🎵 Thư giãn mà vẫn học được – quá tuyệt! Tải MusicLearn!

Làm Chủ "During the School Break": Hướng Dẫn Ngữ Pháp Đơn Giản Cho Người Học ESL

Bạn từng thắc mắc làm sao để nói chính xác về các khoảng thời gian trong tiếng Anh? Đây là một thử thách phổ biến với nhiều người học ESL mong muốn thành thạo tiếng Anh. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào một cụm trạng từ rất hữu ích: "during the school break". Hiểu cách sử dụng cụm này một cách tự nhiên sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng mô tả thời điểm diễn ra hành động. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn nắm rõ ý nghĩa, ngữ pháp và cung cấp nhiều ví dụ thực hành. Cùng khám phá để nâng cao trợ giúp ngữ pháp tiếng Anh của bạn nhé!

Hiểu về "during the school break"

Mục Lục

Xem thêm: Làm chủ in the coming winter: Hướng dẫn ngữ pháp đơn giản, ví dụ và mẹo dùng

“During the School Break” Có Nghĩa Gì?

"During the school break" đề cập đến khoảng thời gian mà trường học đóng cửa để nghỉ lễ hoặc nghỉ hè. Đây có thể là kỳ nghỉ hè, nghỉ đông, nghỉ xuân hoặc bất kỳ kỳ nghỉ chính thức nào khác mà học sinh không đến lớp. Đây là một cụm trạng từ có nghĩa là một hành động hoặc sự kiện diễn ra xuyên suốt thời gian này.

Cụm này giúp miêu tả khi nào và ở đâu điều gì đó xảy ra, xác định khung thời gian của một hoạt động. Nó đóng vai trò như một bổ ngữ cho động từ, cung cấp bối cảnh quan trọng cho câu bằng cách cho biết khi nào điều đó xảy ra.

Xem thêm: Làm chủ in his final days: Hướng dẫn ngữ pháp tiếng Anh đơn giản

“During the School Break” Là Loại Cụm Trạng Từ Nào?

"During the school break" là một cụm trạng từ chỉ thời gian. Điều này có nghĩa là nhiệm vụ chính của cụm này là cho biết khi nào một hành động xảy ra. Đây là loại cụm trạng từ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày.

Cùng phân tích cấu trúc ngữ pháp của cụm này:

  • Giới từ: during – Từ này cho biết điều gì đó diễn ra xuyên suốt một khoảng thời gian. Theo Cambridge Dictionary, "during" nghĩa là 'từ đầu đến cuối một khoảng thời gian'.
  • Mạo từ xác định: the – Từ này xác định kỳ nghỉ cụ thể mà chúng ta đang nói tới.
  • Cụm danh từ: school break – Đây là phần danh từ chính chỉ kỳ nghỉ.

Cụm này thường xuất hiện ở cuối hoặc đầu câu. Cả hai vị trí đều đúng ngữ pháp và có thể tạo ra sự nhấn mạnh khác nhau đối với cấu trúc câu của bạn.

Dưới đây là các mẫu câu ví dụ:

  • Chủ ngữ + Động từ + [During the school break]
    • Example: We will travel abroad during the school break.
  • [During the school break], Chủ ngữ + Động từ
    • Example:During the school break, many students relax.

Xem thêm: Làm chủ when she arrived: Hướng dẫn ngữ pháp đơn giản cho người học ESL

Câu Ví Dụ Với "During the School Break"

Để giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng cụm trạng từ như thế này, dưới đây là một số câu ví dụ nghe tự nhiên về "during the school break" trong ngữ cảnh:

  • My family plans to visit the beach during the school break.
  • Many students find part-time jobs during the school break to earn some money.
  • She finished reading three books during the school break.
  • Person A: What are your plans for the summer?
  • Person B: I'm going to learn to cook new recipes during the school break!
  • Person A: Did you manage to complete your project?
  • Person B: Not yet, but I'll have plenty of time to work on it during the school break.

Khi Nào Và Cách Sử Dụng "During the School Break"

Cụm này rất linh hoạt và có thể dùng trong nhiều tình huống, cả trang trọng lẫn thân mật. Nó rất phù hợp cho:

  • Hội thoại: Mô tả kế hoạch trong quá khứ hoặc dự định tương lai.
  • Email/Thư từ: Thông báo cho người khác về hoạt động hoặc sự sẵn sàng của bạn.
  • Kể chuyện: Thiết lập bối cảnh cho các sự kiện diễn ra trong một kỳ nghỉ cụ thể.

Không có nhiều biến thể của "during the school break", nhưng bạn có thể nghe các cụm tương tự như "during the summer break", "during the winter holiday" hoặc "during the term break". Ý nghĩa cốt lõi vẫn là miêu tả một hoạt động diễn ra xuyên suốt một kỳ nghỉ cụ thể.

Những Lỗi Thường Gặp Cần Tránh

Khi sử dụng "during the school break", chú ý những lỗi phổ biến sau:

  • Dùng "in" thay cho "during": Dù "in" cũng có thể chỉ một khoảng thời gian, nhưng "during" nhấn mạnh hoạt động diễn ra xuyên suốt khoảng thời gian đó. Ví dụ, nói "I will study during the break" chứ không phải "I will study in the break" (trừ khi bạn muốn nói 'tại một thời điểm nào đó trong kỳ nghỉ' – đây là sự khác biệt nhỏ).
  • Bỏ sót "the": Hãy chú ý rằng "school break" thường chỉ một kỳ nghỉ cụ thể đã hiểu, do đó thường cần mạo từ "the" (ví dụ: "during the school break").

Chú ý các mẹo sử dụng này để câu văn của bạn tự nhiên hơn.

Tóm Tắt Và Mẹo Luyện Tập

"During the school break" là một cụm trạng từ chỉ thời gian then chốt cho biết khi nào một hành động diễn ra – cụ thể là xuyên suốt khoảng thời gian trường không học. Nó bao gồm giới từ "during", mạo từ "the" và cụm danh từ "school break", hoạt động như một bổ ngữ cho động từ.

Việc làm chủ các cụm như vậy là chìa khóa để xây dựng cấu trúc câu mạnh và đạt đến độ thành thạo cao hơn. Để luyện tập, hãy thử viết ba câu gốc sử dụng "during the school break" để miêu tả điều bạn đã làm, dự định làm hoặc mong muốn làm! Bạn cũng có thể khám phá thêm các bài viết khác về quy tắc ngữ phápmẹo viết tiếng Anh cho người học ESL để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.


Sponsor هل تبحث عن طريقة ممتعة وفعالة لتعليم أطفالك اللغة الإنجليزية؟ تقدم Novakid Global ARABIC دروسًا عبر الإنترنت للأطفال من عمر 4 إلى 12 عامًا مع معلمين ناطقين باللغة الإنجليزية. يعتمد منهج نوفاكيد على المعايير الأوروبية CEFR ويراعي احتياجات كل طفل لضمان أفضل النتائج التعليمية، مما يجعلها استثمارًا ممتازًا في مستقبلهم الأكاديمي. سجل طفلك اليوم لتبدأ رحلة تعلم اللغة الإنجليزية في بيئة آمنة ومشوقة!