Giải mã 'High Flier': Ý nghĩa, Cách dùng và Ví dụ về Thành ngữ Tiếng Anh này
Chào mừng, các bạn học tiếng Anh! Hiểu rõ thành ngữ và cách diễn đạt trong tiếng Anh là chìa khóa để nói nghe tự nhiên và trôi chảy hơn. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào thuật ngữ "High Flier". Có thể bạn đã từng nghe nó, nhưng thực sự trở thành một High Flier có ý nghĩa gì, và làm thế nào để sử dụng thành ngữ này một cách chính xác? Bài viết này sẽ khám phá định nghĩa của nó, các ngữ cảnh phù hợp, những lỗi thường gặp và cách so sánh nó với các cách diễn đạt tương tự. Hãy sẵn sàng nâng cao từ vựng tiếng Anh của bạn!
Mục lục
- High Flier có nghĩa là gì?
- Khi nào nên sử dụng 'High Flier'?
- Chúng ta sử dụng 'High Flier' như thế nào?
- Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan
- Ví dụ về các cuộc hội thoại tiếng Anh
- Thời gian thực hành!
- Kết luận: Nhận biết tham vọng và thành công
High Flier có nghĩa là gì?
Một "High Flier" (thường cũng được viết là "high-flyer") là một thành ngữ dùng để mô tả một người rất tham vọng và thành công, hoặc có tiềm năng rất thành công trong sự nghiệp hay học tập của họ. Hãy nghĩ về một người dường như bay vút lên trên những người khác trong các thành tựu và khát vọng của họ. Nó gợi ý sự thông minh, tài năng và động lực để đạt được thành công.
Thuật ngữ này phác họa hình ảnh một người đang thăng tiến nhanh chóng, giống như một con chim hoặc máy bay nhanh chóng đạt độ cao. Nó thường là một thuật ngữ tích cực và đáng ngưỡng mộ dành cho một cá nhân thành công.
Xem thêm: Hiểu Thành ngữ Tiếng Anh Bet The Farm Ý Nghĩa và Cách Dùng Cho Người Học
Khi nào nên sử dụng 'High Flier'?
Thành ngữ "High Flier" khá linh hoạt nhưng hoạt động tốt nhất trong một số ngữ cảnh nhất định. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, thảo luận kinh doanh và khi nói về các thành tựu học thuật hoặc tiến bộ sự nghiệp. Bạn có thể nghe thấy nó khi mọi người khen ngợi một người đầy tham vọng hoặc thảo luận về những tài năng triển vọng.
Ví dụ:
- "Our new marketing manager is a real high flier; she's already boosted sales by 20%."
- "Everyone expects John to do great things; he's been a high flier since his university days."
Tuy nhiên, mặc dù nó phù hợp với các ngữ cảnh không trang trọng và bán trang trọng (như bài báo hoặc báo cáo kinh doanh), bạn có thể muốn chọn từ vựng trang trọng hơn cho các tài liệu rất học thuật hoặc chính thức trừ khi giọng điệu cho phép sử dụng ngôn ngữ thành ngữ đa dạng màu sắc hơn.
Những lỗi thường gặp với 'High Flier'
Hiểu cách không sử dụng một thành ngữ cũng quan trọng như biết khi nào nên sử dụng nó. Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà người học mắc phải với "High Flier":
Lỗi Thường Gặp | Tại sao sai / Giải thích | Cách dùng đúng / Cách sửa |
---|---|---|
"He is high flier." | Thành ngữ hoạt động như một cụm danh từ, thường yêu cầu mạo từ ('a' hoặc 'the') hoặc được sử dụng ở dạng số nhiều. | "He is a High Flier." hoặc "They are High Fliers." |
Sử dụng nó theo nghĩa đen cho người hay đi máy bay thường xuyên. | Mặc dù một phi công có thể là High Flier trong sự nghiệp của họ, thành ngữ này ám chỉ sự thành công và tham vọng, không phải việc bay theo nghĩa đen. | Tập trung vào ý nghĩa ẩn dụ: "Cô ấy là a High Flier trong ngành công nghệ." |
Nhầm lẫn nó với "high-flying" (tính từ). | "High-flying" là dạng tính từ. Một High Flier có một "high-flying career." | "He is a High Flier." (danh từ) so với "He has a high-flying job." (tính từ) |
Sử dụng nó cho người chỉ đơn giản là bận rộn. | Một High Flier là về thành tựu và tiềm năng, không chỉ là bận rộn. | Dành riêng cho những cá nhân thể hiện sự thành công hoặc tham vọng đáng kể. |
Xem thêm: Hiểu Thành ngữ Tiếng Anh High And Dry Nghĩa Là Gì?
Chúng ta sử dụng 'High Flier' như thế nào?
Về mặt ngữ pháp, "High Flier" là một cụm danh từ. Nó chỉ một người. Bạn thường sẽ thấy nó được sử dụng với mạo từ như "a" hoặc "the" cho một người duy nhất, hoặc ở dạng số nhiều "High Fliers" cho nhiều người. Nó thường theo sau động từ "to be" (is, are, was, were) hoặc các động từ liên quan đến việc nhận dạng hoặc trở nên thành công.
Dưới đây là một vài ví dụ:
- "Sarah was identified as a high flier early in her career and quickly promoted."
- "The company actively recruits high fliers from top universities to maintain its innovative edge."
Hiểu vai trò của nó như một danh từ giúp xây dựng các câu ngữ pháp chính xác. Thành ngữ này là một cách tuyệt vời để thêm màu sắc vào mô tả của bạn về một người đầy tham vọng.
Các Mẫu Câu hoặc Cấu Trúc Thường Gặp Nhất với 'High Flier'
Dưới đây là cách "High Flier" thường xuất hiện trong câu:
Mẫu/Cấu Trúc | Câu Ví dụ sử dụng "High Flier" | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|
Chủ ngữ + be + a High Flier | "She is a high flier in the world of finance." | Cấu trúc cơ bản nhận dạng ai đó là a High Flier. |
Chủ ngữ + be + High Fliers | "Those interns are clearly high fliers." | Dùng cho nhiều cá nhân thành công. |
Động từ + (as) + a High Flier / High Fliers | "He's regarded as a high flier by his peers." | Dùng sau các động từ như 'regard', 'see', 'identify'. |
Tính từ + High Flier(s) | "She's an obvious high flier." | Một tính từ mô tả loại High Flier. |
Xem thêm: Hiểu 'Hedge Your Bets' Ý Nghĩa và Cách Dùng Thành Ngữ Tiếng Anh
Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan
Mặc dù "High Flier" là một thành ngữ tuyệt vời, có những từ và cụm từ khác bạn có thể sử dụng để mô tả ai đó thành công hoặc tham vọng. Việc biết những lựa chọn thay thế này có thể làm phong phú thêm từ vựng tiếng Anh của bạn và giúp bạn chọn thuật ngữ tốt nhất cho sắc thái cụ thể mà bạn muốn truyền tải.
Dưới đây là một so sánh:
Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quan | Sắc thái/Giọng điệu/Mức độ trang trọng | Câu ví dụ |
---|---|---|
Go-getter | Không trang trọng; nhấn mạnh thái độ chủ động và sự quyết tâm. | "Mark is a real go-getter; he always finds a way." |
Achiever | Chung chung hơn; tập trung vào thành tích và kết quả. | "She's a consistent achiever in all her projects." |
Rising star | Gợi ý ai đó tương đối mới, đang nhanh chóng nổi bật và thể hiện tiềm năng lớn. | "The young actor is a rising star in Hollywood." |
Whiz kid / Wonder kid | Không trang trọng; thường chỉ người trẻ đặc biệt tài năng hoặc thông minh, đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể. | "The tech startup was founded by a couple of whiz kids." |
Ambitious person | Cách trực tiếp hơn và ít thành ngữ hơn để mô tả người có khao khát thành công mạnh mẽ. | "He's an ambitious person aiming for the CEO position." |
Successful individual | Trang trọng và trực tiếp; nêu rõ sự thật về thành công của họ. | "The conference featured many successful individuals as speakers." |
Ví dụ về các cuộc hội thoại tiếng Anh
Hãy cùng xem "High Flier" hoạt động trong một số đoạn hội thoại tự nhiên. Lưu ý cách ngữ cảnh giúp làm rõ ý nghĩa của nó là người có số mệnh để đạt được thành công.
