's so kind of you! Thank you!"

Những ví dụ này cho thấy thành ngữ được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đàm phán kinh doanh trang trọng đến trao đổi thông thường, làm nổi bật tính linh hoạt của nó khi bạn muốn tự đưa ra giá hoặc mời người khác làm vậy.

Thời Gian Luyện Tập!

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "Name Your Price" của bạn chưa? Hãy thử các bài tập thú vị và hấp dẫn này! Chọn những bài tập phù hợp nhất với bạn để củng cố những gì bạn đã học về cụm từ tiếng Anh quan trọng này.

1. Trắc Nghiệm Nhanh!

Chọn ý nghĩa hoặc cách sử dụng đúng cho "Name Your Price" trong các câu/lựa chọn sau.

  • Question 1: If a museum curator desperately wants a rare artifact for their collection and tells the private owner, "We must have this for our exhibit, please, ______!" what is the most appropriate phrase to complete the sentence?

    • a) name its price
    • b) name your price
    • c) name our price
  • Question 2: The phrase "Name your price" most commonly implies:

    • a) The price is non-negotiable.
    • b) The speaker is inviting the other person to state their desired price, indicating flexibility.
    • c) The item is free.
  • Question 3: When is it generally LEAST appropriate to tell a service provider to "Name your price"?

    • a) For a routine, standardized service with fixed public rates (e.g., a city bus ticket).
    • b) When you need a highly specialized skill for an urgent, complex task.
    • c) When you are trying to acquire a unique, custom-made item from an artisan.

(Answers: 1-b, 2-b, 3-a)

2. Trò Chơi Nối Thành Ngữ

Nối phần đầu câu ở Cột A với phần kết đúng ở Cột B sử dụng hoặc liên quan một cách phù hợp đến khái niệm "Name Your Price."

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. The tech company was so keen to hire the brilliant coder that they said,a) "I'm not sure of its value, so please name your price."
2. When selling his old, unique comic book collection, he told buyers,b) "If you can finish this complex translation by tomorrow, you can name your price."
3. The film producer needed the specific song for her movie and told the songwriter,c) "We're prepared to be very flexible; essentially, you can name your price."
4. Facing an impossible deadline for a custom cake, the frantic customer pleaded with the baker,d) "This is a rare opportunity, so you can name your price for exclusive rights."

(Answers: 1-c, 2-a, 3-d, 4-b)

Kết Luận: Nắm Vững Đàm Phán với Các Cụm từ Tiếng Anh

Rất tốt vì đã đi sâu vào thành ngữ tiếng Anh "Name Your Price"! Hiểu và sử dụng đúng các cụm từ như thế này là một bước tuyệt vời để nghe giống người bản ngữ hơn. Nó không chỉ làm phong phú vốn từ vựng của bạn mà còn trang bị cho bạn các công cụ sắc thái để tương tác trong thế giới thực, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến mặc cả hoặc thảo luận về các điều khoản về giá. Khi bạn sử dụng các thành ngữ này một cách phù hợp, bạn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hơn về ngôn ngữ và ngữ cảnh văn hóa.

Hãy nhớ rằng, điều quan trọng không chỉ là biết nghĩa, mà còn là hiểu ngữ cảnh và những thông điệp tinh tế mà nó truyền tải – trong trường hợp này là sự linh hoạt, động lực và lời mời thương lượng giá. Hãy tiếp tục luyện tập, lắng nghe cách người bản ngữ sử dụng các cụm từ này và đừng ngại thử dùng chúng. Bạn càng sử dụng nhiều những thành ngữ và cụm từ tiếng Anh này, bạn sẽ càng tự tin hơn!

Có tình huống nào bạn đã nghe sử dụng "Name Your Price" hoặc bạn nghĩ nó sẽ hoàn hảo để sử dụng không? Hãy chia sẻ suy nghĩ hoặc trải nghiệm của bạn trong phần bình luận dưới đây!