Tìm hiểu Động Từ Hai Thành Phần: Explain Away
Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Động từ hai thành phần (phrasal verbs) có thể khó, nhưng chúng rất cần thiết để nghe tự nhiên trong tiếng Anh. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về động từ hai thành phần explain away. Hiểu cách sử dụng explain away một cách chính xác sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng đàm thoại và khả năng hiểu của bạn. Cụm từ linh hoạt này thường được sử dụng để mô tả cách ai đó cố gắng làm giảm nhẹ hoặc bỏ qua một vấn đề hoặc lỗi lầm thông qua lời giải thích. Trong bài đăng này, bạn sẽ học nghĩa, cấu trúc, từ đồng nghĩa và thực hành sử dụng nó. Hãy bắt đầu làm chủ một động từ hai thành phần quan trọng khác trong tiếng Anh!
Mục Lục
- Explain Away Có Nghĩa Gì?
- Cấu Trúc Với Explain Away
- Các Cụm Từ Liên Quan và Từ Đồng Nghĩa
- Thời Gian Thực Hành!
- Kết Luận
Explain Away Có Nghĩa Gì?
Động từ hai thành phần explain away nhìn chung có nghĩa là làm giảm bớt tầm quan trọng của một điều gì đó, thường là một sai lầm, vấn đề hoặc điều gì đó đáng xấu hổ, bằng cách đưa ra một lời bào chữa hoặc một lý do có vẻ hợp lý nhưng đôi khi gây hiểu lầm. Đó là việc cố gắng làm cho một điều gì đó tiêu cực có vẻ kém quan trọng hơn hoặc thậm chí không đúng thông qua lời nói. Mọi người thường explain away những sai sót hoặc sự thật khó chịu của họ.
Xem thêm: Hiểu Phrasal Verb 'End up': Nghĩa và Cách Dùng
Cấu Trúc Với Explain Away
Hiểu cấu trúc ngữ pháp của explain away là chìa khóa để sử dụng nó chính xác. Động từ hai thành phần này là ngoại động từ, nghĩa là nó thường có một tân ngữ trực tiếp (thứ đang được giải thích cho qua). Hãy cùng khám phá các cấu trúc và ý nghĩa phổ biến của nó.
Nghĩa 1: Làm cho một lỗi lầm hoặc vấn đề có vẻ kém quan trọng hoặc không đúng bằng cách đưa ra lời bào chữa.
Đây có lẽ là cách dùng phổ biến nhất của explain away. Nó ngụ ý rằng lời giải thích được đưa ra thường là một nỗ lực để tránh đổ lỗi hoặc giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của một vấn đề, và có thể không hoàn toàn thuyết phục hoặc trung thực.
Cấu trúc: Chủ ngữ + explain away + [lỗi lầm/vấn đề/sai sót/lời buộc tội]
- Example 1: He tried to explain away his constant lateness by blaming the traffic, but no one believed him.
- Example 2: The company spokesperson attempted to explain away the sudden drop in profits as a temporary market fluctuation.
Cấu trúc: Chủ ngữ + explain away + [điều gì đó] + as + [lời bào chữa/lý do]
- Example 1: She tried to explain away her rudeness as a result of stress.
- Example 2: The politician explained away the controversial comment as a simple misunderstanding.
Nghĩa 2: Xóa bỏ nghi ngờ hoặc sự nghi ngờ bằng cách đưa ra lời giải thích.
Theo nghĩa này, explain away đôi khi có thể mang sắc thái trung tính hơn hoặc thậm chí tích cực, nơi một lời giải thích chân thành làm sáng tỏ thành công sự hiểu lầm hoặc xoa dịu mối lo ngại. Tuy nhiên, nó thường vẫn mang một chút gợi ý rằng lời giải thích có thể đang đơn giản hóa một vấn đề phức tạp hơn.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + explain away + [sự nghi ngờ/sự nghi ngờ/nỗi sợ hãi/mối lo ngại]
- Example 1: The detective managed to explain away most of the witness's initial fears with a calm reassurance.
- Example 2: Can you explain away the discrepancies in the financial report?
Nghĩa 3: Lý giải điều gì đó theo cách bác bỏ tầm quan trọng hoặc độ phức tạp thực sự của nó.
Cách dùng này nhấn mạnh bản chất bác bỏ của lời giải thích. Người nói sử dụng explain away trong ngữ cảnh này thường muốn làm cho một vấn đề phức tạp có vẻ đơn giản hoặc một sự kiện quan trọng có vẻ tầm thường, đôi khi là để tránh giải quyết nó đúng cách.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + explain away + [vấn đề phức tạp/sự kiện quan trọng/hiện tượng lạ]
- Example 1: You can't just explain away such a complex societal problem with a single, simple cause.
- Example 2: He tried to explain away the team's failure as just bad luck, ignoring the deeper issues.
