Hiểu "Call The Shots": Một Thành Ngữ Tiếng Anh Về Lãnh Đạo và Quyền Kiểm Soát

Bạn đã sẵn sàng để hiểu và sử dụng thành ngữ tiếng Anh Call The Shots chưa? Cụm từ phổ biến này rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn nắm bắt các cụm từ về lãnh đạo và nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Nếu bạn muốn biết ai thực sự chịu trách nhiệm, việc học cách Call The Shots là rất then chốt. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn qua ý nghĩa, cách sử dụng, các lỗi thường gặp, đồng thời cung cấp nhiều ví dụ và bài tập thực hành để giúp bạn học thành ngữ tiếng Anh hiệu quả. Hãy cùng khám phá cách bạn có thể thành thạo thành ngữ quan trọng này để diễn đạt quyền lực nhé!

Learn to Call The Shots idiom meaning and usage

Mục lục

"Call The Shots" Nghĩa Là Gì?

Thành ngữ "Call The Shots" có nghĩa là ở vị trí có quyền lực, đưa ra các quyết định quan trọng hoặc kiểm soát một tình huống. Nếu ai đó Call The Shots, họ là người quyết định điều gì sẽ xảy ra và mọi thứ sẽ được thực hiện như thế nào. Nó ngụ ý có ảnh hưởng và quyền quyết định đáng kể, về cơ bản là người lãnh đạo hoặc người phụ trách.

Hãy nghĩ về nó giống như việc trở thành đạo diễn của một bộ phim – họ quyết định máy quay đặt ở đâu, diễn viên làm gì và cảnh quay diễn ra như thế nào. Họ đang Call The Shots trên phim trường.

Xem thêm:

Khi Nào Bạn Nên Sử Dụng "Call The Shots"?

Thành ngữ này khá linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng nhìn chung nó phổ biến hơn trong các tình huống không trang trọng đến bán trang trọng. Đây là một trong những cụm từ diễn đạt sự phụ trách truyền tải rõ ràng ai là người nắm giữ quyền lực.

Các Ngữ Cảnh Điển Hình:

  • Kinh doanh và Công việc: Nói về người có thẩm quyền trong một công ty, phòng ban hoặc dự án. (e.g., "The new manager is eager to call the shots.")
  • Thể thao: Đề cập đến đội trưởng hoặc huấn luyện viên đưa ra các quyết định chiến lược. (e.g., "The quarterback calls the shots on the field.")
  • Chính trị: Mô tả người có ảnh hưởng hoặc quyền quyết định thực sự. (e.g., "It's often debated who truly calls the shots in the government.")
  • Các thiết lập nhóm không trang trọng: Thảo luận về người đưa ra kế hoạch hoặc quyết định giữa bạn bè hoặc gia đình. (e.g., "When it comes to holiday destinations, my partner usually calls the shots.")

Khi Nào Nên Tránh:

  • Các bài viết học thuật rất trang trọng: Trong một bài báo nghiên cứu hoặc luận án rất trang trọng, bạn có thể chọn cách diễn đạt trực tiếp hơn như "exercise authority" (thực thi quyền lực), "make critical decisions" (đưa ra các quyết định quan trọng) hoặc "hold primary responsibility" (chịu trách nhiệm chính). Mặc dù "Call The Shots" sẽ được hiểu, nhưng nó có vẻ hơi quá không trang trọng trong những ngữ cảnh như vậy.
  • Khi muốn nói giảm nói tránh về quyền lực: Nếu bạn muốn nói giảm nói tránh quyền lực của ai đó hoặc gợi ý một môi trường hợp tác hơn, việc sử dụng một thành ngữ mạnh mẽ như "Call The Shots" có thể không phù hợp.

Các Lỗi Thường Gặp:

Hiểu các lỗi phổ biến có thể giúp bạn sử dụng thành ngữ ra quyết định này một cách chính xác.

