Hiểu về Jaws Of Defeat
: Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ về thành ngữ tiếng Anh này
Bạn đã bao giờ cảm thấy thất bại là điều chắc chắn sẽ xảy ra, chỉ để chứng kiến hoặc trải nghiệm một cuộc lật ngược tình thế đầy kịch tính vào phút cuối chưa? Thành ngữ tiếng Anh mạnh mẽ Jaws Of Defeat
mô tả hoàn hảo kịch bản nghẹt thở này. Thành ngữ này nổi tiếng nhất khi được dùng trong cụm từ "snatch victory from the jaws of defeat," vẽ nên một bức tranh sống động về việc thoát hiểm trong gang tấc khỏi một thất bại dường như không thể tránh khỏi. Học cách sử dụng Jaws Of Defeat
sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các English idioms tinh tế và giúp bạn mô tả các tình huống suýt thất bại và thành công đột ngột hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ đi sâu vào ý nghĩa, các ngữ cảnh phổ biến, cách dùng ngữ pháp, các cách diễn đạt liên quan và cung cấp các ví dụ thực tế để giúp bạn thành thạo cụm từ giàu tính biểu cảm này.
Mục lục
- Jaws Of Defeat Nghĩa là gì?
- Khi nào nên dùng Jaws Of Defeat?
- Chúng ta dùng Jaws Of Defeat như thế nào?
- Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan
- Các đoạn hội thoại tiếng Anh ví dụ
- Thời gian thực hành!
- Kết luận: Đón nhận những lần suýt hụt và những cuộc lội ngược dòng
Jaws Of Defeat Nghĩa là gì?
Cụm từ Jaws Of Defeat
đề cập đến một tình huống mà thất bại dường như sắp xảy ra và gần như không thể tránh khỏi. Từ "jaws" (hàm) mang tính ẩn dụ, đại diện cho một lực lượng nguy hiểm, nuốt chửng, sắp nghiền nát hoặc nuốt gọn một thứ gì đó (hoặc ai đó). Do đó, "in the jaws of defeat" có nghĩa là đang đứng trên bờ vực của sự thất bại.
Thông thường hơn, bạn sẽ nghe thấy cụm từ đầy đủ "to snatch victory from the jaws of defeat," có nghĩa là giành chiến thắng hoặc thành công vào những khoảnh khắc cuối cùng khi dường như chắc chắn sẽ thua cuộc. Nó làm nổi bật một sự đảo ngược vận mệnh đầy kịch tính và bất ngờ. Cụm từ này rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn learn English expressions liên quan đến thử thách và kết quả.
Xem thêm: Hiểu 'Hedge Your Bets' Ý Nghĩa và Cách Dùng Thành Ngữ Tiếng Anh
Khi nào nên dùng Jaws Of Defeat?
Thành ngữ Jaws Of Defeat
, đặc biệt trong cụm từ "snatch victory from the jaws of defeat," thường được dùng để mô tả những tình huống kịch tính trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
- Thể thao: Đây là lĩnh vực rất phổ biến. Một đội đang thua đậm nhưng có một cuộc lội ngược dòng đáng kinh ngạc trong những phút cuối có thể được nói là đã "snatched victory from the jaws of defeat".
- Các cuộc thi: Ngoài thể thao, bất kỳ cuộc thi nào (ví dụ: tranh luận, giao dịch kinh doanh, chiến dịch chính trị) mà một bên sắp thua nhưng lại xoay chuyển tình thế.
- Thử thách cá nhân: Ai đó vượt qua một trở ngại hoặc khủng hoảng đáng kể vào khoảnh khắc cuối cùng có thể.
- Tường thuật và kể chuyện: Đây là một cách tuyệt vời để thêm kịch tính và hứng thú khi kể lại các sự kiện.
Thành ngữ này thường được dùng trong các ngữ cảnh không trang trọng đến bán trang trọng. Mặc dù rất sống động, nó có thể quá thông tục cho các bài báo học thuật rất trang trọng, nhưng hoàn toàn phù hợp cho báo chí, kể chuyện và các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Những lỗi thường gặp:
Người học đôi khi mắc lỗi khi cố gắng sử dụng thành ngữ này. Dưới đây là cách tránh chúng:
Common Mistake | Why it's wrong / Explanation | Correct Usage / How to Fix |
---|---|---|
"He was in the jaw of defeat." | Thành ngữ sử dụng dạng số nhiều là "jaws." | "He was in the jaws of defeat." |
"They grabbed victory from defeat's jaws." | Cách diễn đạt phổ biến là "snatch victory from the jaws of defeat." | "They snatched victory from the jaws of defeat." |
Sử dụng nó cho những thất bại nhỏ. | Thành ngữ ngụ ý một thất bại rất nghiêm trọng, gần như chắc chắn. | Hãy dành nó cho những tình huống mà thất bại dường như thực sự không thể tránh khỏi. |
"The team jawed defeat but then won." | "Jaws of defeat " là một cụm danh từ, không phải là một động từ đứng một mình. | "The team was in the jaws of defeat but then won." hoặc "The team snatched victory from the jaws of defeat." |
Hiểu được những sắc thái này là chìa khóa để sử dụng hiệu quả các expressions about failure và chiến thắng.
Xem thêm: Hiểu Thành Ngữ Tiếng Anh High And Dry Nghĩa Là Gì?
Chúng ta dùng Jaws Of Defeat như thế nào?
Cụm từ Jaws Of Defeat
hoạt động như một cụm danh từ, thường là tân ngữ của một giới từ (ví dụ: "from the jaws of defeat," "in the jaws of defeat"). Nó không được dùng như một động từ đứng độc lập. Sức mạnh của thành ngữ này thường đến từ các động từ được dùng cùng với nó, như "snatch," "pull," hoặc "escape."
Dưới đây là một vài ví dụ:
- "With only seconds left on the clock, the home team managed to snatch victory from the jaws of defeat with a last-minute goal."
- "The project was in the jaws of defeat until a brilliant idea saved it at the eleventh hour."
Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:
Pattern/Structure | Example Sentence using "Jaws Of Defeat" | Brief Explanation |
---|---|---|
Subject + snatch/pull/wrest + object (victory/success) + from the jaws of defeat. | "The underdog team snatched victory from the jaws of defeat." | Cách dùng phổ biến nhất, nhấn mạnh một chiến thắng đầy kịch tính. |
Subject + escape/avoid + the jaws of defeat. | "The company narrowly escaped the jaws of defeat thanks to the emergency loan." | Tập trung vào việc tránh được thất bại sắp xảy ra. |
Subject + be + in the jaws of defeat. | "For most of the match, they were in the jaws of defeat." | Mô tả trạng thái rất gần với thất bại. |
To be + staring into the jaws of defeat. | "After the scandal, the politician was staring into the jaws of defeat." | Nhấn mạnh triển vọng ảm đạm và sự gần gũi với thất bại. |
Nắm vững các mẫu câu này sẽ giúp bạn sử dụng thành ngữ Jaws Of Defeat
một cách tự nhiên và chính xác.
Xem thêm: Giải mã 'High Flier' Ý nghĩa Cách dùng và Ví dụ Thành ngữ Tiếng Anh này
Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan
Mặc dù "snatch victory from the jaws of defeat" khá đặc thù, có những cách diễn đạt khác truyền tải ý tưởng tương tự về việc thoát hiểm trong gang tấc, một tình huống cận kề, hoặc một thành công vào phút chót. Hiểu những cách diễn đạt này có thể giúp bạn learn English expressions với chiều sâu hơn.
