Hiểu về "Fight An Uphill Battle": Nghĩa và Cách sử dụng trong Thành ngữ tiếng Anh

Học thành ngữ tiếng Anh có thể thực sự thay đổi cuộc chơi về sự lưu loát, và hôm nay chúng ta sẽ đi sâu vào một thành ngữ rất miêu tả: to fight an uphill battle. Cụm từ này vẽ nên một bức tranh sống động về một tình huống đầy thử thách. Nếu bạn đã từng cảm thấy như đang vật lộn chống lại những trở ngại đáng kể, bạn sẽ thấy thành ngữ này thật gần gũi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của nó, khi nào và cách sử dụng đúng cách, xem xét các cách diễn đạt tương tự và cho bạn cơ hội thực hành. Hãy sẵn sàng làm chủ "fight an uphill battle" và nâng cao kỹ năng diễn đạt tiếng Anh của bạn!

Tìm hiểu cách sử dụng thành ngữ tiếng Anh Fight An Uphill Battle

Mục lục

"Fight An Uphill Battle" nghĩa là gì?

Thành ngữ "fight an uphill battle" có nghĩa là cố gắng làm điều gì đó rất khó khăn và gặp nhiều trở ngại, nơi cơ hội thành công dường như rất mong manh. Hãy tưởng tượng bạn thực sự cố gắng tiến lên hoặc chiến đấu trong khi leo lên một ngọn đồi dốc, trơn trượt – mỗi bước đi sẽ đòi hỏi nỗ lực phi thường, và trọng lực sẽ liên tục chống lại bạn. Cụm từ này nắm bắt hoàn hảo cảm giác vật lộn chống lại sự phản đối mạnh mẽ, điều kiện bất lợi hoặc quán tính cố hữu.

Khi bạn nói ai đó đang "fighting an uphill battle", bạn đang nhấn mạnh sự thử thách đáng kể và nỗ lực thuần túy liên quan. Nó cho thấy người hoặc nhóm đó kiên trì và quyết tâm, nhưng con đường đến mục tiêu của họ đầy rẫy khó khăn. Nó không nhất thiết có nghĩa là thất bại là không thể tránh khỏi, nhưng nó nhấn mạnh rằng thành công sẽ rất khó khăn và đòi hỏi sự kiên cường đáng kể. Nó gợi lên cảm giác gian khổ và sự cần thiết phải bền bỉ. Đó không chỉ là một bất tiện nhỏ; đó là một cuộc đấu tranh đáng kể.

Xem thêm: Hiểu Thành Ngữ Field Day Diễn Tả Niềm Vui Lớn Tiếng Anh

Khi nào bạn nên sử dụng "Fight An Uphill Battle"?

Cách diễn đạt linh hoạt này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh nói và văn viết từ thân mật đến bán trang trọng. Nó rất tuyệt vời để mô tả nhiều tình huống mà ai đó đang đối mặt với nghịch cảnh:

  • Mục tiêu cá nhân: "He's fighting an uphill battle to quit smoking, especially since all his friends smoke."
  • Dự án công việc: "Launching a new product in this saturated market is going to be an uphill battle for our team."
  • Thay đổi xã hội hoặc chính trị: "Activists are fighting an uphill battle to change outdated laws and public perception."
  • Hoạt động học tập: "She found that learning advanced calculus was an uphill battle, but she was determined to pass the course."

Bạn có thể sử dụng nó khi thảo luận về những khó khăn của chính mình hoặc bày tỏ sự đồng cảm với người khác. Đó là một cách dễ hiểu để thừa nhận khó khăn đáng kể.

Tuy nhiên, mặc dù "fight an uphill battle" mang tính miêu tả và được hiểu rộng rãi, hãy cân nhắc mức độ trang trọng của nó. Trong các bài báo học thuật cao, báo cáo kinh doanh rất trang trọng hoặc tài liệu pháp lý, bạn có thể chọn ngôn ngữ trực tiếp hơn và ít ẩn dụ hơn. Chẳng hạn, thay vì nói "The company was fighting an uphill battle to regain market share," bạn có thể viết, "The company faced considerable challenges in its efforts to regain market share." Thành ngữ này thêm màu sắc và sức nặng cảm xúc, điều không phải lúc nào cũng phù hợp cho việc báo cáo khách quan, trang trọng.

Những lỗi phổ biến:

Người học đôi khi mắc lỗi khi cố gắng sử dụng thành ngữ này. Dưới đây là một vài lỗi phổ biến và cách khắc phục:

Lỗi phổ biếnTại sao sai / Giải thíchCách sử dụng đúng / Cách khắc phục
Using it for minor inconveniences, e.g., "Finding a parking spot was an uphill battle."Thành ngữ ngụ ý một cuộc đấu tranh đáng kể, thường kéo dài, chứ không phải một vấn đề nhỏ, hàng ngày.Dành cho các tình huống có khó khăn hoặc phản đối đáng kể.
Saying "fight a downhill battle" or "fight a flat battle."Những cụm từ này sẽ ngụ ý điều gì đó dễ dàng hoặc trung lập, trái ngược với nghĩa của thành ngữ. Phần "uphill" là rất quan trọng.Luôn sử dụng "uphill" để diễn đạt khó khăn.
Grammatically misplacing it, e.g., "He uphill battled to convince them.""Uphill battle" hoạt động như một cụm danh từ, là tân ngữ của động từ "fight."Cấu trúc đúng là "to fight an uphill battle."
Confusing it with "losing battle."Mặc dù có liên quan, "losing battle" đặc biệt ngụ ý rằng thất bại gần như chắc chắn hoặc đã và đang xảy ra. "Uphill battle" ngụ ý khó khăn nhưng không nhất thiết là thất bại chắc chắn.Sử dụng "uphill battle" cho một cuộc đấu tranh khó khăn; "losing battle" nếu thất bại dường như không thể tránh khỏi.
Overusing it in formal academic writing.Mặc dù có tính miêu tả, nó có thể bị coi là quá thông tục đối với một số ngữ cảnh rất trang trọng yêu cầu ngôn ngữ khách quan.Chọn cách diễn đạt trung lập hơn, ít mang tính thành ngữ hơn trong các bài viết rất trang trọng.

Xem thêm: Feather One's Own Nest: Tìm hiểu thành ngữ tiếng Anh về tư lợi cá nhân

Chúng ta sử dụng "Fight An Uphill Battle" như thế nào?

Về mặt ngữ pháp, "fight an uphill battle" là một cụm động từ. "Fight" là động từ chính, và "an uphill battle" là cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của nó. Bạn đang thực hiện hành động 'fighting' (động từ) và thứ bạn đang chiến đấu là 'an uphill battle' (cụm danh từ). Cấu trúc này mô tả rõ nét hành động chống chọi với những khó khăn nghiêm trọng. Tính từ "uphill" bổ nghĩa cho "battle", nhấn mạnh tính thử thách của nó.

Thành ngữ này khá linh hoạt và có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau:

  • Hiện tại đơn: "He fights an uphill battle every day to manage his chronic illness."
  • Hiện tại tiếp diễn: "We are fighting an uphill battle to get this project funded."
  • Quá khứ đơn: "They fought an uphill battle for years to get recognition for their work."
  • Tương lai đơn: "She knows she will fight an uphill battle to change the company culture."
  • Hiện tại hoàn thành: "The organization has fought an uphill battle against poverty for decades."

Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:

Mẫu câu/Cấu trúcCâu ví dụ sử dụng "Fight An Uphill Battle"Giải thích ngắn gọn
Chủ ngữ + fight an uphill battle (thường đi kèm với trợ động từ)"They are fighting an uphill battle against outdated city regulations." "He knew he would be fighting an uphill battle."Cách sử dụng cơ bản làm cụm động từ chính, thường ở thì tiếp diễn hoặc với động từ khuyết thiếu.
Chủ ngữ + động từ + that + Chủ ngữ + is/was fighting an uphill battle"She realized that her team was fighting an uphill battle to meet the deadline." "It became clear that they were fighting an uphill battle."Được sử dụng trong mệnh đề phụ, thường sau các động từ diễn tả sự nhận ra, nhận thức hoặc tường thuật.
To fight an uphill battle (cụm động từ nguyên mẫu)"It's going to be an uphill battle to convince them." "Her decision to fight an uphill battle inspired many."Sử dụng thành ngữ như một phần của cụm động từ nguyên mẫu, thường sau "to be" hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ của một động từ khác.
Mô tả một tình huống nhưan uphill battle (bổ ngữ chủ ngữ)"Changing public opinion on this controversial issue will be an uphill battle." "For the small startup, competing with giants was an uphill battle from day one.""Uphill battle" (cụm danh từ) được sử dụng sau động từ nối (như "to be") để mô tả hoặc xác định chủ ngữ.
Cụm danh từ + is an uphill battle"Securing enough votes is an uphill battle." "Raising awareness for the cause has been an uphill battle."Một cụm danh động từ hoặc cụm danh từ đóng vai trò là chủ ngữ, được mô tả là "an uphill battle."

Xem thêm: Hiểu Feather In One's Cap Thành ngữ chỉ Thành tựu tiếng Anh

Từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt liên quan cho "Fight An Uphill Battle"

Trong khi "fight an uphill battle" là một thành ngữ mạnh mẽ để mô tả một nhiệm vụ đầy thử thách hoặc đối mặt với nghịch cảnh, tiếng Anh cung cấp một kho tàng phong phú các cách diễn đạt để truyền tải những ý tưởng tương tự. Biết các lựa chọn thay thế này cho phép giao tiếp tinh tế hơn và hiểu rõ hơn về sự khác biệt nhỏ trong sắc thái, giọng điệu và tính trang trọng. Học các thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh này chắc chắn sẽ mở rộng vốn từ vựng của bạn.

Đây là một so sánh:

Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quanSắc thái/Giọng điệu/Tính trang trọngCâu ví dụ
Swim against the tide/currentThân mật; nhấn mạnh mạnh mẽ việc chống lại các ý kiến, xu hướng phổ biến hoặc các lực lượng mạnh mẽ. Gợi ý đi ngược lại số đông."As a whistleblower, she was swimming against the tide within her own company."
Face a tough challenge / Face a difficult taskChung chung, trung tính; phù hợp với hầu hết các ngữ cảnh, bao gồm cả những ngữ cảnh trang trọng hơn. Ít ẩn dụ hơn."The new CEO faced a tough challenge in turning the struggling company around."
Be up against itThân mật; ngụ ý đang ở trong một tình huống rất khó khăn, thường do sự phản đối mạnh mẽ hoặc hoàn cảnh quá sức."With three key players injured, the team is really up against it for the championship."
Have one's work cut out (for one)Thân mật; ngụ ý rằng một khối lượng công việc khó khăn cụ thể, thường là lớn, đã rõ ràng và không thể tránh khỏi."If he wants to finish this report by tomorrow morning, he has his work cut out for him."
A Sisyphean taskTrang trọng, văn học, có học thức cao; đề cập đến một nhiệm vụ không chỉ khó khăn mà còn vô tận và cuối cùng là vô ích, chắc chắn thất bại hoặc lặp đi lặp lại. Từ thần thoại Hy Lạp."Trying to eradicate all poverty worldwide sometimes feels like a Sisyphean task."
Struggle against the oddsTrung tính đến hơi thân mật; nhấn mạnh rằng xác suất thành công thấp do hoàn cảnh bất lợi."Despite her difficult childhood, she struggled against the odds to get a university degree."
A hard row to hoe / A tough row to hoeThân mật, hơi dân dã (nguồn gốc tiếng Anh Mỹ); có nghĩa là một tình huống hoặc nhiệm vụ khó khăn để giải quyết, tương tự như công việc nặng nhọc làm cỏ đất cứng."Raising triplets on a single income is a hard row to hoe."
Be fighting a losing battleThân mật đến trung tính; mạnh hơn "uphill battle" vì nó gợi ý rằng thất bại có khả năng cao hoặc không thể tránh khỏi."Doctors told him he was fighting a losing battle against the advanced disease."

Example English Conversations

Seeing how "fight an uphill battle" is used in everyday dialogue can really help solidify your understanding. Here are a few short conversations:

Conversation 1: At Work

  • Alex: "How's the new project proposal going, Sarah?"
  • Sarah: "Honestly, Alex, it feels like I'm fighting an uphill battle. Management is very resistant to new ideas right now."
  • Alex: "I know what you mean. It's tough when there's so much pushback. Are you getting any support from other departments?"
  • Sarah: "A little, but it's slow progress. Every signature feels like a small victory in this uphill battle."

Conversation 2: Personal Goals

  • Maria: "I'm trying to learn Japanese in six months before my trip."
  • Ben: "Wow, that's ambitious! Are you finding it difficult?"
  • Maria: "Definitely. With my full-time job and family commitments, it's a real uphill battle to find enough study time. But I'm determined!"
  • Ben: "I admire your dedication! That's a serious commitment. Keep it up!"

Conversation 3: Community Initiative

  • Chloe: "We're trying to get the city council to approve a new park in our neighborhood."
  • David: "That sounds like a great idea! Is it going well?"
  • Chloe: "It's been an uphill battle so far. There are a lot of bureaucratic hurdles and some residents are opposed, fearing it will increase noise."
  • David: "That's tough. It often is when trying to make community improvements. What's your next step?"
  • Chloe: "We're holding a town hall meeting to address concerns. Hopefully, we can win more people over."

Thời gian thực hành!

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "fight an uphill battle" của bạn chưa? Hãy thử các bài tập thú vị và hấp dẫn này! Chọn bài tập phù hợp nhất với bạn.

1. Bài kiểm tra nhanh!

Chọn nghĩa hoặc cách sử dụng đúng cho "fight an uphill battle" trong các câu/lựa chọn sau:

  • Question 1: Someone who is "fighting an uphill battle" is likely facing:

    • a) An easy task with few problems.
    • b) A very difficult situation with many obstacles.
    • c) A quick resolution to their problems.
  • Question 2: "Despite all the evidence, convincing the jury of his innocence was ______ for the lawyer."

    • a) a piece of cake
    • b) fighting an uphill battle
    • c) a walk in the park
  • Question 3: Which situation best describes "fighting an uphill battle"?

    • a) Easily winning a game against a weaker opponent.
    • b) Trying to start a new business in a highly competitive market with little capital.
    • c) Following a simple recipe to bake a cake.

(Answers: 1-b, 2-b, 3-b)

2. Trò chơi ghép thành ngữ (Mini-Game):

Ghép các phần đầu câu ở Cột A với các phần cuối câu đúng ở Cột B:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. Trying to change deeply ingrained habits can feel likea) he was fighting an uphill battle for their attention.
2. With strong competitors and limited marketing funds,b) is often an uphill battle, but very rewarding.
3. The teacher realized that with a very noisy classroom,c) fighting an uphill battle.
4. Learning a new language to complete fluencyd) the new company was fighting an uphill battle to gain market share.

(Answers: 1-c, 2-d, 3-a, 4-b)

Kết luận: Vượt qua thử thách trong học ngôn ngữ

Học các cách diễn đạt như "fight an uphill battle" thực sự làm phong phú thêm tiếng Anh của bạn, cho phép bạn mô tả các tình huống phức tạp với nhiều sắc thái, màu sắc và chiều sâu cảm xúc hơn. Mặc dù việc làm chủ bất kỳ đặc điểm mới nào của ngôn ngữ, đặc biệt là các thành ngữ, đôi khi có thể giống như một cuộc "uphill battle" của riêng nó, hãy nhớ rằng mỗi thành ngữ bạn học được là một bước tiến đáng kể để nghe tự nhiên và tự tin hơn. Nắm lấy thử thách, ăn mừng những chiến thắng nhỏ, và chẳng bao lâu nữa bạn sẽ sử dụng những cụm từ này như người bản ngữ, diễn đạt bản thân rõ ràng, sinh động và hiệu quả hơn.

Đâu là tình huống bạn cảm thấy mình đã phải "fighting an uphill battle", dù là trong hành trình học ngôn ngữ hay một khía cạnh khác của cuộc sống? Chia sẻ kinh nghiệm và suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới!