Hiểu về Cụm động từ "Fill Out": Ý nghĩa và Cách dùng

Học English phrasal verbs thường có vẻ như một ngọn đồi đầy thách thức để chinh phục đối với người học tiếng Anh, nhưng đó là một phần hoàn toàn thiết yếu để đạt được sự trôi chảy và cách nói tự nhiên. Hôm nay, chúng ta sẽ làm sáng tỏ một cụm động từ đa năng như vậy: fill out. Hiểu rõ các sắc thái về cách sử dụng fill out một cách chính xác sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp của bạn trong nhiều tình huống thực tế, từ công việc thực tế là completing a form đến mô tả những thay đổi về ngoại hình hoặc bổ sung chi tiết vào một câu chuyện. Bài đăng này sẽ hướng dẫn bạn một cách kỹ lưỡng qua các ý nghĩa khác nhau, cấu trúc ngữ pháp quan trọng, các từ đồng nghĩa hữu ích và cung cấp một số bài thực hành tương tác để giúp bạn fill out kiến thức của mình. Hãy sẵn sàng tự tin tích hợp fill out vào vốn từ vựng của bạn!

Understanding the phrasal verb Fill out for English learners

Mục lục

What Does Fill Out Mean?

Cụm động từ fill out là một thuật ngữ thường gặp đối với bất kỳ ai muốn learn English, và giống như nhiều English phrasal verbs, nó tự hào có một số ý nghĩa riêng biệt làm phong phú cách sử dụng của nó. Chủ yếu, bạn sẽ thấy fill out được sử dụng khi đề cập đến hành động hoàn thành một tài liệu bằng cách providing information khi được yêu cầu. Ngoài ứng dụng phổ biến này, nó cũng có thể mô tả một cách sống động cách một người hoặc một vật trở nên lớn hơn, tròn hơn hoặc đầy đặn hơn, cho thấy sự phát triển hoặc trưởng thành. Nắm bắt các khía cạnh khác nhau này là rất quan trọng để nắm vững cách sử dụng của nó.

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ Get along Nghĩa và Cách sử dụng

Structure with Fill Out

Hiểu cấu trúc ngữ pháp của fill out là chìa khóa để sử dụng nó một cách chính xác. Cụm động từ này có thể là tách rời hoặc không tách rời tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh của nó. Hãy cùng khám phá các cấu trúc phổ biến và ba ý nghĩa chính của nó để giúp bạn fill out sự hiểu biết của mình.

Ý nghĩa 1: Hoàn thành một biểu mẫu hoặc tài liệu

Đây được cho là cách sử dụng phổ biến và được hiểu rộng rãi nhất của fill out. Khi bạn fill out một tài liệu, bạn đang cung cấp thông tin được yêu cầu một cách có hệ thống vào các không gian được chỉ định. Hành động này rất quan trọng đối với đơn đăng ký, khảo sát, tờ khai thuế hoặc thẻ đăng ký. Hành động ngụ ý sự kỹ lưỡng – đảm bảo tất cả các trường cần thiết được điền đầy đủ.

  • Structure (Separable): Subject + fill + [Object: the form] + out

    • Cấu trúc này cho phép bạn đặt tân ngữ trực tiếp (ví dụ: "this application form", "the survey") giữa "fill" và "out".
    • Example 1: You need to fill this application form out carefully before the deadline.
    • Example 2: Please fill the customer feedback survey out so we can improve our services.
  • Structure (Separable, with pronoun): Subject + fill + it/them + out

    • Khi tân ngữ là một đại từ như "it" (đề cập đến một biểu mẫu đơn lẻ) hoặc "them" (đề cập đến nhiều biểu mẫu), đại từ phải đứng giữa "fill" và "out".
    • Example 1: The form was quite long, but she managed to fill it out in an hour.
    • Example 2: Here are the questionnaires; could you fill them out and return them by tomorrow?
  • Structure (Inseparable - less common but possible, especially with longer objects): Subject + fill out + [Object: the form]

    • Mặc dù "fill [form] out" rất phổ biến, bạn cũng có thể thấy hoặc nghe "fill out [form]," đặc biệt nếu tân ngữ là một cụm từ dài hơn.
    • Example 1: She asked me to fill out the detailed three-page questionnaire.
    • Example 2: Could you fill out this customs declaration form for international travel?

Ý nghĩa 2: Trở nên lớn hơn, tròn hơn hoặc phát triển hơn

Ý nghĩa này của fill out liên quan đến sự tăng lên về thể tích, khối lượng hoặc sự đầy đặn, thường gợi ý một quá trình phát triển hoặc trưởng thành tự nhiên. Nó có thể đề cập đến cơ thể của một người, một cái cây hoặc thậm chí các khái niệm trừu tượng như một câu chuyện, dẫn đến một vẻ ngoài hoặc trạng thái đầy đặn, mạnh mẽ hơn.

  • Structure (Intransitive - no direct object): Subject + fill out

    • Trong cách dùng này, chính chủ ngữ trải qua sự thay đổi để trở nên đầy đặn hơn.
    • Example 1: After a few months of good eating and exercise, the once-thin puppy began to fill out nicely.
    • Example 2: As he entered adolescence, his face started to fill out, losing its childish features.
  • Structure (Transitive - making something fuller): Subject + fill out + [Object]

    • Cách dùng này ít phổ biến hơn đối với ý nghĩa "become larger" nhưng có thể được sử dụng khi một tác nhân bên ngoài khiến thứ gì đó trở nên đầy đặn hơn.
    • Example 1: The recent abundant rains helped fill out the corn crop, promising a good harvest.
    • Example 2: She used extra padding to fill out the shoulders of the vintage dress for a more defined silhouette.

Ý nghĩa 3: Cung cấp thêm chi tiết hoặc trình bày kỹ hơn về điều gì đó

Tương tự như hoàn thành một biểu mẫu, cách dùng này liên quan đến việc bổ sung nội dung – nhưng trong trường hợp này, nội dung là thông tin, chi tiết hoặc các thành phần làm cho một ý tưởng, câu chuyện, kế hoạch hoặc lập luận trở nên toàn diện và dễ hiểu hơn. Về cơ bản, bạn fill out các phần còn thiếu để tạo ra một bức tranh hoàn chỉnh hơn.

  • Structure (Separable/Inseparable): Subject + fill out + [Object: the details/story/plan]
    • Cách dùng này cũng có thể là tách rời, đặc biệt với các tân ngữ ngắn hơn như "the details."
    • Example 1: The police detective asked the witness to fill out her initial statement with more specific details about the event. (Alternatively: fill her statement out)
    • Example 2: Can you fill out your research proposal with a clearer methodology section and more supporting data?
    • Khi bạn fill out một lời giải thích, bạn đang làm cho nó phong phú hơn, kỹ lưỡng hơn và ít mơ hồ hơn.

Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ Fall back on Cách sử dụng đúng cách

Related Phrases and Synonyms

Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và đa dạng hơn. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế cho fill out, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể bạn muốn truyền đạt.

SynonymMeaningExample Sentence
CompleteHoàn thành việc làm cho thứ gì đó trở nên trọn vẹn hoặc hoàn hảo bằng cách thêm vào những gì còn thiếu.You must complete this registration form by Friday.
Fill inThêm thông tin (từ, số) để hoàn thành tài liệu hoặc không gian.Please fill in your name, address, and phone number here.
Flesh outThêm nhiều chi tiết hoặc nội dung vào một ý tưởng, kế hoạch hoặc câu chuyện.We need to flesh out this initial concept with more research.
Plump upLàm cho hoặc trở nên đầy đặn hơn, tròn hơn, hoặc mềm mại hơn, thường bằng cách lắc hoặc thêm vào.The pillows will plump up nicely if you shake them well.
ProvideCung cấp để sử dụng; cấp (thường dùng cho thông tin).You need to provide proof of identity to open an account.

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ Cách sử dụng Fall apart đúng cách

Practice Time!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về fill out với một vài câu hỏi. Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence uses "fill out" to mean 'complete a document'? a) The kitten will fill out as it gets older and eats more. b) Please fill out this application form with your personal details. c) Can you fill out the story with more interesting facts and characters? d) The artist used delicate shading to fill out the features in the portrait.

Correct answer: b

Question 2: "After several weeks of recovery and good nutrition, the patient began to fill out." In this sentence, "fill out" means: a) To complete a medical form b) To become emptier or thinner c) To become fuller, healthier, or more substantial in body d) To provide detailed information about their condition

Correct answer: c

Question 3: Which of the following sentences correctly uses the separable nature of "fill out" when the object is a pronoun? a) I need to fill out it before I forget. b) I need to fill it out before I forget. c) I need it fill out before I forget. d) I need to it out fill before I forget.

Correct answer: b

Question 4: "The manager asked her team to _____ the project proposal with more market analysis." Which phrase best completes the sentence, meaning 'to add more details or substance'? a) fill in b) fill out c) plump up d) provide for

Correct answer: b

Conclusion

Nắm vững các English phrasal verbs đa năng như fill out cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp của bạn và giúp bạn nghe tự nhiên hơn. Bằng cách hiểu các ý nghĩa khác nhau của nó – cho dù đó là completing a form, mô tả thứ gì đó becoming fuller, hay trình bày kỹ hơn về chi tiết – và cấu trúc ngữ pháp linh hoạt của nó, bạn có thể sử dụng fill out một cách tự tin và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy tiếp tục luyện tập cách sử dụng của nó trong nói và viết của bạn; chẳng bao lâu, bạn sẽ thấy fill out trở thành một phần trực giác trong vốn từ vựng chủ động của bạn, giúp bạn dễ dàng và chính xác hơn khi giao tiếp và đọc các văn bản tiếng Anh.