Hiểu về "Get The Sack": Ý nghĩa và Cách dùng trong Thành ngữ Tiếng Anh
Học các thành ngữ tiếng Anh có thể là một phần bổ ích trong hành trình học ngôn ngữ của bạn, giúp bạn nói nghe tự nhiên hơn và hiểu người bản ngữ tốt hơn. Một cách diễn đạt phổ biến và khá không may mà bạn có thể nghe, đặc biệt trong bối cảnh công sở, là Get The Sack. Nếu ai đó nói với bạn rằng họ có thể Get The Sack, họ không nói về một cái túi vật lý; họ đang bày tỏ nỗi sợ mất việc. Bài viết này sẽ khám phá đầy đủ ý nghĩa của "Get The Sack", khi nào và làm thế nào để sử dụng cách diễn đạt quan trọng này trong tiếng Anh thân mật, khám phá các lỗi thường gặp và đưa ra các hoạt động thực hành để giúp bạn nắm vững thành ngữ tiếng Anh này.
Mục lục
- “Get The Sack” có nghĩa là gì?
- Khi nào bạn nên dùng "Get The Sack"?
- Chúng ta dùng "Get The Sack" như thế nào?
- Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan
- Ví dụ hội thoại tiếng Anh
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận: Điều hướng Thuật ngữ Nơi làm việc
“Get The Sack” có nghĩa là gì?
"Get The Sack" đơn giản có nghĩa là bị sa thải khỏi công việc của bạn, hoặc bị đuổi việc. Đây là một cách nói thân mật để diễn đạt rằng việc làm của ai đó đã bị chấm dứt, thường là bất ngờ hoặc do hiệu suất kém, công ty cắt giảm nhân sự, hoặc hành vi sai trái.
Nguồn gốc của thành ngữ này được cho là xuất phát từ thời xa xưa khi người lao động thường mang dụng cụ của họ trong một cái túi. Nếu việc làm của họ kết thúc, họ sẽ được trả lại cái túi (cùng với dụng cụ của họ) và bảo ra về. Vì vậy, "get the sack" nghĩa đen có nghĩa là lấy lại túi dụng cụ của bạn vì bạn không còn được cần đến nữa.
Hiểu thành ngữ này là chìa khóa để nắm bắt nhiều cuộc thảo luận thân mật về công việc và việc làm. Đây là một cụm từ mang hàm ý tiêu cực, chỉ một sự kiện không mong muốn.
Xem thêm: Thành ngữ Get The Green Light trong Tiếng Anh Ý Nghĩa Cách Dùng
Khi nào bạn nên dùng "Get The Sack"?
Cách diễn đạt "Get The Sack" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh nói thân mật và giao tiếp viết ít trang trọng hơn, như email giữa đồng nghiệp hoặc bạn bè. Nó phổ biến trong tiếng Anh Anh nhưng cũng được hiểu ở các vùng nói tiếng Anh khác.
Bạn thường dùng nó khi thảo luận về việc ai đó mất việc trong một bối cảnh thân mật. Ví dụ:
- "Did you hear about Tom? He got the sack for always being late." (Bạn nghe tin về Tom chưa? Anh ấy bị sa thải vì luôn đi làm muộn.)
- "I'm worried I might get the sack if my sales figures don't improve." (Tôi lo lắng có thể bị sa thải nếu doanh số bán hàng của tôi không cải thiện.)
Nói chung, nó không phù hợp cho các tình huống rất trang trọng, tài liệu kinh doanh chính thức, văn phong học thuật, hoặc khi bạn cần phải rất chuyên nghiệp và khéo léo. Trong những trường hợp như vậy, các thuật ngữ trang trọng hơn như "be dismissed" (bị cho nghỉ việc), "be terminated" (bị chấm dứt hợp đồng), hoặc "be made redundant" (bị cắt giảm biên chế) được ưa dùng hơn. Dùng "Get The Sack" trong một buổi đánh giá hiệu suất trang trọng, ví dụ, sẽ nghe không chuyên nghiệp.
Lỗi thường gặp:
Dưới đây là một số lỗi thường gặp mà người học mắc phải với "Get The Sack" và cách sửa chúng:
Lỗi thường gặp | Why it's wrong / Explanation | Cách dùng đúng / Cách sửa |
---|---|---|
"He got sack yesterday." | Thiếu mạo từ "the". Thành ngữ cố định là "get the sack". | "He got the sack yesterday." (Anh ấy bị sa thải hôm qua.) |
"She will get a sack if she fails." | Dùng "a" thay vì "the". Thành ngữ này chỉ một cái túi cụ thể, dù là ẩn dụ. | "She will get the sack if she fails." (Cô ấy sẽ bị sa thải nếu thất bại.) |
Dùng "Get The Sack" trong báo cáo chính thức: "Employee X was recommended to Get The Sack." | Quá thân mật cho văn bản chính thức hoặc học thuật. Bối cảnh này cần ngôn ngữ trang trọng. | "It was recommended that Employee X's employment be terminated." (Đề xuất chấm dứt việc làm của Nhân viên X.) hoặc "Employee X was recommended for dismissal." (Nhân viên X được đề xuất cho nghỉ việc.) |
"My boss sacked me." (Mặc dù "to sack someone" là đúng, nhưng đây là một dạng khác) | Đây là một dạng chủ động đúng, nhưng bài viết này tập trung vào "get the sack" (cấu trúc bị động nơi chủ ngữ nhận hành động). | Câu này đúng nếu bạn muốn nói rằng sếp đã chủ động đuổi việc bạn. Nếu dùng thành ngữ đang thảo luận: "I got the sack from my boss." (Dù thường thì người gây hành động không được nhắc đến với "get the sack".) |
"He feared to get sack." | Thiếu "the" và cấu trúc nguyên mẫu không đúng. | "He feared he would get the sack." (Anh ấy sợ mình sẽ bị sa thải.) hoặc "He feared getting the sack." (Anh ấy sợ bị sa thải.) |
Xem thêm: Get The Ball Rolling Ý Nghĩa, Cách Dùng & Ví Dụ Cho Người Học Tiếng Anh
Chúng ta dùng "Get The Sack" như thế nào?
Về mặt ngữ pháp, "Get The Sack" hoạt động như một cụm động từ. Động từ "get" được chia theo thì và chủ ngữ, trong khi "the sack" giữ nguyên. Nó thường ngụ ý một cấu trúc bị động về mặt ý nghĩa – người đó nhận sự sa thải.
Dưới đây là một vài ví dụ minh họa cách sử dụng:
- Hiện tại đơn: "If you keep making mistakes, you get the sack." (Nếu bạn cứ tiếp tục mắc lỗi, bạn sẽ bị sa thải.)
- Quá khứ đơn: "She got the sack last week for unprofessional conduct." (Cô ấy bị sa thải tuần trước vì hành vi không chuyên nghiệp.)
- Tương lai đơn: "He's worried he will get the sack after the merger." (Anh ấy lo lắng sẽ bị sa thải sau vụ sáp nhập.)
- Hiện tại hoàn thành: "Several employees have gotten the sack this year already." (Một vài nhân viên đã bị sa thải trong năm nay rồi.)
Hiểu cách đặt nó vào câu là chìa khóa để sử dụng một cách tự nhiên. Nó thường đứng sau chủ ngữ và bất kỳ trợ động từ nào.
Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:
Mẫu / Cấu trúc | Ví dụ câu dùng "Get The Sack" | Brief Explanation |
---|---|---|
Subject + get/gets the sack | "If he's late again, he gets the sack." (Nếu anh ấy đến muộn lần nữa, anh ấy sẽ bị sa thải.) | Cách dùng ở thì hiện tại cơ bản. |
Subject + got the sack | "John got the sack for missing too many deadlines." (John bị sa thải vì trễ quá nhiều hạn chót.) | Cách dùng ở thì quá khứ cơ bản. |
Subject + auxiliary verb (will, might, could, etc.) + get the sack | "She might get the sack if her performance doesn't improve." (Cô ấy có thể bị sa thải nếu hiệu suất không cải thiện.) | Được dùng với động từ khiếm khuyết hoặc trợ động từ để diễn đạt khả năng, tương lai, v.v. |
Subject + auxiliary verb (have/has) + gotten/got the sack | "They have gotten the sack due to company restructuring." (Họ đã bị sa thải do công ty tái cơ cấu.) | Thì hiện tại hoàn thành (lưu ý: "gotten" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, "got" trong tiếng Anh Anh cho quá khứ phân từ). |
To get the sack (cụm động từ nguyên mẫu) | "It's a terrible feeling to get the sack just before the holidays." (Thật là cảm giác tồi tệ khi bị sa thải ngay trước kỳ nghỉ lễ.) | Dùng thành ngữ như một phần của cụm động từ nguyên mẫu. |
Getting the sack (cụm danh động từ) | "Getting the sack was a shock to him." (Bị sa thải là một cú sốc đối với anh ấy.) | Dùng thành ngữ như một cụm danh động từ, hoạt động như một danh từ. |
Xem thêm: Hiểu 'Get Something Off Your Chest' Cách Bày Tỏ Bản Thân Tiếng Anh
Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan
Mặc dù "Get The Sack" là một thuật ngữ thân mật phổ biến, có nhiều cách khác để nói về việc mất việc. Biết những từ này có thể giúp bạn đa dạng hóa vốn từ vựng và hiểu các mức độ trang trọng khác nhau. Một số cách diễn đạt rất trực tiếp, trong khi số khác có thể uyển chuyển hơn (nhẹ nhàng hơn hoặc ít trực tiếp hơn).
