Làm Chủ "Every Other Day": Hướng Dẫn Ngữ Pháp Đơn Giản
Bạn có bao giờ tự hỏi làm sao để nói về những việc xảy ra thường xuyên, nhưng không phải mọi lúc không? Có thể bạn tưới cây, đi tập gym, hoặc gọi điện cho gia đình theo một lịch trình lặp lại nhất định. Đó chính là lúc cụm từ trạng ngữ hữu ích trong tiếng Anh "every other day" trở nên cần thiết! Hướng dẫn này sẽ giúp người học ESL như bạn hiểu ý nghĩa, nắm vững ngữ pháp và sử dụng cụm này một cách tự nhiên nhằm cải thiện sự trôi chảy khi nói tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu để câu nói của bạn chính xác và diễn đạt hơn, đồng thời tránh các lỗi phổ biến khi học ngữ pháp tiếng Anh.
Mục Lục
- “Every Other Day” Nghĩa Là Gì?
- “Every Other Day” Thuộc Kiểu Cụm Trạng Ngữ Gì?
- Câu Ví Dụ Với “Every Other Day”
- Khi Nào Và Cách Dùng “Every Other Day”
- Tóm Tắt Và Mẹo Luyện Tập
“Every Other Day” Nghĩa Là Gì?
"Every other day" có nghĩa là "vào những ngày xen kẽ nhau." Cụm từ này mô tả một hành động xảy ra đều đặn, nhưng sẽ nghỉ một ngày giữa mỗi lần xảy ra. Hãy nghĩ như sau: Thứ hai, rồi đến thứ tư, rồi đến thứ sáu, v.v. Nó chỉ ra một tần suất lặp lại, mỗi lần đều bỏ qua một ngày.
Cụm từ này là một cách diễn đạt thời gian phổ biến giúp bạn miêu tả khi nào một việc gì đó xảy ra, khiến việc diễn tả thói quen hoặc lịch trình rõ ràng hơn rất nhiều.
Xem thêm: Làm Chủ “On New Year’s Eve” Hướng Dẫn Ngữ Pháp Tiếng Anh Đơn Giản
“Every Other Day” Thuộc Kiểu Cụm Trạng Ngữ Gì?
"Every other day" là một cụm trạng ngữ chỉ tần suất hoặc thời gian. Nó cho biết tần suất một hành động xảy ra, tương tự như các trạng từ "sometimes" hoặc "often", nhưng theo một quy tắc rất cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của cụm này khá đơn giản, dù không theo mô hình giới từ + danh từ
quen thuộc như "in the morning". Thay vào đó, nó hoạt động như một đơn vị cố định, mang tính thành ngữ:
Every
(từ xác định)Other
(tính từ/từ xác định)Day
(danh từ)
Các từ này kết hợp lại, tạo thành một đơn vị duy nhất bổ nghĩa cho động từ, mô tả khi nào hành động diễn ra. Thông thường, nó được đặt ở cuối câu, nhưng đôi khi có thể lên đầu câu để nhấn mạnh, đặc biệt trong tiếng Anh nói.
Các mẫu câu phổ biến như sau:
- Chủ ngữ + Động từ + [Cụm trạng ngữ]
- She waters her plants every other day.
- [Cụm trạng ngữ], Chủ ngữ + Động từ
- Every other day, I go for a run.
Xem thêm: Làm Chủ Throughout the Day: Hướng Dẫn Ngữ Pháp Đơn Giản
Câu Ví Dụ Với “Every Other Day”
Cùng xem một số câu tự nhiên sử dụng "every other day" trong ngữ cảnh:
- The library is open every other day this week because of the holiday schedule.
- He takes his dog for a long walk every other day.
- They have a team meeting every other day to update their progress.
Sau đây là một số đoạn hội thoại ngắn cho thấy cách dùng trong trò chuyện:
Person A: "Do you water your garden every day?"
Person B: "No, I water it every other day to save water."
Person A: "How often do you visit your grandparents?"
Person B: "I try to visit them every other day if my schedule allows."
Xem thêm: Thành Thạo Throughout the Day: Hướng Dẫn Ngữ Pháp Đơn Giản
Khi Nào Và Cách Dùng “Every Other Day”
Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, khi nhắc đến thói quen, lịch trình, tập quán hoặc kế hoạch. Nó phù hợp trong cả tình huống trang trọng lẫn thân mật, dù bạn nói chuyện với bạn bè hay viết email về lịch làm việc. Cấu trúc này truyền đạt rõ ràng một thói quen lặp lại xen kẽ.
Các Trường Hợp Sử Dụng Đặc Trưng:
- Miêu tả thói quen: "I usually check my email every other day."
- Lịch trình: "The bus runs every other day on weekends."
- Thói quen: "He shaves every other day."
Các Biến Thể Thông Dụng:
Mẫu "every other + [đơn vị thời gian]" rất linh hoạt. Bạn có thể thay đổi đơn vị thời gian như sau:
- Every other week: "We have a team lunch every other week."
- Every other month: "They pay their utility bill every other month."
- Every other year: "The company holds its big conference every other year."
Những Lỗi Lẫn Lộn Phổ Biến:
Một lỗi hay gặp là nhầm lẫn "every other day" với "every day" hoặc chỉ "daily." "Every day" có nghĩa là mỗi ngày, không bỏ qua ngày nào, còn "every other day" là có bỏ cách một ngày. Lỗi khác là bỏ qua từ "other" hoặc dùng sai giới từ. Cụm này là cố định và phải dùng đúng là "every other day".
Theo Cambridge Dictionary, "every other day" là "on alternate days." Điều này nhấn mạnh đặc điểm luân phiên, xen kẽ của cụm từ này.
Tóm Tắt Và Mẹo Luyện Tập
Tóm lại, "every other day" là một cụm trạng ngữ chỉ tần suất, truyền đạt chính xác việc thực hiện một hành động vào các ngày xen kẽ nhau. Đây là công cụ tuyệt vời để bổ nghĩa cho động từ, giúp bạn diễn đạt hành động diễn ra khi nào, làm cho tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và chuẩn xác hơn.
Để thật sự làm chủ cụm từ này và cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh cùng kiến thức ngữ pháp tổng thể, hãy thử làm điều sau:
Đến Lượt Bạn! Hãy viết một câu ở phần bình luận dưới đây với "every other day" để miêu tả một việc bạn làm thường xuyên. Đừng ngại thử các cấu trúc câu khác nhau nhé! Muốn biết thêm các cụm từ tương tự? Hãy khám phá những bài viết khác về cụm trạng ngữ chỉ thời gian để nâng cao kỹ năng làm câu và sự trôi chảy khi nói tiếng Anh.