Hiểu về "Behind The Scenes": Nghĩa, Cách dùng và Ví dụ cho Người học Tiếng Anh
Học các thành ngữ tiếng Anh có thể mang lại nhiều lợi ích đáng kể, và việc làm chủ các cụm từ như "Behind The Scenes" sẽ giúp cuộc trò chuyện của bạn trở nên tự nhiên và sâu sắc hơn. Thông thường, chúng ta chỉ nhìn thấy kết quả cuối cùng đã được trau chuốt của một sự kiện, dự án hoặc buổi biểu diễn. Tuy nhiên, thành ngữ này cho chúng ta một cái nhìn bên trong về những gì diễn ra một cách bí mật hoặc trong các giai đoạn chuẩn bị, khuất khỏi tầm mắt công chúng. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa của "Behind The Scenes", cách dùng đúng và khi nào nên dùng, những lỗi thường gặp cần tránh, và các từ đồng nghĩa hữu ích. Bạn cũng sẽ được thực hành sử dụng biểu thức tuyệt vời này qua một số hoạt động thú vị!
Mục lục
- "Behind The Scenes" nghĩa là gì?
- Khi nào bạn nên sử dụng "Behind The Scenes"?
- Chúng ta sử dụng "Behind The Scenes" như thế nào? Mở khóa ngữ pháp
- Các từ đồng nghĩa và biểu thức liên quan cho "Behind The Scenes"
- Example English Conversations
- Practice Time!
- Kết luận: Hé lộ câu chuyện thực sự trong tiếng Anh
"Behind The Scenes" nghĩa là gì?
Thành ngữ "Behind The Scenes" dùng để chỉ phần của một hoạt động, tổ chức hoặc sự kiện không được công chúng nhìn thấy. Nó mô tả các công tác chuẩn bị ẩn giấu, các tương tác riêng tư hoặc những công việc bí mật đóng góp vào một kết quả công khai. Hãy nghĩ về một vở kịch sân khấu: khán giả nhìn thấy các diễn viên trên sân khấu, nhưng "Behind The Scenes" là những người hậu đài, đạo diễn và quản lý sân khấu đang làm mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
Về cơ bản, nếu điều gì đó xảy ra "Behind The Scenes", nó xảy ra ở nơi riêng tư, khuất tầm nhìn hoặc không có sự biết đến của công chúng. Nó có thể liên quan đến việc lập kế hoạch một sự kiện, cách vận hành nội bộ của một công ty, đời tư của một người nổi tiếng hoặc những nỗ lực liên quan đến việc tạo ra một sản phẩm. Hiểu thành ngữ này là chìa khóa cho người học tiếng Anh muốn nắm bắt các sắc thái trong hội thoại và truyền thông.
Xem thêm: Giải mã Behind Closed Doors Ý nghĩa và Cách dùng thành ngữ tiếng Anh
Khi nào bạn nên sử dụng "Behind The Scenes"?
"Behind The Scenes" là một biểu thức linh hoạt được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu trong các tình huống thân mật và bán thân mật. Nó hoàn hảo để thảo luận về quá trình làm phim, chương trình truyền hình, kịch, hoặc việc lập kế hoạch cho các sự kiện. Bạn cũng có thể dùng nó để nói về hoạt động nội bộ của một doanh nghiệp hoặc những nỗ lực riêng tư của các cá nhân.
Ngữ cảnh thông thường:
- Trò chuyện thường ngày: Khi thảo luận về phim ảnh, sự kiện, hoặc tin tức. Ví dụ: "Tôi rất muốn xem những gì diễn ra behind the scenes tại một hãng phim."
- Viết thân mật: Trong các bài đăng blog, bài báo, hoặc cập nhật trên mạng xã hội. Ví dụ: "Vlog mới nhất của chúng tôi mang đến cho bạn cái nhìn behind-the-scenes về văn phòng mới của chúng tôi!"
- Truyền thông và giải trí: Rất phổ biến trong các cuộc phỏng vấn, phim tài liệu, và bài báo về ngành công nghiệp giải trí.
Khi nào nên tránh:
- Viết học thuật rất trang trọng: Mặc dù không hoàn toàn sai, bạn có thể chọn cách diễn đạt trang trọng hơn như "in private deliberations" (trong các cuộc thảo luận riêng tư) hoặc "during the preparatory phase" (trong giai đoạn chuẩn bị) trong các bài báo học thuật rất trang trọng, trừ khi chủ đề đặc biệt về truyền thông hoặc các sự kiện công cộng nơi thuật ngữ này là tiêu chuẩn.
- Báo cáo kinh doanh rất trang trọng: Tùy thuộc vào văn hóa công ty, một thuật ngữ trực tiếp hơn có thể được ưu tiên, mặc dù "behind-the-scenes efforts" (nỗ lực behind the scenes) có thể chấp nhận được.
Các lỗi thường gặp:
Điều quan trọng là người học tiếng Anh phải sử dụng "Behind The Scenes" một cách chính xác. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:
Lỗi thường gặp | Tại sao sai / Giải thích | Cách dùng đúng / Cách khắc phục |
---|---|---|
Using it as a single adjective before a noun without hyphens if intended that way. | While "behind-the-scenes look" is correct, thinking of "behind the scenes" as always needing hyphens is a mistake. It often functions as an adverbial phrase. | As an adverbial phrase: "A lot happens behind the scenes." As a hyphenated adjective: "We got a behind-the-scenes tour." |
Misunderstanding the preposition. | "Behind of the scenes" or "In the behind scenes" are incorrect. | The correct phrase is "behind the scenes." |
Confusing with literal meanings. | While it originates from theater, it's mostly used figuratively. | Focus on the idiomatic meaning: secret or private aspects. |
Overusing it in extremely formal contexts. | It can sound too informal for some academic or legal texts. | Reserve for appropriate contexts or use formal alternatives. |
Xem thêm: Hiểu Thành Ngữ Tiếng Anh Beat Around The Bush Đừng Quanh Co Nữa
Chúng ta sử dụng "Behind The Scenes" như thế nào? Mở khóa ngữ pháp
Cụm từ "Behind The Scenes" thường hoạt động như một cụm trạng ngữ hoặc là một phần của tính từ ghép. Hiểu vai trò ngữ pháp của nó sẽ giúp bạn sử dụng nó hiệu quả hơn trong câu của mình.
Là một cụm trạng ngữ, nó bổ nghĩa cho một động từ, cho chúng ta biết ở đâu hoặc bằng cách nào một hành động diễn ra (một cách riêng tư hoặc ẩn giấu).
- Ví dụ 1: "The negotiations happened behind the scenes."
- Ví dụ 2: "She worked tirelessly behind the scenes to make the event a success."
Khi được dùng làm tính từ đứng trước danh từ, nó thường được nối bằng dấu gạch nối: "behind-the-scenes".
- Ví dụ 1: "The documentary offered a behind-the-scenes look at the election campaign."
- Ví dụ 2: "He shared some behind-the-scenes stories from the movie set."
Học cách "Behind The Scenes" phù hợp với các câu sẽ cải thiện đáng kể sự trôi chảy của bạn khi thảo luận về các khía cạnh ít được nhìn thấy của các tình huống khác nhau.
Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:
Mẫu/Cấu trúc | Câu ví dụ sử dụng "Behind The Scenes" | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|
Chủ ngữ + động từ + behind the scenes | "Many volunteers work behind the scenes." | The phrase describes where or how the action of the verb occurs. |
There is/are + danh từ + behind the scenes | "There is a lot of drama behind the scenes." | Indicates the existence of something in a private context. |
To get/give a behind-the-scenes look/view/glimpse | "The TV special gave viewers a behind-the-scenes look." | Common collocation for showing or seeing the hidden aspects. Adjective form used. |
Danh từ (ví dụ: work, efforts, negotiations) + behind the scenes | "The agreement was the result of months of work behind the scenes." | Specifies that certain activities took place privately. |
Tính từ: behind-the-scenes + danh từ | "She is a key behind-the-scenes player in the organization." | The hyphenated form modifies the noun directly. |
Xem thêm: Giải mã 'Bean Counter' Cụm từ tiếng Anh này thực sự có nghĩa gì
Các từ đồng nghĩa và biểu thức liên quan cho "Behind The Scenes"
Mặc dù "Behind The Scenes" là một thành ngữ rất phổ biến và hữu ích, nhưng biết một số từ đồng nghĩa và các biểu thức liên quan có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt những ý tương tự với các sắc thái khác nhau. Dưới đây là một vài lựa chọn thay thế:
Từ đồng nghĩa/Biểu thức liên quan | Sắc thái/Giọng điệu/Tính trang trọng | Câu ví dụ |
---|---|---|
In private | More general, can refer to any non-public setting. Formal/Neutral. | "The decision was made in private." |
Under wraps | Suggests something is being kept secret intentionally, often temporarily. Informal. | "The details of the new product are being kept under wraps." |
Off the record | Specifically for information not meant for official publication. Informal/Journalistic. | "The politician shared some thoughts off the record." |
Behind closed doors | Similar to "in private," often implying secrecy or exclusivity. Neutral/Slightly formal. | "The negotiations took place behind closed doors." |
In the background | Suggests activity that is not the main focus, but still important. Neutral. | "While the CEO spoke, his team was working hard in the background." |
Backstage | Literally refers to the area behind a stage; can be used figuratively like "behind the scenes" but is more tied to performance contexts. Informal/Neutral. | "We got to meet the band backstage after the show." |
The inside story/scoop | Refers to getting the hidden or true information about something. Informal. | "The reporter got the inside story on the scandal." |
Việc lựa chọn biểu thức phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, mức độ trang trọng và sắc thái nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt. Có những lựa chọn này sẽ làm cho tiếng Anh của bạn chính xác và biểu cảm hơn.
Example English Conversations
To help you understand how "Behind The Scenes" is used in everyday English, here are a few short dialogues:
Dialogue 1: Discussing a Movie
- Liam: "That new superhero movie was amazing! The special effects were incredible."
- Chloe: "I know, right? I watched a documentary that showed what happened behind the scenes. It's incredible how much work goes into making those scenes look so real."
- Liam: "Oh, I'd love to see that! A behind-the-scenes look must be fascinating."
Dialogue 2: Planning an Event
- Maria: "The charity gala was a huge success! Everyone seemed to have a great time."
- David: "Definitely! But they probably don't realize all the effort that went on behind the scenes for months. You and your team did an amazing job with the logistics."
- Maria: "Thanks, David! It was a team effort, lots of late nights behind the scenes."
Dialogue 3: Office Talk
- Sara: "Our new software update is finally live! It works so smoothly."
- Tom: "Yes, the development team has been working tirelessly behind the scenes to fix all the bugs and add new features."
- Sara: "They deserve a lot of credit. Most users only see the final product, not the intense behind-the-scenes problem-solving."
Practice Time!
Sẵn sàng kiểm tra hiểu biết và cách sử dụng "Behind The Scenes" của bạn chưa? Hãy thử các bài tập thú vị và hấp dẫn này nhé!
1. Quick Quiz!
Choose the correct meaning or usage for "Behind The Scenes" in the following sentences/options:
Question 1: The phrase "Behind The Scenes" usually refers to actions that are:
- a) Publicly announced and widely known
- b) Hidden from public view or done in private
- c) Completely fictional or imaginary
Question 2: If a journalist gets a "behind-the-scenes" look at a movie production, they see:
- a) Only the final movie trailer and promotional posters
- b) The actors on the red carpet during the premiere
- c) The making of the movie, including preparations, challenges, and daily work on set
Question 3: "A lot of important decisions are made __________ before they are announced to the staff."
- a) on the scenes
- b) behind the scenes
- c) over the scenes
(Answers: 1-b, 2-c, 3-b)
2. Idiom Match-Up Game (Mini-Game):
Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B that use or relate to "Behind The Scenes".
Column A (Beginnings) | Column B (Endings) |
---|---|
1. The success of the complex merger was due to the hard work | a) look behind the scenes at how innovative software is developed. |
2. To truly understand the fashion industry, one must | b) that happens behind the scenes to ensure product quality. |
3. The journalist was granted an exclusive chance to | c) peek behind the scenes of a high-stakes political campaign. |
4. Few consumers are aware of the complex logistics and testing | d) done behind the scenes by the negotiation teams. |
(Answers: 1-d, 2-a, 3-c, 4-b)
Kết luận: Hé lộ câu chuyện thực sự trong tiếng Anh
Học và sử dụng các thành ngữ như "Behind The Scenes" là một bước tuyệt vời để nói tiếng Anh giống người bản xứ hơn và hiểu được những sắc thái tinh tế của ngôn ngữ. Biểu thức này cho phép bạn nói về những nỗ lực ẩn giấu, các cuộc thảo luận riêng tư và công việc chuẩn bị quan trọng cho bất kỳ kết quả công khai nào. Nó giúp bạn kể một câu chuyện đầy đủ hơn, công nhận những phần không phải lúc nào cũng hiển thị.
Bằng cách đưa "Behind The Scenes" vào vốn từ vựng của mình, bạn không chỉ học một cụm từ; bạn đang có được một công cụ để mô tả thế giới với chiều sâu và sự sắc sảo hơn. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ tìm thấy nhiều cơ hội để sử dụng nó!
Đâu là một tình huống, sự kiện hoặc ngành nghề mà bạn quan tâm nhất muốn có cái nhìn "behind-the-scenes"? Chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!