Synonym/Related Expression | Nuance/Tone/Formality | Example Sentence |
---|---|---|
A close shave / call | Không trang trọng; gợi ý việc thoát hiểm trong gang tấc khỏi nguy hiểm hoặc rắc rối. | "That car almost hit me! What a close shave!" |
By the skin of one's teeth | Không trang trọng; có nghĩa là thành công hoặc thoát hiểm chỉ trong gang tấc, rất sít sao. | "He passed the exam by the skin of his teeth." |
Pull it out of the fire | Không trang trọng; cứu vãn một tình huống khỏi thảm họa sắp xảy ra. | "The project was failing, but she pulled it out of the fire." |
Clutch victory | Thường dùng trong thể thao; giành chiến thắng trong một khoảnh khắc quan trọng, áp lực cao. | "The quarterback clutched victory with a perfect pass." |
A narrow escape | Thuật ngữ chung; chỉ việc xoay sở để tránh một tình huống xấu. | "They had a narrow escape from the burning building." |
Example English Conversations
Here are a few short dialogues to show how "jaws of defeat" (or variations) might be used in everyday conversation:
Dialogue 1: Discussing a Football Match
- Liam: "Did you watch the game last night? I turned it off when we were down 3-0!"
- Chloe: "You won't believe it! They snatched victory from the jaws of defeat in the last five minutes! Scored three goals!"
- Liam: "No way! I can't believe I missed that comeback!"
Dialogue 2: Talking About a Business Project
- Sarah: "How's that big project going? I heard you were facing some major issues."
- Mark: "It was touch and go for a while. Honestly, we were in the jaws of defeat. But Anya came up with an amazing solution, and we managed to turn it around."
- Sarah: "That's fantastic! It must be a huge relief."
Dialogue 3: Recounting a Personal Challenge
- Maria: "I almost gave up on training for the marathon. My knee injury was so bad."
- David: "So what happened? You finished it, right?"
- Maria: "Yes! It felt like I was staring into the jaws of defeat for weeks, but physical therapy really helped, and I just pushed through. It was an incredible feeling to cross that finish line."
Thời gian thực hành!
Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "Jaws Of Defeat" của bạn chưa? Hãy thử những bài tập thú vị và hấp dẫn này!
1. Câu đố nhanh!
Choose the correct meaning or usage for phrases related to "Jaws Of Defeat" in the following sentences/options.
Question 1: If a team "snatches victory from the jaws of defeat," it means they:
- a) Lost badly.
- b) Won unexpectedly after almost losing.
- c) Cheated to win.
Question 2: The phrase "in the jaws of defeat" suggests a situation that is:
- a) Hopeful and promising.
- b) Slightly challenging.
- c) Extremely dire and close to failure.
Question 3: _"The hikers were lost in the blizzard and, for a time, felt they were ______."
- a) snatching victory from the jaws of defeat
- b) in the jaws of defeat
- c) avoiding the jaws of defeat
(Answers: 1-b, 2-c, 3-b)
2. Trò chơi ghép thành ngữ (Trò chơi nhỏ):
Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B that use or relate to the concept of Jaws Of Defeat
.
Column A (Beginnings) | Column B (Endings) |
---|---|
1. Despite being down by 20 points, the basketball team | a) was truly in the jaws of defeat before the rescue. |
2. The small startup, facing bankruptcy, | b) managed to snatch victory from the jaws of defeat. |
3. Trapped by the rising tide, the stranded climber | c) was a close shave, but they secured the funding. |
4. They thought they'd lose the contract, but it | d) pulled their campaign out of the fire with a brilliant speech. |
(Answers: 1-b, 2-c, 3-a, 4-d - Note: 4-d is a synonym usage, not the direct idiom, to test broader understanding)
Kết luận: Đón nhận những lần suýt hụt và những cuộc lội ngược dòng
Học các thành ngữ như Jaws Of Defeat
không chỉ mở rộng vốn từ vựng của bạn; nó còn cho phép bạn diễn đạt những tình huống và cảm xúc phức tạp một cách chính xác và sinh động hơn. Hiểu cách mô tả một lần suýt hụt hoặc một cuộc lội ngược dòng ngoạn mục giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và hấp dẫn hơn. Đó là minh chứng cho sự kiên cường và sự bất ngờ đầy kịch tính thường đi kèm với những nỗ lực đầy thử thách.
Bây giờ bạn đã khám phá ý nghĩa và cách sử dụng của nó, bạn đã được trang bị tốt hơn để nhận biết và sử dụng cách diễn đạt đầy kịch tính này. Còn những thành ngữ tiếng Anh nào khác mà bạn thấy đặc biệt giàu tính miêu tả hoặc đầy thử thách không? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!