Tìm hiểu Cụm Động Từ Tiếng Anh: Give over
Học các cụm động từ tiếng Anh (phrasal verbs) có thể giúp bạn nâng cao đáng kể sự lưu loát và khả năng hiểu các cuộc hội thoại hàng ngày. Một cụm động từ linh hoạt như vậy là give over. Mặc dù nghe có vẻ đơn giản, nghĩa của nó có thể thay đổi khá nhiều tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các cách dùng khác nhau của give over, khám phá cấu trúc của nó, và cung cấp các ví dụ thực tế. Cuối cùng, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng biểu thức tiếng Anh phổ biến này một cách chính xác.
Mục lục
- Give over Nghĩa là gì?
- Cấu trúc với Give over
- Các Cụm Từ Liên Quan và Từ Đồng Nghĩa
- Thời Gian Luyện Tập!
- Kết luận
Give over Nghĩa là gì?
Cụm động từ give over là một biểu thức đa nghĩa trong tiếng Anh. Các nghĩa phổ biến nhất của nó xoay quanh việc bảo ai đó dừng làm gì, trao cái gì cho ai, hoặc dành thời gian hoặc không gian cho một mục đích cụ thể. Hiểu rõ những sắc thái này là chìa khóa để sử dụng give over hiệu quả.
Xem thêm: Hiểu Rõ Cụm Động Từ Bring together Ý Nghĩa Cách Sử Dụng
Cấu trúc với Give over
Hãy cùng khám phá các nghĩa khác nhau của give over và các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến chúng. Điều này sẽ giúp bạn nắm bắt cách sử dụng cụm động từ này một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Nghĩa 1: Dừng làm gì đó (thường là điều khó chịu hoặc ngớ ngẩn)
Đây có lẽ là cách dùng phổ biến nhất của give over, đặc biệt trong tiếng Anh Anh. Nó thường được dùng ở dạng mệnh lệnh (command).
Cấu trúc 1 (Mệnh lệnh): Give over!
- Example 1: "Give over! You're being so loud!"
- Example 2: The children were making a mess, so their mother shouted, "Give over!"
Cấu trúc 2 (Với một danh động từ): Chủ ngữ + give over + V-ing (ví dụ: complaining, shouting)
- Example 1: "Will you give over complaining? It's not helping anyone."
- Example 2: He wished his brother would give over teasing him about his new haircut.
Cấu trúc 3 (Với một cụm danh từ chỉ hoạt động): Chủ ngữ + give over + [the noise/the nonsense]
- Example 1: "Please give over the racket; I'm trying to work."
- Example 2: "I wish they'd give over their endless arguments."
Nghĩa 2: Giao phó cái gì đó cho ai; bàn giao hoặc chuyển quyền sở hữu
Nghĩa này ám chỉ việc chuyển giao trách nhiệm hoặc một món đồ cho người hoặc tổ chức khác.
Cấu trúc 1: Chủ ngữ + give over + cái gì đó + to + ai đó/cái gì đó
- Example 1: "The retiring CEO decided to give over the company to his daughter."
- Example 2: "She had to give over her keys to the landlord when she moved out."
Cấu trúc 2: Chủ ngữ + give over + [tài sản/tài liệu/trách nhiệm] + to + [người/cơ quan]
- Example 1: After the investigation, they were forced to give over all relevant documents to the police.
- Example 2: The old king prepared to give over the throne to his eldest son.
Nghĩa 3: Dành riêng hoặc hiến dâng (thời gian, công sức, không gian) cho một mục đích hoặc hoạt động cụ thể
Cách dùng này biểu thị việc phân bổ nguồn lực, chẳng hạn như thời gian hoặc không gian, cho một mục đích sử dụng cụ thể.
Cấu trúc 1: Chủ ngữ + give over + [thời gian/không gian/công sức] + to + [hoạt động/mục đích/người]
- Example 1: "The entire morning was given over to discussing the new project proposals."
- Example 2: "They decided to give over the spare room to guests."
Cấu trúc 2: Chủ ngữ + give over + [một khoảng thời gian] + to + V-ing
- Example 1: "She gives over at least an hour each day to practicing the piano."
- Example 2: The museum gives over its main hall to showcasing local artists each spring.
Sử dụng give over một cách chính xác bao gồm việc hiểu nghĩa nào được dự định. Hãy chú ý kỹ ngữ cảnh và cấu trúc câu để nắm vững cách dùng của nó.
Xem thêm: Cụm Động Từ Get up to Ý Nghĩa và Cách Dùng Chi Tiết Cho Người Học
Các Cụm Từ Liên Quan và Từ Đồng Nghĩa
Hiểu các từ đồng nghĩa có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với give over, liên quan đến các nghĩa chính của nó:
Synonym | Meaning related to "Give over" | Example Sentence |
---|---|---|
Stop | Ngừng một hành động hoặc hành vi (như "give over!") | "Please stop making that noise." |
Cease | Dừng lại hoặc kết thúc; ngừng hoạt động. | "The factory ceased operations last year." |
Hand over | Từ bỏ quyền kiểm soát hoặc sở hữu cái gì đó. | "He had to hand over his passport at the border." |
Entrust | Giao phó trách nhiệm làm việc gì đó cho (ai đó). | "She will entrust the project to her best team." |
Dedicate | Dành (thời gian, công sức, hoặc bản thân) cho một nhiệm vụ hoặc mục đích cụ thể. | "He dedicates his weekends to volunteering." |
Xem thêm: Nắm vững cụm động từ tiếng Anh Get together: Hướng dẫn sử dụng chính xác
Thời Gian Luyện Tập!
Hãy cùng kiểm tra sự hiểu biết của bạn về give over với một vài câu hỏi. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu.
Question 1: Which sentence best uses "give over" to mean "stop doing something"? a) He will give over the documents tomorrow.
b) Give over! You're making a fool of yourself.
c) The afternoon was given over to staff training.
d) She decided to give over her old car to her nephew.
Correct answer: b
**Question 2: "The manager decided to _________ the entire Friday afternoon to team-building exercises." Which phrasal verb fits best?
a) give up
b) give in
c) give over
d) give away
Correct answer: c
**Question 3: In the sentence, "The old shopkeeper reluctantly gave over his business to his son," what does "gave over" mean?
a) Stopped
b) Devoted
c) Complained
d) Entrusted or handed over
Correct answer: d
**Question 4: "Oh, ______ complaining about the weather! There's nothing we can do about it." What's the most appropriate imperative form?
a) give over to
b) give over with
c) give over
d) give it over
Correct answer: c
Kết luận
Hiểu và sử dụng cụm động từ give over một cách chính xác có thể tạo ra sự khác biệt thực sự trong kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Như chúng ta đã thấy, nghĩa của nó có thể thay đổi đáng kể dựa trên ngữ cảnh, cho dù đó là bảo ai đó dừng lại, giao phó cái gì đó, hay dành thời gian. Thường xuyên luyện tập các cách dùng khác nhau của give over sẽ giúp củng cố sự hiểu biết của bạn và cho phép bạn sử dụng nó một cách tự nhiên hơn. Hãy tiếp tục khám phá các cụm động từ tiếng Anh để nâng cao sự lưu loát của bạn!