Hiểu "As Per Usual": Ý nghĩa, Cách dùng và Ví dụ trong Thành ngữ và Cụm từ tiếng Anh

Bạn đã bao giờ tự hỏi về ý nghĩa và cách dùng chính xác của cụm từ "As Per Usual" chưa? Cụm từ tiếng Anh thông dụng này thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày và là một bổ sung tuyệt vời cho vốn từ vựng của bạn nếu bạn muốn nâng cao hiểu biết về thành ngữ và cụm từ tiếng Anh. Nắm vững các cụm từ như "As Per Usual" có thể giúp bạn nghe tự nhiên và lưu loát hơn. Trong bài đăng này, chúng ta sẽ đi sâu vào ý nghĩa của "As Per Usual", khám phá thời điểm và cách sử dụng nó một cách chính xác, xem xét các cách diễn đạt tương tự và cho bạn cơ hội thực hành. Hãy sẵn sàng tự tin đưa cụm từ tiện dụng này vào tiếng Anh hàng ngày của bạn!

Image showing a routine or typical daily scene with the text "As Per Usual" subtly integrated

Mục lục

Xem thêm:

What Does "As Per Usual" Mean?

Cách diễn đạt "As Per Usual" đơn giản có nghĩa là một điều gì đó đang diễn ra theo cách thông thường hoặc điển hình của nó, hoặc như mong đợi dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ. Nó chỉ ra một thói quen, một hành vi, hoặc một khuôn mẫu sự kiện hoặc hành vi có thể dự đoán được. Hãy coi nó như một cách khác để nói "như mọi khi," "thường," hoặc "giống như mọi khi."

Ví dụ, nếu bạn của bạn luôn đến muộn, bạn có thể nói, "Sarah arrived late, as per usual."

When Should You Use "As Per Usual"?

"As Per Usual" thường được sử dụng nhất trong các ngữ cảnh không trang trọng đến bán trang trọng. Nó hoàn hảo cho các cuộc trò chuyện hàng ngày, kể chuyện hoặc viết thân mật như email cho bạn bè hoặc đồng nghiệp.

Khi nào nên dùng:

  • Để mô tả một hành động hoặc tình huống có thể dự đoán hoặc theo thói quen.
  • Khi một điều gì đó xảy ra theo cách mong đợi.
  • Để thêm một chút thân thuộc hoặc đôi khi là sự bực bội nhẹ (nếu điều thông thường đó là tiêu cực, chẳng hạn như ai đó luôn đến muộn).

Khi nào nên tránh:

  • Viết học thuật hoặc kinh doanh rất trang trọng: Mặc dù không hoàn toàn sai, nhưng nó có thể nghe hơi quá thân mật đối với các tài liệu rất trang trọng. Trong những trường hợp như vậy, các lựa chọn thay thế như "as is customary," "typically," hoặc "in accordance with the usual procedure" có thể phù hợp hơn.
  • Đối với các sự kiện thực sự bất ngờ: Ý nghĩa cốt lõi của "As Per Usual" dựa vào khả năng dự đoán. Nếu một điều gì đó là một bất ngờ hoàn toàn, cụm từ này sẽ không phù hợp.

Lỗi thường gặp:

Dưới đây là một bảng phác thảo các lỗi thường gặp mà người học mắc phải với "As Per Usual" và cách khắc phục chúng:

Lỗi thường gặpWhy it's wrong / ExplanationCorrect Usage / How to Fix
Using it for a one-time, surprising event."As Per Usual" implies a regular, expected occurrence.Reserve for situations that are typical or habitual.
Saying "As per the usual" or "As per to usual."These are grammatically incorrect variations.The correct phrase is "As Per Usual".
Overusing it in very formal writing.It can sound too informal for academic papers or official reports.Opt for more formal alternatives like "customarily" or "typically."
Confusing its tone (can be neutral or slightly exasperated).Depending on context, it can imply acceptance or mild frustration. Be mindful of the context. It’s often neutral, but if someone is always late, saying it with a sigh implies frustration.Be mindful of the context. It’s often neutral, but if someone is always late, saying it with a sigh implies frustration.

Hiểu rõ các sắc thái của "As Per Usual" sẽ giúp bạn sử dụng nó hiệu quả hơn.

How Do We Use "As Per Usual"?

Về mặt ngữ pháp, "As Per Usual" hoạt động như một cụm trạng ngữ. Điều này có nghĩa là nó bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc toàn bộ mệnh đề, cho chúng ta biết như thế nào, khi nào hoặc theo cách nào một điều gì đó xảy ra. Nó thường xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu, và đôi khi ở giữa câu, được ngăn cách bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

  1. As per usual, the Monday morning meeting started with coffee and donuts.
  2. He finished his homework at the last minute, as per usual.

Các kiểu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:

Bảng này cho thấy cách "As Per Usual" thường phù hợp với các câu:

Kiểu/Cấu trúcCâu Ví dụ sử dụng "As Per Usual"Brief Explanation
As per usual, + [Chủ ngữ] + [Động từ]..."As per usual, David was the first to arrive."Được sử dụng ở đầu câu, thường được ngăn cách bằng dấu phẩy, để đặt ngữ cảnh.
[Chủ ngữ] + [Động từ]..., as per usual."The kids made a mess in the kitchen, as per usual."Được sử dụng ở cuối câu, thường được ngăn cách bằng dấu phẩy, như một lời bình luận bổ sung.
[Chủ ngữ], as per usual, + [Động từ]..."She, as per usual, had a good excuse."Ít phổ biến hơn, được sử dụng giữa câu (thường để nhấn mạnh), được ngăn cách bằng dấu phẩy.
[Chủ ngữ] + [Động từ] + [Tân ngữ/Bổ ngữ] as per usual."He handled the crisis as per usual with calm and efficiency."Đặt ngay sau hành động hoặc tình huống mà nó mô tả, không có dấu phẩy.

Synonyms and Related Expressions

Có một số cách khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự như "As Per Usual". Hiểu rõ các lựa chọn thay thế này có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và giúp bạn chọn cụm từ tốt nhất cho ngữ cảnh, sắc thái hoặc mức độ trang trọng cụ thể.

Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quanNuance/Tone/FormalityExample Sentence
As alwaysVery similar to "As Per Usual"; perhaps slightly more direct. Neutral."As always, she was prepared for the presentation."
TypicallyMore formal than "As Per Usual". Focuses on what is standard or characteristic."Typically, the results are announced within a week."
Like alwaysMore informal and conversational."Like always, he forgot to bring his umbrella."
As is customaryMore formal; often used in official or traditional contexts."As is customary, the ceremony began with a welcome speech."
Business as usualImplies a return to or continuation of normal operations, often despite a disruption."After the power outage, it was business as usual by noon."
Par for the courseInformal; suggests something is normal or expected, especially if it's slightly undesirable but accepted."He missed the deadline again, but that's par for the course."
True to formHighlights behavior consistent with someone's known character."True to form, Emily volunteered to help immediately."

Example English Conversations

Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn để minh họa "As Per Usual" đang được sử dụng:

Dialogue 1: At the Office

  • Alex: Is Mark in yet? The meeting starts in five minutes.
  • Ben: Nope, not yet. He'll probably rush in at the last second, as per usual.
  • Alex: (Chuckles) You're right. Some things never change.

Dialogue 2: Talking about Weekend Plans

  • Chloe: What did you do over the weekend, Sam?
  • Sam: Oh, you know. Ran some errands, did some cleaning... as per usual. Nothing too exciting. How about you?
  • Chloe: Pretty much the same. A typical weekend for me too.

Dialogue 3: Discussing a Restaurant

  • Maria: Was that new Italian place busy last night?
  • Leo: It was packed! We had to wait an hour for a table, as per usual for a Friday night there.
  • Maria: Ah, I thought so. Their pasta is worth the wait though!

Practice Time!

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "As Per Usual" của bạn chưa? Hãy thử những bài tập vui và hấp dẫn này!

1. Quick Quiz!

Choose the correct meaning or usage for "As Per Usual" in the following sentences/options.

  • Question 1: The weather forecast predicted sunshine, but it rained all day, ______.

    • a) as per usual
    • b) surprisingly
    • c) once in a lifetime
  • Question 2: My cat woke me up at 5 AM for food, ______.

    • a) for the first time
    • b) as per usual
    • c) unexpectedly
  • Question 3: "As per usual" means something happens:

    • a) in a surprising way.
    • b) in the way it normally or typically does.
    • c) very rarely.

(Answers: 1-b, 2-b, 3-b)

2. Idiom Match-Up Game

Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B that use "As Per Usual" or relate to its meaning.

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. When the team lost the game, the coacha) the coffee machine was broken, as per usual.
2. I got to the office this morning, andb) as per usual, told them to keep their heads up.
3. She tried to call him, butc) as per usual, his phone went straight to voicemail.
4. Despite the holiday,d) it was busy, as per usual for a long weekend.

(Answers: 1-b, 2-a, 3-c, 4-d)

Conclusion: Mastering Everyday English Expressions

Học các cụm từ như "As Per Usual" là một bước tuyệt vời để nghe tự nhiên và lưu loát hơn trong tiếng Anh. Đó là một cách diễn đạt đa năng thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, cho phép bạn mô tả các thói quen và kỳ vọng một cách dễ dàng. Bằng cách hiểu ý nghĩa, ngữ cảnh và các mẫu sử dụng phổ biến của nó, bạn có thể tự tin tích hợp nó vào việc nói và viết của riêng mình.

Hãy nhớ rằng, chìa khóa để nắm vững thành ngữ là chú ý đến chúng, hiểu chúng và sau đó thực hành sử dụng chúng. Hãy tiếp tục làm tốt công việc, và bạn sẽ tiếp tục thấy những cải thiện trong kỹ năng tiếng Anh của mình!

Bây giờ, đến lượt bạn: Bạn có thể nghĩ ra một tình huống nào trong cuộc sống hàng ngày của mình mà bạn có thể sử dụng "As Per Usual" không? Hãy chia sẻ nó trong phần bình luận bên dưới nhé!