Lỗi Thường GặpTại sao sai / Giải thíchCách Dùng Đúng / Cách Khắc Phục
Sử dụng "call the shot" (số ít)Thành ngữ là một cụm từ cố định và luôn sử dụng dạng số nhiều "shots."Luôn sử dụng "call the shots." (ví dụ, "She calls the shots.")
Nhầm lẫn với nghĩa bắn theo nghĩa đenMặc dù nguồn gốc của nó có thể liên quan đến các môn thể thao như bi-a hoặc săn bắn nơi một người gọi cú đánh (call a shot), nhưng ý nghĩa thành ngữ hiện tại của nó hoàn toàn là nghĩa bóng, chỉ sự kiểm soát.Tập trung vào ý nghĩa thành ngữ: là người phụ trách, đưa ra quyết định.
Sử dụng nó cho các quyết định nhỏ, không quan trọng"Call The Shots" thường ngụ ý ảnh hưởng đáng kể hoặc quyền quyết định đối với các vấn đề quan trọng.Chỉ dùng cho các tình huống mà ai đó có quyền lực rõ ràng và đáng kể. Đối với các lựa chọn nhỏ, bạn có thể nói "decide" (quyết định) hoặc "choose" (chọn).
"He is calling shot." (thiếu 'the')Mạo từ xác định 'the' là một phần không thể thiếu của thành ngữ.Đảm bảo bạn nói "He is calling the shots."
Sử dụng quá mức trong các thiết lập cực kỳ trang trọngNhư đã đề cập, nó có thể nghe quá không trang trọng đối với một số tài liệu học thuật hoặc văn bản rất chính thức.Chọn từ vựng trang trọng hơn như "preside over decisions" (chủ trì các quyết định) hoặc "determine policy" (xác định chính sách) trong những ngữ cảnh như vậy.

Chúng Ta Sử Dụng "Call The Shots" Như Thế Nào? Hiểu Thành Ngữ Trong Câu

Về mặt ngữ pháp, "Call The Shots" hoạt động như một cụm động từ. Người hoặc thực thể có thẩm quyền là chủ ngữ của động từ.

Dưới đây là một vài ví dụ minh họa cách sử dụng của nó:

  • "In this project, David calls the shots because he has the most experience."
  • "It's becoming clear that the new CEO is the one who calls the shots now."

Các cấu trúc hoặc mẫu câu phổ biến nhất:

Học các mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin sử dụng Call The Shots trong câu của riêng mình.

Mẫu câu/Cấu trúcCâu Ví Dụ sử dụng "Call The Shots"Giải Thích Ngắn Gọn
Subject + call the shots"The project manager calls the shots on deadlines."Đây là cách sử dụng cơ bản nhất, trong đó chủ ngữ là người kiểm soát.
Subject + auxiliary verb (will, can, might, etc.) + call the shots"She will call the shots regarding the new marketing strategy."Được sử dụng với các động từ khuyết thiếu hoặc trợ động từ để chỉ tương lai, khả năng hoặc năng lực kiểm soát.
Who + calls the shots?"Who calls the shots in this department?"Một cách phổ biến để hỏi ai là người phụ trách.
It's [someone/something] who/that calls the shots."It's the board of directors that ultimately calls the shots."Cấu trúc này nhấn mạnh người hoặc nhóm đang kiểm soát.
[Someone] let(s)/allow(s) [someone else] to call the shots."The owner lets the general manager call the shots on daily operations."Chỉ sự ủy quyền.

Từ Đồng Nghĩa và Các Cụm Từ Liên Quan đến "Call The Shots"

Mặc dù "Call The Shots" là một thành ngữ hay, nhưng có những cách khác để diễn đạt ý tương tự. Biết những cụm từ này có thể làm phong phú thêm vốn tiếng Anh của bạn và giúp bạn hiểu rõ hơn về các sắc thái. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và các cụm từ về lãnh đạo liên quan:

Từ Đồng Nghĩa/Cụm Từ Liên QuanSắc Thái/Giọng Điệu/Tính Trang TrọngCâu Ví Dụ
Be in the driver's seatKhông trang trọng. Nhấn mạnh việc kiểm soát hướng đi và tiến trình, giống như đang lái xe ô tô."With her new promotion, Sarah is now in the driver's seat for the project's development."
Run the showKhông trang trọng. Gợi ý việc quản lý và kiểm soát toàn bộ một hoạt động hoặc sự kiện."Tom has been running the show at the restaurant since his father retired."
Pull the stringsThường không trang trọng và có thể ngụ ý sự kiểm soát ẩn hoặc mang tính thao túng, giống như người điều khiển rối."He might not be the public face, but everyone knows he's the one pulling the strings behind the scenes."
Wear the pants (in a relationship/family)Rất không trang trọng. Đặc biệt được dùng để mô tả ai là người có nhiều quyền lực hơn hoặc đưa ra nhiều quyết định hơn trong một mối quan hệ lãng mạn hoặc gia đình."In their household, it’s clear that Grandma wears the pants."
Be in chargeThuật ngữ chung, có thể trang trọng hoặc không trang trọng. Ít mang tính thành ngữ hơn và trực tiếp hơn."The captain is in charge of the ship and its crew."
Make the decisionsTrung lập và trực tiếp. Phù hợp với hầu hết mọi ngữ cảnh, bao gồm cả ngữ cảnh trang trọng."The committee will make the decisions regarding budget allocation."
Hold the reinsTương tự như be in the driver's seat, ngụ ý sự kiểm soát, thường là của một tổ chức hoặc quy trình."After the merger, the new CEO will hold the reins of the company."
Be at the helmTrang trọng hơn. Có nghĩa là ở vị trí lãnh đạo hoặc kiểm soát, giống như lái một con tàu."The new director is at the helm of the research institute."

