Hiểu Thành ngữ Tiếng Anh "Hot Potato": Ý nghĩa và Cách dùng cho Người học

Học thành ngữ tiếng Anh có thể khó khăn, nhưng cực kỳ hữu ích để nói nghe tự nhiên hơn. Một trong những thành ngữ phổ biến như vậy là "Hot Potato". Cụm từ này mô tả sống động một vấn đề nan giải hoặc nhạy cảm mà mọi người cố gắng né tránh giải quyết. Trong bài đăng này, chúng ta sẽ đi sâu vào ý nghĩa của "Hot Potato", khám phá khi nào và cách sử dụng nó một cách chính xác, xem xét những lỗi thường gặp, khám phá các biểu đạt liên quan, và cho bạn cơ hội thực hành. Hãy sẵn sàng để tự tin xử lý thành ngữ thú vị này!

Hình ảnh minh họa khái niệm thành ngữ Hot Potato

Mục lục

Hot Potato Nghĩa là gì?

Thành ngữ "Hot Potato" đề cập đến một vấn đề gây tranh cãi hoặc tình huống khó chịu khó giải quyết và do đó nhanh chóng bị chuyển từ người hoặc nhóm này sang người hoặc nhóm khác. Hãy nghĩ về một củ khoai tây nóng đến mức không thể cầm được – bạn sẽ muốn vứt bỏ nó càng nhanh càng tốt! Hình ảnh này mô tả hoàn hảo mong muốn tránh trách nhiệm đối với một chủ đề nan giải.

Xem thêm: Hiểu thành ngữ tiếng Anh 'Hot Air' Ý nghĩa và Cách dùng cho người học

Khi nào nên dùng Hot Potato?

Bạn sẽ thường nghe "Hot Potato" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt khi thảo luận về những vấn đề khó hoặc các chủ đề gây tranh cãi mà mọi người rất muốn né tránh.

Các ngữ cảnh điển hình:

  • Hội thoại thông thường: Khi nói về một chủ đề nhạy cảm mà bạn bè hoặc đồng nghiệp ngần ngại đề cập đến. "The issue of who broke the vase became a real hot potato at the party."
  • Tin tức và Chính trị: Các nhà báo và bình luận viên thường sử dụng thành ngữ này để mô tả các vấn đề nhạy cảm về chính trị mà các chính trị gia cố gắng đẩy cho người khác. "The new tax proposal is a political hot potato that no one wants to be solely responsible for."
  • Thảo luận nơi công sở: Khi một nhiệm vụ không được ưa thích hoặc một dự án nan giải đang được giao. "The client complaint turned into a hot potato, with each department blaming the other."

Khi nào không nên dùng: Mặc dù "Hot Potato" được hiểu rộng rãi, nhưng nó có thể hơi quá thân mật đối với các bài báo học thuật nghiêm ngặt nhất hoặc các tài liệu pháp lý cực kỳ trang trọng, nơi ngôn ngữ chính xác, theo nghĩa đen là tối quan trọng. Tuy nhiên, sức mạnh mô tả của nó có nghĩa là nó có thể xuất hiện trong nhiều loại bài viết, bao gồm phân tích tin tức và báo cáo. Yếu tố then chốt là ngữ cảnh và đối tượng.

Những lỗi thường gặp: Hiểu cách không sử dụng một thành ngữ cũng quan trọng như biết cách sử dụng nó. Dưới đây là một số cạm bẫy phổ biến cho người học khi gặp phải biểu đạt "Hot Potato":

Common MistakeWhy it's wrong / ExplanationCorrect Usage / How to Fix
"He is a hot potato." (referring to a person directly)The idiom refers to an issue or situation, not a person."The problem he created is a hot potato."
"The hot potato was solved easily."This contradicts the idiom's meaning of being difficult to handle."The hot potato was finally addressed after much debate."
Using it for minor, easily resolved issues."Hot potato" implies a significant, often sensitive problem.Reserve for genuinely tricky or controversial situations.
Misunderstanding the "passing" aspect.The core idea is that people try to avoid or pass on the issue.Focus on the idea of avoidance: "They treated the topic like a hot potato."

Xem thêm: Làm chủ Hold The Fort Ý nghĩa Cách dùng Ví dụ thành ngữ tiếng Anh

Chúng ta dùng Hot Potato như thế nào? Hiểu vai trò của nó trong câu

Cụm từ "Hot Potato" thường hoạt động như một cụm danh từ. Nó thường xuất hiện với các động từ như "to be", "to become", "to treat (something) like", "to handle", hoặc "to pass". Hiểu vai trò ngữ pháp của nó giúp tích hợp nó một cách mượt mà vào các câu của bạn.

Các ví dụ:

  1. "The question of budget cuts became a hot potato during the meeting." (Ở đây, "hot potato" là một bổ ngữ chủ ngữ, đặt lại tên cho "the question of budget cuts").
  2. "No one wanted to handle the hot potato of the data breach investigation." (Ở đây, "the hot potato" là tân ngữ trực tiếp của động từ "handle").

Các cấu trúc câu phổ biến nhất: Dưới đây là cách "Hot Potato" thường xuất hiện trong các câu:

Pattern/StructureExample Sentence using "Hot Potato"Brief Explanation
Subject + be verb + a/the Hot Potato"The new policy is a real hot potato for the management."Mô tả chủ ngữ như là một hot potato.
Subject + verb (e.g., treat, handle) + a/the Hot Potato"They are treating the controversial proposal like a hot potato."Cho thấy hành động đang được thực hiện (hoặc tránh né) đối với hot potato.
To pass the Hot Potato"The minister tried to pass the hot potato to another department."Nhấn mạnh hành động chuyển giao trách nhiệm đối với vấn đề khó khăn.
A/The Hot Potato of + [topic/issue]"They discussed the hot potato of restructuring."Chỉ rõ vấn đề khó khăn đó là gì.

