Hiểu Phrasal Verb Tiếng Anh: Fall behind

Học phrasal verb tiếng Anh có thể khó khăn, nhưng lại cần thiết để nói trôi chảy. Một phrasal verb phổ biến mà bạn sẽ gặp là "Fall behind". Hiểu cách sử dụng "Fall behind" một cách chính xác có thể cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp của bạn, đảm bảo bạn không bị lag behind trong việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng. Bài viết này sẽ khám phá các ý nghĩa khác nhau của "Fall behind", cấu trúc ngữ pháp của nó, và cung cấp các ví dụ thực tế. Chúng tôi cũng sẽ xem xét các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa, và kiểm tra kiến thức của bạn bằng một số câu hỏi thực hành, giúp bạn thực sự nắm vững phrasal verb hữu ích này.

Understanding the phrasal verb Fall behind

Mục lục

Fall behind có nghĩa là gì?

Phrasal verb "Fall behind" là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh, thường biểu thị sự thất bại trong việc duy trì một tốc độ nhất định, tuân thủ lịch trình, hoặc bắt kịp trình độ của người khác. Nó chỉ ra sự chậm trễ, sự tụt lại trong tiến độ, hoặc ở một vị trí kém phát triển hơn. Điều này có thể xảy ra trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, chẳng hạn như học tập, dự án công việc, nghĩa vụ tài chính, hoặc thậm chí trong một cuộc đua thể chất. Nắm bắt ý tưởng cốt lõi về "không theo kịp" là nền tảng để hiểu các ứng dụng khác nhau của nó và cách sử dụng "Fall behind" một cách hiệu quả.

Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Drop back Các Nghĩa Và Cách Dùng

Cấu trúc với Fall behind

Phrasal verb "Fall behind" khá linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, mỗi ngữ cảnh mang một sắc thái hơi khác nhau. Học cách sử dụng "Fall behind" đúng cách bao gồm việc hiểu những ý nghĩa này và các cấu trúc câu điển hình liên quan đến chúng. Luyện tập thường xuyên với các dạng này sẽ giúp bạn tránh những lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh hay mắc phải và cho phép bạn sử dụng "Fall behind" một cách tự nhiên và hiệu quả trong các cuộc hội thoại và bài viết của mình. Hãy cùng khám phá các cách dùng chính của nó.

Ý nghĩa 1: Tiến bộ chậm hơn người khác hoặc chậm hơn mong đợi

Đây có lẽ là cách dùng phổ biến và chung nhất của "Fall behind". Nó đề cập đến các tình huống khi ai đó hoặc thứ gì đó không theo kịp tốc độ với người khác trong một nhiệm vụ, khóa học, hoặc cuộc cạnh tranh. Nó cũng có thể có nghĩa là không đáp ứng được một lịch trình, mục tiêu, hoặc tốc độ phát triển đã đặt ra. Ý nghĩa này nhấn mạnh một bất lợi so sánh hoặc sự thất bại trong việc đạt được tiến độ dự kiến.

  • Cấu trúc 1a: Chủ ngữ + fall behind + (bổ ngữ: ví dụ: các học sinh khác, nhóm, đối thủ cạnh tranh)

    • Example 1: If you miss too many important lectures, you'll inevitably fall behind the other students in the class.
    • Example 2: The small company started to fall behind its larger competitors in terms of research and development.
    • Further Context: Cấu trúc này thường được sử dụng khi so sánh trực tiếp tiến độ của một thực thể với thực thể khác. Bổ ngữ chỉ rõ ai hoặc cái gì đang đặt tốc độ, cung cấp một tiêu chuẩn rõ ràng để so sánh khi bạn fall behind.
  • Cấu trúc 1b: Chủ ngữ + fall behind + in/on + danh từ/danh động từ (đề cập đến lĩnh vực chậm trễ)

    • Example 1: After a long illness, he began to fall behind in his schoolwork and felt overwhelmed.
    • Example 2: We are falling behind on our content production schedule for this quarter.
    • Further Context: Các giới từ 'in' hoặc 'on' rất quan trọng ở đây vì chúng xác định lĩnh vực mà sự chậm trễ đang xảy ra. Bạn fall behindin một môn học (như toán) hoặc một hoạt động (như đọc sách), và thường on một nhiệm vụ hoặc lịch trình.
  • Cấu trúc 1c: Chủ ngữ + fall behind + with + danh từ (thường đề cập đến các khoản thanh toán, công việc, hoặc thư từ)

    • Example 1: During difficult economic times, many people fall behind with their mortgage payments.
    • Example 2: She fell behind with her emails after her vacation and had hundreds to catch up on.
    • Further Context: Giới từ 'with' thường chỉ các cam kết định kỳ hoặc các nhiệm vụ đang diễn ra mà chưa được cập nhật. Điều này rất phổ biến đối với các nghĩa vụ tài chính hoặc công việc thường xuyên, nơi sự nhất quán là chìa khóa để không fall behind.

Ý nghĩa 2: Không duy trì được một tốc độ hoặc lịch trình nhất định

Ý nghĩa này của "Fall behind" đặc biệt nhấn mạnh việc không tuân thủ một mốc thời gian đã định trước hoặc tốc độ tiến độ dự kiến. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như quản lý dự án, sản xuất, hoặc bất kỳ tình huống nào mà việc đáp ứng thời hạn là rất quan trọng. Hàm ý là các mục tiêu không được đáp ứng như kế hoạch, khiến một người fall behind tốc độ dự định.

  • Cấu trúc 2a: Chủ ngữ + fall behind + schedule (hoặc một danh từ tương tự như 'timeline', 'target')

    • Example 1: The entire construction project fell behind schedule due to unforeseen complications with the foundation.
    • Example 2: If we don't streamline our processes, we'll consistently fall behind schedule for our client deliverables.
    • Further Context: Đây là một cách kết hợp từ rất phổ biến. "Falling behind schedule" trực tiếp truyền đạt sự chậm trễ so với một lịch trình đã lên kế hoạch, cho thấy một sự lệch lạc rõ ràng so với kế hoạch.
  • Cấu trúc 2b: Chủ ngữ + fall behind + by + [thời gian/số lượng] (xác định mức độ chậm trễ)

    • Example 1: Last month, the factory fell behind by over 200 units in production due to a machine breakdown.
    • Example 2: Because of the unexpected server issues, we've fallen behind by almost three days on the data migration task.
    • Further Context: Thêm 'by + [thời gian/số lượng]' định lượng sự chậm trễ, làm cho câu nói chính xác hơn. Nó trả lời câu hỏi, "Chúng ta đã fall behind bao nhiêu?" cung cấp ngữ cảnh quan trọng.

Ý nghĩa 3: Giảm vị trí (trong một cuộc đua, cuộc thi, hoặc bảng xếp hạng)

Cách dùng này của "Fall behind" là dành riêng cho các tình huống cạnh tranh, nơi vị trí tương đối là quan trọng, chẳng hạn như các cuộc đua, giải đấu thể thao, hoặc thậm chí bảng xếp hạng thị trường. Nó có nghĩa là mất vị trí so với đối thủ cạnh tranh hoặc tụt xuống vị trí thấp hơn so với trước đó, về cơ bản là fall behind những người mà mình đang cạnh tranh.

  • Cấu trúc 3a: Chủ ngữ + fall behind + (đối thủ cạnh tranh/người dẫn đầu/đoàn)

    • Example 1: The lead runner started to fall behind the eventual winner in the final lap of the marathon.
    • Example 2: Our company is at risk of falling behind its main rival if we don't invest more in marketing.
    • Further Context: Điều này chỉ ra trực tiếp ai hoặc cái gì đang bị vượt mặt. "The pack" là một thuật ngữ phổ biến trong các cuộc đua đề cập đến nhóm chính các đối thủ cạnh tranh.
  • Cấu trúc 3b: Chủ ngữ + fall behind (khi ngữ cảnh cạnh tranh đã rõ ràng)

    • Example 1: After maintaining a strong pace for the first half of the race, the cyclist began to tire and fall behind.
    • Example 2: He pushed himself too hard at the beginning of the quiz and eventually fell behind as his concentration waned.
    • Further Context: Trong cấu trúc này, người hoặc nhóm đang bị vượt mặt có thể được ngụ ý nếu ngữ cảnh cạnh tranh đã được thiết lập, làm cho việc sử dụng fall behind trở nên rõ ràng.

Hiểu rõ các cấu trúc này và sự khác biệt tinh tế của chúng sẽ nâng cao đáng kể khả năng sử dụng "Fall behind" một cách chính xác và tự tin. Hãy chú ý đến các giới từ ('in', 'on', 'with') vì chúng thường làm rõ ngữ cảnh cụ thể của sự chậm trễ. Ví dụ, bạn thường fall behindin việc học, on một lịch trình, hoặc with các khoản thanh toán. Nhận biết các khuôn mẫu này là chìa khóa để nắm vững phrasal verb này.

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ Cách sử dụng Fall apart đúng cách

Các cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa

Mặc dù "Fall behind" là một phrasal verb rất hữu ích, việc biết một số từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt các ý tưởng tương tự theo những cách khác nhau. Điều này có thể đặc biệt hữu ích trong văn viết trang trọng hoặc khi bạn muốn tránh lặp lại. Dưới đây là một vài lựa chọn thay thế có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng về việc không theo kịp hoặc bị chậm trễ:

Từ đồng nghĩaNghĩaCâu ví dụ
Lag behindDi chuyển hoặc phát triển chậm hơn những người khác; không theo kịp tốc độ.The younger students sometimes lag behind the older ones in advanced topics.
TrailĐang thua đối thủ trong một trận đấu, cuộc thi, hoặc cuộc đua; ở phía sau.The home team was trailing by three goals at halftime.
Get behindKhông thực hiện thanh toán đúng hạn hoặc hoàn thành công việc đúng lịch trình.He started to get behind with his car payments after losing his job.
Drop backLùi xuống vị trí phía sau người khác, đặc biệt là trong một cuộc đua hoặc nhóm.She had to drop back from the leading group due to a sudden cramp.
Be overdue(Đối với các khoản thanh toán, nhiệm vụ, hoặc sách thư viện) Chưa thực hiện, thanh toán, hoặc trả lại đúng thời gian dự kiến.The final report is overdue by two weeks, causing concern.

Những lựa chọn thay thế này mang đến những khác biệt tinh tế về ý nghĩa hoặc mức độ trang trọng. Ví dụ, "lag behind" thường ám chỉ tốc độ phát triển hoặc di chuyển chậm hơn, trong khi "get behind" thường được sử dụng cho các khoản thanh toán hoặc công việc không hoàn thành đúng hạn. Việc chọn từ đồng nghĩa tốt nhất phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang viết hoặc nói. Luôn nên kiểm tra từ điển hoặc từ điển từ đồng nghĩa nếu bạn không chắc chắn về sắc thái của mỗi thuật ngữ.

Xem thêm: Nắm vững Cụm động từ Face up to và Cách Đối mặt Thách thức Tiếng Anh

Thời gian luyện tập!

Bây giờ bạn đã tìm hiểu về các ý nghĩa và cấu trúc khác nhau của "Fall behind", đã đến lúc kiểm tra kiến thức của bạn! Những câu hỏi trắc nghiệm này sẽ thách thức bạn áp dụng những gì đã học. Đọc kỹ từng câu và chọn phương án hoàn thành câu hoặc trả lời câu hỏi tốt nhất. Chúc may mắn!

Question 1: If you miss many online classes, you might ______ in your understanding of the material. a) fall behind to

b) fall behind

c) fall behind from

d) fall behind of

Correct answer: b

Question 2: It's easy to ______ with your monthly payments if you don't manage your finances well. a) fall behind in

b) fall behind on

c) fall behind with

d) fall behind by

Correct answer: c

Question 3: The construction project ______ schedule due to unexpected heavy rains. a) fell behind to

b) fell behind

c) fell behind in

d) fell behind with

Correct answer: b

Kết luận

Làm chủ các phrasal verb như "Fall behind" là một bước tiến đáng kể trên con đường chinh phục sự trôi chảy tiếng Anh của bạn. Hiểu các ý nghĩa khác nhau của nó—dù là về việc tụt lại trong tiến độ, trễ thời hạn, hay tụt hạng trong một cuộc thi—và cách cấu trúc câu đúng sẽ làm cho tiếng Anh của bạn tự nhiên và chính xác hơn. Hãy tiếp tục luyện tập sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và đừng ngại dùng. Càng luyện tập cách không để fall behind trong kỹ năng ngôn ngữ của mình, bạn sẽ càng tự tin hơn!