Hiểu rõ "Golden Handshake": Không chỉ là tiền trợ cấp thôi việc trong thành ngữ tiếng Anh

Bạn đã bao giờ nghe thuật ngữ "Golden Handshake" và tự hỏi nó nghĩa là gì chưa? Đây là một thành ngữ tiếng Anh hấp dẫn thường được thảo luận trong bối cảnh kinh doanh và việc chấm dứt hợp đồng lao động ở cấp cao. Hiểu rõ cách diễn đạt này có thể giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng hiểu các cách diễn đạt tiếng Anh trong kinh doanh và các cuộc thảo luận về lương thưởng của giám đốc điều hành. Bài đăng này sẽ giải thích ý nghĩa của "Golden Handshake," khi nào và cách sử dụng nó, khám phá các thuật ngữ liên quan, và cho bạn cơ hội thực hành khả năng hiểu thành ngữ của mình. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Hiểu rõ thành ngữ Golden Handshake trong tiếng Anh

Mục lục

Golden Handshake Nghĩa là gì?

Một "Golden Handshake" đề cập đến một khoản tiền lớn hoặc các lợi ích tài chính khác được trao cho một nhân viên, thường là một giám đốc điều hành cấp cao, khi họ rời công ty. Việc nghỉ việc này có thể là do nghỉ hưu sớm, tái cấu trúc, cắt giảm nhân sự (layoff), hoặc đôi khi chỉ là một sự thúc đẩy nhẹ nhàng để họ ra đi. Về cơ bản, đây là một gói trợ cấp thôi việc rất hào phóng.

Tại sao lại là "golden" (vàng)? Thuật ngữ này nhấn mạnh tính sinh lợi và giá trị của khoản bồi thường, thường vượt xa tiền trợ cấp thông thường. Các công ty đưa ra một "Golden Handshake" vì nhiều lý do khác nhau:

  • Để thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng đã thỏa thuận khi giám đốc điều hành được thuê.
  • Để đảm bảo việc ra đi diễn ra suôn sẻ và thân thiện, tránh những công bố tiêu cực hoặc tranh chấp pháp lý.
  • Như một khoản khuyến khích giám đốc điều hành rời đi, có lẽ nếu khả năng lãnh đạo của họ không còn được xem là hiệu quả.
  • Để đảm bảo các thỏa thuận bảo mật (NDA) hoặc điều khoản không cạnh tranh.
  • Để ghi nhận sự phục vụ lâu dài hoặc những đóng góp, mặc dù đây không phải lúc nào cũng là động lực chính.

Hiểu rõ thuật ngữ này là rất quan trọng nếu bạn theo dõi tin tức kinh doanh hoặc làm việc trong môi trường doanh nghiệp nơi lương thưởng của giám đốc điều hành là một chủ đề thường xuyên.

Xem thêm:

Khi nào nên sử dụng "Golden Handshake"?

Thuật ngữ "Golden Handshake" được sử dụng phổ biến nhất trong bối cảnh liên quan đến kinh doanh, tài chính, việc làm trong công ty và báo cáo tin tức về các lĩnh vực này. Bạn sẽ nghe hoặc đọc về nó khi thảo luận về các vụ sáp nhập công ty, việc ra đi của các giám đốc điều hành cấp cao, hoặc các cuộc tranh luận về khoản bồi thường cho nhân viên ở cấp cao. Nó thường mang ý nghĩa là một khoản tiền lớn, thậm chí có thể gây tranh cãi vì quá lớn.

Nó thường phù hợp với:

  • Các cuộc thảo luận về tin tức kinh doanh, báo cáo tài chính, hoặc tái cấu trúc công ty.
  • Các cuộc trò chuyện thân mật và bán trang trọng khi bạn nói về lý do một giám đốc cấp cao hoặc CEO rời công ty. Ví dụ: "Tôi nghe nói Giám đốc Tài chính (CFO) đã nhận được một khoản golden handshake khổng lồ sau vụ sáp nhập."
  • Giải thích lý do tại sao một giám đốc điều hành cấp cao có thể rời công ty đột ngột nhưng dường như trong hòa bình.

Nó ít phù hợp hơn hoặc có thể bị hiểu lầm khi:

  • Được sử dụng trong các bài báo học thuật rất trang trọng về luật lao động nói chung, trừ khi trọng tâm cụ thể là tiền trợ cấp thôi việc của giám đốc điều hành hoặc ngôn ngữ thành ngữ trong kinh doanh. "Severance agreement" (thỏa thuận trợ cấp thôi việc) có thể được ưu tiên hơn để giữ tính trung lập.
  • Mô tả các gói trợ cấp thôi việc tiêu chuẩn cho nhân viên không phải là giám đốc điều hành hoặc cấp thấp hơn, trừ khi gói này đặc biệt hào phóng so với vai trò của họ. Thuật ngữ này ngụ ý sự độc quyền và giá trị cao.
  • Áp dụng cho các tình huống ngoài việc chấm dứt hợp đồng (ví dụ: tiền thưởng cho hiệu suất tốt khi vẫn còn làm việc).

Lỗi thường gặp:

Lỗi thường gặpTại sao sai / Giải thíchCách dùng đúng / Cách sửa
Sử dụng "Golden Handshake" cho tất cả các khoản tiền trợ cấp thôi việc.Nó đặc biệt ngụ ý một khoản tiền đặc biệt lớn hoặc hào phóng, thường dành cho nhân viên cấp cao hoặc giám đốc điều hành.Sử dụng "severance package" (gói trợ cấp thôi việc) hoặc "redundancy pay" (tiền trợ cấp do cắt giảm) cho các trường hợp chung. Chỉ dùng "Golden Handshake" cho các khoản thanh toán lớn, thường gây chú ý, dành cho giám đốc điều hành.
Nghĩ rằng đó luôn là phần thưởng tích cực cho sự phục vụ tốt.Mặc dù nó có thể ghi nhận công sức, nhưng nó thường là một công cụ chiến lược được sử dụng để giúp giám đốc điều hành ra đi dễ dàng, thực hiện hợp đồng hoặc tránh các vấn đề.Hiểu nó như một khoản khuyến khích tài chính đáng kể cho việc ra đi, có thể xảy ra vì nhiều lý do, không phải lúc nào cũng hoàn toàn là phần thưởng.
Nhầm lẫn nó với "golden parachute" hoặc "golden handcuffs.""Golden parachute" (dù vàng) đặc biệt dành cho trường hợp mất việc do sáp nhập/thâu tóm. "Golden handcuffs" (còng tay vàng) là khoản khuyến khích để ở lại công ty."Golden Handshake" rộng hơn, áp dụng cho nhiều lý do ra đi khác nhau. Phân biệt nó với các thuật ngữ liên quan đến việc giữ chân nhân viên hoặc các kịch bản thâu tóm cụ thể.
Sử dụng nó theo nghĩa đen, ví dụ: "Anh ấy nhận được một cái bắt tay làm bằng vàng."Đây là một cách diễn đạt theo thành ngữ. "Gold" (vàng) ở đây chỉ giá trị tiền tệ, không phải vật liệu vật lý của cái bắt tay.Tập trung vào ý nghĩa thành ngữ: một gói tài chính hào phóng được trao cho một nhân viên khi họ rời bỏ công việc.
Áp dụng nó cho các khoản thanh toán nghỉ việc nhỏ, tiêu chuẩn.Khía cạnh "golden" biểu thị giá trị đặc biệt.Nếu một nhân viên nhận được tiền lương tiêu chuẩn hai tuần, đó là tiền trợ cấp thôi việc, thường không được gọi là "Golden Handshake".

Chúng ta sử dụng "Golden Handshake" như thế nào?

Về mặt ngữ pháp, cụm từ "Golden Handshake" hoạt động như một cụm danh từ. Nó đề cập đến bản thân gói lợi ích – thường là tài chính. Bạn sẽ thường thấy nó là tân ngữ của các động từ như "receive" (nhận), "get" (có được), "be given" (được trao), hoặc "offer" (đề nghị).

Dưới đây là một vài ví dụ:

  1. Sau khi tái cấu trúc công ty, một số nhà quản lý cấp cao đã được đề nghị một khoản Golden Handshake để khuyến khích nghỉ hưu sớm.
  2. Tin tức đưa tin rằng Giám đốc điều hành sắp mãn nhiệm sẽ nhận được một khoản Golden Handshake trị giá hơn 10 triệu đô la, bao gồm quyền chọn mua cổ phiếu và một khoản thanh toán bằng tiền mặt.

Giọng điệu khi thảo luận về "Golden Handshake" có thể thay đổi. Đôi khi nó trung lập, chỉ đơn giản là trình bày một sự thật. Lần khác, nó có thể mang màu sắc của sự ghen tị ("Wow, tôi ước gì tôi có thể nhận được một khoản golden handshake!") hoặc sự chỉ trích, đặc biệt nếu công ty đang hoạt động kém hiệu quả nhưng các giám đốc điều hành lại nhận được khoản thanh toán lớn. Điều này cho thấy việc hiểu những sắc thái tinh tế của thành ngữ tiếng Anh là quan trọng.

Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:

Mẫu/Cấu trúcCâu ví dụ sử dụng "Golden Handshake"Giải thích ngắn gọn
Chủ ngữ + động từ + "Golden Handshake" (làm tân ngữ)"Tập đoàn đã đề nghị chủ tịch sắp mãn nhiệm của họ một khoản Golden Handshake đáng kể."Thành ngữ là tân ngữ trực tiếp của động từ, cho biết cái gì đã được đề nghị hoặc trao.
Chủ ngữ + received/got/accepted + "Golden Handshake""Cô ấy đã chấp nhận một khoản Golden Handshake và quyết định bắt đầu công ty tư vấn riêng."Tập trung vào người nhận và hành động của họ đối với gói.
"Golden Handshake" + was + động từ (quá khứ phân từ)"Một khoản Golden Handshake gây tranh cãi đã được chi trả bất chấp những khoản lỗ gần đây của công ty."Thể bị động, nhấn mạnh vào bản thân gói, thường được sử dụng trong báo cáo tin tức.
Giới từ + (tính từ) + "Golden Handshake""Anh ấy rời công ty với một khoản Golden Handshake trị giá hàng triệu đô la." / "Thông tin chi tiết về khoản Golden Handshake đã bị rò rỉ."Được sử dụng sau các giới từ như 'with', 'on', 'for', 'of', thường đi kèm với một tính từ mô tả.
There is/was + talk of + a "Golden Handshake""Đã có tin đồn về một khoản Golden Handshake cho giám đốc đã đột ngột từ chức."Cho biết có cuộc thảo luận hoặc tin đồn về một khoản thanh toán như vậy.

Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan đến "Golden Handshake"

Trong khi "Golden Handshake" là một thành ngữ sống động và cụ thể, một số thuật ngữ khác cũng mô tả các khoản thanh toán hoặc lợi ích khi rời công việc. Biết những từ này sẽ làm phong phú vốn từ vựng cách diễn đạt tiếng Anh trong kinh doanh của bạn và giúp bạn phân biệt sự khác biệt tinh tế về ý nghĩa và mức độ trang trọng. "Golden Handshake" thường ngụ ý một việc ra đi tự nguyện hoặc thương lượng, thường ở cấp cao với một khoản tiền đáng kể, có khả năng bao gồm cả các khoản trợ cấp nghỉ hưu hào phóng.

Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quanSắc thái/Giọng điệu/Mức độ trang trọngCâu ví dụ
Severance Package / Severance PayThuật ngữ chung cho tiền lương và lợi ích mà nhân viên nhận được khi họ nghỉ việc, thường là bất đắc dĩ (ví dụ: bị sa thải). Có thể áp dụng cho bất kỳ cấp độ nhân viên nào. Trung lập hơn."Tất cả công nhân bị sa thải đều nhận được một gói severance package tiêu chuẩn tương đương với lương một tháng."
Golden ParachuteĐặc biệt, một khoản thanh toán hoặc lợi ích đáng kể đã được sắp xếp trước, được đảm bảo cho một giám đốc điều hành công ty nếu họ mất việc do sáp nhập hoặc thâu tóm. Bối cảnh rất cụ thể."Hợp đồng của anh ấy bao gồm một điều khoản golden parachute sẽ được kích hoạt nếu công ty bị mua lại."
Exit Package / Separation AgreementTương tự gói trợ cấp thôi việc, thường được sử dụng thay thế cho nhau. Có thể nghe trang trọng hơn một chút và có thể liên quan đến các điều khoản pháp lý phức tạp hơn. Thường là kết quả đàm phán."Các điều khoản trong exit package của cô ấy, bao gồm các điều khoản bảo mật, đã được đàm phán trong vài tuần."
Redundancy Pay / Layoff PackageKhoản thanh toán cho một nhân viên bị cắt giảm (thừa ra). Thường là bắt buộc theo luật ở một số quốc gia, số tiền có thể được quy định bởi luật hoặc công thức."Do nhà máy đóng cửa, anh ấy được hưởng redundancy pay dựa trên số năm phục vụ."
Early Retirement PackageMột khoản khuyến khích (tài chính hoặc khác) được đề nghị để khuyến khích nhân viên, thường là nhân viên cấp cao, nghỉ hưu sớm hơn kế hoạch. Có thể hào phóng tương tự một Golden Handshake."Một số nhà quản lý cấp cao đã chọn gói early retirement package để theo đuổi những sở thích khác."
BuyoutMột lời đề nghị thanh toán cho một nhân viên để đổi lấy việc họ tự nguyện nghỉ việc. Thường được sử dụng trong quá trình cắt giảm nhân sự."Công ty đã đề nghị một khoản buyout cho những nhân viên có hơn 15 năm phục vụ."

Ví dụ các đoạn hội thoại tiếng Anh

Dưới đây là một vài đoạn đối thoại ngắn để cho thấy "Golden Handshake" có thể được sử dụng như thế nào trong cuộc trò chuyện hàng ngày:

Đối thoại 1: Tán gẫu ở văn phòng

  • Sarah: "Cậu nghe tin gì về ông Harrison chưa? Ông ấy sẽ nghỉ việc vào cuối tháng này."
  • Mark: "Thật á? Đột ngột vậy. Tớ cứ nghĩ ông ấy sẽ làm việc lâu dài cơ."
  • Sarah: "Hình như công ty đã đề nghị ông ấy một khoản golden handshake khá lớn. Ông ấy không thể từ chối."
  • Mark: "Wow, một khoản golden handshake! Chắc sướng lắm. Tớ tự hỏi bây giờ kế hoạch của ông ấy là gì."

Đối thoại 2: Đọc tin tức

  • Alex: "Bài báo này nói rằng CEO của TechCorp sẽ từ chức sau vụ sáp nhập."
  • Ben: "Ồ vậy hả? Tớ cá là ông ấy đang nhận được một khoản golden handshake khổng lồ từ vụ đó."
  • Alex: "Chắc vậy. Những giám đốc điều hành hàng đầu này dường như luôn đứng vững trên đôi chân của họ, ngay cả khi mọi thứ đi xuống đối với công ty."
  • Ben: "Đúng. Một khoản golden handshake chắc chắn làm dịu đi cú ngã."

Đối thoại 3: Thảo luận về thay đổi nghề nghiệp

  • Maria: "Chú tớ vừa nghỉ hưu. Chú ấy làm việc cho cùng một ngân hàng suốt 35 năm."
  • Chen: "Lâu thật đấy! Họ có làm tiệc chia tay tử tế cho chú ấy không?"
  • Maria: "Có, chú ấy nhận được một khoản golden handshake rất hào phóng. Bây giờ chú ấy đang lên kế hoạch đi du lịch khắp thế giới."
  • Chen: "Nghe như mơ vậy! Một khoản golden handshake xứng đáng sau ngần ấy năm."

Thời gian thực hành!

Sẵn sàng kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng "Golden Handshake" của bạn chưa? Hãy thử những bài tập thú vị và hấp dẫn này!

1. Câu hỏi nhanh!

Chọn ý nghĩa hoặc cách sử dụng đúng cho "Golden Handshake" trong các câu/lựa chọn sau:

  • Question 1: A "Golden Handshake" is usually given to:

    • a) A new employee as a welcome bonus.
    • b) An employee who is fired for poor performance.
    • c) A high-ranking employee who is leaving the company, often with a generous financial package.
    • d) An employee who wins the lottery.
  • Question 2: Which situation best describes someone receiving a "Golden Handshake"?

    • a) Sarah got a small bonus for completing a project on time.
    • b) The CEO was asked to step down but received a multi-million dollar payout.
    • c) John received his regular monthly salary.
    • d) The company gave all employees a holiday gift card.
  • Question 3: "The outgoing director negotiated a significant ______ before agreeing to leave."

    • a) golden opportunity
    • b) golden handshake
    • c) golden rule
    • d) golden retriever

(Answers: 1-c, 2-b, 3-b)

2. Trò chơi ghép thành ngữ (Mini-Game):

Nối phần đầu câu ở Cột A với phần cuối câu đúng ở Cột B:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. After the company was sold, the former CEOa) means it's a particularly generous severance package.
2. The term "golden" in "Golden Handshake"b) decided to offer her a Golden Handshake to ensure a smooth transition.
3. To avoid a lengthy dispute with the departing executive, the boardc) was rumored to have received a multi-million dollar Golden Handshake.
4. He didn't get fired, but he accepted an early retirement with ad) tempting Golden Handshake.

(Answers: 1-c, 2-a, 3-b, 4-d)

Kết luận: Hiểu về tiền trợ cấp thôi việc và các điều khoản nghỉ việc

Học các thành ngữ như "Golden Handshake" không chỉ mở rộng vốn từ vựng của bạn; nó còn giúp bạn hiểu những sắc thái tinh tế trong các cuộc hội thoại và tin tức chuyên nghiệp, đặc biệt trong thế giới kinh doanh. Khi bạn có thể tự tin sử dụng và hiểu những cách diễn đạt tiếng Anh trong kinh doanh như vậy, bạn sẽ nghe tự nhiên và am hiểu hơn. Đó là một bước tiến tới việc thực sự làm chủ tiếng Anh trong bối cảnh thực tế, đặc biệt nếu bạn quan tâm đến tiếng Anh cho sự nghiệp hoặc hiểu các cuộc thảo luận về lương thưởng của giám đốc điều hành.

Bạn còn thấy những thành ngữ hoặc cách diễn đạt liên quan đến kinh doanh nào khó hiểu hoặc thú vị nữa không? Hãy chia sẻ chúng trong phần bình luận bên dưới nhé!