Hiểu những lựa chọn thay thế này sẽ giúp bạn chọn cụm từ diễn đạt sự phụ trách tốt nhất cho bất kỳ tình huống nào.

Example English Conversations

Seeing "call the shots" in action can really help solidify its meaning. Here are a few short dialogues:

Dialogue 1: Office Setting

  • Liam: "I have an idea for the new marketing campaign. Who should I talk to?"
  • Sophie: "You should definitely speak with Ms. Evans. She calls the shots in the marketing department now."
  • Liam: "Ah, okay. So she's the one making the final decisions?"
  • Sophie: "Exactly. All major campaign strategies go through her."

Dialogue 2: Planning an Event

  • Maria: "So, for the party, are we thinking a DJ or a live band?"
  • David: "I'm not sure. Let's ask Chen. He's organizing everything, so he's calling the shots on entertainment."
  • Maria: "Good point. It's his party, so he should decide."

Dialogue 3: Family Decision

  • Child 1: "Can we get a new video game console?"
  • Child 2: "Yeah, can we?"
  • Parent 1: "You'll have to ask your mother. She calls the shots when it comes to big purchases like that."
  • Parent 2 (entering): "Did I hear someone mention video games? Let's discuss it, but remember, I have the final say!"

Thời Gian Luyện Tập!

Bạn đã sẵn sàng kiểm tra hiểu biết và cách sử dụng "Call The Shots" chưa? Hãy thử các bài tập thú vị và hấp dẫn này nhé!

1. Câu Đố Nhanh!

Chọn ý nghĩa hoặc cách dùng đúng cho "Call The Shots" trong các câu/tùy chọn sau.

  • Question 1: When someone calls the shots, it means they:

    • a) are shouting loudly.
    • b) are making the important decisions and are in control.
    • c) are good at target practice.
  • Question 2: "In our small startup, the founder, Ms. Lee, ______ on all major product developments."

    • a) makes the calls
    • b) calls the shots
    • c) shots the calls
  • Question 3: Which of these people is most likely to call the shots on a movie set?

    • a) The caterer
    • b) The lead actor
    • c) The director

(Answers: 1-b, 2-b, 3-c)

2. Trò Chơi Nối Thành Ngữ (Trò Chơi Nhỏ):

Nối các phần bắt đầu câu ở Cột A với các phần kết thúc đúng ở Cột B để tạo thành các câu hợp lý sử dụng "Call The Shots" hoặc một khái niệm liên quan.

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. In most traditional companies, the CEO usuallya) in the driver's seat of their own freelance career.
2. She was tired of others making decisions for her, so she decided to beb) calls the shots when it comes to team strategy.
3. The coach is the one whoc) calls the shots regarding overall company policy.
4. Although he's not the manager, his experience means he oftend) pulls the strings on important projects.

(Answers: 1-c, 2-a, 3-b, 4-d)

Kết Luận: Nắm Vững Ngôn Ngữ Lãnh Đạo

Học cách sử dụng hiệu quả các thành ngữ như "Call The Shots" có thể nâng cao đáng kể sự tự tin của bạn và giúp bạn nói tiếng Anh giống người bản xứ hơn. Đó không chỉ là việc biết các từ; đó là việc hiểu các động lực quyền lực và các sắc thái mà chúng truyền tải. Bằng cách nắm vững các cụm từ về lãnh đạo và các thành ngữ ra quyết định như vậy, bạn có thể diễn đạt rõ ràng hơn các khái niệm về quyền lực và hiểu ai là người kiểm soát trong các tình huống khác nhau.

Hãy tiếp tục luyện tập các cách diễn đạt này trong các cuộc hội thoại và bài viết của bạn. Chẳng bao lâu, bạn sẽ thấy mình sử dụng "Call The Shots" và các thành ngữ tương tự một cách tự nhiên dễ dàng, làm cho tiếng Anh của bạn biểu cảm và có tác động hơn. Đây là một bước tiến tuyệt vời trong hành trình học thành ngữ tiếng Anh của bạn!

Tình huống nào bạn gặp gần đây mà ai đó rõ ràng đang Call The Shots? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới!