Hiểu về 'At Arm's Length': Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ cho Người Học Tiếng Anh

Học các thành ngữ tiếng Anh có thể nâng cao đáng kể sự lưu loát của bạn, và hiểu các cách diễn đạt như "At Arm's Length" là chìa khóa để nghe tự nhiên hơn. Cụm từ này, thường được dùng để mô tả việc giữ khoảng cách nhất định, là một bổ sung tuyệt vời cho vốn từ vựng của bạn. Nếu bạn muốn learn English expressions một cách hiệu quả, bài đăng này sẽ hướng dẫn bạn. Chúng ta sẽ khám phá nghĩa của nó, cách sử dụng đúng, những lỗi thường gặp cần tránh, và cung cấp các ví dụ thực tế để giúp bạn làm chủ "At Arm's Length."

Image title: Illustrating the meaning of At Arm's Length in English idioms

Mục Lục

What Does 'At Arm's Length' Mean?

"At arm's length" có nghĩa là giữ một cái gì đó hoặc một ai đó ở khoảng cách, có thể về mặt thể chất hoặc, phổ biến hơn, về mặt cảm xúc. Nó ngụ ý sự thiếu gần gũi hoặc thân mật, thường là để tránh quá mức dính líu hoặc để duy trì một mối quan hệ trang trọng hoặc thận trọng. Nếu bạn giữ ai đó at arm's length, bạn đang cố ý ngăn chặn một mối quan hệ thân thiết hình thành. Đây là một phần quan trọng của idiomatic language để diễn đạt khoảng cách xã hội hoặc cảm xúc.

Xem thêm:

When Should You Use 'At Arm's Length'?

Thành ngữ này khá linh hoạt. Bạn có thể sử dụng "At Arm's Length" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  • Các cuộc trò chuyện thông thường: Khi thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc động lực nơi làm việc. Ví dụ, "He keeps his colleagues at arm's length."
  • Văn viết không trang trọng: Trong email hoặc tin nhắn gửi cho bạn bè hoặc người quen thân.
  • Mô tả sự thận trọng: Khi ai đó đang cảnh giác hoặc không tin tưởng, bạn có thể nói rằng họ đang giữ một tình huống hoặc một người at arm's length.

Khi nào nên tránh dùng:

  • Văn viết học thuật rất trang trọng: Mặc dù có thể hiểu được, nhưng một thuật ngữ trực tiếp hơn có thể được ưu tiên trừ khi đang thảo luận về bản thân ngôn ngữ thành ngữ.
  • Các tình huống yêu cầu sự trực tiếp không có sắc thái: Nếu bạn cần nói rõ ràng và dứt khoát về việc thiết lập ranh giới, sử dụng ngôn ngữ trực tiếp hơn có thể tốt hơn, mặc dù bản thân thành ngữ cũng truyền tải một ranh giới rõ ràng.

Common Mistakes:

Lỗi thường gặpWhy it's wrong / ExplanationCách dùng đúng / Cách sửa
Dùng "at arm length" (thiếu 's').Sở hữu cách 's' là yếu tố quyết định để có dạng thành ngữ đúng.Luôn dùng "at arm's length."
Nhầm lẫn giữa khoảng cách vật lý và cảm xúc một cách độc quyền.Mặc dù nó có thể ngụ ý khoảng cách vật lý, nhưng nó thường đề cập đến khoảng cách cảm xúc hoặc quan hệ hơn.Hiểu rằng "at arm's length" chủ yếu mô tả sự thiếu gần gũi hoặc dính líu.
Nghĩ rằng nó luôn mang nghĩa tiêu cực.Nó có thể trung tính (khoảng cách chuyên nghiệp) hoặc tiêu cực (thiếu thân thiện, không tin tưởng).Hãy xem xét ngữ cảnh. Giữ một tình huống nguy hiểm at arm's length là khôn ngoan.
Lạm dụng nó trong các báo cáo kinh doanh trang trọng.Mặc dù đôi khi chấp nhận được, nhưng các cách diễn đạt trang trọng hơn như "maintain a professional distance" có thể tốt hơn.Hãy dành "at arm's length" cho giao tiếp ít trang trọng hơn hoặc khi muốn sử dụng yếu tố thành ngữ.

How Do We Use 'At Arm's Length'?

Cụm từ "At Arm's Length" thường hoạt động như một cụm trạng ngữ, bổ nghĩa cho động từ (thường là "keep," "hold," hoặc "treat") để mô tả cách hành động được thực hiện hoặc trạng thái được duy trì. Nó chỉ ra cách thức duy trì khoảng cách, điều này rất cần thiết cho người học English idioms để nắm vững.

Examples:

  1. After the argument, Sarah decided to keep her old friend at arm's length for a while.
  2. The company's policy was to conduct all negotiations with competitors at arm's length to ensure fairness.

The most common sentence patterns or structures:

Mẫu/Cấu trúcCâu ví dụ dùng "At Arm's Length"Brief Explanation
Subject + keep + Object + at arm's length"She keeps most new acquaintances at arm's length."Đây là cấu trúc phổ biến nhất, có nghĩa là duy trì khoảng cách với ai đó/điều gì đó.
Subject + hold + Object + at arm's length"He held the smelly fish at arm's length."Tương tự như "keep," thường ngụ ý một hành động giữ ra xa trực tiếp hoặc về mặt vật lý hơn.
Subject + treat + Object + at arm's length"The manager treated the difficult employee at arm's length."Ngụ ý xử lý ai đó một cách thận trọng và không thân mật.
To be/remain + at arm's length from someone/something"It's wise to remainat arm's length from unresolved conflicts."Mô tả trạng thái giữ khoảng cách với điều gì đó.
An arm's length transaction/relationship"They ensured it was an arm's length transaction to avoid bias."Được dùng như một cụm tính từ để mô tả điều gì đó được thực hiện một cách khách quan.

Synonyms and Related Expressions for 'At Arm's Length'

Trong khi "At Arm's Length" khá đặc thù, các cách diễn đạt khác truyền tải những ý tưởng tương tự về khoảng cách hoặc sự tách rời. Hiểu những điều này có thể làm phong phú kỹ năng idiomatic language của bạn và giúp bạn learn English expressions với nhiều sắc thái hơn.

| Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quan | Nuance/Tone/Formality | Example Sentence | | :------------------------- | :------------------------------------------------------------------------------------ | :--------------------------------ality: Thông thường, ngụ ý hành vi cố tình không thân thiện hoặc lờ đi.* | After he forgot her birthday, she gave him the cold shoulder. | | Steer clear of | Nuance/Tone/Formality: Không trang trọng, có nghĩa là chủ động tránh xa ai đó hoặc điều gì đó, thường là vì nó có vấn đề. | I try to steer clear of office politics. | | Maintain a professional distance | Nuance/Tone/Formality: Trang trọng, đặc thù trong môi trường làm việc hoặc chuyên nghiệp. Trung tính. | It's important to maintain a professional distance with clients. | | Keep a low profile | Nuance/Tone/Formality: Có nghĩa là tránh thu hút sự chú ý vào bản thân. Không trực tiếp đồng nghĩa nhưng liên quan đến việc duy trì một kiểu khoảng cách. | After the mistake, he decided to keep a low profile for a while. |

Example Conversations

Dialogue 1: Workplace Scenario

  • Alex: How's the new team member, Ben, fitting in?
  • Maria: He's competent, but very reserved. He seems to keep everyone at arm's length.
  • Alex: Maybe he's just shy. Or perhaps he prefers to maintain a strictly professional relationship.
  • Maria: Could be. It just makes team bonding a bit tricky.

Dialogue 2: Personal Relationships

  • Chloe: Have you noticed how Liam has been since the misunderstanding with Mark?
  • David: Yes, he’s definitely keeping Mark at arm's length. He barely speaks to him.
  • Chloe: It's a shame. I hope they can sort things out soon. It's awkward for everyone.

Dialogue 3: Business Negotiation

  • Manager A: We need to be careful with this new supplier. Their terms seem a bit too good to be true.
  • Manager B: Agreed. Let's approach this negotiation at arm's length. We'll verify everything and not commit too quickly.
  • Manager A: Good call. We need to protect the company's interests and ensure this is an arm's length transaction, free from any undue influence.

Practice Time!

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách dùng "At Arm's Length" của bạn chưa? Hãy thử những nhiệm vụ thú vị và hấp dẫn này nhé! Chọn những nhiệm vụ phù hợp nhất với bạn.

  1. Quick Quiz!

    • Question 1: If a person "keeps you at arm's length," they are likely trying to:
      • a) Get to know you better.
      • b) Avoid a close relationship with you.
      • c) Ask you for help.
    • Question 2: Which situation best describes someone being kept "at arm's length"?
      • a) Inviting a new colleague for lunch on their first day.
      • b) Politely declining invitations to social events from a specific person repeatedly.
      • c) Sharing personal stories with everyone in the office.
    • Question 3: The government insisted that the investigation be conducted ________ to ensure impartiality.
      • a) with open arms
      • b) at arm's length
      • c) hand in hand

    (Answers: 1-b, 2-b, 3-b)

  2. Idiom Match-Up Game (Mini-Game):

    • Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B:

      Column A (Beginnings)Column B (Endings)
      1. After being let down several times, she decided toa) an arm's length basis to avoid conflicts of interest.
      2. The sensitive information was handledb) keep new acquaintances at arm's length until she knew them better.
      3. He found it hard to trust people, so he oftenc) held everyone at arm's length.
      4. All dealings between the two departments were managed ond) at arm's length by only a few authorized personnel.

    (Answers: 1-b, 2-d, 3-c, 4-a)

Conclusion: Mastering Distance in Communication

Xin chúc mừng bạn đã khám phá thành ngữ "At Arm's Length"! Hiểu và sử dụng các English idioms and expressions như vậy không chỉ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên hơn mà còn giúp bạn nắm bắt được những sắc thái tinh tế của các tương tác xã hội. Giữ ai đó hoặc điều gì đó "at arm's length" là một khái niệm phổ biến, và bây giờ bạn đã có công cụ ngôn ngữ để mô tả nó một cách hoàn hảo. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn điều hướng cả các cuộc trò chuyện thông thường và hiểu sâu hơn các văn bản khác nhau, nâng cao hành trình của bạn để learn English expressions.

Bạn đã gặp những tình huống nào mà bạn cảm thấy ai đó đang giữ khoảng cách với bạn, hoặc bạn đang giữ khoảng cách với ai đó, "at arm's length"? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!