Hiểu về Cụm động từ "Dig out": Các nghĩa và Cách sử dụng trong tiếng Anh
Việc learn English phrasal verbs (học các cụm động từ tiếng Anh) có thể tăng đáng kể sự lưu loát của bạn, và "Dig out" là một cụm động từ đa năng mà bạn sẽ gặp thường xuyên. Cụm động từ này, với nghĩa là find something (tìm thấy thứ gì đó) đã bị chôn vùi hoặc che giấu, hoặc search for (tìm kiếm) thông tin, là thiết yếu cho giao tiếp hàng ngày và hiểu biết. Đến cuối bài viết này, bạn sẽ nắm vững các nghĩa khác nhau của "Dig out", học cách xây dựng câu sử dụng nó, khám phá các từ đồng nghĩa liên quan, và kiểm tra kiến thức của mình với các câu hỏi thực hành. Hãy cùng dig out the details (tìm hiểu chi tiết)!
Mục lục
- What Does Dig out Mean? (Nghĩa của Dig out là gì?)
- Structure with Dig out (Cấu trúc với Dig out)
- Related Phrases and Synonyms (Các cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa)
- Practice Time! (Thời gian luyện tập!)
- Conclusion (Kết luận)
What Does Dig out Mean?
Cụm động từ "Dig out" là một phần năng động của ngôn ngữ Anh, thường đề cập đến hành động tìm hoặc lấy lại thứ gì đó đã bị chôn vùi, che giấu, mất, hoặc khó tiếp cận. Nó thường ngụ ý một mức độ nỗ lực hoặc tìm kiếm kỹ lưỡng. Dù bạn đang đào bới một kho báu bị lãng quên từ gác mái, khai quật các hiện vật lịch sử, hay thậm chí sàng lọc dữ liệu để find something specific (tìm thấy thứ gì đó cụ thể), "Dig out" đều nắm bắt được bản chất của sự phục hồi kiên quyết này. Nó có thể áp dụng cho các vật thể vật lý, thông tin trừu tượng, hoặc thậm chí các tình huống ẩn dụ như giúp ai đó thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn. Hiểu các nghĩa cốt lõi của nó và các ngữ cảnh mà nó được sử dụng là rất quan trọng cho giao tiếp tiếng Anh lưu loát, đặc biệt khi đối phó với các English phrasal verbs (cụm động từ tiếng Anh) đa năng.
Xem thêm: Cụm động từ Dig Into Nghĩa và Cách Sử dụng Chi tiết
Structure with Dig out: Using "Dig out" Correctly (Cấu trúc với Dig out: Sử dụng "Dig out" chính xác)
Cụm động từ "Dig out" khá linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau, thường tùy thuộc vào việc nó có thể tách rời (nghĩa là tân ngữ có thể đặt giữa "dig" và "out") hay không thể tách rời, và bản chất của tân ngữ mà nó đi kèm. Nắm vững các cấu trúc này là chìa khóa để sử dụng "Dig out" một cách tự nhiên. Phần này sẽ giúp bạn learn English phrasal verb usage (học cách sử dụng cụm động từ tiếng Anh) hiệu quả hơn.
Meaning 1: To find and remove something that has been buried, covered, or stored away (Nghĩa 1: Tìm và loại bỏ thứ gì đó đã bị chôn vùi, che phủ, hoặc cất đi)
Đây có lẽ là nghĩa phổ biến và nghĩa đen nhất của "Dig out". Nó liên quan đến việc tìm kiếm và lấy lại một vật thể không nhìn thấy hoặc không dễ tiếp cận ngay lập tức, thường là vì nó bị che phủ bởi đất, tuyết, giấy tờ, hoặc đơn giản là cất ở một nơi lộn xộn. Nỗ lực trong việc tìm kiếm thường được ngụ ý.
- Structure 1a (Separable - Noun Object): Subject + dig + [Noun Object] + out
- This structure is very common when the object is a noun.
- Example 1: She had to dig her car out after the blizzard completely covered it.
- Example 2: I need to dig those old photo albums out from the dusty boxes in the attic before my parents visit.
- Structure 1b (Separable - Pronoun Object): Subject + dig + it/them/him/her/us/you + out
- When the object is a pronoun, it must come between "dig" and "out".
- Example 1: The keys were buried under a pile of clothes; I eventually dug them out.
- Example 2: "Where's that important report I asked for?" "Don't worry, I'll dig it out for you right away."
- Structure 1c (Inseparable - when "out" specifies direction from within a location/mass): Subject + dig out + [Object] + from/of [Location/Mass]
- Here, "out" more strongly indicates the direction of removal from a larger entity or area.
- Example 1: Rescue workers are working tirelessly to dig out survivors from the collapsed building's rubble.
- Example 2: He spent the afternoon digging out old coins and pottery shards of the garden soil with a trowel.
Meaning 2: To discover or obtain information through careful and thorough searching (Nghĩa 2: Khám phá hoặc lấy được thông tin thông qua tìm kiếm cẩn thận và kỹ lưỡng)
Nghĩa này mở rộng ý tưởng về một cuộc tìm kiếm vật lý sang lĩnh vực thông tin. Nó ngụ ý một quá trình điều tra hoặc nghiên cứu có chủ đích và thường khó khăn để uncover (khám phá) các sự kiện, chi tiết, bằng chứng hoặc bí mật không có sẵn hoặc cố tình che giấu. Sử dụng "Dig out" ở đây gợi ý nỗ lực nhiều hơn là chỉ đơn giản là 'tìm thấy' thông tin.
- Structure 2a (Separable - Noun Object): Subject + dig + [Information/Details as Noun] + out
- Example 1: The investigative journalist dug the real story out after weeks of persistent questioning and research.
- Example 2: Could you please try to dig his precise date of birth out from the old employee records?
- Structure 2b (Separable - Pronoun Object): Subject + dig + it/them + out
- Again, pronouns must be placed between "dig" and "out".
- Example 1: The police are determined to dig it out – who was really responsible for orchestrating the complex fraud.
- Example 2: I found some incredibly interesting historical facts for my thesis; I dug them out from obscure, centuries-old archives.
- Structure 2c (Often with "about" or "on" to specify the topic): Subject + dig out + information/details + about/on + [Topic/Person]
- This structure clarifies what the search for information pertains to.
- Example 1: She decided to dig out more information about her family's history and her distant ancestors.
- Example 2: Before investing, we need to dig out as many details as possible on the company's financial stability and past performance.
Meaning 3: To free oneself or someone else from a difficult situation, especially a financial one (Nghĩa 3: Tự giải thoát bản thân hoặc người khác khỏi tình huống khó khăn, đặc biệt là về tài chính)
Việc sử dụng "Dig out" này mang tính ẩn dụ, ví việc thoát khỏi một vấn đề giống như đào bới thứ gì đó ra khỏi mặt đất. Nó đề cập đến hành động giải thoát hoặc cứu ai đó (bao gồm cả bản thân) khỏi một trạng thái khó khăn, như nợ nần, rắc rối hoặc một vấn đề phức tạp. Điều này thường ngụ ý nỗ lực, sự hỗ trợ hoặc nguồn lực đáng kể.
- Structure 3a (Separable - Noun/Pronoun Object): Subject + dig + [Person/Oneself as Noun/Pronoun] + out + of [Difficulty/Situation]
- Example 1: His parents had to dig him out of considerable credit card debt on several occasions.
- Example 2: She worked multiple part-time jobs for over a year to dig herself out of the financial hole left by the business failure.
- Structure 3b (Separable - Pronoun Object, situation implied): Subject + dig + him/her/them/oneself + out
- The specific difficulty might be implied from context.
- Example 1: He got himself into a terrible legal mess, and thankfully his experienced lawyer managed to dig him out.
- Example 2: After losing her job unexpectedly, it took her a significant amount of time and effort to dig herself out and find new employment.
Meaning 4: To create a hole, space, or channel by removing earth or other material (Nghĩa 4: Tạo ra một cái hố, không gian hoặc kênh bằng cách loại bỏ đất hoặc vật liệu khác)
Đây là một nghĩa đen khác, tập trung trực tiếp vào hành động đào bới để hình thành thứ gì đó mới hoặc dọn dẹp một không gian. Trọng tâm là việc loại bỏ vật liệu để đạt được một hình dạng hoặc lỗ mở cụ thể.
- Structure 4a (Often Inseparable when the material removed is the object): Subject + dig out + [Material]
- Example 1: The construction workers had to dig out tons of soil and rock to lay the foundations for the new skyscraper.
- Example 2: They decided to dig out the overgrown weeds and create a space for a new vegetable patch in the garden.
