Hiểu về Cụm động từ (Phrasal Verb) tiếng Anh: Cách Sử dụng "Do away with" Chính Xác

Học cụm động từ tiếng Anh có thể khó, nhưng nó rất cần thiết để nói trôi chảy. Một trong những thành ngữ phổ biến như vậy là "do away with." Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu "do away with" nghĩa là gì và cách sử dụng nó một cách hiệu quả. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, cấu trúc ngữ pháp, cung cấp các từ đồng nghĩa và đưa ra các bài tập thực hành để củng cố việc học của bạn. Hãy sẵn sàng nâng cao vốn từ vựng của bạn và tự tin sử dụng "do away with" trong các cuộc hội thoại và bài viết của mình!

Image showing how to use the phrasal verb "do away with"

Mục lục

"Do away with" Nghĩa là Gì?

Cụm động từ "do away with" là một thành ngữ rất hữu ích và phổ biến trong tiếng Anh. Về cốt lõi, nó có nghĩa là hành động loại bỏ, xóa bỏ, hoặc khai trừ thứ gì đó. "Thứ gì đó" này có thể là một đồ vật vật lý, một quy tắc cũ, một thói quen có hại, hoặc thậm chí là một ý tưởng trừu tượng không còn được coi là cần thiết, đáng mong muốn hoặc hữu ích. Việc hiểu nghĩa cơ bản này là rất quan trọng vì "do away with" thường ngụ ý một quyết định có chủ ý để chấm dứt sự tồn tại hoặc việc sử dụng của thứ gì đó. Nó gợi ý một sự chuyển đổi từ việc có thứ gì đó sang không có nó nữa, thường là vì một sự cải thiện hoặc đơn giản hóa được nhận thức. Nhiều người học tiếng Anh thấy cụm động từ khó, nhưng việc phân tích chúng như thế này làm cho chúng dễ tiếp cận hơn.

Xem thêm:

Cấu trúc với "Do away with"

Cụm động từ "do away with" là một động từ đa từ hoạt động như một đơn vị ngữ nghĩa duy nhất. Về mặt ngữ pháp, nó thường là ngoại động từ, nghĩa là nó yêu cầu một tân ngữ trực tiếp – thứ đang bị loại bỏ hoặc xóa bỏ. Ví dụ, bạn do away withthứ gì đó. Nó cũng thường là không thể tách rời, có nghĩa là các từ "do," "away," và "with" đi cùng nhau khi có tân ngữ. Bạn không thể nói "do something away with."

Hãy cùng đi sâu vào các nghĩa phổ biến và cấu trúc tương ứng của nó.

Nghĩa 1: Xóa bỏ hoặc Loại bỏ (một quy tắc, hệ thống, thực hành, hoặc thể chế)

Đây là cách dùng nổi bật và trang trọng nhất của "do away with". Nó thường đề cập đến việc chấm dứt chính thức hoặc quyết định các hệ thống, luật, quy định đã được thiết lập, hoặc các thực hành lâu đời mà được coi là lỗi thời, bất công, hoặc không hiệu quả. Hãy nghĩ về nó như việc làm cho thứ gì đó không còn hiệu lực về mặt pháp lý hoặc chính thức.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + do/does/did + away + with + Tân ngữ (quy tắc, hệ thống, v.v.)
    • Example 1: The city council voted to do away with parking fees on weekends to encourage more visitors. (This implies a formal decision to eliminate the fees).
    • Example 2: Many people hope that future technological advancements will help us do away with poverty. (This expresses a desire to eliminate a significant societal problem).

Nghĩa 2: Vứt bỏ hoặc Loại bỏ (thứ gì đó không mong muốn hoặc không còn cần thiết)

Nghĩa này ít trang trọng hơn nghĩa đầu tiên một chút và có thể áp dụng cho nhiều loại đồ vật hoặc thói quen hơn. Nó là về việc loại bỏ thứ gì đó khỏi sự sở hữu hoặc môi trường của mình vì nó không còn hữu ích, chiếm chỗ, hoặc đơn giản là không mong muốn.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + do/does/did + away + with + Tân ngữ (đồ vật không mong muốn, thói quen, v.v.)
    • Example 1: We really need to do away with all this clutter in the attic before winter. (This refers to discarding physical objects).
    • Example 2: She decided it was time to do away with her unhealthy eating habits and start a new diet. (This refers to eliminating a personal behavior).

Nghĩa 3: Giết người hoặc Sát hại (không trang trọng, thường dùng để nói tránh, và ít phổ biến)

Nghĩa cụ thể này của "do away with" ít phổ biến hơn đáng kể trong tiếng Anh hiện đại hàng ngày và thường mang sắc thái nói tránh hoặc kịch tính. Nó thường xuất hiện trong các tác phẩm hư cấu, văn bản cũ hơn, hoặc trong các cuộc thảo luận rất không trang trọng, đôi khi che đậy, về việc gây hại. Điều quan trọng là nhận biết nghĩa này để hiểu nhưng hãy sử dụng nó cực kỳ thận trọng, nếu có, vì những hàm ý nghiêm trọng của nó.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + do/does/did + away + with + Tân ngữ (người/động vật)
    • Example 1: In the old detective novel, the gangster plotted to do away with his rival. (This usage highlights its literary and somewhat archaic feel for this meaning).
    • Example 2: There were dark rumors that the king had done away with anyone who opposed him. (This implies a secretive and illicit act of killing).

Mẹo Sử dụng "Do Away With" Chính Xác

  • Nhớ giới từ "with": Một lỗi phổ biến là quên giới từ "with". "Do away" đứng một mình không mang nghĩa tương tự. Giới từ "with" là cần thiết.
  • Tính Chất Ngoại động từ: Luôn đảm bảo có một tân ngữ theo sau "do away with." Hãy tự hỏi, "do away withcái gì?"
  • Ngữ cảnh là Chìa khóa: Nghĩa cụ thể của "do away with" (xóa bỏ vs. vứt bỏ vs. giết người) phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh của câu và tân ngữ mà nó đề cập đến.
  • Tính Trang trọng: Mặc dù "get rid of" là một từ đồng nghĩa chung tốt, "do away with" có thể nghe trang trọng hơn một chút hoặc mang tính quyết định hơn, đặc biệt khi đề cập đến các quy tắc hoặc hệ thống.

Thể Bị động với "Do Away With"

Cụm động từ "do away with" cũng có thể được sử dụng trong thể bị động, điều này phổ biến khi trọng tâm là thứ đang bị loại bỏ hơn là tác nhân thực hiện việc loại bỏ.

  • Cấu trúc (Bị động): Tân ngữ + (be) + done + away + with (+ by Tác nhân)
    • Example 1: Outdated school regulations were done away with last year. (The focus is on the regulations).
    • Example 2: It is hoped that this inefficient process will be done away with soon. (Focus on the process).

Hiểu các sắc thái cấu trúc này, bao gồm tính chất ngoại động từ, tính không thể tách rời, và các dạng thể bị động, sẽ nâng cao đáng kể khả năng sử dụng "do away with" một cách chính xác và hiệu quả của bạn. Cụm từ này là một công cụ có giá trị để diễn tả sự loại bỏ hoặc xóa bỏ trong tiếng Anh.

Các Cụm từ Liên quan và Từ Đồng nghĩa

Mở rộng vốn từ vựng của bạn xoay quanh khái niệm loại bỏ hoặc xóa bỏ có thể cải thiện đáng kể trình độ tiếng Anh của bạn. Mặc dù "do away with" là một cụm động từ linh hoạt, việc biết các từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan của nó cho phép diễn đạt sắc thái hơn. Mỗi lựa chọn thay thế mang một ý nghĩa hoặc mức độ trang trọng hơi khác nhau.

Dưới đây là cái nhìn chi tiết về một số từ đồng nghĩa phổ biến cho "do away with", tập trung vào các nghĩa chính của nó:

Từ đồng nghĩaNghĩaGiải thích & Sắc tháiCâu ví dụ
EliminateLoại bỏ hoàn toàn hoặc vứt bỏ thứ gì đó, thường là thứ không mong muốn.Trang trọng hơn "get rid of". Thường được sử dụng cho các vấn đề, lỗi, hoặc sự cạnh tranh. Ngụ ý việc loại bỏ triệt để.The new software aims to eliminate security vulnerabilities.
AbolishChấm dứt chính thức một hệ thống, thực hành, hoặc thể chế.Rất trang trọng. Thường được sử dụng cho luật, hệ thống chính thức, hoặc truyền thống lâu đời bị chấm dứt chính thức. Thường ngụ ý một quyết định tập thể hoặc có thẩm quyền.Many countries have abolished the death penalty.
Get rid ofHành động để giải phóng bản thân khỏi (ai đó hoặc thứ gì đó không mong muốn).Không trang trọng và chung chung hơn "eliminate" hoặc "abolish". Có thể được sử dụng cho đồ vật, con người (trong một số ngữ cảnh), hoặc thói quen. Đây là một lựa chọn thay thế rất phổ biến và linh hoạt.I need to get rid of these old newspapers cluttering the garage.
RemoveDi chuyển thứ gì đó ra khỏi vị trí ban đầu; mang đi.Một thuật ngữ chung có thể có nghĩa là di chuyển thứ gì đó về mặt vật lý, hoặc loại bỏ thứ gì đó khỏi sự cân nhắc. Ít mạnh mẽ hơn "eliminate" hoặc "abolish" về tính cuối cùng.Please remove your hat indoors. The committee decided to remove the controversial clause.
DiscardVứt bỏ thứ gì đó không còn hữu ích hoặc đáng mong muốn; ném đi.Thường được sử dụng cho các đồ vật vật lý bị vứt đi. Cũng có thể áp dụng cho các ý tưởng hoặc niềm tin bị từ chối. Ngụ ý rằng vật đó đã mất giá trị hoặc tính hữu dụng.She decided to discard all clothes she hadn't worn in a year.
EradicatePhá hủy hoàn toàn; chấm dứt (thứ gì đó, đặc biệt là thứ xấu).Một từ đồng nghĩa rất mạnh mẽ và trang trọng, thường được sử dụng cho các vấn đề lan rộng như bệnh tật, nghèo đói, hoặc sâu bệnh. Ngụ ý một sự phá hủy hoặc loại bỏ hoàn toàn và triệt để.Scientists are working to eradicate polio worldwide.
Repeal(Đối với cơ quan lập pháp) hủy bỏ hoặc bãi bỏ (một luật hoặc đạo luật của quốc hội).Cụ thể được sử dụng cho luật hoặc các đạo luật chính thức bị hủy bỏ bởi cơ quan lập pháp. Rất trang trọng và đặc thù trong ngữ cảnh pháp lý/chính phủ.The parliament voted to repeal the unpopular tax.

Việc chọn từ đồng nghĩa phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh, mức độ trang trọng mong muốn và sắc thái cụ thể mà bạn muốn truyền đạt. Ví dụ, bạn sẽ abolish một luật, eliminate một vấn đề, discard quần áo cũ và eradicate một căn bệnh. Mặc dù "do away with" có thể bao gồm nhiều tình huống này, đặc biệt là ý tưởng xóa bỏ hoặc vứt bỏ thứ gì đó không mong muốn, những từ đồng nghĩa này cung cấp các lựa chọn chính xác hơn. Hiểu những điểm khác biệt này sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn từ vựng tinh tế hơn và hiểu rõ hơn các văn bản sử dụng những lựa chọn thay thế này cho do away with.

Thời gian Thực hành!

Hãy cùng kiểm tra kiến thức của bạn! Các bài tập này sẽ giúp bạn kiểm tra sự hiểu biết của mình về cách sử dụng cụm động từ "do away with" một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau. Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu hỏi.

Question 1: "The school board decided to __________ the outdated dress code policy because it was no longer practical." a) do with away

b) doing away with

c) do away with

d) did away

Correct answer: c

Explanation: Câu này yêu cầu dạng nguyên mẫu của cụm động từ sau "to." "Do away with" có nghĩa là xóa bỏ hoặc loại bỏ.

Question 2: Which of the following best describes the phrasal verb "do away with"? a) It is always separable.

b) It is typically transitive and inseparable.

c) It primarily means to create or invent.

d) It is only used in very informal contexts.

Correct answer: b

Explanation:"Do away with" thường có tân ngữ (ngoại động từ) và các phần "do away with" đi cùng nhau (không thể tách rời).

Question 3: "Many old customs __________ as society modernized." Choose the correct passive form. a) was done away with

b) were done away with

c) did away with

d) have did away with

Correct answer: b

Explanation: "Customs" là số nhiều, vì vậy cần dùng "were." Cấu trúc bị động là "be + done away with."

Question 4: What is a common synonym for "do away with" when referring to abolishing a law? a) Discard

b) Remove

c) Abolish

d) Create

Correct answer: c

Explanation: "Abolish" là một từ đồng nghĩa rất phù hợp để chấm dứt chính thức một luật hoặc hệ thống, tương tự như một nghĩa chính của "do away with."

Thực hành đều đặn với các bài tập như thế này là một cách tuyệt vời để ghi nhớ cách sử dụng các cụm động từ tiếng Anh như do away with. Bạn càng gặp và sử dụng chúng nhiều, chúng sẽ càng trở nên tự nhiên hơn.

Kết luận

Tóm lại, cụm động từ tiếng Anh "do away with" là một công cụ mạnh mẽ để diễn đạt sự loại bỏ, xóa bỏ, hoặc vứt bỏ thứ gì đó. Bằng cách hiểu các nghĩa cốt lõi của nó, nhận biết cấu trúc ngữ pháp điển hình của nó (ngoại động từ và không thể tách rời), và làm quen với các ứng dụng phổ biến của nó, bạn có thể nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp của mình. Chúng ta đã thấy cách nó áp dụng cho các quy tắc, đồ vật, và thậm chí, ít phổ biến hơn, trong các ngữ cảnh nghiêm trọng hơn. Đừng quên tầm quan trọng của ngữ cảnh và những sắc thái nhỏ so với các từ đồng nghĩa của nó. Luyện tập nhất quán trong đọc, nghe và nói sẽ giúp bạn nắm vững "do away with" và sử dụng nó một cách tự tin, làm cho tiếng Anh của bạn nghe trôi chảy và chính xác hơn.