Tìm hiểu về Cụm động từ "Go ahead": Ý nghĩa và Cách dùng trong tiếng Anh

Học các cụm động từ trong tiếng Anh có thể nâng cao đáng kể sự lưu loát của bạn và Go ahead là một cụm từ bạn sẽ gặp rất thường xuyên. Cụm từ linh hoạt này là nền tảng của giao tiếp hàng ngày và việc hiểu các cách ứng dụng khác nhau của nó là chìa khóa để thành thạo tiếng Anh nghe tự nhiên. Nếu bạn muốn Go ahead và cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình, bài viết này là dành cho bạn! Chúng ta sẽ khám phá các ý nghĩa khác nhau của Go ahead, xem xét cấu trúc ngữ pháp của nó, khám phá các từ đồng nghĩa liên quan và kiểm tra sự hiểu biết của bạn bằng các câu hỏi thực hành. Cuối cùng, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng Go ahead trong giao tiếp hàng ngày của mình.

Understanding the phrasal verb Go ahead

Mục lục

Go ahead Nghĩa là gì?

Cụm động từ Go ahead là một cách diễn đạt phổ biến và rất hữu ích trong tiếng Anh. Về cốt lõi, nó thường biểu thị sự cho phép, hướng dẫn để tiến hành, hoặc sự tiếp tục của một hành động hoặc sự kiện. Hiểu cách sử dụng Go ahead một cách chính xác sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và tự tin hơn, vì nó được sử dụng thường xuyên trong cả môi trường trang trọng và không trang trọng. Đó là một cụm từ đơn giản với tác động giao tiếp mạnh mẽ, thường khuyến khích hành động hoặc chỉ ra rằng điều gì đó có thể hoặc sẽ xảy ra.

Xem thêm: Cụm Động Từ Get up to Ý Nghĩa và Cách Dùng Chi Tiết Cho Người Học

Cấu trúc với Go ahead

Cụm động từ Go ahead có thể được sử dụng theo nhiều cách, tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt. Hiểu rõ các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác. Dưới đây là ba ý nghĩa chính và các cấu trúc phổ biến của chúng:

1. Để Tiếp tục hoặc Tiến hành một Hành động

Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất của Go ahead. Nó có nghĩa là bắt đầu hoặc tiếp tục làm điều gì đó, đặc biệt là sau một khoảng dừng hoặc do dự, hoặc sau khi nhận được xác nhận.

  • Cấu trúc 1a: Chủ ngữ + go ahead + with + danh từ/cụm gerund

    • Example: "Please go ahead with your presentation now."
    • Example: "After the interruption, the speaker decided to go ahead with her speech."
  • Cấu trúc 1b: Chủ ngữ + go ahead + and + động từ (nguyên thể)

    • Example: "If you're ready, you can go ahead and start the exam."
    • Example: "We have the materials, so let's go ahead and build the model."
  • Cấu trúc 1c:Go ahead. (Dùng như một mệnh lệnh đứng riêng để có nghĩa là "tiếp tục")

    • Example: Person A: "Should I begin reading?" Person B: "Yes, go ahead."
    • Example: "Don't wait for me, go ahead and eat."

2. Để Cho phép

Go ahead thường xuyên được sử dụng để cho phép hoặc để nói với ai đó rằng họ có thể làm điều gì đó mà họ đã hỏi hoặc đang do dự.

  • Cấu trúc 2a:Go ahead.

    • Example: Person A: "May I use your phone?" Person B: "Sure, go ahead."
    • Example: Person A: "Do you mind if I open the window?" Person B: "No, go ahead."
  • Cấu trúc 2b: Chủ ngữ + can/may + go ahead + and + động từ (nguyên thể)

    • Example: "You can go ahead and submit your application now."
    • Example: "The manager said we may go ahead and take our break."

Cách dùng này thường hàm ý một giọng điệu khuyến khích, loại bỏ bất kỳ rào cản nào cho người khác hành động. Đó là một cách lịch sự và phổ biến để trả lời khẳng định một yêu cầu.

3. Đối với một Sự kiện Xảy ra hoặc Diễn ra

Ý nghĩa này đề cập đến một sự kiện, kế hoạch hoặc hoạt động diễn ra theo đúng lịch trình hoặc dự định, thường là bất chấp những trở ngại tiềm ẩn.

  • Cấu trúc 3a: Chủ ngữ (sự kiện/kế hoạch) + go ahead

    • Example: "The concert will go ahead despite the rainy weather forecast."
    • Example: "The meeting is scheduled for 3 PM, and it will go ahead as planned."
  • Cấu trúc 3b: Chủ ngữ (sự kiện/kế hoạch) + go ahead + with + cụm danh từ (ít phổ biến hơn với ý nghĩa này nhưng vẫn có thể)

    • Example: "The organizers confirmed the festival will go ahead with all the planned activities."
    • Example: "The construction project will go ahead with the new safety measures in place."

Sử dụng Go ahead trong ngữ cảnh này thường trấn an người nghe rằng điều gì đó được mong đợi thực sự sẽ xảy ra. Nó thể hiện sự cam kết với kế hoạch.

Xem thêm: Nắm vững cụm động từ tiếng Anh Get together: Hướng dẫn sử dụng chính xác

Các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan

Hiểu các từ đồng nghĩa có thể mở rộng vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt sắc thái nghĩa hiệu quả hơn. Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến các ý nghĩa của Go ahead:

SynonymMeaningExample Sentence
ProceedBắt đầu hoặc tiếp tục một quá trình hành động."Please proceed with your questions now."
ContinueTiếp tục làm điều gì đó; không dừng lại."You can continue working after the break."
Carry onTiếp tục làm điều gì đó hoặc cư xử theo một cách cụ thể."Despite the noise, she tried to carry on studying."
AdvanceDi chuyển về phía trước; đạt tiến bộ."The project will advance to the next phase."
InitiateKhiến (một quá trình hoặc hành động) bắt đầu."The company decided to initiate the new policy."

Những từ đồng nghĩa này có thể đặc biệt hữu ích khi bạn muốn đa dạng hóa ngôn ngữ của mình hoặc khi cần một sắc thái nghĩa hơi khác. Ví dụ, "proceed" thường nghe trang trọng hơn Go ahead.

Xem thêm: Tìm hiểu cụm động từ Get Through To Cách giao tiếp hiệu quả tiếng Anh

Thời gian thực hành!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về Go ahead với một vài câu hỏi. Chọn phương án tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence uses "Go ahead" to mean give permission? a) The project will go ahead as planned.

b) "May I ask a question?" "Yes, go ahead."

c) Go ahead with your story; I'm listening.

d) The car in front decided to go ahead slowly.

Correct answer: b

Question 2: Fill in the blank: "If you have finished your preparations, you can ________ and start your presentation." a) go ahead

b) going ahead

c) went ahead

d) gone ahead

Correct answer: a

Question 3: "The annual festival will ________ this year despite the funding issues." Which phrasal verb best fits? a) go by

b) go off

c) go ahead

d) go over

Correct answer: c

Question 4: What is a common meaning of "Go ahead"? a) To reverse a decision.

b) To stop an activity immediately.

c) To proceed or give permission.

d) To look behind.

Correct answer: c

Kết luận

Nắm vững các cụm động từ như Go ahead là một bước quan trọng để trở thành người nói tiếng Anh tự tin và tự nhiên hơn. Như chúng ta đã thấy, Go ahead là một cụm từ linh hoạt được dùng để chỉ sự cho phép, khuyến khích tiếp tục, hoặc xác nhận rằng một sự kiện sẽ diễn ra. Hiểu các ý nghĩa và cấu trúc khác nhau của nó cho phép giao tiếp chính xác hơn. Hãy nhớ rằng, luyện tập thường xuyên là chìa khóa để ghi nhớ những cách diễn đạt này, vì vậy hãy thử sử dụng Go ahead trong các cuộc hội thoại và bài viết của bạn. Hãy tiếp tục học hỏi và đừng ngại sử dụng các cụm động từ mới!