🎧 Nền tảng học tiếng Anh sáng tạo, vui nhộn nhất! Tải MusicLearn ngay!

Làm Chủ "After the Announcement": Hướng Dẫn Ngữ Pháp Đơn Giản Cho Người Học ESL

Bạn đã bao giờ tự hỏi khi nào nên dùng các cụm như "after the announcement"? Hiểu được các cụm trạng ngữ sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trôi chảy. Những nhóm từ mạnh này giúp bổ nghĩa cho động từ, mô tả khi nào, ở đâu hoặc như thế nào một điều gì đó xảy ra. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ phân tích "after the announcement" để bạn có thể sử dụng nó một cách tự nhiên trong các cuộc hội thoại thường ngày và bài viết của mình. Sẵn sàng học ngữ pháp tiếng Anh đầy tự tin chưa?

After the Announcement: Understanding its Use

Mục Lục

“After the Announcement” Nghĩa Là Gì?

"After the announcement" dùng để chỉ sau một phát ngôn hay tuyên bố cụ thể, thường mang tính trang trọng. Nó cho biết khi nào một hành động xảy ra, cụ thể là sau một sự kiện ai đó công khai phát biểu hoặc thông báo. Theo Cambridge Dictionary, "after" có nghĩa là "sau một việc gì đó; tiếp theo một điều gì đó." Cụm này giúp làm rõ thời điểm diễn ra các sự kiện trong cấu trúc câu, cho phép bạn mô tả khi nào và ở đâu hành động xảy ra so với một sự kiện quan trọng.

Xem thêm: Làm Chủ “On New Year's Eve” Hướng Dẫn Ngữ Pháp Tiếng Anh Đơn Giản

“After the Announcement” Là Loại Cụm Trạng Ngữ Gì?

Đây là một cụm trạng ngữ chỉ thời gian. Nó hoạt động giống như một trạng từ chỉ thời gian (ví dụ: later, then), nhưng được tạo thành từ nhiều từ ghép lại. Đây là cách tuyệt vời để bổ sung thông tin thời gian chi tiết cho động từ.

Cấu trúc ngữ pháp của cụm này:

  • Giới từ: "after" (chỉ thời gian)
  • Mạo từ: "the" (mạo từ xác định, nói đến một thông báo cụ thể)
  • Danh từ: "announcement" (sự kiện cụ thể)

Cụm này thường bổ nghĩa cho động từ, chỉ rõ khi nào hành động của động từ xảy ra.

Vị trí trong câu: Bạn có thể dùng "after the announcement" ở nhiều vị trí:

  • Đầu câu (thường nhấn mạnh):
    • After the announcement, the team celebrated.
  • Cuối câu (thường dùng nhất):
    • The meeting started after the announcement.

Các mẫu câu ví dụ:

  • Chủ ngữ + Động từ + [Cụm trạng ngữ]
    • Everyone rushed out after the announcement.
  • [Cụm trạng ngữ], Chủ ngữ + Động từ
    • After the announcement, the crowd cheered loudly.

Xem thêm: Làm Chủ “On New Year’s Eve” Hướng Dẫn Ngữ Pháp Tiếng Anh Đơn Giản

Các Câu Ví Dụ Với “After the Announcement”

Hãy xem "after the announcement" trong các ví dụ câu phổ biến:

  • The shares increased significantly after the announcement of the new CEO.
  • We can proceed with the next steps after the announcement regarding the budget cuts.
  • Person A: "When will they open the doors for the concert?" Person B: "They'll open them after the announcement that all tickets have been scanned."
  • Person A: "Did you hear back about your application?" Person B: "Not yet, but I expect a call after the announcement of the chosen candidates on Friday."

Xem thêm: Làm Chủ Throughout the Day: Hướng Dẫn Ngữ Pháp Đơn Giản

Khi Nào và Cách Sử Dụng “After the Announcement”

Bạn sẽ thường xuyên bắt gặp "after the announcement" trong các ngữ cảnh khi một thông báo công khai cụ thể quyết định các hành động hoặc sự kiện tiếp theo. Cụm này thường dùng trong:

  • Ngữ cảnh trang trọng: Họp kinh doanh, báo cáo chính thức, phát sóng tin tức.
    • Example: The new policy takes effect immediately after the announcement.
  • Chỉ dẫn: Khi thời gian thực hiện sau một hướng dẫn là yếu tố quan trọng.
    • Example: Please collect your certificates after the announcement of the exam results.
  • Kể chuyện: Sắp xếp các sự kiện rõ ràng, giúp sử dụng câu tự nhiên hơn.
    • Example: After the announcement of their engagement, they received hundreds of congratulatory messages.

Các biến thể phổ biến & cụm từ liên quan:

  • Bạn có thể gặp "following the announcement" hoặc "subsequent to the announcement" trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Với tình huống kém trang trọng, có thể dùng "after they announced it" hoặc "once the announcement was made".

Các lỗi thường gặp cần tránh:

  • Thiếu "the": Đừng dùng "after announcement" trừ khi trong bối cảnh cực kỳ không trang trọng, khi "announcement" đóng vai trò như một tính từ hoặc một phần của cụm cố định, điều này rất hiếm khi dùng với nghĩa này. Luôn dùng "the" nếu nhắc đến một sự kiện cụ thể.
  • Sai thì: Hãy chắc chắn động từ ở mệnh đề chính phản ánh đúng về thời gian. Nếu thông báo thuộc về quá khứ, hành động sau "after the announcement" cũng nên ở thì quá khứ, trừ khi là kế hoạch tương lai hoặc sự thật chung.
    • Incorrect: I will leave after the announcement was made.
    • Correct: I will leave after the announcement is made. (Kế hoạch tương lai)
    • Correct: I left after the announcement was made. (Sự kiện quá khứ)

Tóm Tắt và Mẹo Luyện Tập

Tóm lại, "after the announcement" là một cụm trạng ngữ chỉ thời gian rõ ràng và trực tiếp. Cụm này cho biết chính xác điều gì xảy ra ngay sau một tuyên bố chính thức. Sử dụng thành thạo những cụm như thế này sẽ nâng cao đáng kể khả năng mô tả khi nào và nơi nào sự kiện xảy ra, cải thiện sự trôi chảy chung khi dùng tiếng Anh.

Sẵn sàng thực hành chưa? Hãy thử viết một câu sử dụng "after the announcement"! Chia sẻ với bạn bè hoặc trong cộng đồng học tiếng Anh trực tuyến. Để tiếp tục nâng cao kỹ năng viết và quy tắc ngữ pháp trong ESL, hãy khám phá thêm các bài viết về động từ và cách sử dụng câu tự nhiên trên blog của chúng tôi!