Hiểu về Cụm động từ "go after": Ý nghĩa và Cách sử dụng

Chào mừng, những người học tiếng Anh! Cụm động từ có thể khó khăn, nhưng chúng rất cần thiết để nói tiếng Anh nghe tự nhiên và trôi chảy. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào cụm động từ linh hoạt go after. Nếu bạn từng muốn diễn đạt ý tưởng theo đuổi điều gì đó hoặc ai đó, thì việc hiểu go after là rất quan trọng. Bài đăng này sẽ phân tích các ý nghĩa của nó, chỉ cho bạn cách cấu trúc câu một cách chính xác, khám phá các thuật ngữ liên quan và cho bạn cơ hội thực hành. Đến cuối bài, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng go after trong các cuộc hội thoại và bài viết hàng ngày của mình, một bước quan trọng trong hành trình học từ vựng tiếng Anh hiệu quả của bạn.

Illustration showing someone trying to go after a goal

Mục lục

go after Nghĩa là gì?

Cụm động từ go after khá phổ biến trong tiếng Anh và thường ngụ ý hành động cố gắng có được, đạt được, hoặc bắt lấy điều gì đó hoặc ai đó. Nó gợi ý sự nỗ lực và quyết tâm trong việc theo đuổi một mục tiêu cụ thể, cho dù đó là một cuộc rượt đuổi vật lý, một tham vọng, hay thậm chí là tìm kiếm công lý. Việc hiểu ngữ cảnh là chìa khóa để nắm bắt ý nghĩa chính xác của nó.

Xem thêm: Cụm động từ Go About Ý nghĩa và Cách sử dụng chi tiết

Cấu trúc với go after

Việc hiểu cách cấu trúc câu với go after là rất quan trọng để sử dụng chính xác. Cụm động từ này là ngoại động từ, nghĩa là nó thường yêu cầu một tân ngữ. Hãy cùng xem xét các ý nghĩa phổ biến của nó và cấu trúc câu điển hình của chúng.

Ý nghĩa 1: Để theo đuổi hoặc đuổi theo ai đó hoặc điều gì đó

Đây là một trong những ý nghĩa trực tiếp nhất của go after. Nó ngụ ý việc đi theo hoặc cố gắng bắt ai đó hoặc điều gì đó về mặt vật lý.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + go after + tân ngữ (người/động vật/vật)
  • Ví dụ 1: The police dog will go after the suspect if he tries to run away.
  • Ví dụ 2: My cat loves to go after the red dot from the laser pointer.

Ý nghĩa 2: Cố gắng đạt được hoặc đạt được điều gì đó (thường cần nỗ lực)

Ở đây, go after đề cập đến việc nỗ lực vì một mục tiêu, một công việc, một giải thưởng, hoặc một cơ hội. Nó nhấn mạnh tham vọng và nỗ lực liên quan đến việc đạt được điều gì đó đáng mong muốn.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + go after + tân ngữ (mục tiêu/công việc/cơ hội/giấc mơ)
  • Ví dụ 1: Sarah decided to go after her dream of becoming a doctor, no matter how hard it seemed.
  • Ví dụ 2: Many companies go after the most talented graduates each year.

Ý nghĩa 3: Cố gắng tìm và trừng phạt hoặc chỉ trích ai đó

Trong ngữ cảnh này, go after có nghĩa là theo đuổi ai đó với ý định đối đầu, trừng phạt, hoặc chỉ trích họ một cách nặng nề. Nó thường mang sắc thái quyết liệt hoặc cương quyết hơn.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + go after + tân ngữ (người/tổ chức)
  • Ví dụ 1: The investigative journalist decided to go after the corrupt politician, exposing his illegal activities.
  • Ví dụ 2: After the scandal, the media really started to go after the company's CEO.

Ý nghĩa 4: Để theo sau ai đó hoặc điều gì đó theo trình tự hoặc thứ tự

Ít phổ biến hơn, go after có thể có nghĩa là theo sau trong một trình tự, như trong một danh sách hoặc thứ tự nói. Nó chỉ ra một vị trí hoặc lượt đến sau một vị trí hoặc lượt khác.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + go after + tân ngữ (người/mục trong một trình tự)
  • Ví dụ 1: John will present his findings first, and then Mary will go after him with her report.
  • Ví dụ 2: In the lineup, the blue car will go after the red one.

Học những sắc thái và cấu trúc khác nhau này sẽ nâng cao đáng kể khả năng sử dụng go after một cách chính xác của bạn. Hãy chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường làm rõ nghĩa cụ thể. Thực hành nhất quán với nhiều ví dụ khác nhau là chìa khóa để làm chủ các cụm động từ tiếng Anh như thế này.

Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ 'Gloss Over' Ý nghĩa và Cách dùng trong tiếng Anh

Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa liên quan

Để hiểu rõ hơn về go after và làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, việc biết một số từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan là rất hữu ích. Những lựa chọn thay thế này thường có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, mặc dù chúng có thể mang sắc thái ý nghĩa hơi khác nhau. Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với giải thích và ví dụ.

Từ đồng nghĩaGiải thíchCâu ví dụ
PursueĐể đi theo hoặc đuổi theo ai đó hoặc điều gì đó; để cố gắng đạt được điều gì đó trong một khoảng thời gian.She decided to pursue a career in international law.
ChaseĐể chạy theo ai đó hoặc điều gì đó để bắt lấy họ.The dog likes to chase squirrels in the park.
SeekĐể cố gắng tìm hoặc có được điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó không phải là vật thể vật lý.They came to this country to seek a better life.
Aim forĐể có điều gì đó làm mục tiêu của bạn; để cố gắng đạt được điều gì đó.We should aim for a significant improvement in sales.
Track downĐể tìm ai đó hoặc điều gì đó sau một cuộc tìm kiếm lâu hoặc khó khăn.The detective managed to track down the witness.

Sử dụng những từ đồng nghĩa này có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tinh tế và chính xác hơn. Hãy nhớ rằng mặc dù chúng tương tự như go after, lựa chọn từ tốt nhất thường phụ thuộc vào sắc thái cụ thể mà bạn muốn truyền đạt.

Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Give up on Cách Dùng Đúng Trong Tiếng Anh

Practice Time!

Now it's time to test your understanding of the phrasal verb go after. Choose the best option for each question.

Question 1: Which sentence correctly uses "go after" to mean pursuing a goal? a) The lion will go after the gazelle for its meal.

b) She decided to go after the promotion with determination.

c) Please go after him and give him this message.

d) The auditors will go after any discrepancies in the financial records.

Correct answer: b

Question 2: The police are ___________ the escaped prisoner. a) going to after

b) go afters

c) going after

d) gone after

Correct answer: c

Question 3: "If you want that scholarship, you really need to ___________ it!" What does "go after" mean here? a) To follow in sequence

b) To chase physically

c) To try to find and punish

d) To strive to achieve

Correct answer: d

Question 4: Identify the sentence where "go after" implies trying to find and criticize/punish: a) My little brother always tries to go after me when we play tag.

b) The tax authorities will go after anyone who evades taxes.

c) He wants to go after a master's degree in engineering.

d) The speaker who will go after the current one is very famous.

Correct answer: b

How did you do? Reviewing the meanings and example sentences can help if you found any of these challenging. Consistent practice is key to mastering English phrasal verbs!

Conclusion

Hiểu và sử dụng đúng cụm động từ go after sẽ làm phong phú đáng kể kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Như chúng ta đã thấy, nhiều ý nghĩa khác nhau của nó—từ đuổi bắt và theo đuổi mục tiêu đến tìm kiếm sự trừng phạt—làm cho nó trở thành một phần linh hoạt và phổ biến của ngôn ngữ. Bằng cách làm quen với các cấu trúc và ngữ cảnh khác nhau của nó, bạn có thể diễn đạt bản thân một cách chính xác và trôi chảy hơn. Hãy tiếp tục thực hành, quan sát cách người bản ngữ sử dụng nó và đừng ngại đưa go after vào các cuộc trò chuyện và bài viết của riêng bạn. Điều này chắc chắn sẽ giúp ích cho bạn trên hành trình làm chủ các cụm động từ tiếng Anh.