Xem thêm: Nắm Vững 'Hold Down A Job': Ý Nghĩa, Cách Dùng & Tăng Lưu Loát Tiếng Anh

Từ đồng nghĩa và Biểu đạt liên quan

Trong khi "Hot Potato" là một cách sinh động để mô tả một vấn đề nan giải, bị né tránh, các thành ngữ và cụm từ khác cũng truyền tải ý nghĩa tương tự. Hiểu những điều này có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và giúp bạn chọn cụm từ tốt nhất cho ngữ cảnh.

Synonym/Related ExpressionNuance/Tone/FormalityExample Sentence
Pass the buckThân mật; tập trung vào việc đổ trách nhiệm hoặc lỗi lầm cho người khác, thường là một cách không công bằng."Instead of solving the problem, he just passed the buck to his team."
A political footballThường được dùng trong ngữ cảnh chính trị; chỉ một vấn đề liên tục được tranh luận hoặc bị các đảng đối lập sử dụng cho lợi ích riêng của họ, mà không được giải quyết."Healthcare reform has become a political football in recent years."
A thorny issueTrang trọng hơn; mô tả một vấn đề khó khăn, phức tạp và có khả năng gây tranh cãi."Negotiating the trade agreement proved to be a thorny issue."
A can of wormsThân mật; mở một can of worms có nghĩa là tạo ra một loạt các vấn đề phức tạp mới bằng cách cố gắng giải quyết một vấn đề."Bringing up past grievances now would just open a can of worms."
A contentious issueTrang trọng; một vấn đề có khả năng gây bất đồng hoặc tranh cãi."Funding for the new project is a contentious issue among board members."
Elephant in the roomThân mật; chỉ một vấn đề lớn hiển nhiên hoặc vấn đề gây tranh cãi đang tồn tại nhưng không ai muốn thảo luận."His recent demotion was the elephant in the room at the meeting."

Các ví dụ hội thoại

Xem "Hot Potato" được sử dụng trong thực tế giúp làm rõ ý nghĩa và cách dùng của nó. Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn:

Đoạn hội thoại 1: Tại văn phòng

  • Anna: "Did you hear about the client complaint regarding the new software?"
  • Ben: "Oh yes. It's become a real hot potato. No department wants to take ownership of the problem."
  • Anna: "I can imagine. Everyone's just passing it around, hoping someone else will deal with it."

Đoạn hội thoại 2: Thảo luận về chính trị địa phương

  • Chloe: "What's happening with the proposed new bypass? It seems to have stalled."
  • David: "It's a classic hot potato. The local council knows it's unpopular with residents near the planned route, but the traffic situation is terrible. They keep postponing the decision."
  • Chloe: "So, they're just hoping it resolves itself or someone else makes the tough call?"

Đoạn hội thoại 3: Thảo luận gia đình

  • Maria: "Who is going to tell Grandma we can't make it for her birthday this year?"
  • Leo: "Ugh, that's a hot potato if I've ever heard one. You know how sensitive she is."
  • Maria: "Exactly! Dad tried to make Mom do it, and Mom tried to push it onto me."

Đến lúc Thực hành!

Sẵn sàng kiểm tra hiểu biết và cách sử dụng "Hot Potato" của bạn chưa? Hãy thử những bài tập thú vị và hấp dẫn này!

1. Trắc nghiệm nhanh!

Chọn nghĩa hoặc cách dùng đúng cho "Hot Potato" trong các câu/tùy chọn sau:

  • Question 1: The decision about who would present the bad news to the boss became a ______.

    • a) piece of cake
    • b) hot potato
    • c) walk in the park
  • Question 2: What does it mean if an issue is described as a "hot potato"?

    • a) It's a popular topic everyone wants to discuss.
    • b) It's a warm and comforting subject.
    • c) It's a sensitive or problematic issue that people avoid.
  • Question 3: "The funding allocation for the new projects was a real ______ in the committee meeting."

    • a) hot potato
    • b) cool cucumber
    • c) bright idea

(Answers: 1-b, 2-c, 3-a)

2. Trò chơi Ghép thành ngữ (Mini-Game):

Ghép phần đầu câu ở Cột A với phần cuối câu đúng ở Cột B:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. When the scandal broke, the press secretarya) became a political hot potato for the government.
2. The issue of environmental regulationsb) treated the journalist's question like a hot potato.
3. No one wanted to be the one to announce the layoffs, so the taskc) was passed around like a hot potato until the HR manager had to do it.
4. The controversial art exhibitd) quickly turned into a hot potato within the community.

(Answers: 1-b, 2-a, 3-c, 4-d)

Kết luận: Xử lý các Chủ đề Nhạy cảm

Nắm vững thành ngữ như "Hot Potato" là một bước tuyệt vời để nói nghe giống người bản ngữ hơn. Nó không chỉ làm phong phú vốn từ vựng của bạn mà còn cho phép bạn hiểu và diễn tả các tình huống tinh tế, đặc biệt là những tình huống liên quan đến các vấn đề khó khăn hoặc xu hướng phổ biến của con người là né tránh trách nhiệm. Sử dụng "Hot Potato" đúng cách có thể làm cho tiếng Anh của bạn thêm màu sắc và chính xác.

Bây giờ bạn đã học về thành ngữ hữu ích này, bạn có thể nghĩ về một tình huống gần đây nào đó, có thể là trong tin tức hoặc trong cuộc sống cá nhân của bạn, mà có thể được mô tả là một "hot potato" không? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới!