Hiểu về Cụm động từ "Keep at": Các nghĩa và Cách sử dụng

Học cụm động từ tiếng Anh đôi khi có thể cảm thấy như một câu đố, nhưng nắm vững chúng là một bước quan trọng để đạt được sự trôi chảy. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào cụm động từ đa năng "keep at". Hiểu cách sử dụng "keep at" một cách chính xác sẽ cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt sự kiên trì, nỗ lực liên tục và thậm chí cả việc nhắc đi nhắc lại (càu nhàu)! Bài viết này sẽ khám phá các nghĩa khác nhau của "keep at", cấu trúc ngữ pháp của nó với các ví dụ rõ ràng, các từ đồng nghĩa liên quan để mở rộng vốn từ vựng của bạn, và một số câu hỏi thực hành để giúp bạn học cụm động từ hiệu quả. Hãy bắt đầu nào!

Minh họa Sự Kiên trì với Cụm động từ Keep at

Mục lục

Keep at có Nghĩa là gì?

Cụm động từ "keep at" chủ yếu xoay quanh ý tưởng về sự kiên trì và tiếp tục. Nó biểu thị hành động tiếp tục làm gì đó hoặc làm việc gì đó, đặc biệt nếu điều đó khó khăn hoặc đòi hỏi nỗ lực bền bỉ. Hãy xem nó như việc không bỏ cuộc và duy trì sự tập trung vào một nhiệm vụ hoặc mục tiêu. Hiểu "keep at" giúp bạn diễn đạt sự quyết tâm trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Xem thêm:

Cấu trúc với Keep at

Hiểu các nghĩa khác nhau và cách cấu trúc câu với "keep at" là chìa khóa để sử dụng nó một cách chính xác. Cụm động từ này có thể khá linh hoạt. Hãy cùng khám phá những cách sử dụng chính của nó.

Nghĩa 1: Kiên trì vượt qua Thử thách

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "keep at". Nó ngụ ý tiếp tục làm việc gì đó, đặc biệt là khi khó khăn, tẻ nhạt hoặc khi bạn đối mặt với chướng ngại vật. Nó làm nổi bật cảm giác quyết tâm và khả năng phục hồi. Sử dụng "keep at" ở đây cho thấy bạn không dễ nản lòng.

Structure 1a: Subject + keep at + [Task/Activity (Noun or Gerund)] Cấu trúc này được sử dụng khi bạn chỉ rõ nhiệm vụ hoặc hoạt động mà ai đó đang kiên trì theo đuổi.

  • Example 1: "Learning a new programming language was tough for Maria, but she decided to keep at her coding exercises every evening."
  • Example 2: "Despite several failed attempts, the scientist decided to keep at the experiment, believing in a breakthrough."

Structure 1b: Subject + keep at + it Ở đây, "it" đề cập đến một nhiệm vụ đã được đề cập trước đó hoặc một nỗ lực thường được hiểu ngầm. Đây là một cách phổ biến và súc tích để diễn đạt sự kiên trì.

  • Example 1: "The marathon was grueling, but the runners knew they had to keep at it to reach the finish line."
  • Example 2: "This project is demanding a lot of overtime, but if we all keep at it, we can complete it successfully."

Usage Note: Nghĩa này của "keep at" thường được sử dụng để khuyến khích ai đó hoặc mô tả sự kiên cường đáng ngưỡng mộ của ai đó. Đây là một cách diễn đạt tích cực nhấn mạnh sức bền bỉ và ý chí tiếp tục làm việc chăm chỉ.

Nghĩa 2: Liên tục Thúc giục hoặc Càu nhàu

Một nghĩa quan trọng khác của "keep at" là liên tục nói, hỏi hoặc thúc giục ai đó làm gì đó, đôi khi đến mức gây khó chịu (càu nhàu). Cách dùng này thường ngụ ý một nỗ lực liên tục, bền bỉ để tác động đến hành động của ai đó.

Structure 2a: Subject + keep at + someone + to do something Cấu trúc này chỉ rõ người đang bị thúc giục và hành động mà họ bị thúc giục thực hiện.

  • Example 1: "My mother kept at me to clean my room all weekend until I finally did it."
  • Example 2: "The coach kept at the players to improve their passing accuracy during practice sessions."

Structure 2b: Subject + keep at + someone + about something Cấu trúc này được sử dụng khi bạn đề cập đến chủ đề hoặc vấn đề mà người đó đang liên tục được nhắc nhở hoặc thúc giục.

  • Example 1: "The children kept at their parents about getting a new puppy for weeks."
  • Example 2: "His boss kept at him about the overdue report, reminding him daily."

Usage Note: Trong khi nghĩa này có thể ngụ ý sự khó chịu (càu nhàu), nó cũng có thể chỉ đơn giản là sự nhắc nhở hoặc khuyến khích một cách kiên trì, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng điệu. Điểm mấu chốt là tính lặp đi lặp lại của việc thúc giục.

Nghĩa 3: Duy trì Nỗ lực hoặc Luyện tập Nhất quán

Nghĩa này là một sắc thái của nghĩa thứ nhất, nhấn mạnh việc áp dụng nỗ lực một cách đều đặn, ổn định và nhất quán vào một kỹ năng, thói quen hoặc mục tiêu dài hạn. Nó không chỉ là việc vượt qua một nhiệm vụ khó khăn duy nhất, mà là về kỷ luật thực hành hoặc làm việc liên tục.

Structure 3a: Subject + keep at + [Regular Activity/Practice (Noun or Gerund)] Cấu trúc này làm nổi bật sự tham gia nhất quán vào một hoạt động hoặc hình thức luyện tập cụ thể.

  • Example 1: "To become a fluent speaker of English, you must keep at your daily vocabulary and conversation practice."
  • Example 2: "She kept at her piano scales for an hour every day, aiming for perfection."

Structure 3b: Subject + keep at + it (referring to consistent practice) Tương tự như nghĩa thứ nhất, "it" có thể đề cập đến nỗ lực hoặc chế độ luyện tập liên tục.

  • Example 1: "Meditation can be challenging at first, but if you keep at it, you'll notice its benefits."
  • Example 2: "He found early morning runs difficult, but he kept at it because he wanted to improve his health."

Usage Note: Cách dùng "keep at" này rất tuyệt vời khi nói về việc phát triển kỹ năng, hình thành thói quen, hoặc bất kỳ nỗ lực nào đòi hỏi sự cống hiến lâu dài và đầu vào nỗ lực thường xuyên. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự nhất quán để đạt được sự thành thạo các nghĩa của cụm động từ và các mục tiêu khác.

Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa Liên quan

Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa cho "keep at" có thể làm cho tiếng Anh của bạn phong phú và chính xác hơn. Mặc dù "keep at" là một cụm động từ tuyệt vời, việc biết các lựa chọn thay thế giúp ích trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa, chủ yếu liên quan đến nghĩa 'kiên trì':

SynonymNghĩaExample Sentence
Persist (in/with)Tiếp tục vững vàng trong một hành động, đặc biệt bất chấp khó khăn, phản đối hoặc thất bại."She persisted in her efforts to find a solution."
PersevereTiếp tục một hành động ngay cả khi đối mặt với khó khăn hoặc ít có triển vọng thành công."If you persevere, you will eventually achieve your goals."
ContinueTiếp tục một hành động hoặc hoạt động mà không dừng lại."Please continue with your work after the break."
Stick with (it/something)Tiếp tục làm điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó khó khăn, và không bỏ cuộc."Learning to play an instrument is hard, but stick with it."
Press on/aheadTiếp tục làm điều gì đó một cách quyết tâm, bất chấp khó khăn hoặc gián đoạn."Despite the storm, the explorers decided to press on."

Hiểu những từ đồng nghĩa này sẽ cho phép bạn diễn đạt ý tưởng tiếp tục hoặc kiên trì với nhiều sắc thái hơn.

Đến giờ Luyện tập!

Bây giờ là lúc kiểm tra sự hiểu biết của bạn về cụm động từ "keep at"! Chọn đáp án tốt nhất cho mỗi câu hỏi.

Question 1: Which sentence uses "keep at" to mean 'persevere with a difficult task'? a) She kept her books at the library.

b) He told his son to keep at his homework even though it was challenging.

c) The manager kept at his employee about punctuality.

d) They decided to keep their plans at a preliminary stage.

Correct answer: b

**Question 2: "My little brother _________ me to play video games with him all afternoon." Which is the best way to complete the sentence using "keep at"?

a) kept at

b) kept to

c) kept on

d) kept from

Correct answer: a

**Question 3: "If you want to learn to play the guitar well, you need to _________ practicing every day." Choose the correct form.

a) keep it at

b) keep at it

c) keep on it

d) keep from it

Correct answer: b

**Question 4: What is a close synonym for "keep at it" when talking about a challenging project?

a) Give up

b) Postpone it

c) Persevere

d) Delegate it

Correct answer: c

Bạn làm thế nào? Luyện tập với các ví dụ về cụm động từ như thế này là một cách tuyệt vời để củng cố việc học của bạn!

Kết luận

Nắm vững các cụm động từ như "keep at" là một phần đáng giá trong việc học tiếng Anh. Như chúng ta đã thấy, "keep at" là một cụm động từ đa năng chủ yếu được sử dụng để diễn tả sự kiên trì, nỗ lực liên tục vào một nhiệm vụ hoặc liên tục thúc giục ai đó. Hiểu các nghĩa khác nhau, cấu trúc và cách sử dụng phổ biến của nó chắc chắn sẽ nâng cao khả năng nói và viết tiếng Anh của bạn. Hãy nhớ, chìa khóa để thực sự học bất kỳ từ vựng mới nào, bao gồm cả cụm động từ, là keep at việc luyện tập của bạn một cách nhất quán. Hãy tiếp tục học và tiếp tục cải thiện!