Hiểu về Cụm Động Từ "Bring together": Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Học các cụm động từ tiếng Anh là điều quan trọng, và hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào bring together. Cụm từ linh hoạt này rất quan trọng để diễn đạt sự đoàn kết, tụ họp và hòa giải. Hiểu cách bring together các yếu tố là rất cần thiết để nói tiếng Anh trôi chảy. Bài viết này bao gồm các ý nghĩa của bring together, cấu trúc, từ đồng nghĩa và cung cấp bài tập để tăng cường khả năng phrasal verb learning của bạn. Hãy sẵn sàng nâng cao khả năng giao tiếp của bạn!

Mục Lục
- Bring together Có Nghĩa Là Gì?
- Cấu Trúc với Bring together
- Các Cụm Từ Liên Quan và Từ Đồng Nghĩa
- Thời Gian Luyện Tập!
- Kết Luận
Bring together Có Nghĩa Là Gì?
Cụm động từ bring together là một cách diễn đạt cơ bản trong tiếng Anh, chủ yếu truyền tải ý tưởng làm cho mọi người hoặc sự vật kết hợp, gặp gỡ hoặc đoàn kết. Đó là một cụm từ linh hoạt được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các buổi tụ họp xã hội và hợp tác chuyên nghiệp đến sự kết hợp của ý tưởng hoặc vật thể vật lý. Khi bạn bring together các yếu tố khác nhau, về cơ bản bạn đang tạo ra một tổng thể mới hoặc một nhóm thống nhất từ các phần riêng lẻ trước đây.
Hành động này có thể là về việc thúc đẩy làm việc nhóm, tổ chức nguồn lực, hoặc thậm chí giải quyết xung đột. Hiểu cách sử dụng bring together một cách hiệu quả sẽ cho phép bạn diễn đạt các khái niệm về sự tập hợp và đoàn kết với độ chính xác và sắc thái cao hơn. Đây là nền tảng để diễn đạt cách các kết nối được hình thành và duy trì trong ngôn ngữ tiếng Anh.
Xem thêm: Mở Khóa Cụm Động Từ Bring Out Hướng Dẫn Ý Nghĩa và Cách Dùng
Cấu Trúc với Bring together
Hiểu cấu trúc ngữ pháp của bring together là rất quan trọng để sử dụng nó một cách chính xác. Cụm động từ này là ngoại động từ, nghĩa là nó thường có một tân ngữ trực tiếp—người hoặc vật được tập hợp lại. Tiểu từ "together" thường theo sau tân ngữ. Tuy nhiên, với các tân ngữ là đại từ ngắn hơn (như 'us', 'them', 'it') hoặc để nhấn mạnh về mặt phong cách, tân ngữ đôi khi có thể được đặt giữa "bring" và "together" (ví dụ: "bring them together"). Hãy cùng khám phá các cấu trúc phổ biến của nó dựa trên các ý nghĩa khác nhau. Khả năng bring together các thành phần ngữ pháp khác nhau một cách chính xác là chìa khóa để nói trôi chảy và tự nhiên trong tiếng Anh.
Ý Nghĩa 1: Khiến mọi người tụ họp hoặc gặp gỡ, thường là vì một mục đích cụ thể hoặc để thành lập một nhóm.
- Ý nghĩa này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như tổ chức sự kiện, cuộc họp, thành lập đội nhóm, hoặc thúc đẩy cộng đồng. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động của ai đó hoặc cái gì đó trong việc khởi xướng cuộc tụ họp.
- Cấu Trúc: Subject + bring + [people/group (object)] + together + (for [purpose]/to [verb])
- Example 1: The charity event brought together hundreds of supporters to raise funds for the new hospital wing.
- Example 2: Our manager often brings us together to brainstorm new marketing strategies.
Ý Nghĩa 2: Kết hợp hoặc tích hợp các sự vật, ý tưởng, khái niệm hoặc yếu tố khác nhau thành một tổng thể gắn kết.
- Điều này thường được sử dụng khi thảo luận về việc tạo ra một cái gì đó mới từ các thành phần khác nhau, như trong nghệ thuật, nấu ăn, nghiên cứu học thuật hoặc lập kế hoạch chiến lược. Nó làm nổi bật sự tổng hợp các phần riêng biệt.
- Cấu Trúc: Subject + bring + [things/ideas (object)] + together
- Example 1: The architect skillfully brought together modern design aesthetics with traditional building materials in the new museum.
- Example 2: Her insightful research paper brings together several distinct theories to propose a novel solution to the problem. This is a key way to bring together academic thoughts.
Ý Nghĩa 3: Hòa giải các cá nhân hoặc nhóm người đang bất đồng hoặc xung đột, giúp họ khôi phục mối quan hệ hài hòa.
- Cách sử dụng này nhấn mạnh hành động hàn gắn các kết nối bị phá vỡ hoặc thu hẹp khoảng cách. Nó phổ biến trong các cuộc thảo luận về ngoại giao, hòa giải hoặc các mối quan hệ cá nhân.
- Cấu Trúc: Subject + bring + [people/groups (object)] + together
- Example 1: It took a lot of patient effort from the community leaders to bring together the rival factions for productive peace talks.
- Example 2: A shared crisis or common goal can often bring together people who previously held opposing views.
Ý Nghĩa 4: Thu thập hoặc tập hợp các vật thể vật lý khác nhau vào một địa điểm hoặc nhóm.
- Ý nghĩa này rất đơn giản, đề cập đến hành động vật lý là thu thập các vật phẩm. Đó là về việc hợp nhất các vật phẩm trước đây bị phân tán.
- Cấu Trúc: Subject + bring + [objects/items (object)] + together
- Example 1: Before moving to the new house, he decided to bring together all the books he wanted to donate to the local library.
- Example 2: The museum meticulously brought together rare artifacts from different historical periods for a special, once-in-a-lifetime exhibition.
Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Build on Nền Tảng Thông Thạo
Các Cụm Từ Liên Quan và Từ Đồng Nghĩa
Mở rộng vốn từ vựng của bạn xoay quanh khái niệm "bring together" có thể cải thiện đáng kể phạm vi diễn đạt của bạn. Mặc dù bring together là một cụm động từ tuyệt vời và linh hoạt, việc biết các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan của nó cho phép bạn sử dụng sắc thái và sự đa dạng hơn trong lời nói và văn viết của mình. Mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái nghĩa hơi khác nhau hoặc được ưu tiên trong các ngữ cảnh nhất định. Phần này sẽ giúp bạn combine kiến thức của mình một cách hiệu quả.
Synonym | Meaning | Example Sentence | Nuance / When to Use |
---|---|---|---|
Unite | Đoàn kết lại, đặc biệt là vì một mục đích chung hoặc để tạo thành một tổng thể gắn kết. Ngụ ý một mối liên kết mạnh mẽ hơn hoặc sự kết hợp của các phần riêng biệt. | The various factions agreed to unite against the common enemy. | Thường được sử dụng cho các nhóm, quốc gia hoặc nỗ lực hình thành một thực thể duy nhất, mạnh mẽ hơn. Nhấn mạnh sự đoàn kết. |
Combine | Kết hợp hoặc hợp nhất hai hoặc nhiều thứ để tạo thành một đơn vị hoặc chất duy nhất. Có thể được sử dụng cho các vật thể vật lý hoặc khái niệm trừu tượng. | The chef will combine the fresh herbs to create a flavorful sauce. | Chung chung hơn unite; có thể đề cập đến việc trộn các thành phần, ý tưởng hoặc nỗ lực. Tập trung vào hành động hợp nhất. |
Assemble | Tập hợp mọi người hoặc sự vật lại với nhau ở một nơi cho một mục đích chung, hoặc lắp ráp các bộ phận của cái gì đó. | The team will assemble in the conference room at 10 a.m. for the briefing. | Thường ngụ ý một cuộc tụ họp có kế hoạch hoặc việc xây dựng một cái gì đó từ các bộ phận (ví dụ: lắp ráp đồ nội thất). |
Gather | Thu thập và tập hợp lại, thường từ nhiều nơi khác nhau, hoặc tích lũy. Có thể là người hoặc vật. | She gathered all her courage before speaking to the large audience. | Có thể không trang trọng bằng assemble. Cũng được sử dụng để thu thập thông tin, suy nghĩ hoặc xây dựng một cái gì đó từ từ. |
Reconcile | Khôi phục mối quan hệ thân thiện giữa những người hoặc nhóm người đang xung đột; làm cho tương thích. | It's often difficult to reconcile differing political viewpoints. | Được sử dụng đặc biệt để giải quyết tranh chấp hoặc làm cho các ý tưởng dường như mâu thuẫn trở nên tương thích. Ngụ ý có xung đột trước đó. |
Bảng này sẽ giúp bạn phân biệt giữa các động từ hữu ích này và chọn động từ phù hợp nhất cho ngữ cảnh cụ thể của bạn, làm phong phú thêm khả năng diễn đạt suy nghĩ của bạn một cách rõ ràng.
Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ 'Bring Off' Nghĩa và Cách dùng
Thời Gian Luyện Tập!
Bây giờ bạn đã tìm hiểu về ý nghĩa và cấu trúc của "bring together", đã đến lúc kiểm tra sự hiểu biết của bạn! Các câu hỏi trắc nghiệm này sẽ giúp bạn kiểm tra mức độ bạn có thể áp dụng những gì đã học. Chọn phương án tốt nhất cho mỗi câu hỏi.
Question 1: Which sentence correctly uses "bring together" to mean 'assemble people for a purpose'? a) The new policy will bring together several departments to work on the project.
b) He tried to bring together the broken pieces of the vase.
c) The novel brings together themes of love and loss.
d) Can you bring together all the ingredients for the cake?
Correct answer: a
Question 2: "The aim of the international conference is to ___________ experts from various fields to share innovative ideas." Which phrasal verb fits best? a) bring up
b) bring about
c) bring together
d) bring in
Correct answer: c
Question 3: Which word is the most suitable synonym for "bring together" in the context of uniting people after a significant disagreement? a) Separate
b) Combine
c) Reconcile
d) Scatter
Correct answer: c
Question 4: "The skilled curator ___________ a diverse and compelling collection of historical artifacts for the museum's new exhibition." Fill in the blank. a) brought together
b) brought on
c) brought down
d) brought out
Correct answer: a
Kết Luận
Làm chủ bring together nâng cao tiếng Anh của bạn. Tính linh hoạt của nó trong việc diễn đạt sự tập hợp, kết hợp và hòa giải là vô giá. Hiểu rõ ý nghĩa và cấu trúc của nó cho phép giao tiếp chính xác. Hãy luyện tập sử dụng bring together trong các câu của riêng bạn—cách bạn combine các ý tưởng hoặc cách các sự kiện unite mọi người. Việc sử dụng nhất quán sẽ khiến nó trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn.