Ngừng Beat Around The Bush: Hiểu Thành Ngữ Tiếng Anh Phổ Biến Này

Bạn đang học tiếng Anh và muốn hiểu người bản ngữ rõ hơn? Vậy thì bạn cần nắm vững các thành ngữ và cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh. Một cụm từ bạn sẽ thường xuyên nghe là 'beat around the bush'. Cách diễn đạt này rất quan trọng để hiểu được giao tiếp gián tiếp trong tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ý nghĩa của beat around the bush, khi nào và cách sử dụng nó cho đúng, những lỗi phổ biến cần tránh, và cung cấp nhiều ví dụ cùng bài tập. Cuối bài viết, bạn sẽ có thể sử dụng và hiểu thành ngữ hữu ích này như một người chuyên nghiệp!

Understanding the idiom Beat Around The Bush to improve English speaking

Mục lục

Beat Around The Bush Có Nghĩa Là Gì?

Thành ngữ "beat around the bush" có nghĩa là tránh nói về điều quan trọng, hoặc trì hoãn việc thảo luận về chủ đề chính của một cuộc trò chuyện. Khi ai đó đang beating around the bush, họ nói một cách gián tiếp hoặc quanh co, thường là vì chủ đề đó khó nói, nhạy cảm, hoặc họ do dự khi phải đưa tin xấu.

Hãy tưởng tượng những người thợ săn trong quá khứ. Để tìm chim hoặc thú ẩn trong bụi cây, họ có thể đập vào tán lá xung quanh (bụi cây) để làm con vật sợ hãi bay ra, thay vì trực tiếp nhắm vào con vật đó. Cách diễn đạt này nắm bắt ý tưởng tiếp cận một vấn đề một cách gián tiếp thay vì đi thẳng vào trọng tâm. Vì vậy, nếu bạn beat around the bush, bạn không đi vào vấn đề cốt lõi.

Xem thêm: Giải mã 'Bean Counter' Cụm từ tiếng Anh này thực sự có nghĩa gì

Khi Nào Bạn Nên Sử Dụng Beat Around The Bush?

Hiểu khi nào nên sử dụng (hoặc nhận ra) ai đó đang beat around the bush là rất quan trọng đối với người học ESL. Đây là một đặc điểm phổ biến của tiếng Anh không trang trọng.

Các Ngữ Cảnh Thông Thường:

  • Các Cuộc Trò Chuyện Thường Ngày: Nó thường được sử dụng khi mọi người thảo luận về các chủ đề nhạy cảm hoặc cố gắng giữ lịch sự.
  • Nhẹ nhàng Thông báo Tin Xấu: Ai đó có thể beat around the bush trước khi nói cho bạn biết điều gì đó bạn không muốn nghe.
  • Do Dự hoặc Không Chắc Chắn: Nếu một người không chắc chắn cách diễn đạt điều gì đó hoặc lo lắng về phản ứng, họ có thể nói vòng quanh chủ đề trước.
  • Lịch Sự (đôi khi được coi là vậy): Trong một số tình huống, quá thẳng thắn có thể bị coi là thô lỗ, vì vậy mọi người có thể beat around the bush để làm dịu lời nói của họ, mặc dù điều này cũng có thể gây khó chịu cho người nghe.

Khi Nào Không Nên Sử Dụng:

  • Văn Viết Trang Trọng hoặc Học Thuật: Thành ngữ này nhìn chung quá không trang trọng đối với các bài luận, báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu chính thức.
  • Trường Hợp Khẩn Cấp hoặc Cấp Bách: Khi sự rõ ràng và tốc độ là điều cần thiết, beating around the bush không phù hợp và không hữu ích.
  • Chỉ Dẫn Rõ Ràng: Nếu bạn cần đưa ra hoặc nhận chỉ dẫn chính xác, ngôn ngữ trực tiếp là cần thiết.

Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Beat Around The Bush

Người học tiếng Anh đôi khi mắc những lỗi nhỏ với thành ngữ này. Dưới đây là một bảng giúp bạn tránh chúng:

Common MistakeWhy it's wrong / ExplanationCorrect Usage / How to Fix
e.g., Using "beat about the bush" in American English."Beat about the bush" is more common in British English.Use "beat around the bush" for American English audiences.
e.g., Saying "He beats the bush."The idiom is "beat around the bush." The word "around" is missing.Always include "around": "He often beats around the bush."
e.g., Using it when someone is being concise and direct.The idiom means the opposite – avoiding the main point.Use it only when someone is not being direct or is avoiding the main point.
e.g., Thinking it means physically hitting bushes.It's an idiomatic expression; the literal meaning is lost.Focus on the figurative meaning: to speak indirectly or avoid the main topic.
e.g., "She beat bush when asked."The idiom is a fixed phrase and requires "around the".Ensure you use the full phrase: "She beat around the bush when asked."