Học cách explain away mọi thứ có vẻ như là một kỹ năng hữu ích trong những tình huống nhất định, nhưng trong bối cảnh học ngôn ngữ, hiểu cách nó được sử dụng giúp bạn nhận biết khi người khác đang đưa ra lời bào chữa hoặc đơn giản hóa các vấn đề phức tạp. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để nắm bắt ý định của người nói khi họ sử dụng explain away.
Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ Tiếng Anh End Off Ý nghĩa và Cách dùng
Các Cụm Từ Liên Quan và Từ Đồng Nghĩa
Hiểu các từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan có thể mở rộng đáng kể vốn từ vựng và khả năng hiểu của bạn. Dưới đây là một số từ và cụm từ có nghĩa tương tự như explain away, cùng với lời giải thích và ví dụ. Hãy nhớ, ngữ cảnh là chìa khóa, vì từ đồng nghĩa tốt nhất phụ thuộc vào sắc thái cụ thể bạn muốn truyền tải.
Word/Phrase | Explanation | Example Sentence |
---|---|---|
Justify | Để cho thấy hoặc chứng minh là đúng hoặc hợp lý. | He tried to justify his actions by saying he had no other choice. |
Rationalize | Cố gắng giải thích hoặc biện minh (hành vi hoặc thái độ của bản thân hoặc người khác) bằng những lý do logic, có vẻ hợp lý, ngay cả khi những lý do này không đúng hoặc không phù hợp. | She rationalized her excessive spending by calling it "retail therapy." |
Make excuses for | Đưa ra lý do để cố gắng giảm bớt sự đổ lỗi hoặc chỉ trích cho điều gì đó. | He's always making excuses for his son's bad behavior. |
Dismiss | Quyết định rằng điều gì đó hoặc ai đó không quan trọng và không đáng xem xét. | She dismissed his concerns as unimportant. |
Gloss over | Xử lý hoặc mô tả (điều gì đó, chẳng hạn như một vấn đề hoặc lỗi nghiêm trọng) một cách cố ý hời hợt hoặc nông cạn. | The report tended to gloss over the real financial difficulties. |
Những lựa chọn thay thế này có thể giúp bạn diễn đạt những ý tưởng tương tự với các sắc thái nghĩa khác nhau. Chẳng hạn, justify thường ngụ ý nỗ lực chứng minh điều gì đó là đúng, trong khi rationalize gợi ý việc tìm kiếm những lý do nghe có vẻ logic cho hành vi có thể vốn dĩ phi logic hoặc đáng nghi vấn. Making excuses for rất trực tiếp về việc tránh đổ lỗi. Dismiss và gloss over nhấn mạnh hành động phớt lờ hoặc giảm nhẹ tầm quan trọng. Sử dụng những từ này một cách hiệu quả sẽ làm cho tiếng Anh của bạn chính xác hơn.
Xem thêm: Mở khóa 'End in': Hướng dẫn hiểu Cụm động từ phổ biến này
Thời Gian Thực Hành!
Hãy kiểm tra khả năng hiểu của bạn về "explain away" và các sắc thái của nó với một vài câu hỏi. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu.
Question 1: Which sentence best uses "explain away" to mean diminishing a fault?
a) The scientist tried to explain away the complex theory in simple terms.
b) He attempted to explain away his mistake by blaming his assistant.
c) She could easily explain away any doubts about the project's success.
d) The manual will explain away how the machine works.
Correct answer: b
Question 2: "The manager tried to ________ the team's poor performance as a result of unexpected market changes." Which phrasal verb fits best?
a) explain over
b) explain out
c) explain away
d) explain from
Correct answer: c
Question 3: When someone tries to "explain away" a problem, they are often trying to:
a) Analyze it thoroughly.
b) Make it seem less important or untrue.
c) Find a genuine solution.
d) Highlight its severity.
Correct answer: b
Question 4: "You can't simply ______ decades of research with a single, unsupported claim."
a) explain away
b) explain for
c) explain into
d) explain under
Correct answer: a
Bạn làm thế nào? Lặp lại và thực hành là rất quan trọng khi học động từ hai thành phần. Hãy thử tự tạo câu của riêng bạn sử dụng explain away dựa trên các tình huống bạn đã trải qua hoặc quan sát!
Kết Luận
Hiểu và sử dụng chính xác động từ hai thành phần mà chúng ta đã thảo luận hôm nay là một bước quan trọng trên hành trình đạt đến sự lưu loát tiếng Anh của bạn. Nhận biết các nghĩa khác nhau của nó—dù là để đưa ra lời bào chữa, xua tan nghi ngờ, hay bác bỏ tầm quan trọng—cho phép hiểu và diễn đạt sắc thái hơn. Hãy nhớ, chìa khóa để làm chủ động từ hai thành phần là thực hành kiên trì và chú ý đến ngữ cảnh. Hãy tiếp tục thực hành, và bạn sẽ thấy mình sử dụng những cách diễn đạt này một cách tự nhiên và hiệu quả trong các cuộc trò chuyện của mình!