- Structure 4b (Separable when the hole/space created is the object): Subject + dig + [Hole/Space/Channel] + out
- Example 1: We need to dig a narrow trench out across the lawn for the new irrigation pipes.
- Example 2: The children spent hours at the beach digging a large, elaborate hole out near the water's edge.
Hiểu rõ ràng về các nghĩa và cấu trúc đa dạng này sẽ cải thiện đáng kể khả năng sử dụng cụm động từ "Dig out" của bạn. Đây là một ví dụ điển hình về cách các English phrasal verbs (cụm động từ tiếng Anh) làm phong phú thêm ngôn ngữ, cho phép diễn đạt sắc thái. Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để tiếp thu các mẫu này và sử dụng chúng để search for (tìm kiếm) từ ngữ phù hợp trong giao tiếp.
Xem thêm: Giải Mã Cụm Động Từ 'Dig in': Ý Nghĩa, Cách Dùng, Ví Dụ Chi Tiết
Related Phrases and Synonyms (Các cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa)
Mở rộng English vocabulary (vốn từ vựng tiếng Anh) của bạn với các từ đồng nghĩa liên quan đến "Dig out" có thể giúp bạn diễn đạt bản thân chính xác hơn. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế, cùng với các sắc thái của chúng:
Synonym | Meaning | Example Sentence |
---|---|---|
Uncover | Tìm hoặc khám phá thứ gì đó đã bị che giấu, bí mật hoặc chưa biết. | The investigation uncovered new evidence. |
Excavate | Cẩn thận loại bỏ đất để tìm di tích hoặc vật thể bị chôn vùi. | Archaeologists will excavate the ancient site. |
Retrieve | Lấy hoặc mang thứ gì đó trở lại; giành lại quyền sở hữu. | She managed to retrieve her stolen purse. |
Unearth | Khám phá thứ gì đó bị che giấu, bị mất hoặc được giữ bí mật, thường bằng cách tìm kiếm. | They unearthed an old manuscript in the library. |
Extract | Loại bỏ hoặc lấy ra thứ gì đó, thường với nỗ lực hoặc bằng vũ lực. | The dentist had to extract the damaged tooth. |
Mặc dù các từ này có điểm tương đồng với "Dig out", nhưng mỗi từ đều có những ngữ cảnh cụ thể mà chúng phù hợp nhất. Ví dụ, "excavate" thường được sử dụng trong khảo cổ học, trong khi "retrieve" ngụ ý lấy lại thứ gì đó đã bị mất hoặc bị lấy đi. Sử dụng chúng một cách chính xác sẽ tăng thêm sự tinh tế cho tiếng Anh của bạn.
Xem thêm: Hiểu Cụm động từ Depend on Ý nghĩa Cách dùng trong tiếng Anh
Practice Time! (Thời gian luyện tập!)
Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về "Dig out" với một vài câu hỏi. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu.
Question 1: Which sentence uses "Dig out" to mean finding hidden information? a) The dog tried to dig out its bone from the garden. b) She had to dig out her car from the snow. c) The detective managed to dig out the truth about the case. d) They will dig out a new well for fresh water.
Correct answer: c
Question 2: "I need to _______ my old university notes before the exam." Which completes the sentence correctly? a) dig up out b) dig out c) dig them out up d) out dig
Correct answer: b
Question 3: "The archaeologists are planning to ________ the ancient ruins next month." Which synonym best fits? a) Retrieve b) Extract c) Excavate d) Uncover
Correct answer: c
Question 4: "After losing all his money, his family had to _________ of debt." a) dig him out b) dig out him c) dig for him out d) out dig him
Correct answer: a
Conclusion (Kết luận)
Nắm vững các cụm động từ như "Dig out" là một bước tiến quan trọng trong hành trình learn English (học tiếng Anh) một cách lưu loát của bạn. Như chúng ta đã thấy, "Dig out" có nhiều nghĩa quan trọng, từ việc đào bới vật thể một cách vật lý đến khám phá thông tin và giúp ai đó thoát khỏi khó khăn. Hiểu các cấu trúc khác nhau và các ngữ cảnh phổ biến của nó sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách tự tin. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy mình sử dụng "Dig out" và các English phrasal verbs (cụm động từ tiếng Anh) khác một cách tự nhiên trong các cuộc hội thoại của mình!