Xem thêm: Hiểu Bang For The Buck Tận Dụng Giá Trị Tối Đa Từ Thành Ngữ Tiếng Anh Này

Chúng Ta Sử Dụng Beat Around The Bush Như Thế Nào?

Cách diễn đạt "beat around the bush" hoạt động như một cụm động từ trong câu. Nó mô tả hành động nói gián tiếp.

Nó thường được sử dụng với các trợ động từ như do/don't, is/are, was/were, hoặc các động từ khiếm khuyết như will, might, should. Bạn sẽ thường nghe nó trong các câu mệnh lệnh như "Stop beating around the bush!" hoặc các câu khẳng định như "He was beating around the bush."

Dưới đây là một vài ví dụ:

  1. "My boss kept beating around the bush before finally telling me I didn't get the promotion."
  2. "Please don't beat around the bush; just tell me what's wrong."

Các Mẫu Câu hoặc Cấu Trúc Phổ Biến Nhất:

Hiểu các mẫu câu này sẽ giúp bạn sử dụng "beat around the bush" chính xác và nghe tự nhiên hơn.

Pattern/StructureExample Sentence using "Beat Around The Bush"Brief Explanation
Subject + beat around the bush"He always beats around the bush when he has bad news."Cách dùng cơ bản như cụm động từ chính ở thì hiện tại đơn (hành động theo thói quen).
Stop/Don't + beat around the bush"Stop beating around the bush and tell me what you want!"Dùng như câu mệnh lệnh (lệnh hoặc yêu cầu).
Subject + auxiliary verb + beating around the bush"She wasbeating around the bush for ten minutes."Dùng ở các thì tiếp diễn (ví dụ: hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn).
Subject + tends to + beat around the bush"My colleague tends tobeat around the bush in meetings."Dùng với các động từ như "tend to" hoặc "try to" theo sau là dạng nguyên thể.
Question form (e.g., with "why")"Why are you beating around the bush?"Dùng trong câu nghi vấn để hỏi về hành vi gián tiếp.

Xem thêm: Giải Mã 'Ballpark Figure' Thành Ngữ Ước Tính Phổ Biến Tiếng Anh

Từ Đồng Nghĩa Và Các Cách Diễn Đạt Liên Quan

Trong khi "beat around the bush" là cách diễn đạt rất phổ biến để mô tả việc nói gián tiếp, có những cách diễn đạt khác trong tiếng Anh mang ý nghĩa tương tự hoặc liên quan. Biết những cách này có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng và sự hiểu biết của bạn về giao tiếp tinh tế.

Synonym/Related ExpressionNuance/Tone/FormalityExample Sentence
Mince wordsNói kém trực tiếp hoặc kém mạnh mẽ hơn, thường là để lịch sự hoặc tránh gây xúc phạm. Thường dùng ở dạng phủ định ("don't mince words")."She didn't mince words when she criticized his proposal."
Skirt the issueTránh giải quyết trực tiếp một vấn đề hoặc câu hỏi. Có thể nghe trang trọng hơn một chút so với "beat around the bush"."The politicians skirted the issue of tax reform during the debate."
Dodge the questionCố tình tránh trả lời một câu hỏi cụ thể. Ám chỉ sự né tránh có chủ ý."The celebrity dodged the question about her personal life."
Talk in circlesNói rất lâu mà không đưa ra được điểm rõ ràng hoặc đi đến quyết định."We talked in circles for an hour and didn't solve anything."
Pussyfoot around(Không trang trọng) Hành động hoặc nói rất thận trọng hoặc quanh co để tránh cam kết hoặc khó khăn."Stop pussyfooting around and make a decision!"
Hem and hawDo dự và thiếu quyết đoán khi nói, thường kèm theo tiếng tằng hắng."He hemmed and hawed before finally admitting his mistake."
Get to the point (Antonym)(Từ không trang trọng đến trung lập) Nói điều quan trọng trực tiếp mà không lãng phí thời gian."Let's get to the point; we have limited time."

Hiểu những biến thể này giúp bạn chọn cụm từ phù hợp nhất với ngữ cảnh cụ thể và mức độ trang trọng. Ví dụ, trong khi ai đó beat around the bush cuối cùng có thể đi đến vấn đề chính, người talk in circles có thể không bao giờ làm rõ được ý của họ.

Các Đoạn Hội Thoại Mẫu Bằng Tiếng Anh

Xem "beat around the bush" được sử dụng trong thực tế có thể thực sự giúp củng cố ý nghĩa của nó. Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn:

Dialogue 1: Asking for a Favor

  • Sarah: "Hi Mark! How are you doing? Such lovely weather we're having, isn't it? I was just thinking about my garden, and how much work it needs... and, well, you're so good with that sort of thing..."
  • Mark: "Sarah, are you beating around the bush? Do you need help with your garden?"
  • Sarah: "Oh, well, yes! Would you mind?"

Dialogue 2: Discussing a Problem at Work

  • Manager: "Tom, I wanted to talk about the quarterly report. It seems some of the figures... well, they don't quite align with our projections. We've noticed a few discrepancies here and there..."
  • Tom: "So, you're saying there's a problem?"
  • Manager: "Yes, Tom. I suppose I was beating around the bush. There are significant errors we need to address immediately."

Dialogue 3: Breaking Bad News (Gently)

  • Anna: "Hey Ben. So, about that concert on Saturday... you know how much we were looking forward to it, and the band is amazing... and I know you bought the tickets ages ago..."
  • Ben: "Anna, just tell me. Are you beating around the bush?"
  • Anna: "I'm so sorry, but I don't think I can make it. Something urgent came up."
  • Ben: "Oh. Okay, I appreciate you telling me, even if you did beat around the bush a bit at first."

Những ví dụ này cho thấy cách mọi người có thể beat around the bush trong các tình huống khác nhau, thường là do lo lắng, lịch sự hoặc do chủ đề khó nói.

Thời Gian Luyện Tập!

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "beat around the bush" của bạn chưa? Hãy thử những bài tập vui và thú vị này!

1. Đố Nhanh!

Chọn ý nghĩa hoặc cách dùng đúng cho "beat around the bush" trong các câu/lựa chọn sau.

  • Question 1: If someone is "beating around the bush," they are:

    • a) Speaking very directly and clearly.
    • b) Avoiding the main topic or speaking indirectly.
    • c) Planting a tree in their garden.
  • Question 2: "Please stop __________ and just tell me what happened!"

    • a) beat the bush
    • b) beating around the bush
    • c) beating to the bush
  • Question 3: Which situation is NOT an example of someone beating around the bush?

    • a) Discussing the weather for ten minutes before asking to borrow money.
    • b) Immediately stating, "I need to borrow $20."
    • c) Giving vague compliments before pointing out a mistake.

(Answers: 1-b, 2-b, 3-b)

2. Ghép Thành Ngữ!

Ghép phần mở đầu câu ở Cột A với phần kết câu đúng ở Cột B sử dụng hoặc liên quan đến "beat around the bush".

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. I knew he wasn't telling me the full story; he kepta) beat around the bush when I’m nervous.
2. Instead of directly asking for a day off, she started tob) beating around the bush for nearly an hour.
3. The employee was asked by his manager not toc) beat around the bush and clearly explain the issue.
4. I admit, I sometimes tend tod) beat around the bush by talking about her heavy workload.

(Answers: 1-b, 2-d, 3-c, 4-a)

Kết Luận: Làm Chủ Kỹ Năng Giao Tiếp Rõ Ràng Bằng Tiếng Anh

Chúc mừng bạn đã khám phá thành ngữ "beat around the bush"! Học những cách diễn đạt như thế này là một cách tuyệt vời để tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên hơn và để hiểu rõ hơn những sắc thái trong cuộc trò chuyện với người bản ngữ. Điều quan trọng không chỉ là biết từ ngữ, mà còn là hiểu ý định đằng sau chúng.

Bằng cách nhận ra khi ai đó đang beat around the bush, bạn có thể điều hướng cuộc trò chuyện tốt hơn, đặc biệt là những cuộc nói chuyện liên quan đến các chủ đề nhạy cảm. Và biết cách sử dụng nó (hoặc cách không sử dụng nó) cho chính mình cho phép giao tiếp hiệu quả hơn và phù hợp với văn hóa. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ trở nên tự tin hơn với các thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh!

Đâu là tình huống mà bạn đã nhận thấy ai đó (hoặc thậm chí là chính bạn!) đã beat around the bush? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn ở phần bình luận bên dưới nhé – chúng tôi rất muốn nghe!