Hiểu thành ngữ 'Hard Nut To Crack': Ý nghĩa và Cách dùng cho người học tiếng Anh

Chào mừng, những người học tiếng Anh! Bạn đã sẵn sàng chinh phục một thành ngữ tiếng Anh thông dụng chưa? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về cách diễn đạt 'Hard Nut To Crack'. Cụm từ này cực kỳ hữu ích để mô tả một người khó đối phó hoặc một vấn đề nan giải. Học các thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh như thế này có thể khiến cuộc trò chuyện của bạn nghe tự nhiên hơn và giúp bạn hiểu các thành ngữ được người bản ngữ sử dụng tốt hơn. Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá ý nghĩa, cách sử dụng phù hợp, các cấu trúc câu thông dụng, từ đồng nghĩa và thậm chí được luyện tập với một vài bài tập vui. Bắt đầu "bẻ khóa" nào!

Understanding the idiom Hard Nut To Crack

Mục lục

'Hard Nut To Crack' Có Nghĩa Là Gì?

Thành ngữ 'Hard Nut To Crack' đề cập đến một vấn đề rất khó giải quyết hoặc một người rất khó hiểu hoặc khó đối phó. Hãy tưởng tượng bạn đang cố gắng bẻ một hạt rất cứng – nó cần rất nhiều nỗ lực và kiên trì. Đó chính là cảm giác mà thành ngữ này truyền tải.

Vì vậy, nếu bạn gặp phải một tình huống khó khăn, một câu đố phức tạp, hoặc một người kín đáo, bướng bỉnh, hoặc bí ẩn, bạn có thể mô tả họ là một 'Hard Nut To Crack'. Nó nhấn mạnh sự khó khăn đáng kể liên quan.

Xem thêm:

Khi nào bạn nên dùng 'Hard Nut To Crack'?

Thành ngữ này khá linh hoạt nhưng nhìn chung phù hợp nhất với các ngữ cảnh thân mật đến bán trang trọng. Nó phổ biến trong các cuộc trò chuyện và thảo luận hàng ngày. Bạn có thể dùng 'Hard Nut To Crack' khi nói về:

  • Một bí ẩn hoặc cuộc điều tra khó hiểu.
  • Một nhiệm vụ hoặc dự án phức tạp ở nơi làm việc hoặc trường học.
  • Một người khó làm quen hoặc khó gây ảnh hưởng.
  • Một cuộc đàm phán hoặc tranh luận đầy thách thức.

Tuy nhiên, nhìn chung tốt nhất là tránh dùng 'Hard Nut To Crack' trong các bài luận học thuật rất trang trọng hoặc các tài liệu chính thức cấp cao, nơi một thuật ngữ nghĩa đen hoặc chính xác hơn có thể được ưa dùng hơn. Mặc dù là một thành ngữ được hiểu rõ, bản chất ẩn dụ của nó có thể không phù hợp với giọng văn của các văn bản cực kỳ trang trọng.

Những lỗi thường gặp:

Hiểu cách không nên dùng một thành ngữ cũng quan trọng như biết cách dùng nó. Dưới đây là một số lỗi thường gặp mà người học mắc phải với 'Hard Nut To Crack':

Common MistakeWhy it's wrong / ExplanationCorrect Usage / How to Fix
Using "hard nut to cracking."Tại sao sai / Giải thíchCách dùng đúng / Cách sửa
Saying "a hard nut for crack."The idiom uses the infinitive form "to crack," not the gerund "cracking."Correct: "He is a hard nut to crack."
Applying it to easily solvable things.The preposition used is "to," indicating the purpose or what is difficult to do.Correct: "This problem is a hard nut to crack."
Confusing with literal nuts.The idiom specifically implies significant difficulty. Using it for minor challenges weakens its meaning.Reserve for genuinely challenging situations, complex tasks, or challenging people.
Applying it to easily solvable things.While the imagery comes from a literal nut, the meaning is purely figurative when used as an idiom.Focus on the idiomatic meaning: a difficult problem or person.

Chúng ta dùng 'Hard Nut To Crack' Như thế nào?

Về mặt ngữ pháp, 'Hard Nut To Crack' hoạt động như một cụm danh từ. Nó thường được dùng với động từ "to be" (is, am, are, was, were, will be) hoặc các động từ như "find" hoặc "prove to be".

Dưới đây là một vài ví dụ:

  1. "The final level of this video game is a real hard nut to crack."
  2. "Our new manager seems friendly, but getting her to approve new ideas is proving to be a hard nut to crack."

Thành ngữ này giúp bạn mô tả sự khó khăn của một tình huống hoặc sự phức tạp của một người một cách sống động. Hiểu các cấu trúc này sẽ giúp bạn dùng 'Hard Nut To Crack' một cách chính xác và tự tin.

Các cấu trúc hoặc mẫu câu thông dụng nhất:

Hãy cùng xem thành ngữ này thường nằm trong câu như thế nào. Điều này sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Pattern/StructureExample Sentence using "Hard Nut To Crack"Brief Explanation
Subject + to be + a hard nut to crack"This particular math equation is a hard nut to crack."Giải thích ngắn gọn
Someone/Something is a hard nut to crack"My grandfather, with his old-fashioned views, is a hard nut to crack."Most common structure, describing something/someone.
Finding something/someone a hard nut to crack"We're finding this new market a hard nut to crack."Identifies the subject as the difficult entity.
It's a hard nut to crack + to-infinitive"It's a hard nut to crack to get him to talk about his past."Expressing personal experience of the difficulty.

Từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt liên quan

Tiếng Anh rất phong phú với nhiều cách để diễn đạt sự khó khăn! Mặc dù 'Hard Nut To Crack' là một lựa chọn tuyệt vời, dưới đây là một số từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt liên quan. Biết những cụm này có thể giúp bạn đa dạng hóa vốn từ vựng và hiểu các thành ngữ có nghĩa tương tự nhưng sắc thái khác nhau.

Synonym/Related ExpressionNuance/Tone/FormalityExample Sentence
A tough cookieSắc thái/Giọng điệu/Tính trang trọngExample Sentence
A thorny issue/problemInformal; refers to a person who is resilient, emotionally strong, or difficult to affect or understand."She's been through a lot, but Sarah is a tough cookie."
A Gordian knotMore formal; refers to a problem that is complex, delicate, and difficult to deal with."The question of data privacy has become a thorny issue for tech companies."
A tough nut to crackLiterary/Formal; refers to an extremely complex or intricate problem, seemingly unsolvable, often requiring a bold, unconventional solution."Untangling the legal dispute was like trying to cut a Gordian knot."
A sticky wicketIdentical meaning and usage to "hard nut to crack"; a very common alternative."This new software is proving to be a tough nut to crack."
A challengeBritish English, informal; refers to a difficult or awkward situation."Explaining the budget shortfall to the board will be a sticky wicket."
A sticky wicketGeneral, neutral; can be used in formal or informal contexts."Learning a new language is always a challenge."

Các đoạn hội thoại tiếng Anh ví dụ

Hãy cùng xem 'Hard Nut To Crack' nghe như thế nào trong cuộc trò chuyện tự nhiên. Lưu ý cách ngữ cảnh giúp làm rõ nghĩa.

Dialogue 1: At the Office

  • Anna: How's the new project going, Mark?
  • Mark: It's interesting, but the client has very specific demands that keep changing. Honestly, getting a final approval from them is proving to be a hard nut to crack.
  • Anna: I've heard they can be difficult. Hang in there!

Dialogue 2: Talking about a new acquaintance

  • Sophie: Have you met David from the chess club yet?
  • Liam: I have. He's an amazing player, but so quiet and reserved. I've tried striking up a conversation a few times, but he's a real hard nut to crack.
  • Sophie: Yeah, he's a bit shy, but apparently very friendly once you get to know him.

Dialogue 3: Discussing a puzzle

  • Chloe: Are you still working on that crossword puzzle?
  • Ben: Yes! This last clue is a hard nut to crack. I've been staring at it for an hour!
  • Chloe: Want a hint? Sometimes a fresh pair of eyes helps.

Thời gian luyện tập!

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng của bạn về 'Hard Nut To Crack' chưa? Hãy thử các bài tập vui và hấp dẫn này! Chọn các bài tập phù hợp nhất với bạn để củng cố khả năng nắm vững cách diễn đạt tiếng Anh hữu ích này.

1. Quick Quiz!

Choose the correct meaning or usage for 'Hard Nut To Crack' in the following sentences/options.

  • Question 1: My new colleague rarely speaks and is very reserved. He's proving to be ______.

    • a) a piece of cake
    • b) a hard nut to crack
    • c) a walk in the park
  • Question 2: The idiom 'Hard Nut To Crack' refers to something or someone that is ______.

    • a) easy to understand or solve
    • b) very difficult to understand, deal with, or solve
    • c) sweet and enjoyable
  • Question 3: "This complex physics theory is a real ______! I've been studying it for weeks."

    • (Fill-in-the-blank with the idiom)

(Answers: 1-b, 2-b, 3- hard nut to crack)

2. Idiom Match-Up Game (Mini-Game):

Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. The detective found the silent witnessa) a real hard nut to crack because of its obscure clues.
2. This ancient riddle has stumped scholars for centuries; it'sb) a bit of a hard nut to crack, but I'm determined to learn it.
3. Learning this advanced programming language isc) to be quite a hard nut to crack.
4. Trying to get a straight answer from him isd) like trying to convince a hard nut to crack.

(Answers: 1-c, 2-a, 3-b, 4-d (Note: 4d is slightly metaphorical but illustrates the difficulty implied by 'hard nut to crack' in the context of convincing someone))

Correction for Match-Up Game (more direct usage):

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. The detective found the silent witnessa) a real hard nut to crack.
2. This ancient riddle has stumped scholars for centuries; it'sb) a bit of a hard nut to crack, but I'm making progress.
3. Learning this new coding language isc) proving to be quite a hard nut to crack.

(Answers: 1-c, 2-a, 3-b)

Kết luận: 'Bẻ khóa' các cách diễn đạt tiếng Anh

Làm rất tốt khi đã cùng khám phá thành ngữ 'Hard Nut To Crack'! Thêm các cách diễn đạt như thế này vào vốn từ vựng của bạn là một cách tuyệt vời để tiếng Anh của bạn nghe trôi chảy và tự nhiên hơn. Nó không chỉ giúp bạn diễn đạt các ý tưởng phức tạp như sự khó khăn hay thử thách một cách sinh động hơn mà còn làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của bạn về hội thoại tiếng Anh của người bản xứ.

Hãy nhớ rằng, học thành ngữ là một hành trình, và mỗi cụm từ mới bạn làm chủ được là một bước tiến tới sự trôi chảy. Đừng ngại sử dụng chúng!

Tình huống, người, hoặc vấn đề nào mà bạn sẽ mô tả là một 'Hard Nut To Crack' trong cuộc sống hoặc việc học của bạn? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới!