Hiểu về Phrasal Verb 'Cover up': Các Nghĩa và Cách Dùng cho Người Học Tiếng Anh
Học các phrasal verb tiếng Anh có thể là một phần đáng giá trong hành trình ngôn ngữ của bạn, và 'Cover up' là một phrasal verb phổ biến nhưng đa nghĩa mà bạn sẽ thường xuyên gặp. Phrasal verb này thường liên quan đến ý tưởng che giấu điều gì đó, cho dù đó là một lỗi lầm, một đồ vật, hoặc thậm chí là một vết thâm. Hiểu rõ các sắc thái về cách sử dụng 'Cover up' một cách chính xác sẽ tăng cường đáng kể sự trôi chảy và khả năng hiểu của bạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau của 'Cover up', xem xét các cấu trúc ngữ pháp của nó với các ví dụ rõ ràng, xem xét các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa, và cuối cùng, cho bạn cơ hội thực hành những gì bạn đã học. Hãy cùng đi sâu vào thế giới của 'Cover up'!
Table of Contents
- Cover up Nghĩa là gì?
- Cấu trúc với Cover up
- Các Cụm từ Liên quan và Từ đồng nghĩa
- Thời gian Thực hành!
- Kết luận
Cover up Nghĩa là gì?
Phrasal verb cover up chủ yếu có nghĩa là che giấu sự thật về điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó sai trái, bất hợp pháp hoặc đáng xấu hổ. Nó cũng có thể có nghĩa là đặt thứ gì đó lên trên thứ khác để bảo vệ, che giấu hoặc trang trí nó. Hiểu rõ những khác biệt này là chìa khóa để sử dụng cover up một cách hiệu quả trong tiếng Anh.
Cấu trúc với Cover up
Phrasal verb cover up có thể được sử dụng theo nhiều cách, tùy thuộc vào nghĩa cụ thể của nó. Điều quan trọng cần lưu ý là cover up thường có thể tách rời khi nó đi kèm với một tân ngữ liên quan đến thứ đang bị che giấu. Hãy xem xét các nghĩa và cấu trúc phổ biến của nó.
Nghĩa 1: Che giấu một lỗi lầm, tội ác, hoặc sự thật đáng xấu hổ.
Đây có lẽ là cách hiểu phổ biến nhất về cover up. Nó ngụ ý một nỗ lực có chủ ý để ngăn không cho điều gì đó bị lộ ra, thường là vì nó mang tính tiêu cực.
- Structure (separable): Subject + cover + [the mistake/truth/scandal] + up
- Example 1: The company tried to cover the financial losses up to avoid alarming investors.
- Example 2: He attempted to cover up his involvement in the incident.
- Structure (inseparable when 'up' is an adverbial particle emphasizing completion, or when the object is long): Subject + cover up + [the mistake/truth/scandal]
- Example 1: They decided to cover up the entire affair.
- Example 2: It's wrong to cover up evidence of wrongdoing.
Nghĩa 2: Đặt thứ gì đó lên trên một vật thể để bảo vệ, che giấu hoặc trang trí nó.
Cách dùng này mang tính nghĩa đen hơn. Nó đề cập đến hành động vật lý đặt một lớp phủ lên thứ gì đó.
- Structure (separable): Subject + cover + [object] + up + (with + [material])
- Example 1: Before painting, she covered the furniture up with old sheets.
- Example 2: He covered the sleeping child up with a blanket.
- Structure (inseparable): Subject + cover up + [object] + (with + [material])
- Example 1: Remember to cover up the food to keep flies away.
- Example 2: She covered up the scratch on the table with a vase.
Nghĩa 3: Bôi thứ gì đó (như trang điểm) để che một vết thâm.
Đây là một ứng dụng cụ thể của việc che giấu thứ gì đó trên bề mặt, thường là da.
- Structure (separable): Subject + cover + [blemish/mark] + up + (with + [substance])
- Example 1: She used concealer to cover the pimple up.
- Example 2: He tried to cover up the bruise on his arm with a long-sleeved shirt.
- Structure (inseparable): Subject + cover up + [blemish/mark] + (with + [substance])
- Example 1: Can this foundation cover up my freckles effectively?
- Example 2: She learned to cover up her scars with special makeup.
Hiểu các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng phrasal verb cover up chính xác hơn. Hãy chú ý xem tân ngữ có thể nằm giữa "cover" và "up" hay phải theo sau toàn bộ phrasal verb. Ngữ cảnh thường cung cấp manh mối về nghĩa cụ thể được dự định.
Các Cụm từ Liên quan và Từ đồng nghĩa
Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và đa dạng hơn. Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến các nghĩa khác nhau của cover up, đặc biệt là nghĩa che giấu sự thật hoặc lỗi lầm.
Synonym | Meaning | Example Sentence |
---|---|---|
Conceal | Ngăn không cho thứ gì đó bị nhìn thấy hoặc được biết đến | The magician tried to conceal the rabbit. |
Hide | Để hoặc giữ khuất tầm nhìn; giữ bí mật | She decided to hide the bad news from her parents. |
Obscure | Làm cho thứ gì đó không rõ ràng hoặc khó nhìn thấy | The dense fog began to obscure the coastline. |
Hush up | Ngăn chặn thông tin hoặc ngăn không cho nó trở thành kiến thức công khai | The authorities tried to hush up the scandal. |
Suppress | Ngăn không cho thứ gì đó được bày tỏ, được biết đến hoặc được lưu hành | The government attempted to suppress the critical report. |
Các từ đồng nghĩa này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn tránh lặp lại "cover up" hoặc khi bạn cần một từ có sắc thái hơi khác một chút. Ví dụ, "hush up" ngụ ý mạnh mẽ một nỗ lực ngăn chặn thảo luận công khai, thường là về điều gì đó đáng tai tiếng.
Practice Time!
Let's test your understanding of the phrasal verb "cover up" with a few questions. Choose the best option for each.
Question 1: Which sentence uses "cover up" to mean concealing a mistake? a) She will cover up the baby with a warm blanket.
b) The politician tried to cover up his controversial statements.
c) He used makeup to cover up a small scar.
d) They cover up the pool during the winter.
Correct answer: b
Question 2: "The company tried to ______ the environmental damage it caused." Which is the most appropriate completion? a) cover for
b) cover over
c) cover up
d) cover in
Correct answer: c
Question 3: Which of the following is the closest synonym for "cover up" when it means to hide wrongdoing? a) Reveal
b) Expose
c) Conceal
d) Announce
Correct answer: c
Question 4: Identify the correct separable use of "cover up": a) She covered up her notes the mistake.
b) He covered the evidence up quickly.
c) They up covered the hole in the wall.
d) The report covered up by the committee.
Correct answer: b
Kết luận
Hiểu và sử dụng đúng các phrasal verb như cover up là một bước quan trọng trong việc làm chủ tiếng Anh. Như chúng ta đã thấy, "cover up" có những nghĩa riêng biệt, chủ yếu liên quan đến việc che giấu sự thật hoặc phủ lên các vật thể một cách vật lý. Nhận biết các cấu trúc và sắc thái khác nhau của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu người bản xứ dễ dàng hơn. Hãy tiếp tục luyện tập cách sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và đừng ngại sử dụng nó trong các cuộc trò chuyện và bài viết của riêng bạn. Luyện tập kiên trì là chìa khóa để đạt được sự trôi chảy!