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan, cùng với giải thích về sắc thái của chúng:
Từ đồng nghĩa / Cách diễn đạt liên quan | Nuance/Tone/Formality | Ví dụ câu |
---|---|---|
Be fired | Trực tiếp, phổ biến, có thể thân mật hoặc trung tính. | "She was fired for gross misconduct." (Cô ấy bị đuổi việc vì hành vi sai phạm nghiêm trọng.) |
Be dismissed | Trang trọng hơn "fired" hoặc "get the sack". Thường được dùng trong bối cảnh chính thức. | "The employee was dismissed following a disciplinary hearing." (Nhân viên đã bị cho nghỉ việc sau phiên điều trần kỷ luật.) |
Be let go | Nhẹ nhàng hơn, uyển chuyển hơn. Thường ngụ ý lý do không hoàn toàn do lỗi của nhân viên (ví dụ: cắt giảm nhân sự). | "Many workers were let go when the factory closed." (Nhiều công nhân đã bị cho nghỉ việc khi nhà máy đóng cửa.) |
Be made redundant | Trang trọng (đặc biệt trong tiếng Anh Anh). Được dùng khi vị trí công việc bị loại bỏ, không phải do hiệu suất cá nhân. | "He was made redundant after 20 years with the company." (Anh ấy bị cắt giảm biên chế sau 20 năm làm việc tại công ty.) |
Be given the pink slip | Thân mật (đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ). Tương tự "get the sack". "Pink slip" trước đây là thông báo chấm dứt hợp đồng. | "I heard Sarah was given the pink slip today." (Tôi nghe nói Sarah bị cho nghỉ việc hôm nay.) |
To be axed | Rất thân mật, gợi ý sự chấm dứt đột ngột hoặc khắc nghiệt, thường liên quan đến việc cắt giảm chi phí. | "Several departments were axed in the latest budget cuts, and many people lost their jobs." (Một vài bộ phận đã bị cắt bỏ trong đợt cắt giảm ngân sách mới nhất, và nhiều người mất việc.) |
To lose one's job | Chung chung, trung tính. Có thể được dùng trong hầu hết các bối cảnh. | "It's always hard to lose one's job." (Luôn luôn khó khăn khi mất việc.) |
Hiểu rõ những khác biệt này sẽ giúp bạn chọn thuật ngữ phù hợp nhất cho tình huống và diễn giải chính xác ý nghĩa của người khác khi họ thảo luận về việc chấm dứt hợp đồng lao động.
Ví dụ hội thoại tiếng Anh
Nhìn thành ngữ trong thực tế là một trong những cách tốt nhất để học! Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn nơi "get the sack" được sử dụng một cách tự nhiên.
Hội thoại 1: Chuyện phiếm công sở
- Liam: "Have you seen Mark around today? He's usually in by now." (Bạn có thấy Mark hôm nay không? Giờ này thường thì anh ấy đã ở đây rồi.)
- Sophie: "Oh, you haven't heard? He got the sack yesterday afternoon. The boss finally had enough of him missing deadlines." (Ồ, bạn chưa nghe à? Anh ấy bị sa thải chiều hôm qua rồi. Sếp cuối cùng cũng chịu hết nổi việc anh ấy trễ deadline.)
- Liam: "Wow, really? I knew he was struggling, but I didn't think he'd actually get the sack. That's tough." (Ồ, thật sao? Tôi biết anh ấy gặp khó khăn, nhưng không nghĩ anh ấy thực sự bị sa thải. Khó khăn thật.)
Hội thoại 2: Một người bạn lo lắng
- Anna: "You look really down, Ben. What's wrong?" (Trông bạn thật buồn, Ben. Có chuyện gì vậy?)
- Ben: "It's work. My new manager seems to hate everything I do. I'm constantly worried I'm going to get the sack." (Chuyện công việc thôi. Quản lý mới của tôi dường như ghét mọi thứ tôi làm. Tôi liên tục lo lắng mình sẽ bị sa thải.)
- Anna: "Oh no, that sounds stressful. Have you tried talking to her about her expectations?" (Ồ không, nghe căng thẳng thật. Bạn đã thử nói chuyện với cô ấy về mong đợi của cô ấy chưa?)
- Ben: "Not yet. I'm just trying to keep my head down, but the fear of getting the sack is always there." (Chưa. Tôi chỉ đang cố gắng làm tốt công việc của mình, nhưng nỗi sợ bị sa thải luôn hiện hữu.)
Hội thoại 3: Hậu quả
- Chloe: "So, what happened with David? Is he still with the company?" (Vậy, chuyện gì đã xảy ra với David? Anh ấy còn làm ở công ty không?)
- Tom: "No, he got the sack. Apparently, it was about that big client complaint last month. He was really upset about it." (Không, anh ấy bị sa thải rồi. Hình như là do vụ khiếu nại lớn của khách hàng tháng trước. Anh ấy rất buồn về chuyện đó.)
- Chloe: "That's a shame. It's never nice to see someone get the sack, even if there were issues." (Tiếc thật. Thật chẳng dễ chịu gì khi thấy ai đó bị sa thải, ngay cả khi có vấn đề.)
Những đoạn hội thoại này cho thấy "Get The Sack" phù hợp với các cuộc thảo luận hàng ngày như thế nào, thường truyền tải cảm giác cuối cùng và không may mắn liên quan đến việc làm của ai đó.
Thời gian luyện tập!
Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "Get The Sack" của bạn chưa? Hãy thử những bài tập thú vị và hấp dẫn này! Chọn những bài tập phù hợp nhất với bạn.
1. Quiz nhanh!
Chọn nghĩa hoặc cách dùng đúng cho "Get The Sack" trong các câu/lựa chọn sau.
Question 1: If someone "gets the sack," it means they:
- a) receive a new bag for work.
- b) are promoted.
- c) are fired from their job.
- d) get a bonus.
Question 2: "I'm afraid if I make another big mistake, I might ______."
- a) get the sack
- b) getting the sack
- c) got the sack
Question 3: Which situation is LEAST appropriate for using the phrase "get the sack"?
- a) Chatting with a friend about a former colleague.
- b) Writing an official company memo about an employee's departure.
- c) Telling your family why you are looking for a new job.
(Answers: 1-c, 2-a, 3-b)
2. Trò chơi nối thành ngữ
Nối phần đầu câu ở Cột A với phần cuối câu đúng ở Cột B để tạo thành câu có nghĩa.
Column A (Beginnings) | Column B (Endings) |
---|---|
1. After repeatedly violating company policy, he | a) might get the sack if sales don't pick up. |
2. The entire team is worried they | b) was not surprised he got the sack. |
3. She was devastated after | c) getting the sack for such a small error. |
4. Considering his poor performance, everyone | d) was bound to get the sack eventually. |
(Answers: 1-d, 2-a, 3-c, 4-b)
Kết luận: Điều hướng Thuật ngữ Nơi làm việc
Làm chủ các thành ngữ tiếng Anh như "Get The Sack" là một bước tiến tuyệt vời hướng tới sự lưu loát và hiểu rõ sắc thái của các cuộc trò chuyện hàng ngày, đặc biệt là những cuộc trò chuyện liên quan đến tiếng Anh nơi làm việc. Mặc dù đây không phải là một chủ đề dễ chịu, nhưng việc biết nó có nghĩa là gì và cách sử dụng nó đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và nghe giống người bản ngữ hơn. Nó cho phép bạn nắm bắt toàn bộ ngữ cảnh của các cuộc thảo luận thân mật về tình hình việc làm.
Hãy nhớ rằng, học cách diễn đạt là một quá trình liên tục. Hãy tiếp tục luyện tập, và chẳng bao lâu bạn sẽ sử dụng chúng một cách tự tin! Còn thành ngữ tiếng Anh nào khác liên quan đến công việc mà bạn thấy thú vị hoặc khó hiểu không? Chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!