Khám phá 'Flirt with': Nghĩa, Cách dùng và Ví dụ
Ngôn ngữ tiếng Anh rất phong phú với các cụm động từ (phrasal verbs), và việc hiểu chúng có thể nâng cao đáng kể sự trôi chảy của bạn. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào cụm động từ linh hoạt Flirt with. Mặc dù ban đầu nó có thể gợi lên những ý niệm lãng mạn, "Flirt with" có một vài nghĩa mở rộng hơn chỉ hành vi tán tỉnh. Cụm từ tiếng Anh này có thể mô tả việc cân nhắc một ý tưởng hoặc thậm chí là suýt gặp nguy hiểm. Trong bài viết này, bạn sẽ học các nghĩa khác nhau của Flirt with, xem cấu trúc ngữ pháp của nó, khám phá các từ đồng nghĩa liên quan và kiểm tra hiểu biết của bạn với một bài trắc nghiệm vui. Hãy bắt đầu nào!
Mục lục
- Flirt with Nghĩa là gì?
- Cấu trúc với Flirt with
- Các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận
Flirt with Nghĩa là gì?
Cụm động từ Flirt with là một cụm từ tiếng Anh hấp dẫn và linh hoạt vì nghĩa của nó có thể thay đổi khá đáng kể tùy thuộc vào ngữ cảnh. Về bản chất, nó thường ngụ ý một sự tương tác nhẹ nhàng, không hoàn toàn nghiêm túc hoặc thăm dò với ai đó hoặc điều gì đó. Điều này có thể biểu hiện dưới dạng một tương tác vui đùa nhằm thể hiện sự quan tâm lãng mạn, một sự cân nhắc ngắn gọn hoặc hời hợt về một ý tưởng hoặc kế hoạch, hoặc thậm chí là một mối quan hệ mạo hiểm trong đó một người suýt gặp nguy hiểm mà không hoàn toàn sa lầy vào đó. Nhận biết các dấu hiệu tinh tế trong câu là chìa khóa để hiểu sắc thái nghĩa nào được dự định khi bạn gặp hoặc sử dụng Flirt with.
Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ Break up: Nắm vững Ý nghĩa & Cách dùng hiệu quả
Cấu trúc với Flirt with
Hiểu cách cấu trúc câu chính xác bằng cách sử dụng Flirt with là chìa khóa để sử dụng nó một cách tự nhiên. Cụm động từ này là ngoại động từ, nghĩa là nó thường yêu cầu một tân ngữ. Học các ví dụ và cấu trúc Flirt with khác nhau sẽ giúp bạn thành thạo cách sử dụng nó. Hãy cùng khám phá các nghĩa phổ biến và cấu trúc câu của nó.
Nghĩa 1: Có hành vi như thể bị thu hút tình dục bởi ai đó, nhưng một cách vui đùa hoặc không nghiêm túc.
Đây có lẽ là nghĩa phổ biến nhất và được hiểu rộng rãi nhất của Flirt with. Nó mô tả các hành động, lời nói hoặc ngôn ngữ cơ thể nhằm thu hút ai đó một cách lãng mạn hoặc báo hiệu sự quan tâm, thường theo cách nhẹ nhàng, duyên dáng hoặc trêu chọc. Mục đích thường không phải là tạo ra một cam kết nghiêm túc ngay lập tức mà là thăm dò hoặc tận hưởng một tương tác vui đùa. Hình thức flirting with ai đó này có thể bao gồm lời khen, lời nói đùa dí dỏm, ánh mắt gợi ý hoặc chạm nhẹ vui đùa.
- Cấu trúc: Subject + flirt with + [someone]
- Ví dụ 1: He spent the entire party trying to flirt with Sarah, complimenting her smile and making her laugh.
- Ví dụ 2: She enjoys flirting with the barista, hoping for a friendly smile or maybe an extra shot of espresso.
Nghĩa 2: Cân nhắc một ý tưởng hoặc khả năng, nhưng không nghiêm túc hoặc không cam kết hoàn toàn.
Ở đây, Flirt with có nghĩa là suy nghĩ về một ý tưởng, khái niệm hoặc phương án hành động tiềm năng, nhưng không có ý định thực sự theo đuổi hoặc chỉ ở mức độ cân nhắc hời hợt. Nó giống như thử một ý tưởng để xem cảm giác thế nào, mà không có bất kỳ nghĩa vụ phải thực hiện. Mọi người thường flirt with những ý tưởng thể hiện một sự thay đổi đáng kể hoặc một sự khác biệt so với con đường hiện tại của họ, khiến đây trở thành một cách phổ biến để sử dụng Flirt with.
- Cấu trúc: Subject + flirt with + the idea of + [verb-ing / noun phrase]
- Ví dụ 1: She flirted with the idea of moving to Paris for a year to study art, but never actually filled out any applications.
- Ví dụ 2: John flirted with vegetarianism for a month, reading a few articles and trying some recipes, before deciding he missed bacon too much.
Nghĩa 3: Trải nghiệm điều gì đó nguy hiểm hoặc không mong muốn trong một thời gian ngắn, hoặc suýt gặp nó.
Cách dùng Flirt with này ngụ ý một tình huống rủi ro trong đó một người suýt tránh được hậu quả tiêu cực hoặc nếm trải một điều gì đó khó chịu mà không bị nó nhấn chìm hoàn toàn. Nó gợi ý việc sắp gặp rắc rối, thất bại hoặc tổn hại. Nghĩa này thường mang cảm giác liều lĩnh hoặc một sự suýt soát.
- Cấu trúc: Subject + flirt with + [danger/disaster/death/failure/etc.]
- Ví dụ 1: The speeding car flirted with disaster as it swerved at the last second to avoid the oncoming truck.
- Ví dụ 2: After losing his main client, the small business flirted with bankruptcy for several months before securing new funding.
Nghĩa 4: Thể hiện sự quan tâm hời hợt hoặc thoáng qua đối với một chủ đề hoặc hoạt động.
Nghĩa này tương tự như việc cân nhắc một ý tưởng (Nghĩa 2) nhưng cũng có thể áp dụng cho việc tham gia một cách hời hợt vào một sở thích, môn học hoặc bất kỳ hoạt động nào mà không có sự tham gia sâu sắc hoặc nỗ lực bền vững. Nó chỉ ra sự thiếu cam kết nghiêm túc hoặc một sự tham gia tạm thời không dẫn đến chuyên môn hoặc tiến bộ đáng kể. Sử dụng Flirt with theo cách này làm nổi bật sự thiếu chiều sâu trong sự tham gia.
- Cấu trúc: Subject + flirt with + [a subject/activity/hobby]
- Ví dụ 1: He flirted with learning the guitar during college, picking it up occasionally but never progressing beyond a few basic chords.
- Ví dụ 2: The politician flirted with more progressive policies during the election campaign but reverted to a conservative stance once in office.
Xem thêm: Tìm Hiểu Cụm Động Từ 'Check out': Các Nghĩa & Cách Sử Dụng
Các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan
Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan sẽ giúp bạn diễn đạt những ý tưởng này chính xác hơn. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế cho Flirt with, tùy thuộc vào nghĩa cụ thể bạn muốn truyền đạt.
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|
Tease | Trêu chọc hoặc cố gắng kích động một cách vui đùa hoặc hài hước. | He likes to tease his sister about her new haircut. |
Dabble in | Thể hiện sự quan tâm nhỏ và không nghiêm túc vào một chủ đề hoặc hoạt động. | She decided to dabble in painting as a hobby. |
Toy with | Cân nhắc một ý tưởng hoặc kế hoạch, nhưng không nghiêm túc hoặc không cam kết. | He toyed with the idea of quitting his job. |
Court (danger/disaster) | Hành xử theo cách khiến một kết quả cụ thể (thường là xấu) có khả năng xảy ra. | Driving so fast is simply courting disaster. |
Hit on | (Thông tục) Tiếp cận tình dục ai đó. | He was hitting on her all night at the bar. |
Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù những từ này có một số điểm tương đồng với "Flirt with," mỗi từ đều mang sắc thái riêng. Ví dụ, "hit on" thường trực tiếp và ít vui đùa hơn "flirt with" trong ngữ cảnh lãng mạn. "Court danger" là một cách nói trang trọng hơn và thường nghiêm túc hơn để nói "flirt with danger." Hiểu những khác biệt này rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và chọn cụm động từ hoặc từ đồng nghĩa phù hợp nhất.
Xem thêm: Hiểu Come across Hướng dẫn đầy đủ về cụm động từ tiếng Anh
Thời gian luyện tập!
Hãy kiểm tra hiểu biết của bạn về "Flirt with"! Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu hỏi.
Question 1: Which sentence uses "Flirt with" to mean considering an idea without serious commitment? a) The daredevil seemed to flirt with death during his stunts. b) Sarah loves to flirt with her friends by telling jokes. c) Mark flirted with the idea of starting his own business. d) The kitten flirted with the dangling string.
Correct answer: c
Question 2: "The company flirted with bankruptcy before the new CEO turned things around." In this sentence, "flirted with" means: a) To behave as though sexually attracted to bankruptcy. b) To consider bankruptcy playfully. c) To come close to experiencing bankruptcy. d) To show superficial interest in bankruptcy.
Correct answer: c
Question 3: Which of the following is the closest synonym for "flirt with" when referring to a romantic interest? a) Ignore b) Tease playfully c) Argue with d) Criticize
Correct answer: b
Question 4: "She only flirted with learning Spanish; she never became fluent." What does this imply? a) She was very serious about learning Spanish. b) She spoke Spanish fluently after a short time. c) She showed a superficial or passing interest in learning Spanish. d) She found a Spanish-speaking romantic partner.
Correct answer: c
Kết luận
Hiểu và sử dụng cụm động từ Flirt with một cách chính xác có thể thêm một lớp tinh tế và sắc thái vào tiếng Anh của bạn. Như chúng ta đã thấy, nghĩa của nó có thể dao động từ tương tác lãng mạn vui đùa đến việc cân nhắc ý tưởng một cách thăm dò hoặc thậm chí là suýt gặp nguy hiểm. Bằng cách nắm vững các nghĩa, cấu trúc và từ đồng nghĩa liên quan của nó, bạn được trang bị tốt hơn để hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và biểu cảm hơn. Hãy tiếp tục luyện tập những ví dụ cụm động từ này, và bạn sẽ sớm thấy mình sử dụng "Flirt with" và các cụm động từ khác một cách tự tin!