Hiểu về Cụm động từ: Cách Explain Yourself Rõ ràng trong Tiếng Anh

Chào mừng, những người học tiếng Anh! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về một cụm động từ rất hữu ích: explain yourself. Hiểu rõ cách thức và thời điểm để explain yourself là vô cùng quan trọng để giao tiếp rõ ràng, đặc biệt khi bạn cần làm rõ hành động (clarify actions) hoặc biện minh cho hành vi (justify behavior). Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn qua các ý nghĩa, cấu trúc của nó và cung cấp các ví dụ. Bạn sẽ học cách sử dụng cụm từ này một cách tự tin, khám phá các thuật ngữ liên quan và kiểm tra kiến thức của mình bằng một bài trắc nghiệm thú vị. Hãy bắt đầu hành trình làm chủ phần quan trọng này của cụm động từ tiếng Anh (English phrasal verbs) và hiểu các cụm động từ (understand phrasal verbs) tốt hơn!

Image showing someone trying to explain yourself

Mục lục

Ý nghĩa của "explain yourself" là gì?

Cụm động từ "explain yourself" là một cách diễn đạt phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh, chủ yếu có nghĩa là đưa ra lý do cho hành động, hành vi hoặc lời nói của bạn, đặc biệt khi chúng bị nghi vấn, hiểu lầm hoặc gây ra một vấn đề nào đó. Đó là việc làm cho động cơ hoặc ý định của bạn trở nên minh bạch với người khác để làm rõ hành động và giải quyết mọi sự nhầm lẫn. Mặc dù đôi khi nó có thể mang một âm hưởng hơi buộc tội, ngụ ý rằng bạn cần biện minh cho hành vi có vẻ không phù hợp, nhưng nó cũng có thể là một yêu cầu trung lập để biết thêm thông tin. Hiểu rõ khi nào và làm thế nào để explain yourself một cách hiệu quả là một kỹ năng then chốt trong giao tiếp cá nhân và nghề nghiệp, giúp hàn gắn những hiểu lầm và duy trì các mối quan hệ rõ ràng. Học các cụm động từ tiếng Anh như vậy sẽ giúp tăng cường đáng kể sự trôi chảy trong giao tiếp của bạn.

Xem thêm: Làm chủ Cụm động từ Be ahead of trong tiếng Anh

Cấu trúc với "explain yourself"

Tính linh hoạt của "explain yourself" đến từ cấu trúc đơn giản và khả năng áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cấu trúc cốt lõi bao gồm động từ "explain" theo sau là một đại từ phản thân (myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves). Đại từ phản thân này rất quan trọng vì nó chỉ ra rằng chủ ngữ của động từ cũng là tân ngữ – người giải thích đang làm rõ chính hành động hoặc lời nói của họ.

Hãy phân tích cách sử dụng của nó với các ý nghĩa khác nhau:

Ý nghĩa 1: Để Đưa ra Lý do cho Hành động

Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất, khi ai đó được yêu cầu đưa ra lý do (provide reasons) cho hành vi được xem là có vấn đề, bất thường hoặc có hậu quả tiêu cực. Ngụ ý thường là có một sự giải thích cần được đưa ra.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + explain + đại từ phản thân (+ to + ai đó) (+ for + hành động/hành vi/tình huống).
  • Example 1: "You arrived an hour late for the most important meeting of the year; you really need to explain yourself to the board."
    • Context: Here, the lateness is a serious issue, and a justification is demanded.
  • Example 2: "After the team lost the match due to a tactical error, the coach had to explain himself to the disappointed fans and media."
    • Context: The coach needs to justify behavior or decisions that led to a negative outcome.

