Làm chủ thành ngữ 'Call It A Day': Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ

Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn đạt việc đã đến lúc ngừng làm việc hoặc kết thúc một hoạt động trong tiếng Anh chưa? Thành ngữ 'Call It A Day' là một cách phổ biến và tự nhiên để làm điều đó. Đây là một cách diễn đạt finish for the day expression hữu ích mà bạn sẽ thường xuyên nghe thấy trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của 'Call It A Day', khi nào và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác, những lỗi phổ biến cần tránh và các cơ hội thực hành để giúp bạn làm chủ cụm từ hữu ích này. Hãy sẵn sàng để thêm một thành ngữ giá trị vào vốn từ vựng tiếng Anh của bạn!

![Image showing a person leaving an office or a sunset over a workplace, with text 'Call It A Day'](Ảnh minh họa một người rời văn phòng hoặc cảnh hoàng hôn trên nơi làm việc, với dòng chữ 'Call It A Day' ())

Mục lục

Call It A Day Nghĩa là gì?

Cách diễn đạt 'Call It A Day' có nghĩa là quyết định ngừng làm điều gì đó, đặc biệt là công việc hoặc một hoạt động mà bạn đã làm trong một khoảng thời gian, cho phần còn lại của ngày hôm đó. Nó ngụ ý rằng bạn đã làm đủ hoặc đó là một thời điểm tốt để kết thúc.

Xem thêm: Nắm Vững By The Book Hướng Dẫn Thành Ngữ Tiếng Anh Thiết Yếu Của Bạn

Khi nào bạn nên sử dụng Call It A Day?

Bạn thường sẽ nghe hoặc sử dụng 'Call It A Day' trong các tình huống không trang trọng hoặc bán trang trọng, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện về công việc, học tập hoặc bất kỳ hoạt động kéo dài nào. Nó hoàn hảo cho giao tiếp hàng ngày giữa đồng nghiệp, bạn bè hoặc gia đình.

Tuy nhiên, mặc dù nó được hiểu rộng rãi, bạn có thể chọn cách diễn đạt trang trọng hơn như "conclude our work" (kết thúc công việc của chúng tôi) hoặc "adjourn for the day" (nghỉ họp/nghỉ làm trong ngày) trong các báo cáo kinh doanh hoặc thông báo chính thức rất trang trọng, mặc dù 'Call It A Day' vẫn có thể chấp nhận được trong nhiều ngữ cảnh nói chuyên nghiệp.

Những lỗi thường gặp:

Lỗi thường gặpWhy it's wrong / ExplanationCách dùng đúng / Cách khắc phục
e.g., "I will call a day."Missing the crucial 'it'. The idiom is fixed."I will call it a day."
e.g., Using it for a very short task.Typically implies an activity that has taken a significant portion of time.Reserve for when you've been working for a while.
e.g., "Let's call the day."Incorrect word order."Let's call it a day."
e.g., Thinking it always means the end of a project.It usually refers to stopping for the current day, not necessarily finishing entirely.Focus on it meaning 'stop for now/today'. Example: "We've made good progress. Let's call it a day and continue tomorrow."

Xem thêm: Làm chủ Business As Usual Ý nghĩa Cách dùng & Ví dụ Thành ngữ Tiếng Anh

Chúng ta sử dụng Call It A Day như thế nào?

Về mặt ngữ pháp, 'Call It A Day' hoạt động như một cụm động từ. 'Call' là động từ chính, và 'it a day' đóng vai trò là bổ ngữ. Nó thường được sử dụng với 'let's' hoặc sau một chủ ngữ quyết định dừng lại.

Ví dụ:

  1. "I'm getting tired. I think I'm going to call it a day."
  2. "We've been working on this report for six hours. Let's call it a day."

Các cấu trúc câu hoặc mẫu câu phổ biến nhất:

Mẫu/Cấu trúcExample Sentence using "Call It A Day"Brief Explanation
Subject + call it a day"I usually call it a day around 5 PM."Cách dùng cơ bản, chủ ngữ quyết định dừng lại.
Let's + call it a day"Okay team, let's call it a day!"Gợi ý cho một nhóm dừng lại.
Subject + modal verb + call it a day"We should call it a day soon; it's getting late."Được sử dụng với các động từ khuyết thiếu như 'should', 'might', 'will', 'can'.
To + call it a day (infinitive)"It feels good to finally call it a day after so much work."Sử dụng thành ngữ như một cụm động từ nguyên mẫu.

Xem thêm: Hiểu 'Burn The Midnight Oil': Thành Ngữ & Biểu Đạt Tiếng Anh Cần Biết

Các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan cho Call It A Day

Trong khi 'Call It A Day' rất phổ biến, có những cách khác để diễn đạt ý tưởng kết thúc công việc hoặc một hoạt động. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan, cùng với các ghi chú về sắc thái của chúng:

Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quanNuance/Tone/FormalityExample Sentence
Pack it inRất không trang trọng, ý nghĩa tương tự như 'call it a day'."I'm exhausted. Let's pack it in for tonight."
Wrap things up / Wrap it upMang tính chủ động hơn một chút; ngụ ý hoàn thành các chi tiết cuối cùng. Có thể không trang trọng hoặc bán trang trọng."Alright, let's wrap things up and head home."
Knock off (work)Không trang trọng, phổ biến ở tiếng Anh Anh và Úc. Có nghĩa là kết thúc công việc."What time do you usually knock off?"
Clock out / Punch outĐề cập đến hành động ghi lại thời gian rời khỏi nơi làm việc, thường được sử dụng theo nghĩa thành ngữ để chỉ 'kết thúc công việc'."I'm going to clock out in five minutes."
Call it quitsTương tự như 'call it a day', nhưng cũng có thể có nghĩa là từ bỏ vĩnh viễn một điều gì đó. Ngữ cảnh rất quan trọng."After hours of trying, they decided to call it quits on fixing the old machine for the day." / "He called it quits on his music career."
Shut down for the dayNghĩa đen hơn, thường dùng cho các doanh nghiệp hoặc hoạt động, nhưng có thể dùng không trang trọng cho công việc cá nhân."The factory will shut down for the day at 6 PM."

Example English Conversations

Dialogue 1: At the Office

Sarah: Phew, my eyes are starting to hurt from staring at this screen. Mark: Tell me about it! We've been at this since 9 AM. I think we've made good progress on the report, though. Sarah: Agreed. What do you say we call it a day and look at it with fresh eyes tomorrow? Mark: Sounds like a plan. I'm ready to head home.

Dialogue 2: Studying Together

Lisa: I can't seem to focus on these chemistry formulas anymore. My brain feels fried. Tom: Yeah, we've been studying for three hours straight. Maybe it's time to call it a day? Lisa: Definitely. We can pick this up again tomorrow afternoon. My brain needs a break. Tom: Mine too. Pizza?

Dialogue 3: Renovating a Room

Alex: Okay, I think that's the last coat of paint on this wall. Ben: Great! It looks much better. My arms are aching from all that painting. Alex: Mine too. And it's getting dark. Shall we call it a day? We can do the trim tomorrow. Ben: Good idea. I'm starving! Let's clean up and call it a day.

Practice Time!

Ready to test your understanding and use of 'Call It A Day'? Try these fun and engaging tasks!

1. Quick Quiz!

Choose the correct meaning or usage for 'Call It A Day' in the following sentences/options:

  • Question 1: After a long day of hiking, the group decided to ______ before sunset.

    • a) start a new project
    • b) call it a day
    • c) take a rain check
  • Question 2: What does it mean to 'Call It A Day'?

    • a) To make a phone call during the day.
    • b) To name a day of the week.
    • c) To decide to stop working on something for the day.
  • Question 3: "We've achieved a lot. I think it's time to ______."

    • a) call it a day
    • b) break a leg
    • c) get cold feet

(Answers: 1-b, 2-c, 3-a)

2. Idiom Match-Up Game (Mini-Game):

Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. After eight hours of meetings, everyone agreeda) to call it a day and continue fresh tomorrow.
2. "I'm really struggling to concentrate now," she said,b) "I think I'm going to call it a day."
3. The construction crew worked until sunset, thenc) decided it was best to call it a day.
4. We've packed all the boxes, so let'sd) call it a day and order some pizza!

(Answers: 1-a, 2-b, 3-c, 4-d)

Kết luận: Kết thúc ngày làm việc của bạn (và việc học của bạn!)

Chúc mừng bạn đã học về thành ngữ 'Call It A Day'! Hiểu và sử dụng các thành ngữ tiếng Anh phổ biến như thế này là một cách tuyệt vời để làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và trôi chảy hơn, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Nó giúp bạn diễn đạt quyết định ngừng một hoạt động một cách rõ ràng và súc tích. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy mình sử dụng nó như người bản ngữ trong thời gian ngắn thôi!

Tình huống nào gần đây bạn muốn Call It A Day, hoặc bạn có thể sử dụng thành ngữ này? Chia sẻ trải nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!