Tìm hiểu Thành ngữ 'Foot In The Door': Ý nghĩa, Cách dùng và Ví dụ cho Người học Tiếng Anh

Việc học thành ngữ tiếng Anh có thể giúp bạn tăng đáng kể sự trôi chảy, và "get your foot in the door" là một thành ngữ tuyệt vời để hiểu, đặc biệt khi thảo luận về sự nghiệp và cơ hội. Cụm từ này rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn bắt đầu sự nghiệp hoặc nắm lấy một cơ hội ban đầu. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa thành ngữ, chỉ cho bạn cách và thời điểm sử dụng thành ngữ một cách chính xác, cung cấp ví dụ và các hoạt động luyện tập. Đến cuối bài viết, bạn sẽ tự tin sử dụng "foot in the door" để mô tả việc nhận được một cơ hội.

Image title: A person placing their foot inside an opening door, illustrating the idiom 'Foot In The Door'

Mục lục

Ý nghĩa của 'Foot In The Door' là gì?

Thành ngữ "foot in the door" đề cập đến việc đạt được một bước ban đầu hoặc một thành công nhỏ có thể dẫn đến những cơ hội lớn hơn trong tương lai. Đó là việc có được một cơ hội đầu tiên, thường là một vị trí cấp thấp hoặc một khởi đầu nhỏ, với hy vọng rằng điều đó sẽ cho phép bạn chứng tỏ bản thân và tiến xa hơn. Hãy tưởng tượng nó như việc bạn thực sự đặt chân vào cánh cửa, ngăn nó đóng lại, để bạn có cơ hội bước vào hoàn toàn.

Cụm từ này rất phổ biến khi nói về việc nhận được một cơ hội, đặc biệt trong một lĩnh vực cạnh tranh hoặc khi cố gắng bắt đầu sự nghiệp. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của bước đầu tiên, đôi khi khó khăn đó.

Xem thêm: Hiểu 'Fly By The Seat Of One's Pants' Hướng Dẫn Thành Ngữ Phổ Biến

Khi nào bạn nên dùng 'Foot In The Door'?

Bạn nên dùng "foot in the door" chủ yếu trong các cuộc trò chuyện thân mật và bán thân mật, đặc biệt khi thảo luận về con đường sự nghiệp, tìm việc làm, hoặc bất kỳ tình huống nào mà một thành công nhỏ ban đầu có thể mở ra những khả năng xa hơn. Thành ngữ này rất phù hợp để chia sẻ kinh nghiệm cá nhân hoặc đưa ra lời khuyên về việc gia nhập một lĩnh vực mới. Đối với người học tiếng Anh, hiểu thành ngữ này giúp ích trong việc nắm bắt các cuộc thảo luận về sự thăng tiến trong sự nghiệp.

Khi Không Nên Dùng: Mặc dù "foot in the door" được hiểu rộng rãi, nó có thể quá thân mật đối với các bài báo học thuật rất trang trọng hoặc các báo cáo kinh doanh chính thức, trừ khi bạn đang đặc biệt thảo luận về kỹ thuật thuyết phục "foot-in-the-door" trong tâm lý học hoặc marketing. Trong những ngữ cảnh đó, nó có ý nghĩa kỹ thuật hơn. Đối với cách dùng thông thường, hãy dùng cách diễn đạt ít thành ngữ hơn trong các môi trường rất trang trọng.

Những Lỗi Thường Gặp: Người học đôi khi mắc lỗi với thành ngữ này. Dưới đây là bảng giúp bạn tránh chúng:

Lỗi Thường GặpWhy it's wrong / ExplanationCách Dùng Chính Xác / Cách Khắc phục
Using "feet in the door" for a single opportunity.The idiom is singular: "foot," not "feet," for one initial chance.Always use "get one's foot in the door."
"Put my foot on the door."The preposition is "in," signifying entry, not "on."Correct phrasing is "get/have my foot in the door."
Thinking it means being intrusive or pushy.While it can imply persistence, its core meaning is securing a first opportunity, not necessarily being aggressive.Focus on the meaning of an initial opportunity gained.
Using it for a completed, major success.It refers to an initial step, not the final achievement.Use it for the first step, e.g., "The internship was my foot in the door."

Xem thêm: Hiểu về Thành ngữ 'Come Up Short' Ý Nghĩa và Cách Dùng trong Tiếng Anh

Chúng ta dùng 'Foot In The Door' như thế nào?

Cụm từ "foot in the door" thường đóng vai trò là một phần của cụm động từ, phổ biến nhất là với "get" (ví dụ: "get one's foot in the door") hoặc "have" (ví dụ: "have one's foot in the door"). Nó đề cập đến hành động giành được cơ hội ban đầu đó.

Dưới đây là một vài ví dụ:

  1. "That internship isn't paid much, but it's a good way to get your foot in the door in the marketing industry."
  2. "She worked as a volunteer at the film festival just to get her foot in the door and meet some directors."

Hiểu cách cấu trúc câu với thành ngữ này là rất quan trọng để learn English expressions một cách hiệu quả.

Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:

Mẫu/Cấu trúcExample Sentence using "Foot In The Door"Brief Explanation
Subject + get + possessive adjective + foot in the door"He hopes to get his foot in the door at the tech company."This is the most common structure, indicating the action of gaining an initial opportunity.
Subject + have + possessive adjective + foot in the door"Now that she has her foot in the door, she can prove her skills."Implies the state of already having achieved that first step.
To get one's foot in the door (infinitive phrase)"It's important to get your foot in the door early in your career."Used as an infinitive, often explaining purpose or a general truth.
Noun phrase as foot in the door"The part-time job was his foot in the door to a full-time position."Here, "foot in the door" acts as a noun phrase identifying the opportunity.

Xem thêm: Nắm vững thành ngữ Fixer-Upper trong bất động sản và tiếng Anh

Từ đồng nghĩa và Cụm từ liên quan

Trong khi "foot in the door" khá cụ thể, một số cụm từ khác truyền đạt ý tưởng tương tự về việc bắt đầu nhỏ hoặc có được cơ hội ban đầu. Hiểu những cụm từ này có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và giúp bạn nắm bắt các sắc thái trong tiếng Anh.

Synonym/Related ExpressionNuance/Tone/FormalityExample Sentence
Get a breakInformal; refers to getting a lucky opportunity or chance."He finally got a break and landed an audition."
Make an inroad / Make inroadsMore formal; means to begin to achieve something or make progress, often against difficulty."The company is trying to make inroads into the Asian market."
Get a toeholdSimilar to "foot in the door" but can imply an even smaller or more precarious start."They managed to get a toehold in the competitive software industry."
The thin end of the wedgeOften British English; implies a small, seemingly insignificant action that will lead to much larger, often undesirable, consequences. It can be negative, unlike "foot in the door.""Allowing them to build one small shop here is the thin end of the wedge; soon they'll want a supermarket."
Pave the way forMore general; means to create a situation that makes it easier for something else to happen."Her research paved the way for new treatments."
Open the door toSimilar to "pave the way for"; means to create an opportunity for something."The new policy opened the door to more international collaboration."

Ví dụ về Hội thoại tiếng Anh

Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn để minh họa cách dùng "foot in the door" một cách tự nhiên:

Dialogue 1: Career Advice

  • Maria: I'm finding it so hard to get a job in publishing. All the entry-level positions require experience!
  • Tom: I know it's tough. Maybe look for an internship? It might not pay much, but it’s a great way to get your foot in the door.
  • Maria: That's a good idea. Once I'm in, I can show them what I can do.

Dialogue 2: Starting a New Venture

  • Sam: My band just got a gig playing at a small local café on Tuesday nights.
  • Chloe: That's awesome, Sam! It's not a stadium tour yet, but it's a start, right?
  • Sam: Exactly! We're hoping it's our foot in the door to playing bigger venues in the city. We just need people to hear us.

Dialogue 3: Discussing a Colleague's Success

  • Liam: Did you hear about Sarah? She started as a temp assistant and now she's a project manager.
  • Ava: Wow, that's impressive! She really knew how to use that initial opportunity.
  • Liam: Definitely. She told me that temp job was just her way to get her foot in the door, and she worked incredibly hard from day one.

Thời gian luyện tập!

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách dùng "foot in the door" của bạn chưa? Hãy thử các bài tập thú vị và hấp dẫn này!

1. Đố vui Nhanh!

Chọn ý nghĩa hoặc cách dùng đúng cho "foot in the door" trong các câu/lựa chọn sau:

  • Question 1: Sarah took a volunteer position at the animal shelter because she hoped it would be her ____ to a paid job there.
    • a) piece of cake
    • b) foot in the door
    • c) wild goose chase
  • Question 2: "Getting your foot in the door" means:
    • a) Forcing your way into a place.
    • b) Achieving a major, final success.
    • c) Gaining an initial opportunity that could lead to more.
  • Question 3: He accepted the low-paying internship as a way to ______ in the competitive film industry.
    • a) get his foot in the door
    • b) burn the midnight oil
    • c) call it a day

(Answers: 1-b, 2-c, 3-a)

2. Ghép nối Thành ngữ (Trò chơi nhỏ):

Ghép phần bắt đầu câu ở Cột A với phần kết thúc đúng ở Cột B:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. Even though the initial role was simple, it was his way toa) get her foot in the door at the prestigious law firm.
2. She offered to work for free for a week just tob) was his foot in the door, and he eventually became a senior editor.
3. The apprenticeshipc) get his foot in the door.
4. Many graduates look for internships tod) help them get their foot in the door in their chosen career paths.

(Answers: 1-c, 2-a, 3-b, 4-d)

Kết luận: Bảo đảm Bước đầu tiên của bạn

Học các thành ngữ như "get your foot in the door" là một cách tuyệt vời để làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên hơn và hiểu người bản ngữ tốt hơn. Cụm từ đặc biệt này cực kỳ hữu ích để thảo luận về tham vọng, các bước đi trong sự nghiệp, và quá trình getting an opportunity có thể dẫn đến những điều lớn lao hơn. Tất cả là về bước đầu tiên quan trọng đó!

Ghi nhớ và sử dụng "foot in the door" sẽ giúp bạn diễn đạt kinh nghiệm và khát vọng của mình rõ ràng hơn. Bạn đã từng ở trong tình huống nào, hoặc có thể tưởng tượng ra tình huống nào, mà việc getting your foot in the door là chìa khóa cho sự tiến bộ của bạn không? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới!