Find out: Hướng dẫn toàn diện về cụm động từ tiếng Anh thiết yếu này

Bạn đã sẵn sàng khám phá một trong những cụm động từ tiếng Anh phổ biến nhất chưa? Cụm động từ find out vô cùng linh hoạt và được người bản ngữ sử dụng thường xuyên. Hiểu cách sử dụng find out chính xác sẽ giúp tăng đáng kể sự lưu loát tiếng Anh của bạn và giúp bạn hiểu các cuộc hội thoại và văn bản hàng ngày. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn discover meaning (khám phá nghĩa) và làm chủ các ứng dụng khác nhau của nó. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu find out nghĩa là gì, các cấu trúc khác nhau của nó, các từ đồng nghĩa liên quan, và cho bạn cơ hội thực hành kiến thức mới. Hãy cùng bắt đầu và find out (tìm hiểu) tất cả về nó!

Understanding the phrasal verb Find out

Mục lục

Find out nghĩa là gì?

Cụm động từ find out là nền tảng của giao tiếp tiếng Anh, và bạn sẽ gặp nó thường xuyên trong cả văn nói và văn viết. Về cơ bản, find out xoay quanh ý tưởng discovery (khám phá) và learning (học hỏi). Nó có nghĩa là thu nhận kiến thức hoặc thông tin mà bạn chưa có trước đây, thường là kết quả của việc tìm kiếm, điều tra chủ động, hoặc đôi khi chỉ là tình cờ. Dù bạn đang cố gắng có được một thông tin cụ thể, khám phá một bí mật hay đơn giản là học điều gì đó mới, find out là cụm động từ được ưu tiên sử dụng. Tính linh hoạt của nó khiến cho việc understand find out (hiểu find out) và các sắc thái của nó trở nên cần thiết đối với người học tiếng Anh.

Đây là một phần cốt lõi của English vocabulary (từ vựng tiếng Anh) giúp diễn tả quá trình thu thập thông tin mà trước đây chưa biết. Sử dụng find out chính xác có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và chính xác hơn.

Find out so với Find: Làm rõ sự khác biệt

Người học tiếng Anh thường nhầm lẫn find out với động từ find. Mặc dù chúng có liên quan, nhưng không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau. Hiểu rõ sự khác biệt sẽ làm tiếng Anh của bạn chính xác hơn và giúp bạn sử dụng phrasal verb usage (cách dùng cụm động từ) chính xác hơn.

Find: Thông thường, find có nghĩa là khám phá thứ gì đó hoặc ai đó một cách tình cờ hoặc bằng cách tìm kiếm, thường là một vật thể vật lý hoặc địa điểm.

  • Example: I can't find my keys. (locating a physical object)
  • Example: She found a beautiful shell on the beach. (discovered by chance)

Find out: Như chúng ta đã thảo luận, find out chủ yếu có nghĩa là khám phá thông tin hoặc sự thật. Nó thường ám chỉ một quá trình tìm hiểu, điều tra hoặc học hỏi.

  • Example: I need to find out his phone number. (discover a piece of information)
  • Example: She found out that the store was closed. (learned a fact)

Sự khác biệt chính:

  • Sử dụng find cho những thứ hữu hình hoặc khám phá điều gì đó bất ngờ.
  • Sử dụng find out cho thông tin, sự thật, hoặc khám phá điều gì đó thông qua quá trình học hỏi hoặc tìm hiểu.

Đôi khi, ranh giới có thể mờ đi, đặc biệt khi "find" được sử dụng để chỉ "nhận ra" hoặc "khám phá" theo nghĩa trừu tượng hơn (ví dụ: "I found the movie to be boring"). Tuy nhiên, khi đề cập đến việc tích cực tìm kiếm và thu thập thông tin, find out thường là lựa chọn thích hợp hơn. Học cách find out (tìm hiểu) cách sử dụng chính xác là một phần của việc làm chủ English phrasal verbs (cụm động từ tiếng Anh).

Xem thêm: Giải thích rõ ràng về Filter Out Ý nghĩa và cách sử dụng cho người học tiếng Anh

Cấu trúc với Find out

Cụm động từ find out khá linh hoạt. Cấu trúc của nó có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào điều bạn muốn diễn đạt. Học các cấu trúc khác nhau của nó là chìa khóa để sử dụng find out chính xác trong các English expressions (biểu đạt tiếng Anh) của bạn. Hãy cùng phân tích các ý nghĩa chính của nó và cách xây dựng câu với chúng.

Nghĩa 1: Khám phá Sự thật hoặc Thông tin

Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất của find out. Nó đề cập đến hành động học hỏi hoặc khám phá một thông tin hoặc một sự thật, thường thông qua tìm hiểu hoặc nghiên cứu.

  • Cấu trúc 1a: Chủ ngữ + find out + (that) + mệnh đề

    • Cấu trúc này được sử dụng khi bạn khám phá một thông tin hoàn chỉnh có thể diễn đạt dưới dạng một mệnh đề (một nhóm từ chứa chủ ngữ và động từ). Từ "that" thường là tùy chọn.
    • Example 1: I need to find out (that) the library is open on Sundays.
    • Example 2: She was surprised to find out he had already left for the airport.
  • Cấu trúc 1b: Chủ ngữ + find out + từ nghi vấn (what, where, when, why, who, how) + mệnh đề

    • Điều này được sử dụng khi bạn đang tìm kiếm các chi tiết cụ thể. Từ nghi vấn giới thiệu phần thông tin cụ thể bạn muốn khám phá.
    • Example 1: Could you find out what time the movie starts tonight?
    • Example 2: We are trying to find out how the ancient Egyptians built the pyramids.
  • Cấu trúc 1c: Chủ ngữ + find out + about + danh từ/cụm danh từ

    • Sử dụng cấu trúc này khi bạn đang tìm hiểu thông tin chung liên quan đến một chủ đề, người hoặc tình huống cụ thể. "About" chỉ đối tượng của cuộc tìm hiểu của bạn.
    • Example 1: I want to find out more about the job offer before I accept.
    • Example 2: Did you find out about the changes to the project schedule?

Nghĩa 2: Làm sáng tỏ sự dối trá hoặc hành vi sai trái

Find out cũng có thể có nghĩa là khám phá ra rằng ai đó đã không trung thực, lừa dối, hoặc đã làm điều gì đó sai trái. Cách sử dụng này thường mang hàm ý làm sáng tỏ một bí mật hoặc điều gì đó đã cố tình che giấu.

  • Cấu trúc 2a: Chủ ngữ + find out + (that) + mệnh đề (tiết lộ hành vi sai trái)

    • Tương tự như việc khám phá sự thật, nhưng ngữ cảnh ngụ ý thông tin được khám phá liên quan đến sự lừa dối hoặc một hành động tiêu cực.
    • Example 1: He was furious when he found out (that) his employees had been stealing from him.
    • Example 2: If they find out (that) we were here without permission, we'll be in serious trouble.
  • Cấu trúc 2b: Chủ ngữ + find + [đại từ tân ngữ chỉ người] + out (Cụm động từ có thể tách rời)

    • Cấu trúc cụ thể này, "find someone out," có nghĩa là khám phá ra rằng ai đó đã làm điều gì đó sai trái hoặc lừa dối. Cụm động từ này có thể tách rời ở đây, nghĩa là tân ngữ (người) nằm giữa "find" và "out."
    • Example 1: His elaborate lies couldn't last forever; eventually, his colleagues found him out.
    • Example 2: She tried to cheat on the exam, but the vigilant teacher found her out.
  • Cấu trúc 2c: Chủ ngữ + find out + about + [hành vi sai trái/bí mật của ai đó]

    • Cấu trúc này được sử dụng để xác định tính chất của sự lừa dối hoặc bí mật đã được khám phá.
    • Example 1: It was only years later that she found out about his secret gambling problem.
    • Example 2: The public was shocked to find out about the extent of the political corruption.

Nghĩa 3: Xác định hoặc Định vị (Ít phổ biến, Thường ngụ ý nỗ lực)

Mặc dù ít phổ biến hơn hai nghĩa đầu, find out đôi khi có thể được sử dụng với nghĩa là xác định hoặc định vị thứ gì đó hoặc ai đó, thường sau một số nỗ lực hoặc tìm kiếm. Nó thường trùng lặp với "find" đơn thuần, nhưng find out có thể thêm sắc thái khám phá thông qua điều tra hoặc tìm hiểu có chủ đích.

  • Cấu trúc 3a: Chủ ngữ + find out + từ nghi vấn (who, what, where) + mệnh đề (liên quan đến danh tính/vị trí)
    • Cấu trúc này được sử dụng khi việc khám phá liên quan đến việc xác định danh tính hoặc vị trí của ai đó hoặc thứ gì đó thông qua điều tra.
    • Example 1: The police are working hard to find out who was responsible for the recent string of thefts.
    • Example 2: We need to find out where the missing historical documents are currently stored.

Cấu trúc này rất giống với Nghĩa 1b, nhưng ngữ cảnh thường ngụ ý một cuộc tìm kiếm hoặc điều tra chuyên sâu hơn để xác định hoặc định vị, thay vì chỉ tìm hiểu một thông tin chung.

Mẹo để làm chủ Find out

Học các English expressions (biểu đạt tiếng Anh) mới như find out cần luyện tập. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn tiếp thu ý nghĩa của nó và sử dụng nó một cách tự tin trong hành trình learn phrasal verbs (học cụm động từ) của mình:

  1. Ngữ cảnh là chìa khóa: Luôn chú ý đến cách find out được sử dụng trong các câu khác nhau. Các từ xung quanh và tình huống tổng thể thường cung cấp manh mối quan trọng về ý nghĩa cụ thể của nó (ví dụ: khám phá thông tin chung khác với làm sáng tỏ sự lừa dối).
  2. Tập trung vào "Thông tin": Liên kết chặt chẽ find out với ý tưởng thu thập thông tin, kiến thức hoặc sự thật. Đây là ứng dụng cốt lõi và thường xuyên nhất của nó.
  3. Luyện tập với "About": Hãy nhớ cấu trúc rất phổ biến "find out about something/someone." Cấu trúc này cực kỳ hữu ích cho các tình huống hàng ngày khi bạn cần tìm thêm chi tiết về một chủ đề.
  4. Lưu ý "Find Someone Out": Cụm động từ cụ thể và có thể tách rời "find [someone] out" là khác biệt và đặc biệt có nghĩa là khám phá sự không trung thực hoặc hành vi sai trái của ai đó. Hãy nhớ tính chất có thể tách rời của nó: "They found him out," chứ không phải "They found out him."
  5. Tạo câu của riêng bạn: Tích cực thử viết các câu ví dụ của riêng bạn sử dụng find out với các ý nghĩa và cấu trúc khác nhau. Phương pháp học tập chủ động này giúp củng cố đáng kể sự hiểu biết và khả năng ghi nhớ của bạn.
  6. Lắng nghe người bản ngữ: Đắm mình trong môi trường tiếng Anh. Chú ý cách người nói tiếng Anh bản ngữ sử dụng find out trong phim, chương trình truyền hình, podcast, bản tin và các cuộc trò chuyện hàng ngày. Điều này sẽ giúp bạn cảm nhận được nhịp điệu tự nhiên và các mô hình sử dụng của nó.
  7. Sử dụng Flashcards hoặc ghi chú: Tạo flashcards với "find out" ở một mặt và các ý nghĩa khác nhau, câu ví dụ và ghi chú cấu trúc ở mặt còn lại. Ôn tập chúng thường xuyên.
  8. Đừng nhầm lẫn với "Figure Out": Mặc dù tương tự, "figure out" thường ngụ ý giải quyết một vấn đề, hiểu điều gì đó phức tạp thông qua suy nghĩ hoặc tính toán, hoặc tìm ra một giải pháp. Ngược lại, find out là về việc khám phá thông tin đã tồn tại. Ví dụ, bạn find out một số điện thoại (khám phá ra nó), nhưng bạn figure out một bài toán (giải nó).

Bằng cách tích cực tương tác với cụm động từ find out và áp dụng các mẹo này, bạn sẽ sớm có thể sử dụng nó một cách chính xác và dễ dàng, làm cho giao tiếp tiếng Anh của bạn hiệu quả hơn.

Xem thêm: Giải mã Cụm động từ Fill Out Ý nghĩa và Cách dùng trong Tiếng Anh

Các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa

Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa có thể làm cho tiếng Anh của bạn phong phú và sắc thái hơn. Mặc dù find out rất phổ biến, nhưng biết các từ liên quan có thể giúp bạn diễn đạt các sắc thái ý nghĩa hơi khác nhau hoặc đơn giản là làm đa dạng ngôn ngữ của bạn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa liên quan đến các ý nghĩa chính của find out:

SynonymExplanationExample Sentence
DiscoverTo find information, a place, or an object, especially for the first time or unexpectedly.Cô ấy hy vọng discover (khám phá) một tài năng tiềm ẩn.
LearnTo get knowledge or skill in a new subject or activity; to become aware of something.Tôi ngạc nhiên khi learn (biết/hay tin) rằng anh ấy đã từ chức.
AscertainTo find out something for certain, often through careful examination or inquiry.Cảnh sát đang cố gắng ascertain (xác định/làm rõ) các sự thật của vụ án.
UncoverTo discover something secret, hidden, or previously unknown, often through investigation.Cuộc điều tra đã uncover (phát hiện/làm lộ) bằng chứng gian lận.
DetermineTo discover the facts or truth about something; to officially decide something.Chúng ta cần determine (xác định) hướng hành động tốt nhất.

Việc sử dụng các từ đồng nghĩa này một cách thích hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Ví dụ, ascertain trang trọng hơn find out, trong khi uncover mạnh mẽ ngụ ý rằng điều gì đó đã bị che giấu.

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ 'Fill in': Ý nghĩa và Cách sử dụng

Thời gian luyện tập!

Bây giờ là lúc kiểm tra sự hiểu biết của bạn về find out! Chọn đáp án tốt nhất cho mỗi câu hỏi.

Question 1: She wanted to ______ when the next train to London was scheduled to depart.

a) find up

b) find out

c) find over

d) find in

Correct answer: b

Question 2: Which sentence correctly uses "find out" to mean discovering someone's deceit?

a) I need to find out the recipe for this cake.

b) They found him out when they checked the security footage.

c) Can you find out if the library is open?

d) He found out his keys under the sofa.

Correct answer: b

Question 3: "The journalist worked hard to ______ the truth behind the scandal." Which word best fits the blank if we are looking for a synonym of find out that implies revealing something hidden?

a) Create

b) Ignore

c) Uncover

d) Forget

Correct answer: c

Question 4: "We must ______ about the new regulations before we proceed." Select the most appropriate option.

a) find out

b) find to

c) find with

d) find for

Correct answer: a

Kết luận

Làm chủ các cụm động từ như find out là một bước quan trọng trong hành trình lưu loát tiếng Anh của bạn. Bằng cách hiểu các ý nghĩa khác nhau của nó—từ khám phá thông tin và sự thật đến làm sáng tỏ bí mật và hành vi sai trái—và luyện tập các cấu trúc khác nhau của nó, bạn có thể giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn nhiều. Chúng tôi hy vọng hướng dẫn này đã giúp bạn find out (tìm hiểu) mọi thứ bạn cần biết về cụm động từ linh hoạt này.

Hãy nhớ rằng luyện tập nhất quán là chìa khóa. Lắng nghe find out trong các cuộc trò chuyện, đọc nó trong các văn bản và cố gắng kết hợp nó vào lời nói và bài viết của riêng bạn. Bạn càng sử dụng nó nhiều, bạn sẽ càng cảm thấy thoải mái hơn. Hãy tiếp tục học hỏi và khám phá sự phong phú của các English expressions (biểu đạt tiếng Anh)!