Tìm hiểu về "On A Shoestring": Ý nghĩa và Cách dùng trong Thành ngữ và Biểu đạt tiếng Anh
Học cách sử dụng thành ngữ tiếng Anh một cách trôi chảy có thể nâng cao đáng kể kỹ năng hội thoại của bạn. Một trong những cụm từ hữu ích đó là "on a shoestring". Nếu bạn từng thắc mắc làm thế nào để nói về việc làm gì đó với rất ít tiền, thì hiểu về "on a shoestring" là điều cần thiết. Biểu đạt này rất phù hợp để mô tả các tình huống sống tằn tiện hoặc du lịch tiết kiệm. Trong bài đăng này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, cách dùng phổ biến, các ví dụ và các cụm từ liên quan, giúp bạn nắm vững thành ngữ thực tế này.
Mục lục
- “On A Shoestring” nghĩa là gì?
- Khi nào bạn nên sử dụng “On A Shoestring”?
- Chúng ta sử dụng “On A Shoestring” như thế nào?
- Từ đồng nghĩa và Biểu đạt liên quan
- Ví dụ Hội thoại tiếng Anh
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận: Nắm vững các Cụm từ tiết kiệm để nói tiếng Anh trôi chảy
“On A Shoestring” nghĩa là gì?
Thành ngữ "on a shoestring" có nghĩa là làm gì đó, sống, hoặc hoạt động với một số tiền rất ít. Nó ngụ ý sự tháo vát và quản lý với nguồn tài chính hạn chế. Hãy nghĩ về nó như việc có một ngân sách eo hẹp đến mức mỏng manh như một sợi dây giày!
Khi nào bạn nên sử dụng “On A Shoestring”?
Thông thường, bạn nên sử dụng "on a shoestring" trong các cuộc trò chuyện không trang trọng và bán trang trọng. Nó rất tuyệt để thảo luận về tài chính cá nhân, bắt đầu một doanh nghiệp với vốn hạn chế, hoặc lên kế hoạch cho du lịch tiết kiệm. Đây là một trong những cụm từ về sống tiết kiệm
tiện dụng mà bạn sẽ thường nghe.
Tuy nhiên, tốt nhất là tránh sử dụng "on a shoestring" trong các bài báo học thuật rất trang trọng hoặc các báo cáo tài chính chính thức nơi yêu cầu các thuật ngữ tài chính chính xác. Mặc dù dễ hiểu, nó có thể thiếu tính trang trọng cần thiết cho các bối cảnh như vậy.
Những lỗi thường gặp:
Common Mistake | Why it's wrong / Explanation | Correct Usage / How to Fix |
---|---|---|
Using "on a shoelace" or "on a string." | Thành ngữ cố định là "on a shoestring." | Luôn sử dụng cụm từ chính xác: "on a shoestring." |
Thinking it means something is poorly made. | Nó đề cập đến nguồn tiền hạn chế, không nhất thiết là chất lượng kém, mặc dù chất lượng có thể bị ảnh hưởng bởi ngân sách. | Tập trung vào ý nghĩa: hoạt động với rất ít tiền. |
Using it for any small item. | Nó liên quan cụ thể đến ngân sách hoặc hạn chế tài chính cho một hoạt động hoặc dự án. | Sử dụng nó để mô tả cách một doanh nghiệp hoặc hoạt động được tài trợ hoặc quản lý. "They ran the business on a shoestring." |
Chúng ta sử dụng “On A Shoestring” như thế nào?
Về mặt ngữ pháp, "on a shoestring" đóng vai trò là một cụm giới từ, thường bổ nghĩa cho động từ hoặc mô tả cách thức thực hiện việc gì đó. Nó cho biết cách một việc gì đó được hoàn thành về mặt nguồn lực tài chính.
Dưới đây là một vài ví dụ:
- They started their successful tech company on a shoestring.
- We traveled across Europe on a shoestring last summer.
Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:
Pattern/Structure | Example Sentence using "On A Shoestring" | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|
Subject + verb + on a shoestring | "She launched her bakery on a shoestring." | Mô tả cách hành động (launched) được thực hiện. |
To live/operate/travel + on a shoestring | "Many students have to live on a shoestring." | Các động từ phổ biến được sử dụng với thành ngữ. |
A [noun phrase] + on a shoestring | "It was a startup built on a shoestring." | Bổ nghĩa cho cụm danh từ, thường là một phần của cấu trúc bị động hoặc mệnh đề rút gọn. |
Từ đồng nghĩa và Biểu đạt liên quan
Hiểu các thành ngữ về tiết kiệm tiền
có thể nâng cao đáng kể vốn từ vựng của bạn. Dưới đây là một số biểu đạt liên quan đến "on a shoestring" và sắc thái của chúng:
Synonym/Related Expression | Sắc thái/Giọng điệu/Tính trang trọng | Example Sentence |
---|---|---|
On a tight budget | Trực tiếp hơn và hơi trang trọng hơn so với "on a shoestring." | "We're operating on a tight budget this quarter." |
To make ends meet | Tập trung vào việc chỉ có đủ tiền để chi trả các khoản chi tiêu cơ bản. | "They struggled to make ends meet every month." |
To pinch pennies | Nhấn mạnh việc cực kỳ cẩn thận với việc chi tiêu tiền. | "My grandparents always had to pinch pennies." |
Economically / Frugally | Trạng từ; cách trang trọng hơn để mô tả việc chi tiêu cẩn thận. | "They managed their resources economically." |
For next to nothing | Ngụ ý rằng một thứ gì đó được mua rất rẻ hoặc miễn phí. | "I bought this amazing vintage jacket for next to nothing." |
Ví dụ Hội thoại tiếng Anh
Dialogue 1: Planning a Trip
Anna: "I really want to go backpacking through Southeast Asia next year." Ben: "That sounds amazing! But isn't it expensive?" Anna: "I'm planning to do it on a shoestring. Hostels, local food, overland travel – the whole deal." Ben: "Wow, that's adventurous! You'll have some great stories."
Dialogue 2: Starting a Business
Chloe: "My new online store is finally live!" David: "Congratulations! Did you have a lot of investment?" Chloe: "Not at all! I built the website myself and handled all the marketing. I'm running it on a shoestring for now." David: "That's impressive. Resourcefulness is key!"
Dialogue 3: Student Life
Maria: "College life is fun, but it's hard to manage money." Tom: "I know, right? I'm basically living on a shoestring until my next student loan payment comes through. Ramen noodles are my best friend." Maria: "Tell me about it! I’ve become an expert at finding student discounts."
Thời gian luyện tập!
Sẵn sàng kiểm tra mức độ hiểu và cách sử dụng "on a shoestring" của bạn chưa? Hãy thử các bài tập vui và hấp dẫn này! Chọn các bài tập phù hợp nhất với bạn.
Quick Quiz!
- Question 1: If someone says they are travelling "on a shoestring," it means they are:
- a) Wearing very cheap shoes
- b) Using very little money
- c) Carrying their luggage with a shoestring
- Question 2: "The students decorated their dorm room ______ because they didn't have much money."
- a) with bells on
- b) on a shoestring
- c) a pretty penny
- Question 3: Which situation best describes operating "on a shoestring"?
- a) A millionaire buying a luxury yacht.
- b) A new charity starting with minimal donations and volunteer staff.
- c) A well-established corporation launching a multi-million dollar ad campaign.
(Answers: 1-b, 2-b, 3-b)
- Question 1: If someone says they are travelling "on a shoestring," it means they are:
Idiom Match-Up Game:
Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B:
Column A (Beginnings) Column B (Endings) 1. After losing his job, he had to live a) a film festival on a shoestring. 2. They managed to organize b) on a shoestring for a few months. 3. Her first business was run c) on a shoestring, but it was very creative.
(Answers: 1-b, 2-a, 3-c)
Kết luận: Nắm vững các Cụm từ tiết kiệm để nói tiếng Anh trôi chảy
Học các biểu đạt như "on a shoestring" không chỉ mở rộng vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn nói tự nhiên hơn và hiểu các cuộc hội thoại có sắc thái, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề như sống rẻ
hoặc quản lý tài chính. Có thể sử dụng đúng các biểu đạt tiếng Anh về tài chính
như vậy cho thấy sự hiểu biết sâu sắc hơn về ngôn ngữ. Hãy tiếp tục luyện tập, và chẳng bao lâu bạn sẽ sử dụng những thành ngữ này như người bản ngữ!
Tình huống nào mà bạn, hoặc người bạn biết, đã phải làm gì đó "on a shoestring"? Chia sẻ câu chuyện của bạn trong phần bình luận dưới đây nhé!