Ý nghĩa 2: Để Làm rõ Ý định hoặc Lời nói

Đôi khi, bạn cần explain yourself không phải vì bạn làm điều gì đó sai, mà vì lời nói hoặc hành động của bạn không rõ ràng hoặc bị hiểu sai. Cách sử dụng này tập trung vào việc đảm bảo sự hiểu biết.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + explain + đại từ phản thân (+ by + động từ thêm -ing / cụm danh từ / mệnh đề).
  • Example 1: "I didn't mean to offend you with my comment. Let me explain myself; I was merely trying to offer a different perspective."
    • Context: The speaker wants to clarify their benign intentions to avoid misunderstanding.
  • Example 2: "The artist took a moment to explain herself and the complex symbolism behind her latest painting during the gallery talk."
    • Context: The aim is to make something (her art's meaning) clear to others.

Ý nghĩa 3: Để Giải thích sự Hiện diện hoặc Lựa chọn

Ý nghĩa này thường xuất hiện trong các tình huống mà sự hiện diện hoặc lựa chọn của ai đó có vẻ không phù hợp hoặc cần được giải thích chính thức.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + (động từ khuyết thiếu/trợ động từ) + explain + đại từ phản thân (+ mệnh đề why/how).
  • Example 1: "When the security guard found him wandering backstage without a pass, the young man struggled to explain himself adequately."
    • Context: He needed to account for his unauthorized presence.
  • Example 2: "Each candidate was given five minutes to explain themselves and why they were the best fit for the leadership role."
    • Context: Candidates need to justify their suitability for a position.

Học cách sử dụng "explain yourself" một cách phù hợp đòi hỏi phải hiểu những sắc thái này. Nó là một công cụ mạnh mẽ trong cụm động từ tiếng Anh để quản lý các tương tác xã hội và đảm bảo thông điệp của bạn được tiếp nhận một cách chính xác. Cụm từ này giúp ích trong các tình huống bạn cần làm rõ hành động hoặc đưa ra lý do cho cách cư xử của mình.

Xem thêm: Làm Chủ Cụm Động Từ Face Off Tiếng Anh Với Hướng Dẫn Chi Tiết

Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa Liên quan

Mặc dù "explain yourself" rất hữu ích, tiếng Anh còn cung cấp nhiều cách đa dạng để diễn đạt các ý tương tự. Việc biết các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan giúp bạn chọn thuật ngữ chính xác nhất cho tình huống và làm cho tiếng Anh của bạn nghe tinh tế hơn. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế phổ biến:

Cụm từ/Từ đồng nghĩaÝ nghĩaExample SentenceNuance/Context
Justify your actionsĐể chứng minh hoặc làm cho hành động của bạn trở nên hợp lý, đúng đắn hoặc chấp nhận được, thường khi đối mặt với sự nghi ngờ hoặc chỉ trích."The company had to justify its actions in laying off 10% of its workforce during the economic downturn."Ngụ ý cần phải chứng minh tính đúng đắn hoặc sự hợp đạo đức trong hành vi của mình. Mạnh mẽ hơn chỉ là giải thích.
Account for yourselfĐể đưa ra một lời giải thích thỏa đáng cho hành động, quyết định hoặc nơi ở của mình, đặc biệt khi chúng bị nghi vấn."All employees involved in the project discrepancy had to account for themselves and their roles."Thường được sử dụng khi trách nhiệm hoặc sự đáng trách đang được đánh giá. Có thể nghe khá trang trọng hoặc nghiêm túc.
Clarify your position/statementĐể làm cho ý kiến, quan điểm hoặc điều bạn nói rõ ràng và dễ hiểu hơn, loại bỏ sự mơ hồ."The politician was asked to clarify her position on the new tax reform after her initial vague comments."Tập trung vào việc loại bỏ sự hiểu lầm về quan điểm hoặc lời nói của mình, thay vì hành động.
Give an explanation (for something)Để cung cấp lý do, chi tiết hoặc thông tin về điều gì đó đã xảy ra hoặc tại sao điều gì đó lại như vậy."He couldn't give an explanation for why the crucial data was missing from the report."Chung chung hơn "explain yourself"; có thể được sử dụng cho các tình huống, không chỉ hành động cá nhân.
Defend your behavior/choicesĐể lên tiếng ủng hộ hành vi hoặc lựa chọn của bạn, thường khi chúng đang bị chỉ trích hoặc tấn công."Despite the public backlash, the celebrity continued to defend her behavior on social media."Ngụ ý sự phản kháng tích cực đối với lời chỉ trích và sự khẳng định mạnh mẽ rằng hành động của mình là phù hợp.
Rationalize your conductCố gắng giải thích hoặc biện minh cho hành vi hoặc thái độ của mình bằng những lý do logic, hợp lý, ngay cả khi đó không phải là lý do thực sự."He tried to rationalize his conduct by blaming external factors, but no one was convinced."Thường gợi ý việc tìm kiếm những lời bào chữa nghe có vẻ hợp lý, có thể để tránh thừa nhận lỗi lầm. Có sắc thái tiêu cực.