Hội thoại 1: Tại Văn phòng
- Anna: "Have you met David, the new project lead?"
- Ben: "Yes, briefly. He seems very sharp."
- Anna: "Definitely. Management has high hopes for him. They say he's a real high flier and expect him to climb the ladder quickly."
- Ben: "I can see that. He presented some great ideas in the meeting yesterday."
Hội thoại 2: Thảo luận về Sinh viên Tốt nghiệp Đại học
- Chloe: "Our daughter just graduated with top honors! We're so proud."
- Liam: "That's fantastic! What are her plans?"
- Chloe: "She's got several job offers from major tech companies. She's always been a high flier, even in school."
- Liam: "Wow, that's impressive! She'll go far, I'm sure."
Hội thoại 3: Nói về một Doanh nhân Trẻ
- Maria: "Did you read about that young woman who started her own sustainable fashion brand? It's incredibly successful."
- Tom: "Oh, yes! She's only 25, right? She's clearly a high flier."
- Maria: "Exactly! It's inspiring to see such young, ambitious people making a big impact."
Thời gian thực hành!
Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "High Flier" của bạn chưa? Hãy thử những bài tập thú vị và hấp dẫn này!
Bài trắc nghiệm nhanh!
Chọn ý nghĩa hoặc cách sử dụng đúng cho "High Flier" trong các câu/tùy chọn sau:
Question 1: Someone described as a high flier is typically...
- a) A frequent airline passenger.
- b) Very ambitious and likely to be successful.
- c) Someone who enjoys extreme sports.
Question 2: "The recruiters were looking for ______ to join their innovative team."
- a) high fliers
- b) high fly
- c) fly highers
Question 3: Which sentence uses "high flier" correctly?
- a) "He high flier very fast in his career."
- b) "She is considered a high flier because she's always late."
- c) "Despite his young age, he's already a recognized high flier in the industry."
(Answers: 1-b, 2-a, 3-c)
Trò chơi Ghép nối Thành ngữ (Mini-Game):
Ghép các phần bắt đầu câu ở Cột A với các phần kết thúc đúng ở Cột B để tạo thành câu có nghĩa:
Column A (Beginnings) Column B (Endings) 1. Because of her innovative ideas and strong work ethic, a) are often seen as high fliers by their professors. 2. Top students who consistently get good grades b) everyone at the company considered her a high flier. 3. The investors were impressed; they believed c) was known as a high flier from a young age. 4. The young chess champion who defeated grandmasters d) the young entrepreneur was a high flier in the making. (Answers: 1-b, 2-a, 3-d, 4-c)
Kết luận: Nhận biết Tham vọng và Thành công
Chúc mừng bạn đã bổ sung "High Flier" vào từ vựng tiếng Anh đang sử dụng của mình! Hiểu và sử dụng các thành ngữ như thế này không chỉ giúp tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và tinh tế hơn mà còn giúp bạn mô tả người khác và tiềm năng của họ tốt hơn. Nhận biết một High Flier – hoặc thậm chí cố gắng trở thành một người như vậy – hoàn toàn là về việc công nhận tham vọng và động lực để đạt được thành công.
Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy mình sử dụng những thành ngữ và cách diễn đạt trong tiếng Anh này một cách tự tin. Còn thành ngữ tiếng Anh nào khác mà bạn thấy thú vị hoặc khó không? Chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!