Hiểu về Thành ngữ "Big Cheese": Ý nghĩa và Cách dùng trong Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ nghe ai đó được gọi là "Big Cheese" và tự hỏi liệu họ có liên quan đến ngành công nghiệp sữa không? Chắc là không rồi! Thành ngữ tiếng Anh phổ biến này thực chất dùng để chỉ người quan trọng, thường là lãnh đạo hoặc người có ảnh hưởng lớn. Học những cách diễn đạt như thế này là chìa khóa giúp người học tiếng Anh hiểu rõ hơn người bản ngữ và làm cho tiếng Anh của mình nghe tự nhiên, trôi chảy hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào thế giới của thành ngữ "Big Cheese". Bạn sẽ khám phá ý nghĩa của nó, học khi nào và cách sử dụng nó đúng cách, tìm hiểu những lỗi thường gặp, tìm các từ đồng nghĩa hữu ích và thậm chí còn có cơ hội thực hành kiến thức mới của mình.

A stylized graphic representing an important person, perhaps with a subtle cheese motif, with the text "The Big Cheese: An Important Person Idiom"

Mục lục

"Big Cheese" có Nghĩa là gì?

Cụm từ "Big Cheese" dùng để chỉ một người rất quan trọng (VIP), một lãnh đạo, hoặc người có rất nhiều quyền lực hoặc ảnh hưởng trong một tổ chức hoặc nhóm cụ thể. Hãy nghĩ đến ông chủ, giám đốc, hoặc người chơi có ảnh hưởng nhất trong một đội. Họ là những người đưa ra quyết định quan trọng hoặc nắm giữ quyền lực đáng kể.

Ví dụ, nếu ai đó nói, "You'll have to ask the Big Cheese about that decision," họ có nghĩa là bạn cần nói chuyện với người phụ trách. Đó là một cách không trang trọng để mô tả địa vị cao của ai đó.

Xem thêm: Hiểu 'Between A Rock And A Hard Place' Điều Hướng Lựa Chọn Khó Khăn Thành Ngữ Tiếng Anh

Khi nào Bạn nên Dùng Thành ngữ "Big Cheese"?

Hiểu ngữ cảnh sử dụng các thành ngữ như "Big Cheese" là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Cụm từ tiếng Anh đặc biệt này khá linh hoạt nhưng có những trường hợp phù hợp và không phù hợp.

Thông thường, "Big Cheese" được dùng trong:

  • Các cuộc trò chuyện thân mật: Nó rất phù hợp cho những cuộc trò chuyện bình thường với bạn bè, đồng nghiệp (tùy thuộc vào văn hóa nơi làm việc), hoặc gia đình.
  • Kể chuyện: Khi kể lại các sự kiện hoặc mô tả người trong một câu chuyện không trang trọng.
  • Thêm chút hài hước hoặc nhẹ nhàng: Bản thân cụm từ này có thể nghe khá vui nhộn.

Khi không nên dùng:

  • Các trường hợp rất trang trọng: Tránh sử dụng nó trong các bài báo học thuật, thư từ công sở chính thức, hoặc khi xưng hô với người ở vị trí rất cao mà bạn không biết rõ.
  • Nếu nó có thể bị hiểu lầm là thiếu tôn trọng: Mặc dù thường trung tính hoặc hơi hài hước, hãy đảm bảo ngữ cảnh không làm cho nó nghe giống như bạn đang hạ thấp quyền lực thực sự của người đó hoặc đang nói mỉa, trừ khi có ý định đó.

Hiểu được những sắc thái này sẽ giúp bạn sử dụng thành ngữ "Big Cheese" hiệu quả và phù hợp. Nhiều người học tiếng Anh mắc lỗi nhỏ khi lần đầu thử dùng các thành ngữ mới, vì vậy hãy cùng xem xét một số lỗi thường gặp.

Lỗi thường gặp:

Lỗi thường gặpTại sao sai / Giải thíchCách dùng đúng / Cách sửa
e.g., "He is a cheese big in the company."Sai thứ tự từ. Thành ngữ là một cụm cố định."He is a Big Cheese in the company."
e.g., Using "Big Cheese" in a formal report.Thành ngữ quá thân mật cho hầu hết các bài viết học thuật hoặc trang trọng.Chỉ dùng cho lời nói bình thường hoặc viết không trang trọng. Thay vào đó, dùng "senior manager," "director," hoặc "influential figure".
e.g., "She acts like a Big Cheese, but has no power."Mặc dù có thể dùng để nói mỉa, người học có thể dùng sai sắc thái. Nó thường ngụ ý tầm quan trọng thực tế.Hãy cẩn trọng về ngữ cảnh. Nếu mô tả ai đó đang giả vờ quan trọng, các cụm từ khác có thể rõ ràng hơn ban đầu.
e.g., "The big of cheese told me to do it."Sai cấu trúc ngữ pháp. "Big Cheese" hoạt động như một cụm danh từ."The Big Cheese told me to do it."

Xem thêm: Hiểu Thành ngữ Tiếng Anh Bet The Farm Ý Nghĩa và Cách Dùng Cho Người Học

Chúng ta Dùng "Big Cheese" như thế nào? Hiểu Vai trò của nó trong Câu

Thành ngữ "Big Cheese" hoạt động như một cụm danh từ trong câu. Nó thường dùng để chỉ một người và có thể là chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. Đó là một cách nói đầy màu sắc để mô tả một người có ảnh hưởng.

Đây là một vài ví dụ:

  1. "Sarah is the Big Cheese in the marketing department; everyone goes to her for advice."
  2. "We need to get approval from the Big Cheese before we can launch the project."

Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:

Mẫu/Cấu trúcCâu ví dụ dùng "Big Cheese"Giải thích ngắn gọn
Chủ ngữ + be-verb + Big Cheese"Mr. Harrison is the Big Cheese around here."Xác định ai đó là người quan trọng.
The Big Cheese + động từ ..."The Big Cheese decided to give everyone a bonus."Người quan trọng là chủ ngữ thực hiện hành động.
... động từ + the Big Cheese (làm tân ngữ)"I need to talk to the Big Cheese about my promotion."Người quan trọng là tân ngữ của động từ.
Giới từ + the Big Cheese"All major decisions go through the Big Cheese."Được dùng trong cụm giới từ.
Nói về ai đó như aBig Cheese"He thinks he's a real Big Cheese now that he got promoted."Có thể dùng với mạo từ không xác định, đôi khi ngụ ý sự tự cho mình là quan trọng.

Từ đồng nghĩa và Cách diễn đạt liên quan cho "Big Cheese"

Mặc dù "Big Cheese" là một thành ngữ thú vị và giàu tính miêu tả, có nhiều cách khác để nói về một người quan trọng hoặc có ảnh hưởng trong tiếng Anh. Biết những cụm từ này có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn và giúp bạn chọn được cụm từ hoàn hảo phù hợp với giọng điệu và độ trang trọng cụ thể của cuộc trò chuyện. Nhiều cụm từ trong số này cũng là cách diễn đạt tiếng Anh không trang trọng.

Dưới đây là bảng so sánh một số từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan:

Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quanSắc thái/Giọng điệu/Độ trang trọngCâu ví dụ
VIP (Very Important Person)Trang trọng hơn và được hiểu rộng rãi hơn "Big Cheese." Trung tính."The event was attended by several VIPs from the tech industry."
Top DogKhông trang trọng; ngụ ý là người quan trọng hoặc thành công nhất trong một nhóm."After the merger, she became the top dog in the new company."
Head HonchoKhông trang trọng, hơi hài hước; chỉ người phụ trách, sếp."If you have a complaint, you'll need to see the head honcho."
KingpinThường ngụ ý lãnh đạo trong tổ chức tội phạm, nhưng có thể dùng (đôi khi phóng đại) cho nhân vật trung tâm trong bất kỳ doanh nghiệp nào."He was the kingpin of the entire operation."
Heavy HitterKhông trang trọng; chỉ người quyền lực, có ảnh hưởng, hoặc rất hiệu quả."They brought in some heavy hitters to close the deal."
Power BrokerTrang trọng hơn; người có ảnh hưởng lớn trong việc đưa ra các quyết định quan trọng, đặc biệt trong chính trị hoặc kinh doanh."He's known as a major power broker in Washington."
Key PlayerTrung tính đến trang trọng; nhấn mạnh tầm quan trọng và vai trò thiết yếu."She is a key player in the negotiations."

Ví dụ về Hội thoại Tiếng Anh

Xem cách "Big Cheese" được dùng trong hội thoại tự nhiên có thể thực sự giúp củng cố hiểu biết của bạn. Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn:

Dialogue 1: Office Chat

  • Alex: "I have an idea for the new project, but I'm not sure who to talk to."
  • Maria: "You should probably run it by Mr. Thompson. He's the Big Cheese in that department now."
  • Alex: "Oh, right. Thanks! I'll schedule a meeting."

Dialogue 2: Talking about a Party

  • Liam: "Was the CEO at the company party last night?"
  • Chloe: "Yeah, the Big Cheese himself made an appearance! He even gave a short speech."
  • Liam: "Wow, I missed that!"

Dialogue 3: Planning an Event

  • Sam: "We need more funding for the community festival. Who makes those decisions?"
  • Lena: "That would be Councillor Davies. She's the Big Cheese on the town council when it comes to allocating budgets for local events."
  • Sam: "Okay, I'll try to get an appointment with her."

Thời gian Thực hành!

Sẵn sàng kiểm tra hiểu biết và cách dùng "Big Cheese" của bạn chưa? Hãy thử những bài tập thú vị và hấp dẫn này! Chọn những bài tập phù hợp nhất với bạn.

1. Câu đố nhanh!

Chọn nghĩa hoặc cách dùng đúng của "Big Cheese" trong các câu/lựa chọn sau:

  1. If someone is called a "Big Cheese," it means they are:

    • a) A popular dairy farmer.
    • b) An important and influential person.
    • c) Someone who loves cheese.
  2. "I heard you met the founder of the company. Was the ______ impressed with your presentation?"

    • a) big cheese
    • b) cheese big
    • c) cheesy person
  3. Which of the following situations is MOST appropriate for using the term "Big Cheese"?

    • a) Writing a formal letter to a government official you've never met.
    • b) Casually telling a friend about your new boss.
    • c) Submitting a research paper to a scientific journal.

(Answers: 1-b, 2-a, 3-b)

2. Trò chơi ghép cặp thành ngữ (Mini-Game):

Ghép phần đầu câu ở Cột A với phần cuối câu đúng ở Cột B:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. Everyone in the office knew that Ms. Evans wasa) needs approval from the Big Cheese.
2. If you want to change company policy, you have to talk tob) the Big Cheese of the whole operation.
3. The new project proposalc) a real Big Cheese after his promotion.
4. He started acting liked) the Big Cheese and get her support.

(Answers: 1-b, 2-d, 3-a, 4-c)

Kết luận: Trở nên Tự tin với Thành ngữ Tiếng Anh

Học các thành ngữ như "Big Cheese" là một bước tiến tuyệt vời để nói nghe giống người bản ngữ hơn và hiểu được các sắc thái của ngôn ngữ. Nó không chỉ là biết định nghĩa, mà còn là nắm bắt ngữ cảnh và giọng điệu. Thêm các cách diễn đạt như "Big Cheese" vào vốn từ vựng chủ động của bạn cho phép bạn diễn đạt bản thân đầy màu sắc hơn và hiểu các cuộc trò chuyện không trang trọng dễ dàng hơn.

Đừng ngại bắt đầu sử dụng nó! Bạn càng thực hành nhiều, nó sẽ càng trở nên tự nhiên. Bạn đang làm rất tốt khi khám phá những cách diễn đạt tiếng Anh phổ biến này!

Bạn thấy thành ngữ tiếng Anh nào khác thú vị hoặc khó hiểu không? Hãy chia sẻ nó ở phần bình luận bên dưới!