Học tiếng Anh: Hiểu và Sử dụng Cụm Động Từ 'cross off'

Chào mừng, những người học tiếng Anh! Các cụm động từ có thể khó, nhưng chúng rất cần thiết để nói nghe tự nhiên và trôi chảy. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về cụm động từ rất hữu ích 'cross off'. Hiểu cách sử dụng 'cross off' một cách chính xác sẽ nâng cao đáng kể vocabulary và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn qua các nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, thuật ngữ liên quan, và cho bạn cơ hội thực hành. Đến cuối bài, bạn sẽ cảm thấy tự tin khi kết hợp 'cross off' vào các cuộc hội thoại hàng ngày và văn viết tiếng Anh của mình.

Danh sách kiểm tra với các mục đang được gạch bỏ để minh họa cụm động từ "cross off"

Mục Lục

cross off Nghĩa là gì?

Cụm động từ 'cross off' chủ yếu có nghĩa là loại bỏ thứ gì đó, như tên hoặc một mục, khỏi danh sách bằng cách gạch ngang qua nó. Hành động này thường biểu thị rằng mục đó đã hoàn thành, đã được xử lý, hoặc không còn liên quan nữa. Đây là một hành động phổ biến khi làm việc với danh sách việc cần làm, danh sách mua sắm, hoặc bất kỳ danh sách nhiệm vụ hoặc mục nào.

Xem thêm: Hiểu cụm động từ Crop up Ý nghĩa và cách sử dụng tiếng Anh

Cấu trúc với cross off

Hiểu cấu trúc của 'cross off' là chìa khóa để sử dụng nó một cách chính xác. Cụm động từ này là transitive (ngoại động từ), nghĩa là nó yêu cầu một tân ngữ trực tiếp (thứ bị gạch bỏ). Nó cũng là separable (có thể tách rời), nghĩa là tân ngữ có thể nằm giữa "cross" và "off," hoặc sau "off."

Hãy cùng khám phá các cấu trúc và nghĩa phổ biến:

Nghĩa 1: Xóa một Mục khỏi Danh sách Bằng Cách Gạch ngang qua nó

Đây là nghĩa phổ biến nhất của 'cross off'. Nó được sử dụng khi bạn đã hoàn thành một nhiệm vụ, một mục không còn cần thiết nữa, hoặc bạn đang xử lý một cách có hệ thống qua danh sách.

  • Cấu trúc 1 (Có thể tách rời): Chủ ngữ + cross + [mục/tân ngữ] + off + (the list / from the list)

    • Ví dụ 1: "Tôi cần cross những nhiệm vụ này off danh sách việc cần làm của mình trước cuối ngày."
    • Ví dụ 2: "Cô ấy cẩn thận crossed tên anh ấy off danh sách khách mời sau khi anh ấy từ chối."
  • Cấu trúc 2 (Tân ngữ sau giới từ): Chủ ngữ + cross + off + [mục/tân ngữ] + (from the list)

    • Ví dụ 1: "Bạn có thể cross off sữa khỏi danh sách mua sắm không? Chúng ta đã có rồi."
    • Ví dụ 2: "Anh ấy cảm thấy hài lòng khi anh ấy crossed off mỗi bài tập đã hoàn thành."

Thông thường, việc đặt các tân ngữ ngắn hơn giữa "cross" và "off" phổ biến hơn (ví dụ: "cross it off") và các tân ngữ dài hơn sau "off" (ví dụ: "cross off the first three items on the agenda").

Nghĩa 2: Loại trừ hoặc Bỏ qua Thứ gì đó/Ai đó

Mặc dù rất giống với nghĩa đầu tiên, điều này đôi khi có thể mang một ý nghĩa ẩn dụ hơn một chút về việc loại trừ hoặc quyết định không xem xét thứ gì đó hoặc ai đó nữa. Hành động gạch ngang vẫn được ngụ ý, ngay cả khi không thực hiện theo nghĩa đen.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + cross + [ai đó/thứ gì đó] + off + (as [mô tả])
    • Ví dụ 1: "Sau màn trình diễn kém cỏi của anh ấy, họ quyết định cross anh ấy off danh sách các ứng viên tiềm năng."
    • Ví dụ 2: "Hãy cross off nhà hàng đó như một lựa chọn; nó có những đánh giá tệ."

Sắc thái này nhấn mạnh sự dứt khoát của quyết định loại trừ. Sử dụng 'cross off' một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau chứng tỏ sự hiểu biết tốt về các phrasal verbs tiếng Anh.

Các Điểm Ngữ Pháp Quan Trọng cho 'cross off'

  • Ngoại động từ: 'cross off' luôn cần một tân ngữ. Bạn crossthứ gì đóoff.
  • Có thể tách rời: Như đã chỉ ra, tân ngữ có thể nằm giữa 'cross' và 'off' hoặc sau 'off'.
    • Khi tân ngữ là một đại từ (it, them, him, her, v.v.), nó phải nằm giữa 'cross' và 'off'. Ví dụ: "Cross it off," không phải "Cross off it."

Học các chi tiết cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng 'cross off' trôi chảy và chính xác, làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên hơn.

Xem thêm: Tìm hiểu cụm động từ tiếng Anh Cream off Nghĩa và cách dùng

Các Cụm Từ và Từ Đồng Nghĩa Liên Quan

Mở rộng vocabulary của bạn bao gồm việc biết các từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan. Điều này giúp bạn đa dạng hóa ngôn ngữ của mình và hiểu các cách khác nhau mà người nói tiếng Anh diễn đạt những ý tưởng tương tự. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến 'cross off':

Từ Đồng NghĩaNghĩaCâu Ví Dụ
Strike outGạch ngang qua thứ gì đó được viết, thường để xóa."Vui lòng strike out các lựa chọn không chính xác trong mẫu."
DeleteXóa thứ gì đó, đặc biệt là văn bản hoặc tệp."Tôi sẽ delete mục đó khỏi danh sách kỹ thuật số."
RemoveMang thứ gì đó đi hoặc ra khỏi vị trí ban đầu của nó."Cô ấy yêu cầu anh ấy remove tên cô ấy khỏi danh sách."
EliminateLoại bỏ hoàn toàn hoặc loại bỏ thứ gì đó, thường ngụ ý nó không mong muốn."Chúng ta cần eliminate tất cả các khả năng xảy ra lỗi."
Tick off(Chủ yếu là tiếng Anh Anh) Đánh dấu một mục trong danh sách bằng dấu tích (✓) để cho thấy nó đã hoàn thành."Tôi sẽ tick off từng nhiệm vụ khi tôi hoàn thành nó hôm nay."

Mặc dù những từ đồng nghĩa này có điểm tương đồng với 'cross off', chúng có thể có những hàm ý hơi khác hoặc ngữ cảnh điển hình. Ví dụ, 'delete' rất phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật số, trong khi 'tick off' đặc trưng hơn cho việc đánh dấu bằng dấu tích. Hiểu những sắc thái này sẽ làm phong phú thêm việc sử dụng tiếng Anh của bạn.

Xem thêm: Hiểu động từ ghép 'Crack Down On' trong tiếng Anh sử dụng hiệu quả

Thời Gian Thực Hành!

Bây giờ là lúc để kiểm tra sự hiểu biết của bạn về 'cross off'! Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi.

Question 1: Which sentence uses "cross off" correctly?

a) I need to cross my chores off list.

b) She crossed off it from the list.

c) He crossed the completed tasks off his list.

d) They cross off from the list the items.

Correct answer: c

Question 2: What is the primary meaning of "to cross something off"?

a) To add an item to a list.

b) To draw a line through an item on a list, usually because it's completed.

c) To circle an important item on a list.

d) To memorize a list.

Correct answer: b

Question 3: Which of the following is a good synonym for "cross off" in the context of completing a task on a list?

a) Add to

b) Highlight

c) Strike out

d) Memorize

Correct answer: c

Question 4: If you say, "I'll cross it off," what does "it" most likely refer to?

a) A new idea.

b) An item on a list.

c) A map.

d) A book you want to read.

Correct answer: b

Bạn đã làm thế nào? Thực hành thường xuyên là rất quan trọng khi học phrasal verbsvocabulary mới.

Kết Luận

Hiểu và sử dụng cụm động từ 'cross off' là một bước tiến lớn trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Chúng ta đã khám phá nghĩa chính của nó là loại bỏ các mục khỏi danh sách, xem xét cấu trúc ngữ pháp của nó, và xem xét các thuật ngữ liên quan. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành thạo các phrasal verbs như 'cross off' là thực hành và sử dụng nhất quán trong các ngữ cảnh đời thực. Tiếp tục thực hành, tiếp tục lập danh sách, và tiếp tục cross off mọi thứ – cả theo nghĩa đen và nghĩa bóng khi bạn đạt được mục tiêu ngôn ngữ của mình!