Mở khóa Cụm động từ "Hand out": Ý nghĩa và Cách dùng trong tiếng Anh
Cụm động từ là một nền tảng của tiếng Anh trôi chảy, và hiểu chúng có thể cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp của bạn. Hôm nay, chúng ta tập trung vào một cụm từ đặc biệt phổ biến và linh hoạt: "hand out". Bạn sẽ thường nghe cụm động từ này trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ lớp học đến văn phòng hay các buổi tụ họp xã hội. Học cách sử dụng "hand out" một cách chính xác sẽ làm tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên hơn. Bài viết này sẽ giải thích rõ ràng ý nghĩa của "hand out", khám phá cấu trúc ngữ pháp của nó, cung cấp các từ đồng nghĩa và đưa ra các bài tập thực hành để củng cố sự hiểu biết của bạn.

Mục lục
- Hand out Nghĩa là gì?
- Cấu trúc với Hand out
- Các Cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa
- Thời gian Luyện tập!
- Kết luận
Hand out Nghĩa là gì?
Cụm động từ "hand out" chủ yếu có nghĩa là phân phát thứ gì đó cho các thành viên trong một nhóm. Nó ngụ ý việc đưa nhiều món đồ cho nhiều người, thường là miễn phí hoặc như một phần của một quy trình. Hãy nghĩ đến một giáo viên đang phát phiếu bài tập cho học sinh hoặc một tình nguyện viên đang phân phát tờ rơi trên đường phố.
Xem thêm: Hiểu Rõ Cách Dùng Hand in Động Từ Cụm Tiếng Anh Chuẩn Xác
Cấu trúc với Hand out
Hiểu cách cấu trúc câu với "hand out" là chìa khóa để sử dụng nó một cách chính xác. Cấu trúc có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào sắc thái cụ thể bạn muốn truyền đạt. Cụm động từ này là tách được (separable), nghĩa là tân ngữ có thể đứng giữa "hand" và "out" hoặc sau "out".
Nghĩa 1: Phân phát thứ gì đó cho một nhóm người.
Đây là nghĩa phổ biến nhất của "hand out". Nó liên quan đến việc đưa các món đồ cho nhiều cá nhân.
Cấu trúc 1 (Tân ngữ sau "out"): Chủ ngữ + hand out + [tân ngữ] + (to [nhóm/cá nhân])
- Example 1: The teacher will hand out the exam papers at 9 AM.
- Example 2: Volunteers were asked to hand out water bottles to the marathon runners.
Cấu trúc 2 (Tân ngữ giữa "hand" và "out" - tách được): Chủ ngữ + hand + [tân ngữ] + out + (to [nhóm/cá nhân])
- Example 1: She handed the brochures out to everyone at the meeting.
- Example 2: Could you please hand these flyers out as people arrive?
Nghĩa 2: Cho thứ gì đó một cách tự do, thường không mong đợi điều gì đổi lại.
Mặc dù tương tự như phân phát, điều này đôi khi có thể ngụ ý một hành động cho nói chung hơn, không nhất thiết phải cho một nhóm có tổ chức.
- Cấu trúc (Thường tân ngữ sau "out"): Chủ ngữ + hand out + [tân ngữ]
- Example 1: The charity hands out food to those in need every evening.
- Example 2: He likes to hand out compliments to brighten people's day.
Nghĩa 3: Trao, đưa ra (ví dụ: lời khuyên, hình phạt, điểm số).
Cách dùng này mở rộng ý tưởng phân phát sang những thứ trừu tượng hơn.
- Cấu trúc (Thường tân ngữ sau "out"): Chủ ngữ + hand out + [danh từ trừu tượng]
- Example 1: The judge is known to hand out severe penalties for such offenses.
- Example 2: My grandmother loves to hand out unsolicited advice.
Sử dụng "hand out" một cách chính xác bao gồm việc hiểu những khác biệt tinh tế này về ý nghĩa và cấu trúc. Chú ý xem bạn đang phân phát đồ vật vật lý hay khái niệm trừu tượng sẽ giúp bạn chọn cấu trúc câu phù hợp nhất. Hãy nhớ rằng, khi tân ngữ là đại từ (it, them, v.v.), nó phải đứng giữa "hand" và "out" (ví dụ: "She handed them out," không phải "She handed out them").
Xem thêm: Tìm hiểu Cụm Động Từ Hand down Các Nghĩa và Cách Sử Dụng
Các Cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa
Để mở rộng vốn từ vựng và hiểu "hand out" sâu sắc hơn, việc biết các từ đồng nghĩa của nó là hữu ích. Những từ này thường có thể được sử dụng thay thế cho nhau, mặc dù một số có thể có hàm ý hoặc mức độ trang trọng hơi khác.
Synonym | Meaning | Example Sentence |
---|---|---|
Distribute | To give things to a large number of people; to spread or supply something. | The organization will distribute aid packages. |
Give out | Rất giống với hand out; cho thứ gì đó cho nhiều người. | Can you give out the party favors? |
Dispense | Cho ra các thứ, đặc biệt là sản phẩm, dịch vụ, hoặc số tiền. | The machine will dispense a ticket. |
Circulate | Truyền thứ gì đó từ người này sang người khác trong một nhóm. | Please circulate this memo among the staff. |
Issue | Chính thức đưa ra hoặc cung cấp thứ gì đó cho ai đó. | The library will issue new membership cards. |
Những từ đồng nghĩa này có thể giúp bạn đa dạng hóa ngôn ngữ và diễn đạt ý tưởng phân phát trong các ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, "issue" thường trang trọng hơn "hand out" hoặc "give out". "Dispense" thường áp dụng cho máy móc hoặc quy trình phân phát các thứ một cách có hệ thống hơn. Hiểu những sắc thái này là một phần của việc làm chủ các cụm động từ tiếng Anh.
Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Tiếng Anh Hand Over: Từ Nghĩa Đến Cách Dùng
Thời gian Luyện tập!
Kiểm tra sự hiểu biết của bạn về cụm động từ "hand out" với các câu hỏi trắc nghiệm sau. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu.
Question 1: Which sentence uses "hand out" correctly to mean distribute? a) The baker will hand out the bread early tomorrow.
b) She tried to hand out from the difficult situation.
c) They decided to hand out at the park all day.
d) He will hand out his old clothes to his younger brother individually.
Correct answer: a
Question 2: The teacher asked a student to _______ the worksheets to the class. a) hand in
b) hand over
c) hand out
d) hand on
Correct answer: c
Question 3: "The volunteers will _______ flyers at the event." Which option best completes the sentence? a) hand them out
b) hand out them
c) handing out it
d) hand it out
Correct answer: a
Question 4: In which sentence does "hand out" imply administering something abstract, like advice or punishment? a) The promoter will hand out free samples.
b) My aunt loves to hand out gardening tips to everyone.
c) Can you hand out these pens to the attendees?
d) The machine will hand out tokens when you insert a coin.
Correct answer: b
Kết luận
Làm chủ các cụm động từ như "hand out" là một bước quan trọng trong hành trình học tiếng Anh trôi chảy của bạn. Hiểu rõ các nghĩa khác nhau của nó—từ phân phát đồ vật đến đưa ra lời khuyên—và cấu trúc ngữ pháp linh hoạt của nó cho phép giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn. Bằng cách làm quen với các từ đồng nghĩa của nó và tích cực luyện tập cách sử dụng, bạn sẽ thấy mình sử dụng "hand out" một cách tự tin và chính xác. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy sự cải thiện đáng kể trong kỹ năng sử dụng cụm động từ tiếng Anh của mình!