Mở rộng vốn từ vựng của bạn với những lựa chọn thay thế này sẽ giúp bạn diễn đạt bản thân chính xác hơn. Ví dụ, nếu bạn chỉ đơn giản muốn làm rõ quan điểm của mình, "clarify your statement" có thể tốt hơn cụm từ mang tính nặng nề hơn là "explain yourself". Nắm vững những cụm từ này giúp thực sự hiểu cụm động từ tiếng Anh và lĩnh vực ngữ nghĩa rộng hơn của chúng.

Xem thêm: Hiểu Về Be Over Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh

Thời gian Luyện tập!

Bạn đã sẵn sàng để xem mình đã nắm vững cách sử dụng "explain yourself" tốt đến mức nào chưa? Hãy cùng kiểm tra kiến thức của bạn! Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi.

Question 1: "You were seen leaving the office with confidential documents. You need to ______ immediately!" Which phrase best fits the blank? a) explain to them b) explain it c) explain yourself d) make an explain

Correct answer: c Explanation: The context demands that the person provide reasons for their suspicious actions, making "explain yourself" the most appropriate and direct phrasal verb.

Question 2: Which situation would MOST likely require someone to "explain yourself"? a) Receiving a compliment on a new haircut. b) Arriving two hours late to an important client meeting without prior notice. c) Asking for directions to the nearest post office. d) Sharing a funny story with friends.

Correct answer: b Explanation: Arriving very late for a crucial meeting is a behavior that typically requires justification, fitting the core meaning of "explain yourself."

Question 3: "I don't understand why you made that decision. Can you ______ a bit more?" a) explanation yourself b) explain yourself c) explain for yourself d) explaining you

Correct answer: b Explanation: This is a request for clarification of a decision, a common use case for "explain yourself" to make motives or reasoning clearer.

Question 4: The phrase "explain yourself" implies that the person being addressed needs to: a) Tell a story. b) Provide reasons or justifications for their actions or words. c) Apologize profusely. d) Ask for help.

Correct answer: b Explanation: The fundamental meaning of "explain yourself" is to offer an account or justification, especially when actions or statements are unclear or questionable.

Thực hành đều đặn là chìa khóa để làm chủ cụm động từ tiếng Anh. Đừng nản lòng nếu bạn không làm đúng hết ngay lập tức; việc xem lại các ví dụ và ý nghĩa sẽ giúp củng cố sự hiểu biết của bạn về cách explain yourself một cách hiệu quả.

Kết luận

Nắm vững cụm động từ "explain yourself" là một bước quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Nó không chỉ là việc biết từ ngữ; đó là việc hiểu các ngữ cảnh mà bạn có thể cần làm rõ hành động, biện minh cho hành vi, hoặc đơn giản là đưa ra lý do để đảm bảo sự hiểu biết rõ ràng. Bằng cách làm quen với cấu trúc, các ý nghĩa khác nhau và các cách diễn đạt liên quan của nó, bạn trang bị cho mình khả năng xử lý các tương tác xã hội và nghề nghiệp với sự tự tin và chính xác cao hơn. Hãy tiếp tục luyện tập sử dụng "explain yourself" và các cụm động từ tiếng Anh khác trong các cuộc hội thoại và bài viết hàng ngày của bạn. Sự cống hiến này chắc chắn sẽ giúp tiếng Anh của bạn trôi chảy và tự nhiên hơn.